K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

16 tháng 4

có dấu chấm cuối câu

22 tháng 5

Phân tích truyện ngắn “Cô hàng xén” (Thạch Lam):

  1. Phương thức biểu đạt (PTBĐ)?
  2. Ngôi kể, điểm nhìn?
  3. Nhân vật chính là ai?
  4. Một vài chi tiết (hình ảnh/hành động/lời nói…) của nhân vật chính?
  5. Các sự việc chính trong bài?
  6. Chỉ ra lời người kể chuyện, lời nhân vật trong văn bản.
  7. Chọn 1 đoạn văn ngắn, trong đó có biện pháp tu từ nào và nêu tác dụng.
  8. Thông điệp của văn bản.
  9. Bài học/nhận thức của bản thân.

1. Phương thức biểu đạt (PTBĐ)

  • Chủ yếu: Tự sự kết hợp miêu tả và biểu cảm.
    • Tự sự: Truyện kể lại những sự việc xảy ra quanh cuộc sống của một cô hàng xén nghèo giữa phố tỉnh.
    • Miêu tả: Miêu tả khung cảnh đường phố vắng, ánh đèn leo lắt, lác đác người qua lại, tiếng cồng quán hàng xén.
    • Biểu cảm: Người kể thổ lộ niềm xót thương, cảm giác chạnh lòng khi nhìn cô hàng xén, đồng thời bộc lộ cảm giác tiếc nuối, bâng khuâng trước sức sống mỏng manh của người lao động nghèo.

2. Ngôi kể, điểm nhìn

  • Ngôi kể người thứ nhất (tôi).
  • Điểm nhìn của “tôi” là một người khách ngồi trước cửa hiệu, đang đợi xe về; từ đó quan sát cuộc sống đường phố và cô hàng xén.
  • Ghi nhận: “tôi” nhìn mọi việc diễn ra xung quanh với cái nhìn vừa khách quan (miêu tả cảnh vật) vừa chủ quan (bộc lộ cảm xúc, suy ngẫm).

3. Nhân vật chính

  • Nhân vật chính: Cô hàng xén nghèo.
  • Mặc dù xuất hiện trong văn bản khá ngắn gọn, nhưng cô hàng xén để lại ấn tượng sâu sắc nhờ cảnh ngồi bán hàng (bán gạo, tạp phẩm) trước cửa, chịu rét, chịu đói, nhưng vẫn cố mỉm cười “mời khách”.

4. Một vài chi tiết (hình ảnh/hành động/lời nói…) của nhân vật chính

  • Hình ảnh
    • Cô ngồi xổm bên ngã tư đường, cạnh chiếc bàn gỗ tạm bợ, trước mặt bầy hàng chỉ vỏn vẹn mấy bào gạo, chai nước mắm, gói bột ngọt.
    • Quanh quanh chỉ có ánh đèn leo lét, gió thổi lạnh buốt, quán hàng lác đác vài bóng đèn.
  • Hành động
    • Dù trời rét buốt, cô vẫn “ghì lấy tấm áo mỏng, bàn tay cứng đờ” nhấc từng món đồ, mời khách.
    • Tiếng “cồng” của cô khua lên đều đặn khi có ai đi ngang: “Cô mời chú… cô mời cô…”.
  • Lời nói (lời nhân vật)
    • Lời mời chào khách rất cọc cằn, ngắn gọn, kiểu “Mời chú, mời chị, cô ơi mua gạo, mua bột…”. Vừa đủ nghe, không hoa mỹ.

5. Các sự việc chính trong truyện

  1. Cảnh “tôi” ngồi đợi xe buýt về quê: Buổi chiều muộn, đường phố vắng vẻ, quán xá lèo tèo.
  2. “Tôi” để ý đến cô hàng xén: Ngồi trước cửa quán, không có khách, trời rét, cô vẫn kiên trì ngồi bán.
  3. Chi tiết cô khua “cồng” gọi khách: Dẫu không ai mua, cô vẫn đều đặn gõ cồng, hy vọng sẽ có ai ghé qua.
  4. “Tôi” cảm thấy thương xót, xót xa: Thấy cô ăn vội bát cơm nguội, ngụm nước lã, “tôi” xót cho thân phận nghèo.
  5. Kết truyện – “tôi” lên xe, xa dần hình ảnh cô hàng xén: “Tôi” không thể mua cho cô chút gì, chỉ để lại ánh mắt tiếc nuối và niềm trăn trở về đời sống bần hàn.

6. Lời người kể chuyện và lời nhân vật

  • Lời người kể (“tôi”)
    • Ví dụ: “Tôi ngồi đợi xe…”, “Tôi thấy lòng xót xa…”, “Tôi thấy gió rét thấu xương…”.
    • Mọi câu diễn tả cảm giác của “tôi” đều là lời gián tiếp của người kể.
  • Lời nhân vật (cô hàng xén)
    • Giọng mời khách qua tiếng khua cồng: “Mời chú, mời cô… mua gạo, mua bột…”.
    • Không thoại đối thoại cụ thể, nhưng tiếng cồng kèm lời mời mang ý nghĩa “lời nói” của cô.

7. Chọn một đoạn văn có biện pháp tu từ và nêu tác dụng

Ví dụ đoạn (giả sử chọn đoạn đầu):

“… Con đường vắng, chỉ có màn đêm cùng gió lạnh.
Cô hàng xén ngồi trước cửa, tấm áo mỏng, đôi tay cứng đờ.
Tiếng cồng gõ đều đặn trong giá rét, như một nốt nhạc buồn….”

  • Biện pháp tu từ được sử dụng:
    • Nhân hóa (gió “lạnh”, màn đêm “cùng gió lạnh” như một thực thể biết lạnh giá).
    • So sánh ẩn dụ (tiếng cồng “như một nốt nhạc buồn”) gợi cảm giác cô đơn, buồn bã.
  • Tác dụng:
    • Nhân hóa làm cho bối cảnh “đêm, gió” giống như đồng cảm nỗi buồn, cô đơn của cô hàng xén.
    • So sánh ẩn dụ khiến tiếng cồng không còn đơn thuần là âm thanh mà mang cảm xúc, âm hưởng của nỗi buồn và sự cô lẻ, giúp người đọc “nghe” thấy nỗi thương tâm trong từng tiếng cồng.

8. Thông điệp của văn bản

  • Giá trị nhân văn về sự đồng cảm và sẻ chia: Qua hình ảnh cô hàng xén nghèo, Thạch Lam gửi gắm lời nhắc nhở mọi người:
    1. Quan tâm, cảm thông với số phận lao động nghèo.
    2. Dẫu cảnh đời có hẩm hiu, vẫn phải kiên trì mưu sinh.
  • Sự hy sinh thầm lặng và kiên cường: Dẫu nghèo khổ, cô hàng xén vẫn tự lực, không kêu ca, thể hiện phẩm chất đáng trân trọng.
  • Nỗi xót thương cho thân phận người vô danh: Tác phẩm thôi thúc độc giả không thờ ơ trước nỗi vất vả của người lao động nghèo, kêu gọi tình người.

9. Bài học/nhận thức cá nhân

  • Tôi học được rằng đằng sau mỗi gánh hàng lẻ tẻ, mỗi cửa quán nhỏ là một câu chuyện nhân sinh: người bán dù nghèo khổ vẫn kiên cường bám trụ đời, điều đó rất đáng khâm phục.
  • Chứng kiến hoàn cảnh cô hàng xén, tôi trân trọng hơn đồng tiền mình tiêu, biết chia sẻ với người có hoàn cảnh khó khăn.
  • Ngoài việc học trên lớp, tôi quyết tâm làm thêm những việc nhỏ (mua túi gạo, hộp sữa…) để giúp đỡ người lao động nghèo quanh mình, thể hiện tấm lòng nhân ái.
15 tháng 4

What là cái gì.


15 tháng 4

LÀ CÁI GÌ Ạ

15 tháng 4

Hello là xin..chào


15 tháng 4

LÀ XIN CHÀO Ạ

22 tháng 5

“Viết đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ) phân tích chủ đề và đặc sắc nghệ thuật của đoạn thơ sau:

“Việt Nam đất nắng chan hoà
Hoa thơm quả ngọt bốn mùa trời xanh
Mắt đen cô gái long lanh
Yêu ai yêu trọn tấm tình thuỷ chung
Đất trăm nghề của trăm vùng
Khách phương xa tôi lạ lùng tìm xem
Tay người như có phép tiên
Trên trẻ là cũng dệt nghìn bài thơ”**

Đoạn văn mẫu (khoảng 200 chữ)

Đoạn thơ ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên và con người Việt Nam, đồng thời bộc lộ tình yêu quê hương nồng thắm. Trước hết, chủ đề chính là sự hòa quyện giữa “đất trời” và “người”: đó là đất nước “nắng chan hòa”, nơi “hoa thơm quả ngọt bốn mùa” cho thấy vẻ đẹp trù phú của thiên nhiên, đồng thời “mắt đen cô gái long lanh” gợi hình ảnh con người xinh tươi, thuỷ chung. Khi tác giả tự nhận “Khách phương xa” lại “lạ lùng tìm xem” đủ cho thấy một niềm tự hào ước mong người ngoài khắp năm châu đến Việt Nam để tận hưởng những giá trị văn hoá – con người.
Về đặc sắc nghệ thuật, tác giả sử dụng thể thơ bốn chữ đơn giản nhưng rất uyển chuyển, giọng thơ thuần Việt, vừa gợi cảm giác hài hòa vừa nhanh nhịp. Ở những câu đầu, điệp từ “Hoa thơm quả ngọt” tạo cảm giác dồi dào, phong phú. Phép so sánh ẩn dụ “Tay người như có phép tiên” thể hiện khả năng khéo léo của người dân lao động, cho rằng bàn tay họ có thể tạo nên những điều kỳ diệu. Cách gieo vần linh hoạt (“hoà – xanh”; “lình – chung”; “vùng – xem”; “tiên – thơ”) giúp câu thơ dãy nhịp, mượt mà. Tổng hòa lại, đoạn thơ là bản hòa tấu giàu cảm xúc về thiên nhiên tươi đẹp và tấm lòng thủy chung của người Việt.

12 tháng 4

Trong bối cảnh thế giới đang chuyển mình mạnh mẽ với cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, việc học tập không còn bị giới hạn trong không gian lớp học hay thời gian biểu cố định. Với sự bùng nổ của công nghệ thông tin và mạng Internet, học sinh ngày nay có cơ hội tiếp cận tri thức phong phú một cách nhanh chóng và tiện lợi. Tuy nhiên, để tiếp nhận và khai thác hiệu quả kho tri thức đó, mỗi học sinh cần rèn luyện và phát triển khả năng tự học – một kỹ năng sống còn trong thời đại số.
Trước hết, tự học giúp học sinh chủ động tiếp cận tri thức, không lệ thuộc hoàn toàn vào giáo viên. Trong thế giới đầy biến động, người học cần biết tự tìm tòi, khám phá và chọn lọc thông tin để nâng cao năng lực bản thân. Đặc biệt, công nghệ số đã mang đến nhiều công cụ hỗ trợ quá trình tự học: các nền tảng học trực tuyến, ứng dụng học tập thông minh, các kênh giáo dục,... Nếu biết sử dụng đúng cách, học sinh có thể học mọi lúc, mọi nơi.
Để phát triển khả năng tự học hiệu quả, học sinh cần trang bị cho mình những kỹ năng quan trọng như lập kế hoạch học tập, biết đặt mục tiêu rõ ràng, phân chia thời gian hợp lý. Bên cạnh đó, cần rèn luyện thói quen tư duy phản biện, dám đặt câu hỏi, suy nghĩ đa chiều để tránh bị động trong việc tiếp nhận thông tin. Ngoài ra, kỹ năng sử dụng công nghệ thông minh cũng vô cùng cần thiết: biết cách tìm kiếm tài liệu chính thống, sử dụng phần mềm hỗ trợ ghi nhớ, luyện tập,... và tránh xa những cám dỗ từ mạng xã hội hay trò chơi trực tuyến.
Gia đình và nhà trường cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng tự học cho học sinh. Cha mẹ nên tạo điều kiện, khuyến khích con em học tập chủ động, trong khi giáo viên cần đổi mới phương pháp giảng dạy, khơi gợi hứng thú và hướng dẫn học sinh cách học qua công nghệ.
Tóm lại, trong thời đại công nghệ số, tự học không chỉ là một lựa chọn mà còn là một yêu cầu tất yếu. Khi biết tận dụng công nghệ một cách thông minh và rèn luyện kỹ năng học tập chủ động, học sinh sẽ không chỉ học tốt ở trường mà còn sẵn sàng bước vào tương lai – nơi tri thức luôn biến đổi không ngừng.

DH
Đỗ Hoàn
CTVHS VIP
12 tháng 4

Trong bối cảnh thế giới đang chuyển mình mạnh mẽ dưới tác động của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, khả năng tự học trở thành một trong những năng lực cốt lõi, quyết định sự thành công và thích ứng của mỗi cá nhân. Đặc biệt đối với học sinh, việc phát triển kỹ năng tự học hiệu quả không chỉ giúp các em chủ động hơn trong quá trình tiếp thu kiến thức mà còn trang bị hành trang vững chắc để bước vào tương lai đầy biến động. Tuy nhiên, để khả năng tự học của học sinh thực sự phát huy hiệu quả trong thời đại công nghệ số, cần có những giải pháp đồng bộ và phù hợp.

Trước hết, cần khơi gợi và nuôi dưỡng động lực tự học từ bên trong mỗi học sinh. Thay vì áp đặt kiến thức một chiều, giáo viên cần tạo ra môi trường học tập kích thích sự tò mò, khơi dậy niềm đam mê khám phá tri thức. Các phương pháp giảng dạy cần đổi mới, tăng tính tương tác, khuyến khích học sinh đặt câu hỏi, tranh luận và tự tìm kiếm câu trả lời. Việc liên hệ kiến thức với thực tiễn cuộc sống, giúp học sinh nhận thấy ý nghĩa và tầm quan trọng của việc học cũng là một yếu tố then chốt. Bên cạnh đó, việc ghi nhận và khen thưởng kịp thời những nỗ lực tự học, dù là nhỏ nhất, sẽ tạo động lực lớn cho các em tiếp tục phát triển.

Thứ hai, tận dụng tối đa tiềm năng của công nghệ số để hỗ trợ quá trình tự học. Internet và các thiết bị thông minh mở ra một kho tàng tài nguyên học tập vô tận. Học sinh có thể dễ dàng truy cập các bài giảng trực tuyến, thư viện số, diễn đàn học tập, các ứng dụng hỗ trợ học tập đa dạng. Điều quan trọng là cần trang bị cho học sinh kỹ năng tìm kiếm, đánh giá và chọn lọc thông tin một cách hiệu quả. Nhà trường và gia đình cần hướng dẫn các em cách sử dụng các công cụ công nghệ một cách thông minh, biến chúng thành trợ thủ đắc lực cho việc học tập, thay vì chỉ là phương tiện giải trí.

Thứ ba, xây dựng môi trường học tập chủ động và linh hoạt. Học sinh cần được tạo điều kiện để tự thiết kế kế hoạch học tập cá nhân, tự đặt ra mục tiêu và tự theo dõi tiến độ của mình. Các hoạt động học tập nhóm, dự án nghiên cứu, các buổi thảo luận chuyên đề sẽ khuyến khích sự hợp tác, chia sẻ kiến thức và phát triển tư duy phản biện. Giáo viên đóng vai trò là người hướng dẫn, gợi mở, hỗ trợ khi cần thiết, thay vì là người truyền đạt kiến thức duy nhất.

Thứ tư, phát triển các kỹ năng mềm hỗ trợ tự học. Khả năng quản lý thời gian, kỹ năng ghi chép hiệu quả, kỹ năng tư duy phản biện, kỹ năng giải quyết vấn đề là những yếu tố quan trọng giúp học sinh tự chủ và thành công trong quá trình học tập. Nhà trường cần đưa các nội dung này vào chương trình giáo dục một cách bài bản, thông qua các hoạt động ngoại khóa, các câu lạc bộ học thuật và các buổi huấn luyện kỹ năng.

Cuối cùng, sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường, gia đình và xã hội là yếu tố không thể thiếu. Gia đình cần tạo điều kiện tốt nhất về thời gian, không gian và trang thiết bị để con em có thể tự học. Đồng thời, cần quan tâm, động viên và định hướng cho các em trong quá trình học tập. Xã hội cần tạo ra một môi trường học tập lành mạnh, khuyến khích tinh thần học tập suốt đời và tôn vinh những tấm gương tự học thành công.

Tóm lại, việc phát triển khả năng tự học hiệu quả cho học sinh trong thời đại công nghệ số là một quá trình đòi hỏi sự nỗ lực đồng bộ từ nhiều phía. Bằng cách khơi gợi động lực, tận dụng công nghệ, xây dựng môi trường học tập chủ động, phát triển kỹ năng mềm và tăng cường sự phối hợp, chúng ta có thể giúp học sinh trở thành những người học độc lập, sáng tạo và tự tin thích ứng với những thách thức và cơ hội trong tương lai. Đây không chỉ là nhiệm vụ của riêng ngành giáo dục mà là trách nhiệm chung của toàn xã hội, vì một thế hệ trẻ Việt Nam năng động và thành công.

12 tháng 4

Nước hóa rắn (tức là quá trình nước chuyển từ thể lỏng sang thể rắn) là một quá trình tỏa nhiệt

22 tháng 5

Câu hỏi:
Xuân Diệu khẳng định: "Thơ hay là hay cả hồn lẫn xác, hay cả bài." Hãy chứng minh qua bài thơ "Lá đỏ" của Nguyễn Đình Thi.

Giải đáp:

Bài thơ "Lá đỏ" của Nguyễn Đình Thi là một tác phẩm tiêu biểu, thể hiện rõ quan điểm của Xuân Diệu về thơ hay. Câu nói "Thơ hay là hay cả hồn lẫn xác, hay cả bài" có thể được chứng minh qua cách bài thơ kết hợp hoàn hảo giữa hình thức và nội dung, giữa ý nghĩa sâu sắc và vẻ đẹp nghệ thuật.

1. Về hình thức (xác):

Bài thơ "Lá đỏ" có hình thức rõ ràng, cấu trúc câu cú cân đối, nhịp điệu đều đặn. Những hình ảnh trong thơ được miêu tả một cách sinh động, tạo nên một không gian và thời gian cụ thể trong mỗi câu chữ. Ví dụ, trong bài thơ, Nguyễn Đình Thi sử dụng hình ảnh của chiếc lá đỏ để biểu trưng cho mùa thu, cho sự thay đổi và biến chuyển trong cuộc sống:

"Chiếc lá đỏ bay trong gió / Rơi xuống từ những chiều tàn tạ."

Hình ảnh chiếc lá đỏ không chỉ là một biểu tượng của mùa thu mà còn mang đậm tính nhân văn, thể hiện sự vận động của đời sống, của thời gian. Hình thức này thể hiện được cái "xác" trong thơ – nghĩa là cách thức thể hiện, cấu trúc và nghệ thuật biểu đạt.

2. Về nội dung (hồn):

Nội dung bài thơ "Lá đỏ" không chỉ miêu tả một chiếc lá đơn thuần mà còn là sự suy ngẫm về đời sống, về sự thay đổi và mối quan hệ giữa con người với thiên nhiên. Thông qua hình ảnh chiếc lá, tác giả đã gửi gắm thông điệp về sự sống, sự mất mát và sự hối tiếc, đồng thời cũng là một sự gợi mở về cảm xúc và tâm trạng con người trong thời khắc chuyển mùa.

"Mùa thu gió nhẹ / Cảnh vật thay đổi, chiếc lá buồn."

Hình ảnh chiếc lá đỏ có thể được hiểu như một sự so sánh với cuộc sống con người, khi con người trải qua những biến đổi, những khoảnh khắc suy tư và tiếc nuối. Nội dung này thể hiện cái "hồn" của bài thơ, cái sâu sắc trong cảm xúc và suy tư của tác giả.

3. Cả bài thơ (hồn lẫn xác):

Bài thơ không chỉ dừng lại ở việc miêu tả hình ảnh chiếc lá đỏ mà còn là sự hòa quyện giữa hình thức và nội dung, giữa "xác" và "hồn". Những câu thơ ngắn gọn nhưng đậm chất triết lý, hình ảnh chiếc lá đỏ trở thành biểu tượng cho sự suy tư sâu sắc về đời sống. Cả bài thơ qua những lời thơ này đã làm sống dậy không gian và cảm xúc, từ đó tạo nên một tác phẩm thơ hay, vừa có "xác", vừa có "hồn".

Kết luận:
Qua bài thơ "Lá đỏ" của Nguyễn Đình Thi, chúng ta có thể thấy rõ quan điểm của Xuân Diệu rằng thơ hay là khi cả hình thức lẫn nội dung đều hòa quyện, tạo nên sự sâu sắc và đầy sức cuốn hút. Hình ảnh chiếc lá đỏ không chỉ là "xác" của sự vật, mà còn chứa đựng "hồn" của những cảm xúc và suy tư sâu sắc.

10 tháng 4

Giống nhau nhé

10 tháng 4

Không giống đâu bạn nhé. Ta không thể thay đổi từng kí tự của xâu, khi thực hiện thay đổi sẽ báo lỗi. Còn danh sách thì ta có thể thêm hoặc xoá phần tử

1,3,5,7,9


12 tháng 4

có 952 số ạ

Gọi số cần tìm là abcd (với a khác b khác c khác d)

Để abcd chia hết cho 5 thì d thuộc 0 hoặc 5

TH1: d=0 => abc có 9.8.7=504 cách

Th2: d=5 => abc có 8.8.7 = 448 cách

Vậy có tất cả 504+448=952 cách

Chúc bạn Học Tốt!