Help, giúp tớ vs, Văn bản sgk8 tập 2 cánh diều trang 105->108 bài lá cờ thêu sáu chữ vàng- tác phẩm không bao giờ cũ dành cho thiếu nhi nhaaa, help làm ơn
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

Bài thơ Buổi sáng nhà em của Trần Đăng Khoa là một bức tranh sinh động về cuộc sống thường ngày ở vùng quê Việt Nam. Tác giả đã sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi nhưng đầy hình ảnh để tái hiện một buổi sáng bình yên, nơi con người và thiên nhiên hòa quyện với nhau.
Phân tích nội dung
Bài thơ mở ra với những hình ảnh quen thuộc của một buổi sáng ở làng quê:
- Con người: Bà vấn tóc, bố xách điếu, mẹ tát nước. Những hành động này không chỉ thể hiện nhịp sống thường ngày mà còn gợi lên sự gắn bó, yêu thương trong gia đình.
- Thiên nhiên: Con mèo rửa mặt, con gà cục tác, quả na mở mắt, đàn chuối vẫy tay, hàng tre chải tóc. Những hình ảnh này được nhân hóa, khiến thiên nhiên trở nên sống động như một phần của cuộc sống con người.
Tác giả đã khéo léo sử dụng biện pháp nhân hóa để biến những sự vật vô tri vô giác thành những nhân vật có cảm xúc, hành động, tạo nên một không gian thơ mộng, đầy màu sắc.
Phân tích nghệ thuật
- Thể thơ: Bài thơ được viết theo thể thơ lục bát, giúp câu chữ trở nên mềm mại, dễ nhớ, dễ thuộc.
- Nhịp điệu: Nhịp thơ nhẹ nhàng, uyển chuyển, phù hợp với không khí bình yên của buổi sáng.
- Ngôn ngữ: Giản dị, gần gũi nhưng giàu hình ảnh, giúp người đọc dễ dàng hình dung khung cảnh làng quê.
- Biện pháp tu từ: Nhân hóa, ẩn dụ, so sánh được sử dụng linh hoạt, tạo nên sự sinh động cho bài thơ.
Ý nghĩa bài thơ
Bài thơ không chỉ đơn thuần miêu tả một buổi sáng ở quê mà còn thể hiện tình yêu thiên nhiên, tình cảm gia đình và sự gắn bó với quê hương. Qua đó, tác giả muốn gửi gắm thông điệp về vẻ đẹp bình dị của cuộc sống, nơi những điều nhỏ bé cũng có thể mang lại niềm vui và sự ấm áp.
Bài thơ Buổi sáng nhà em của Trần Đăng Khoa là một bức tranh sinh động về cuộc sống thường ngày ở vùng quê Việt Nam. Tác giả đã sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi nhưng đầy hình ảnh để tái hiện một buổi sáng bình yên, nơi con người và thiên nhiên hòa quyện với nhau.
Phân tích nội dung
Bài thơ mở ra với những hình ảnh quen thuộc của một buổi sáng ở làng quê:
- Con người: Bà vấn tóc, bố xách điếu, mẹ tát nước. Những hành động này không chỉ thể hiện nhịp sống thường ngày mà còn gợi lên sự gắn bó, yêu thương trong gia đình.
- Thiên nhiên: Con mèo rửa mặt, con gà cục tác, quả na mở mắt, đàn chuối vẫy tay, hàng tre chải tóc. Những hình ảnh này được nhân hóa, khiến thiên nhiên trở nên sống động như một phần của cuộc sống con người.
Tác giả đã khéo léo sử dụng biện pháp nhân hóa để biến những sự vật vô tri vô giác thành những nhân vật có cảm xúc, hành động, tạo nên một không gian thơ mộng, đầy màu sắc.
Phân tích nghệ thuật
- Thể thơ: Bài thơ được viết theo thể thơ lục bát, giúp câu chữ trở nên mềm mại, dễ nhớ, dễ thuộc.
- Nhịp điệu: Nhịp thơ nhẹ nhàng, uyển chuyển, phù hợp với không khí bình yên của buổi sáng.
- Ngôn ngữ: Giản dị, gần gũi nhưng giàu hình ảnh, giúp người đọc dễ dàng hình dung khung cảnh làng quê.
- Biện pháp tu từ: Nhân hóa, ẩn dụ, so sánh được sử dụng linh hoạt, tạo nên sự sinh động cho bài thơ.
Ý nghĩa bài thơ
Bài thơ không chỉ đơn thuần miêu tả một buổi sáng ở quê mà còn thể hiện tình yêu thiên nhiên, tình cảm gia đình và sự gắn bó với quê hương. Qua đó, tác giả muốn gửi gắm thông điệp về vẻ đẹp bình dị của cuộc sống, nơi những điều nhỏ bé cũng có thể mang lại niềm vui và sự ấm áp.

Bài văn thuyết minh: Giải thích hiện tượng mưa
Trong đời sống hằng ngày, thiên nhiên luôn mang đến cho con người nhiều hiện tượng kỳ thú và hữu ích. Một trong số đó là hiện tượng mưa – hiện tượng thời tiết quen thuộc và giữ vai trò rất quan trọng trong việc duy trì sự sống trên Trái Đất.
Mưa là kết quả của quá trình tuần hoàn nước trong tự nhiên. Khi ánh nắng mặt trời chiếu xuống mặt đất, hơi nước từ sông, hồ, ao, biển và cả cây cối bốc lên không trung. Khi lên cao, nơi không khí lạnh hơn, hơi nước ngưng tụ lại thành những giọt nước nhỏ li ti. Các giọt nước này tụ lại tạo thành những đám mây. Khi đủ lớn và nặng, những giọt nước sẽ rơi xuống mặt đất dưới tác động của trọng lực – đó chính là mưa.
Tùy theo điều kiện thời tiết, mưa có thể chia thành nhiều loại như: mưa rào, mưa phùn, mưa đá, mưa giông. Mưa rào thường xảy ra vào mùa hè, có đặc điểm là nhanh, bất chợt và kéo dài trong thời gian ngắn. Mưa phùn thường xuất hiện vào mùa xuân ở miền Bắc, với những hạt mưa nhỏ và rơi nhẹ. Mưa đá là hiện tượng hiếm gặp hơn, khi nước mưa đóng băng thành từng viên đá nhỏ trước khi rơi xuống mặt đất. Mưa giông đi kèm với sấm chớp và gió lớn, có thể gây nguy hiểm cho người và tài sản.
Mưa mang lại nhiều lợi ích to lớn. Nhờ có mưa, cây cối được cung cấp nước để sinh trưởng và phát triển. Đất đai được làm ẩm, phục vụ cho sản xuất nông nghiệp. Mưa cũng giúp làm sạch không khí, cuốn trôi bụi bẩn, làm dịu mát thời tiết trong những ngày nắng nóng. Ngoài ra, mưa góp phần giữ cho các nguồn nước ngầm và ao hồ luôn đầy, bảo đảm nguồn nước cho sinh hoạt và công nghiệp.
Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích, mưa cũng có thể gây ra tác hại nếu xảy ra quá nhiều. Mưa lớn kéo dài dễ dẫn đến lũ lụt, sạt lở đất, thiệt hại mùa màng, thậm chí gây nguy hiểm đến tính mạng và tài sản của con người. Vì vậy, chúng ta cần theo dõi dự báo thời tiết để chủ động ứng phó với các hình thái mưa bất thường.
Tóm lại, mưa là một hiện tượng tự nhiên quan trọng và không thể thiếu đối với sự sống. Việc hiểu rõ nguyên nhân, đặc điểm và vai trò của mưa không chỉ giúp chúng ta thêm yêu thiên nhiên mà còn biết cách ứng xử thông minh và chủ động hơn trước những thay đổi của thời tiết.
Thuyết minh về hiện tượng nhật thực
Từ thời xa xưa, con người luôn hấp dẫn bởi những hiện tượng tự nhiên quay quanh mặt trăng. Trong số đó, nhật thực nổi bật là một sự kiện đặc biệt đáng chú ý.
Để hiểu một cách đơn giản, nhật thực xảy ra khi mặt trăng che mất ánh sáng của mặt trời khi nhìn từ trái đất. Khi đó, ba hành tinh này - trái đất, mặt trăng, và mặt trời, tạo thành một đường thẳng, với mặt trăng ở giữa. Theo các nghiên cứu, mỗi năm có thể có từ hai đến năm lần nhật thực, phụ thuộc vào vị trí quan sát trên trái đất. Trong khoảnh khắc nhật thực diễn ra, ánh sáng mặt trời bị che mất, tạo ra một cảm giác kỳ lạ. Thực tế, trong thời kỳ phong kiến, nhiều người tin rằng nhật thực là dấu hiệu của điềm xấu và vận rủi. Tuy nhiên, điều này chỉ là quan niệm phi khoa học, bởi nhật thực là một hiện tượng tự nhiên bình thường
Nhật thực được chia thành ba loại tương ứng với cách mặt trăng che mất ánh sáng mặt trời. Loại đầu tiên là nhật thực toàn phần, khi mặt trăng che khuất hoàn toàn ánh sáng mặt trời. Loại thứ hai là nhật thực hình khuyến, khi mặt trăng chồng lên mặt trời, tạo ra hình dáng như một chiếc khuyến tròn sáng bên ngoài. Cuối cùng, nhật thực bán phần xảy ra khi mặt trăng che phủ một phần ánh sáng mặt trời, là loại phổ biến nhất.
Tổng kết lại, nhật thực là một hiện tượng tự nhiên đầy thú vị, đưa ra cơ hội cho chúng ta để tìm hiểu và quan sát, từ đó mở rộng kiến thức cá nhân và trải nghiệm cuộc sống.
Một trong những hiện tượng tự nhiên được nhiều người biết đến và săn đón, chính là hiện tượng nhật thực.
Nhật thực là tên gọi của hiện tượng được xảy ra khi Trái Đất, Mặt Trăng và Mặt Trời nằm trên cùng một đường thẳng. Lúc này, Mặt Trăng nằm ở giữa, nên nếu nhìn từ Trái Đất sẽ thấy Mặt Trăng che khuất đi mặt trời, khiến Trái Đất lâm thời chìm vào bóng tối hoàn toàn. Các nhà khoa học đã nghiên cứu quỹ đạo quay của các hành tinh, và kết luận rằng trong một năm có ít nhất hai lần và nhiều nhất là năm lần xảy ra hiện tượng nhật thực.
Tùy vào mức độ che khuất Mặt Trời của Mặt Trăng, hiện tượng nhật thực được chia thành ba loại. Thứ nhất là nhật thực toàn phần tức là hiện tượng Mặt Trăng hoàn toàn che khuất Mặt Trời. Tiếp theo là nhật thực hình khuyên tức là khi Mặt Trời và Mặt Trăng cùng nằm chính xác trên cùng một đường thẳng, nhưng kích thước Mặt Trăng nhỏ hơn, nên vẫn có thể nhìn thấy một vòng khuyên tròn bao quanh Mặt Trăng. Loại thứ ba nhật thực một phần, lúc này Mặt Trời và Mặt Trăng không hoàn toàn thẳng hàng, nên Mặt Trăng chỉ che khuất được một phần nào đó của Mặt Trời mà thôi.
Thời gian diễn ra hiện tượng nhật thực không dài, chỉ trong một vài phút mà thôi. Chính vì vậy, các nhà khoa học đã phải tính toán rất kĩ dựa vào chu kì quay và góc quay, cùng vị trí đứng, để có thể dự đoán được chính xác thời gian nhật thực xuất hiện.
Nhật thực là một hiện tượng thiên nhiên thú vị, hoàn toàn không có hại và ít khi xuất hiện, nên rất được săn đón. Nhiều người dân thích thú với việc chờ xem và chụp ảnh lưu niệm về hiện tượng này. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, chúng ta không được nhìn thẳng vào nhật thực bằng mắt thường, mà cần sử dụng các công cụ như mắt kính râm, ống nhòm… để bảo vệ đôi mắt của mình.

Dưới đây là câu trả lời tách thành các phần riêng biệt theo từng câu hỏi của bạn:
1. Đoạn trích trên thuộc thể loại gì?
- Đoạn trích thuộc thể loại văn bản miêu tả hoặc văn học dân gian (nếu là đoạn trích từ bài ca dao, tục ngữ).
- Nếu là đoạn trích trong bài phân tích ca dao, thì thuộc thể loại văn bản nghị luận.
2. Xác định luận đề của đoạn trích
- Luận đề của đoạn trích là miêu tả vẻ đẹp và ý nghĩa của cây sen, đồng thời thể hiện sự trân trọng, ngợi ca hình ảnh hoa sen trong văn hóa dân gian.
3. Tác giả đã chỉ ra cách miêu tả cây sen trong câu “Lá xanh, bông trắng lại chen nhị vàng” có gì đặc biệt?
- Câu văn sử dụng phép liệt kê kết hợp với từ “lại” tạo nên sự sinh động, tươi mới.
- Màu sắc được sắp xếp hài hòa, rõ nét: lá xanh, bông trắng, nhị vàng, làm nổi bật vẻ đẹp đa dạng và tinh tế của cây sen.
- Cách miêu tả này giúp người đọc dễ hình dung và cảm nhận được sự hài hòa, cân đối trong hình ảnh cây sen.
4. Theo tác giả, hình ảnh bông sen tượng trưng cho điều gì?
- Hình ảnh bông sen tượng trưng cho vẻ đẹp thuần khiết, thanh cao và sự trong sáng.
- Sen còn là biểu tượng của sự thanh cao, không vướng bụi trần, thể hiện phẩm chất cao đẹp của con người.
5. Chỉ ra và nêu ý nghĩa của thành phần biệt lập trong câu:
“Câu thứ ba có vị trí đặc biệt trong toàn bài, đó là câu chuyển (chuyển vần, chuyển nhịp, chuyển ý) để chuẩn bị cho câu kết”.
- Thành phần biệt lập: “đó là câu chuyển (chuyển vần, chuyển nhịp, chuyển ý) để chuẩn bị cho câu kết”.
- Ý nghĩa: phần biệt lập này giải thích, làm rõ vị trí và vai trò đặc biệt của câu thứ ba trong bài, giúp người đọc hiểu được cấu trúc và ý đồ nghệ thuật của tác giả.
6. Qua đoạn trích, em cảm nhận như thế nào về hình ảnh hoa sen trong bài ca dao “Trong đầm gì đẹp bằng sen”?
- Hình ảnh hoa sen hiện lên với vẻ đẹp thuần khiết, thanh tao và giản dị.
- Sen không chỉ là một loài hoa đẹp mà còn mang ý nghĩa biểu tượng cho sự trong sáng, cao quý trong tâm hồn con người.
- Qua đó, bài ca dao thể hiện tình yêu thiên nhiên, trân trọng vẻ đẹp truyền thống và phẩm chất tốt đẹp của con người.
Nếu bạn cần mình giúp phân tích sâu hơn hoặc hỗ trợ thêm, hãy cho mình biết nhé!

Dưới đây là phân loại kiểu câu theo mục đích nói cho hai câu bạn đưa:
a) "Bé con đi đâu sớm thế?"
- Đây là câu câu nghi vấn (câu hỏi).
- Mục đích: hỏi để biết thông tin, xác nhận hoặc yêu cầu giải thích.
b) "Ta đi thôi!"
- Đây là câu câu cầu khiến (câu mệnh lệnh hoặc câu đề nghị).
- Mục đích: ra lệnh, yêu cầu hoặc đề nghị ai đó cùng làm gì.
Nếu bạn cần mình giải thích thêm hoặc phân loại các câu khác, cứ hỏi nhé!

Dưới đây là gợi ý trả lời cho các câu hỏi trong phần Đọc hiểu nghị luận văn học theo yêu cầu của bạn:
I. ĐỌC HIỂU
Câu 1: Nhận diện trong văn bản (1,0đ)
- Xác định thể loại văn bản: Văn bản nghị luận văn học.
- Chủ đề nghị luận: Phân tích, đánh giá một tác phẩm, một vấn đề trong văn học.
- Mục đích văn bản: Thuyết phục người đọc về giá trị, ý nghĩa của tác phẩm hoặc vấn đề văn học được bàn luận.
Câu 2: Nhận diện câu theo mục đích nói (0,5đ) và dấu hiệu nhận biết (0,5đ)
- Ví dụ:
- Câu nghi vấn (câu hỏi): thường kết thúc bằng dấu chấm hỏi, có từ nghi vấn như ai, gì, sao...
- Câu cầu khiến (mệnh lệnh, đề nghị): thường có từ như hãy, đừng, chớ, kết thúc bằng dấu chấm than hoặc dấu chấm.
- Câu cảm thán: có từ cảm thán như ôi, than ôi, kết thúc bằng dấu chấm than.
- Câu trần thuật (kể, tường thuật): kết thúc bằng dấu chấm, dùng để trình bày, giới thiệu.
Câu 3: Trình bày hiểu biết của bản thân về vấn đề trong văn bản (1,0đ)
- Nêu quan điểm cá nhân về vấn đề nghị luận trong văn bản.
- Ví dụ: Nếu văn bản bàn về giá trị của sự kiên trì trong văn học, bạn có thể trình bày sự đồng tình, nêu ví dụ minh họa từ cuộc sống hoặc tác phẩm văn học khác để làm rõ quan điểm.
Câu 4: Có đồng tình với ý kiến trong văn bản hay không? Vì sao? (1,0đ)
- Trả lời có hoặc không đồng tình.
- Nêu lý do cụ thể dựa trên hiểu biết, trải nghiệm hoặc kiến thức văn học.
- Ví dụ: Đồng tình vì ý kiến đó giúp ta hiểu sâu sắc hơn về tác phẩm, hoặc không đồng tình vì cho rằng còn có nhiều khía cạnh khác cần xem xét.
II. VIẾT
Câu 1: Viết đoạn văn 150 chữ - Nghị luận xã hội
- Chọn một vấn đề xã hội gần gũi, ví dụ: ý nghĩa của sự trung thực, lòng biết ơn, tinh thần đoàn kết...
- Mở đoạn: Giới thiệu vấn đề nghị luận.
- Thân đoạn: Trình bày ý kiến, dẫn chứng, phân tích.
- Kết đoạn: Khẳng định lại quan điểm, rút ra bài học.
Nếu bạn cần mình soạn sẵn đoạn văn mẫu hoặc giúp giải chi tiết từng câu, bạn cứ nhắn nhé!
Dưới đây là gợi ý trả lời cho yêu cầu của bạn về phương thức biểu đạt trong văn bản Lá cờ thêu sáu chữ vàng và cách đọc hiểu văn bản thông tin giới thiệu sách, dựa trên nội dung trang 105-108 SGK Văn 8 (Cánh Diều):
1. Phương thức biểu đạt trong văn bản Lá cờ thêu sáu chữ vàng
Tự sự
Kể lại câu chuyện lịch sử về người anh hùng nhỏ tuổi Trần Quốc Toản, giúp người đọc hiểu rõ diễn biến sự kiện và cảm nhận được tinh thần yêu nước, lòng dũng cảm của nhân vật.
Miêu tả
Miêu tả chi tiết về lá cờ thêu sáu chữ vàng, cảm xúc của nhân vật, tạo hình ảnh sinh động, giàu cảm xúc, giúp người đọc hình dung rõ nét và thấm sâu ý nghĩa biểu tượng lá cờ.
Biểu cảm
Bộc lộ tình cảm yêu nước, tự hào dân tộc của tác giả và nhân vật, khơi gợi cảm xúc tự hào, ngưỡng mộ trong lòng người đọc.
2. Cách đọc hiểu một văn bản thông tin giới thiệu một cuốn sách
Nếu bạn cần bài soạn chi tiết hơn hoặc bài tập mẫu về Lá cờ thêu sáu chữ vàng, mình có thể giúp bạn nhé!