Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Ngay khi chạm vào những con chữ đầu tiên, người đọc đã cảm nhận được một không gian thu tĩnh lặng, vắng vẻ đến nao lòng. Câu thơ đầu tiên, "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo," vẽ ra một bức tranh thuỷ mặc với gam màu lạnh chủ đạo. Tính từ "lạnh lẽo" không chỉ gợi tả cái se sắt của tiết trời cuối thu mà còn như thấm vào cảnh vật, vào cả tâm trạng của thi nhân. Nước ao "trong veo" đến mức có thể nhìn thấu đáy, cho thấy sự tĩnh tại tuyệt đối của không gian, không một gợn sóng, không một chút bụi bẩn. Sự trong veo ấy càng làm nổi bật thêm vẻ cô tịch, thanh vắng của cảnh vật.
Bước sang câu thơ thứ hai, "Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo," hình ảnh con thuyền câu nhỏ bé hiện ra trên mặt ao càng làm tăng thêm cảm giác cô đơn, lẻ loi. Từ láy "tẻo teo" gợi hình ảnh một chiếc thuyền nhỏ xíu, đơn độc giữa không gian bao la của ao thu. Sự tương phản giữa cái nhỏ bé của con thuyền và cái rộng lớn, tĩnh lặng của ao thu càng làm nổi bật sự cô tịch của người ngồi câu. Ta có thể hình dung một dáng hình bé nhỏ, lặng lẽ trên chiếc thuyền ấy, hòa mình vào không gian thu vắng lặng.
Xét về mặt lý luận, hai câu thơ này đã sử dụng bút pháp tả cảnh ngụ tình đặc sắc của thơ trung đại. Nguyễn Khuyến không chỉ đơn thuần miêu tả vẻ đẹp của ao thu mà còn khéo léo gửi gắm vào đó tâm trạng của chính mình. Sự "lạnh lẽo," "trong veo," "bé tẻo teo" dường như là những tính từ không chỉ dành cho cảnh vật mà còn gợi ra một tâm hồn u tịch, cô đơn, có lẽ đang ẩn chứa những nỗi niềm sâu kín. Việc đặt hình ảnh con người (dù chỉ gợi ra qua chiếc thuyền câu) vào một không gian tĩnh lặng, vắng vẻ như vậy thường là cách các nhà thơ xưa mượn cảnh để diễn tả tâm trạng cô đơn, suy tư về thế sự.

Hình ảnh khói bếp, một biểu tượng bình dị và thân thuộc của làng quê Việt Nam, đã được nhà thơ Vũ Quần Phương khắc họa một cách tinh tế và giàu sức gợi trong bài thơ trên. Không đơn thuần là làn khói vật chất, nó còn mang trong mình những tầng ý nghĩa sâu sắc, gợi lên khung cảnh thanh bình, ấm áp và cả những cảm xúc nhẹ nhàng, xao xuyến.
Ngay từ khổ thơ đầu, khói bếp hiện ra như một lớp màn mơ ảo bao phủ không gian: "Sáng dậy khói bay choàng mái rạ/ Lẫn vào sương toả lẫn vào cây". Động từ "choàng" gợi tả sự bao trùm, ôm ấp của làn khói lên những mái nhà tranh đơn sơ. Sự hòa quyện của khói với "sương tỏa" và "cây" tạo nên một bức tranh hư ảo, thấm đẫm chất thơ. Khói không chỉ là một hiện tượng tự nhiên mà còn trở thành một yếu tố thẩm mỹ, làm mờ đi ranh giới giữa thực và ảo, khiến cả những vật vô tri như "cây xoan cây muỗm", "mái đình rêu" cũng như "đắm say" trong vẻ đẹp huyền diệu ấy.
Khổ thơ thứ hai lại mang đến một không gian sinh hoạt ấm cúng và đầy ắp tình thân: "Trong khói mẹ cời rơm thổi lửa/ Chim gù trên tổ bếp cơm reo". Hình ảnh người mẹ tảo tần bên bếp lửa, làn khói mỏng manh quyện lẫn tiếng chim gù và tiếng cơm sôi, tạo nên một khúc nhạc êm dịu của buổi sáng làng quê. Khói bếp lúc này không chỉ là sản phẩm của sự sống mà còn là chứng nhân cho những hoạt động thường nhật, cho sự chăm sóc, yêu thương của người mẹ. Hình ảnh "em nhỏ học bài trên ngưỡng cửa" với "khói bay ra mờ mịt ao bèo" gợi lên một khung cảnh thanh bình, yên ả, nơi cuộc sống diễn ra chậm rãi và dung dị.
Sự thay đổi của khói bếp theo thời gian và không gian được thể hiện rõ nét ở khổ thơ thứ ba: "Sau trận mưa đêm trời bỗng mát/ Sân cát còn in ngấn giọt tranh/ Khói đặc bay trong mùi lá ướt/ Có vị cay hăng như nhựa cành". Sau cơn mưa, khói bếp trở nên "đặc" hơn, mang theo cả "mùi lá ướt" và "vị cay hăng như nhựa cành". Sự cảm nhận bằng khứu giác và xúc giác này làm cho hình ảnh khói bếp trở nên sống động và chân thực hơn bao giờ hết. Nó không còn là làn khói mơ ảo mà trở thành một phần của không khí ẩm ướt, trong lành sau mưa.
Đến khổ thơ cuối, hình ảnh khói bếp được mở rộng ra, mang tính cộng đồng: "Khói lục khói xanh đầy mọi ngõ/ Khói tự trăm nhà quyện vào nhau". Sự đa dạng trong màu sắc của khói ("khói lục khói xanh") cho thấy sự khác biệt trong nhiên liệu đốt của mỗi gia đình, nhưng tất cả lại "quyện vào nhau", tạo nên một không gian ấm áp, đoàn kết của cả xóm làng. "Trong khói ấm vui từng ánh lửa/ Từng con đường nhỏ, vết chân trâu" gợi lên một cuộc sống bình dị, chân chất, nơi khói bếp là sợi dây kết nối những con người, những nếp nhà, những con đường quen thuộc.

Trong cuộc sống hiện đại đầy khói bụi, công nghệ và áp lực, con người ngày càng cảm thấy ngột ngạt, xa rời những giá trị nguyên sơ và bình dị của cuộc sống. Chính vì thế, lối sống hòa mình với thiên nhiên không chỉ đơn thuần là một xu hướng, mà đã trở thành một nhu cầu thiết yếu để cân bằng thể chất và tâm hồn. Sống chan hòa với thiên nhiên là khi con người lựa chọn một cuộc sống gần gũi, tôn trọng và hài hòa với môi trường sống xung quanh – nơi đất, nước, cây cỏ và bầu trời không chỉ tồn tại như một phần của thế giới vật chất, mà còn là bạn đồng hành, là nguồn sống quý giá nuôi dưỡng con người từ thể xác đến tinh thần. Thiên nhiên – với bầu trời trong xanh, cánh rừng bát ngát, những con suối hiền hòa và hương hoa đồng nội – là nơi chốn an lành, yên tĩnh mà mỗi người đều khao khát tìm về sau những bon chen, mỏi mệt. Khi sống gần gũi với thiên nhiên, con người học được cách lắng nghe tiếng nói của đất trời, cảm nhận sự nhỏ bé nhưng cũng đầy thiêng liêng của sự sống. Từ đó, ta nuôi dưỡng một trái tim nhân hậu, biết yêu thương không chỉ con người mà cả muôn loài sinh vật xung quanh. Không dừng lại ở lợi ích tinh thần, lối sống hòa mình với thiên nhiên còn giúp chúng ta rèn luyện sức khỏe, tăng cường sự dẻo dai, sức đề kháng và tinh thần tích cực. Một buổi sáng sớm đi dạo dưới hàng cây rợp bóng, hít hà không khí trong lành, nghe tiếng chim hót véo von – đó chính là liều thuốc tinh thần mà không bác sĩ nào có thể kê đơn. Sống chan hòa với thiên nhiên cũng là cách để con người học cách sống chậm lại, quan sát và suy ngẫm sâu sắc hơn về giá trị cuộc sống, từ đó sống tử tế và có trách nhiệm hơn với chính bản thân, với cộng đồng và với môi trường. Đặc biệt, trong bối cảnh biến đổi khí hậu và thiên tai ngày càng gia tăng, việc lựa chọn sống hòa hợp với thiên nhiên còn là biểu hiện của ý thức bảo vệ trái đất – ngôi nhà chung của toàn nhân loại. Mỗi hành động nhỏ như trồng một cái cây, giảm rác thải nhựa, tiết kiệm năng lượng hay giữ gìn không gian sống xanh – đều góp phần gìn giữ sự sống cho thế hệ mai sau. Lối sống này không đòi hỏi điều gì to tát, chỉ cần một trái tim biết rung động trước vẻ đẹp của hoa cỏ, một tinh thần trách nhiệm và sự kiên trì trong từng hành vi thường ngày. Nó thể hiện nhân sinh quan tích cực – rằng con người không đứng trên thiên nhiên để chinh phục, mà sống trong lòng thiên nhiên để cùng vun đắp và phát triển. Tóm lại, sống hòa mình với thiên nhiên không chỉ mang lại sự thư thái, khỏe mạnh cho mỗi người, mà còn khơi dậy trong ta những giá trị nhân văn sâu sắc – lòng yêu thương, sự biết ơn, ý thức giữ gìn và tinh thần sống đẹp. Trong một thế giới đang không ngừng thay đổi, lối sống ấy chính là lời nhắc nhở nhẹ nhàng nhưng mạnh mẽ: rằng con người và thiên nhiên không tách rời, mà luôn gắn bó, nâng đỡ nhau để cùng tồn tại và phát triển bền vững. Hãy sống chậm lại, mở lòng ra và bước về phía thiên nhiên – nơi nuôi dưỡng những điều đẹp đẽ và thuần khiết nhất trong tâm hồn mỗi chúng ta.
Sống hòa mình với thiên nhiên không chỉ là xu hướng nhất thời mà còn là một triết lý sống mang ý nghĩa sâu sắc và thiết thực. Khi chúng ta mở lòng đón nhận và sống thuận theo nhịp điệu của tự nhiên, chúng ta không chỉ tìm thấy sự bình yên, thư thái trong tâm hồn mà còn nhận được vô vàn lợi ích về thể chất và tinh thần. Sự kết nối với thiên nhiên giúp con người giải tỏa căng thẳng, khơi gợi cảm xúc tích cực, đồng thời nuôi dưỡng sự sáng tạo và khả năng quan sát. Hơn thế nữa, lối sống này còn khơi dậy trong chúng ta ý thức trách nhiệm đối với môi trường, thôi thúc hành động bảo vệ những giá trị mà thiên nhiên ban tặng. Sống hòa mình với thiên nhiên chính là tìm về cội nguồn, sống chậm lại để cảm nhận vẻ đẹp và sự kỳ diệu của cuộc sống, từ đó trân trọng hơn những gì mình đang có và hướng đến một tương lai bền vững hơn.

Dưới đây là bài văn nghị luận khoảng 400 chữ về vấn đề một số bạn trẻ có trang phục, hành động không phù hợp khi tham gia các lễ hội truyền thống của dân tộc:
Bài văn nghị luận: Vấn đề trang phục và hành động không phù hợp của một số bạn trẻ khi tham gia lễ hội truyền thống
Lễ hội truyền thống là nét đẹp văn hóa đặc sắc của mỗi dân tộc, nơi thể hiện truyền thống, tín ngưỡng và bản sắc văn hóa của cộng đồng. Tuy nhiên, hiện nay, một số bạn trẻ khi tham gia các lễ hội truyền thống lại có trang phục và hành động không phù hợp, gây ảnh hưởng xấu đến không khí trang nghiêm và giá trị văn hóa của lễ hội.
Trước hết, việc lựa chọn trang phục không phù hợp như mặc đồ quá hiện đại, hở hang hoặc không đúng thuần phong mỹ tục làm mất đi vẻ đẹp truyền thống và sự tôn nghiêm của lễ hội. Lễ hội không chỉ là dịp vui chơi mà còn là nơi thể hiện sự kính trọng với tổ tiên, với các giá trị văn hóa lâu đời. Khi trang phục không phù hợp, không những làm mất mỹ quan mà còn thể hiện sự thiếu hiểu biết, thiếu tôn trọng đối với truyền thống dân tộc.
Bên cạnh đó, hành động thiếu ý thức như nói chuyện ồn ào, chen lấn xô đẩy, thậm chí có những hành vi phản cảm cũng làm giảm giá trị của lễ hội. Lễ hội cần được giữ gìn sự trang trọng, sự hòa hợp và tinh thần cộng đồng. Những hành động không đúng mực không chỉ làm mất không khí lễ hội mà còn gây phản cảm trong mắt người lớn tuổi và du khách.
Để khắc phục tình trạng này, mỗi bạn trẻ cần nâng cao ý thức về văn hóa truyền thống, biết tôn trọng và giữ gìn các giá trị văn hóa dân tộc. Nhà trường, gia đình và xã hội cũng cần có những biện pháp giáo dục, tuyên truyền nhằm giúp các bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của lễ hội và cách ứng xử phù hợp khi tham gia.
Tóm lại, lễ hội truyền thống là tài sản quý giá của dân tộc, việc giữ gìn và phát huy giá trị đó là trách nhiệm của mỗi người, đặc biệt là thế hệ trẻ. Trang phục và hành động phù hợp khi tham gia lễ hội không chỉ thể hiện sự tôn trọng mà còn góp phần làm cho lễ hội thêm phần trang nghiêm và ý nghĩa.
Nếu bạn cần bài viết theo phong cách khác hoặc có thêm ví dụ minh họa, mình rất sẵn lòng hỗ trợ!

Dưới đây là đoạn văn khoảng 200 chữ phân tích hình ảnh chiếc áo cũ trong bài thơ Áo cũ của Lưu Quang Vũ:
Trong bài thơ Áo cũ của Lưu Quang Vũ, hình ảnh chiếc áo cũ được tác giả khắc họa rất tinh tế và giàu ý nghĩa biểu tượng. Chiếc áo cũ không chỉ là vật dụng đơn thuần mà còn chứa đựng ký ức, tình cảm sâu sắc giữa mẹ và con. Áo “đã đứt sờn, màu bạc hai vai” thể hiện sự hao mòn theo thời gian, gợi nhớ những tháng năm con lớn lên dưới sự chăm sóc tần tảo của mẹ. Việc mẹ vá áo cho con bằng những đường khâu tay, dù mắt đã mờ, thể hiện tình yêu thương vô bờ bến và sự hy sinh thầm lặng của mẹ. Chiếc áo cũ còn là biểu tượng của ký ức, của những kỷ niệm gắn bó không thể thay thế, khiến con “càng yêu áo thêm”. Khi chiếc áo dài hơn, con cũng nhận ra mẹ đã già đi, như một lời nhắc nhở về sự trôi qua của thời gian và tình mẫu tử bền chặt. Qua hình ảnh chiếc áo cũ, bài thơ gửi gắm thông điệp về lòng biết ơn, sự trân trọng những giá trị truyền thống và tình cảm gia đình thiêng liêng, khơi gợi sự đồng cảm sâu sắc trong mỗi người đọc.
Nếu bạn cần đoạn văn dài hơn hoặc theo phong cách khác, mình sẵn sàng giúp bạn!

Biển Đông có vai trò đặc biệt quan trọng trong giao thông hàng hải quốc tế bởi những lý do sau:
- Vị trí địa lý chiến lược: Biển Đông nằm trên tuyến đường hàng hải ngắn nhất nối liền Thái Bình Dương với Ấn Độ Dương, là nơi trung chuyển giữa các nền kinh tế lớn của châu Á như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc với châu Âu, châu Phi và Trung Đông.
- Lưu lượng vận chuyển lớn: Khoảng 1/3 lượng hàng hóa vận chuyển bằng đường biển của thế giới đi qua Biển Đông, trong đó có phần lớn là dầu mỏ và khí đốt.
- Tuyến hàng hải quốc tế an toàn và ổn định: Biển Đông ít chịu ảnh hưởng bởi băng tuyết, thời tiết thuận lợi hơn nhiều khu vực khác, giúp giao thương được duy trì ổn định quanh năm.
- Ý nghĩa về quân sự và an ninh: Do vị trí trung tâm khu vực Đông Nam Á, kiểm soát Biển Đông đồng nghĩa với kiểm soát một phần lưu thông hàng hải quốc tế, nên nhiều cường quốc rất quan tâm đến khu vực này.
➡ Kết luận: Với vai trò là tuyến hàng hải huyết mạch toàn cầu, Biển Đông không chỉ quan trọng về mặt kinh tế mà còn mang ý nghĩa chiến lược về chính trị, quốc phòng và an ninh quốc tế.
-cô bé nấm-

"Con người sinh ra không chỉ để sống cho riêng mình" – câu nói ấy đã nhắc nhở chúng ta rằng, sống là để yêu thương, để sẻ chia. Có người cho rằng: “Cuộc sống trở nên khó khăn hơn khi ta sống vì người khác”, nhưng cũng có ý kiến rằng: “Sống vì người khác khiến cuộc sống trở nên đẹp đẽ và hạnh phúc hơn”. Theo tôi, sống vì người khác chính là cách khiến cuộc đời trở nên ý nghĩa hơn.Sống vì người khác không có nghĩa là hi sinh tất cả, mà là biết quan tâm, sẻ chia và giúp đỡ người xung quanh. Khi ta biết nghĩ cho người khác, trái tim ta trở nên nhân hậu, vị tha. Điều đó giúp ta cảm thấy cuộc sống ấm áp, gần gũi và tràn đầy yêu thương.
Đúng là đôi khi sống vì người khác có thể khiến ta vất vả hơn, phải hi sinh thời gian, công sức. Nhưng đổi lại, ta nhận được niềm vui, sự tin tưởng và tình cảm từ những người quanh mình. Cuộc sống không chỉ là nhận về mà còn là cho đi.
Ngược lại, nếu ai cũng sống ích kỷ, chỉ biết đến bản thân, xã hội sẽ trở nên lạnh lẽo và xa cách. Ta sẽ thấy cô đơn ngay cả khi ở giữa đám đông.
Vì vậy, tôi cho rằng sống vì người khác không làm cuộc sống khó khăn hơn, mà khiến nó trở nên ý nghĩa và hạnh phúc hơn rất nhiều.
Trong bài thơ “Ba tôi” của Xuân Quỳnh, qua hình ảnh người cha khiêm nhường, dịu dàng với những lo toan thầm lặng, tác giả gợi lên cho mỗi chúng ta suy ngẫm sâu sắc về tình mẫu tử và tình con đối với mẹ. Mẹ là người bao dung, hy sinh thầm lặng, luôn lặng lẽ sẻ chia mọi buồn vui với ta, nhưng dường như không ai – kể cả người cha trong thơ – có thể nói trọn vẹn nỗi lòng mẹ. Từ đó, ta nhận ra một chân lý: tình mẹ cao cả đến mức vượt lên trên mọi lời lẽ, và bổn phận làm con là phải biết trân trọng, thấu hiểu và đáp đền tình yêu ấy.
Trước hết, hiểu đạo làm con nghĩa là biết lắng nghe, thấu cảm với mẹ. Mẹ bao giờ cũng đặt hạnh phúc của con lên trên hết, sẵn sàng quên mình để lo toan cho gia đình. Khi mẹ dặn dò từng li từng tí, không phải vì nghi ngờ con kém cỏi, mà bởi mẹ muốn con an toàn, muốn con trưởng thành. Lắng nghe mẹ không chỉ là nghe lời mẹ nói, mà còn là cảm nhận được lo lắng, tâm tư ẩn giấu trong từng cử chỉ, ánh mắt. Đôi khi, một cái ôm, một nụ cười động viên của con cũng đủ khiến mẹ vững lòng trước muôn vàn khó nhọc.
Thứ hai, làm con phải biết tri ân và báo đáp công ơn sinh dưỡng. Công ơn mẹ cha dạy dỗ, nuôi nấng, chúng ta khó đong đếm bằng vật chất. Dẫu có thành đạt hay xa xứ, con vẫn cần tìm cách bày tỏ lòng biết ơn: từ chăm sóc mẹ lúc ốm đau, chia sẻ gánh nặng gia đình, cho đến việc giữ gìn chữ hiếu trong hành xử, lời nói. Mỗi lần ta thành công trên đường đời cũng là niềm vui khôn tả đối với mẹ. Vì vậy, báo hiếu không phải chờ đến lúc “rảnh rỗi” hay khi mẹ đã già nua mà phải là việc làm thường nhật, liên tục.
Cuối cùng, làm con hiểu đạo còn là gìn giữ gia phong, tôn trọng truyền thống gia đình. Mẹ đưa ta đến với thế giới, dạy ta yêu thương và nhân ái. Con lớn lên, thành nhân, hãy sống sao cho mẹ luôn tự hào: lễ phép với người lớn, yêu thương và chia sẻ với những mảnh đời khó khăn, góp phần vun đắp mái ấm gia đình. Khi hành xử tử tế, ta đã phần nào đền đáp được ân nghĩa của mẹ.
Tóm lại, “Ba tôi” khơi gợi trong ta khát vọng gần mẹ hơn, thấu hiểu mẹ hơn và trân trọng tình mẫu tử thiêng liêng. Là con, chúng ta hãy luôn biết lắng nghe, biết ơn và biết sống xứng đáng với tấm lòng dạt dào của mẹ – người đã cho ta cả bầu trời yêu thương.