đặt câu ghép có cặp kết từ chỉ quan hệ điều kiện- kết quả có sử dụng biện pháp nhân hóa
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.



Dưới đây là các từ đồng nghĩa (hoặc gần nghĩa) với từng từ bạn hỏi:
🕊 Từ đồng nghĩa với "Hòa bình":
- An bình
- Yên bình
- Thái bình
- Thanh bình
- An lạc
- Yên ổn
- Bình yên
💖 Từ đồng nghĩa với "Nhân ái":
- Nhân hậu
- Nhân từ
- Từ bi
- Bao dung
- Hiền hậu
- Tốt bụng
- Lòng thương người
🤝 Từ đồng nghĩa với "Đoàn kết":
- Gắn bó
- Đồng lòng
- Chung sức
- Hợp tác
- Thống nhất
- Hòa hợp
- Liên kết

46 – long is not as good at english as nam
47 – what subject do you like best
48 – does your uncle get to work by bicycle
49 – what about going to the cinema
50 – he goes to work at half past seven

Trong cuộc đời mỗi người, không ai quan trọng hơn mẹ – người đã sinh thành, nuôi dưỡng và chăm sóc ta từ những ngày đầu tiên. Mẹ là người đầu tiên dạy cho ta những bài học đầu đời, là người luôn bên cạnh động viên, che chở khi ta gặp khó khăn. Mỗi lần nhớ về mẹ, trong lòng tôi lại trào dâng bao nhiêu cảm xúc yêu thương, kính trọng và biết ơn. Mẹ không chỉ là người mang đến cho tôi sự sống, mà còn là người bạn đồng hành tuyệt vời trong suốt cuộc đời.
" Tình mẹ bao la như biển thái bình dạt dào". Câu hát ấy cho chúng ta thấy được tình mẹ là sự bao la rộng lớn. Bởi chẳng có ai có thể yêu thương và sẵn sàng hi sinh mọi thứ cho con như mẹ. Trong tâm trí em mẹ luôn hiện lên với những vẻ đẹp hiền từ với ánh mắt chứa chan tình thương, luôn là đôi bàn tay chăm lo từng bữa cơm giấc ngủ cho em.

It looks like you're trying to complete a sentence! A possible way to finish it could be:
"... It's a quarter to one. I need to go to school."
Is that what you meant? If you need help with something else, feel free to ask!

Chào bạn, mình đã phân loại các từ phức in đậm trong câu văn bạn cung cấp như sau:
Từ ghép:
- Núi rừng: Từ ghép tổng hợp (chỉ một vùng không gian rộng lớn bao gồm cả núi và rừng)
- Ngọt êm: Từ ghép tổng hợp (kết hợp hai tính chất gần nghĩa để diễn tả mức độ)
- Mật ong: Từ ghép phân loại (ong tạo ra mật, chỉ một loại mật cụ thể)
- Đầu mùa: Từ ghép phân loại (chỉ thời điểm bắt đầu của một mùa)
- Cành mận: Từ ghép phân loại (cành của cây mận, chỉ một bộ phận cụ thể)
- Nước suối: Từ ghép phân loại (nước từ suối, chỉ một loại nước cụ thể)
- Đầu xuân: Từ ghép phân loại (chỉ thời điểm bắt đầu của mùa xuân)
Từ láy:
- Trong trẻo
- Thơm tho
Từ ghép:
- Mật ong:
- Loại: Từ ghép phân loại
- Giải thích: "Mật ong" là từ ghép phân loại vì nó chỉ một loại cụ thể trong các loại mật khác (mật ong - mật từ hoa).
- Cành mận:
- Loại: Từ ghép phân loại
- Giải thích: "Cành mận" là từ ghép phân loại vì nó chỉ một bộ phận (cành) của cây mận.
- Nước suối:
- Loại: Từ ghép phân loại
- Giải thích: "Nước suối" là từ ghép phân loại vì nó chỉ một loại nước đặc biệt, nước từ suối.
Từ láy:
- Trong trẻo:
- Loại: Từ láy
- Giải thích: "Trong trẻo" là từ láy vì nó có sự lặp lại âm thanh, với ý nghĩa miêu tả sự trong sáng, tinh khiết.
- Ngọt êm:
- Loại: Từ láy
- Giải thích: "Ngọt êm" là từ láy vì nó tạo nên cảm giác mềm mại, dịu dàng, đồng thời cũng là sự kết hợp của hai âm tương tự để làm nổi bật tính chất của hương vị.
- Thơm tho:
- Loại: Từ láy
- Giải thích: "Thơm tho" là từ láy vì nó diễn đạt sự thơm, dễ chịu, mềm mại hơn thông qua việc lặp lại âm thanh.
- Lành:
- Loại: Từ láy
- Giải thích: Mặc dù "lành" không phải là một từ láy hoàn toàn, nhưng trong ngữ cảnh này, nó tạo cảm giác âm điệu nhẹ nhàng, thanh thoát, như là một sự biến thể nhẹ của từ láy.
Tóm lại:
- Từ ghép phân loại: "Mật ong", "Cành mận", "Nước suối"
- Từ láy: "Trong trẻo", "Ngọt êm", "Thơm tho", "Lành"
Nếu học sinh học giỏi, thì sẽ đạt được thành công.
Câu ghép: "Hễ cặp sách hát bài ca rộn rã, thì những cuốn vở liền thầm thì chuyện học hành."
Giải thích: