K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

10 tháng 4

Dưới đây là bảng niên biểu tóm tắt các sự kiện chính trong cuộc khởi nghĩa Lam Sơn do Lê Lợi lãnh đạo:

NămSự kiện chính

1418

Lê Lợi dựng cờ khởi nghĩa tại Lam Sơn (Thanh Hóa), chính thức phát động cuộc kháng chiến chống quân Minh.

1419

Quân Lam Sơn chiến đấu chống quân Minh tại Mường Một (Sơn La). Nhiều trận đánh nhỏ giành thắng lợi.

1423

Lê Lợi tạm thời hòa hoãn với quân Minh để củng cố lực lượng.

1424

Lê Lợi chuyển hướng chiến lược, đưa quân vào Nghệ An và giành thắng lợi tại Đa Căng, Khả Lưu, Bồ Ải.

1425

Quân Lam Sơn tiến sâu vào Tân Bình, Thuận Hóa, mở rộng căn cứ địa và vùng kiểm soát.

1426

Quân Lam Sơn tiến ra Bắc, chiến thắng lớn tại Tốt Động - Chúc Động, uy hiếp quân Minh ở Đông Quan (Hà Nội).

1427

Chiến thắng Chi Lăng - Xương Giang, tiêu diệt viện binh lớn của quân Minh, buộc chúng phải đầu hàng.

1428

Lê Lợi lên ngôi vua, lập nên nhà Hậu Lê, tuyên bố độc lập, chấm dứt 20 năm đô hộ của quân Minh.

10 tháng 4

#thamkhảo

7 tháng 4

Nguyên nhân của Chiến tranh thế giới thứ nhất:

  1. Nguyên nhân sâu xa:
    • Sự phát triển không đồng đều của các nước tư bản chủ nghĩa vào cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX đã dẫn đến mâu thuẫn gay gắt về vấn đề thuộc địa giữa các đế quốc2.
    • Sự hình thành hai khối quân sự đối lập: Khối Liên minh (Đức, Áo-Hung, Ý) và Khối Hiệp ước (Anh, Pháp, Nga), tạo ra căng thẳng chính trị và quân sự2.
  2. Nguyên nhân trực tiếp:
    • Ngày 28/6/1914, Thái tử Áo-Hung bị ám sát tại Sarajevo bởi một phần tử người Serbia. Sự kiện này trở thành cái cớ để các bên tuyên chiến2.

Tác động của Chiến tranh thế giới thứ nhất:

  1. Hậu quả nhân đạo:
    • Khoảng 10 triệu người thiệt mạng và hơn 20 triệu người bị thương4.
    • Hàng triệu người phải sống trong cảnh đói nghèo và mất mát.
  2. Hậu quả kinh tế:
    • Nền kinh tế châu Âu bị kiệt quệ, nhiều quốc gia rơi vào khủng hoảng.
  3. Hậu quả chính trị:
    • Sự sụp đổ của các đế quốc lớn như Áo-Hung, Ottoman và Nga.
    • Hình thành các quốc gia mới và thay đổi bản đồ chính trị thế giới.

Chiến tranh thế giới thứ nhất không chỉ để lại những hậu quả nặng nề mà còn là bài học sâu sắc về giá trị của hòa bình và sự hợp tác quốc tế.

  • Nguyên nhân:
    • Mâu thuẫn giữa các nước đế quốc về vấn đề thuộc địa.
    • Sự hình thành các khối liên minh quân sự đối địch (phe Hiệp ước và phe Liên minh).
    • Chính sách chạy đua vũ trang của các nước lớn.
    • Sự kiện ám sát Thái tử Áo - Hung (ngòi nổ trực tiếp).
  • Tác động:
    • Gây ra những tổn thất to lớn về người và của.
    • Làm thay đổi bản đồ chính trị thế giới.
    • Dẫn đến sự ra đời của một số quốc gia mới.
    • Thúc đẩy phong trào giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa.
7 tháng 4

+ Là Tổng chỉ huy quân đội trong hai cuộc kháng chiến lần thứ hai và thứ ba, đãcùng với các vua Trần đưa ra những chủ trương, kế sách đúng đắn, là điều kiện tiên quyết dẫn đến thắng lợi của các cuộc kháng chiến;

+ Là người huấn luyệnquân đội, khích lệ tinh thần các chiến sĩ thông qua việc soạn thảo Hịch tướng sĩ;

+ Là tác giả của các bộ binh thư nổi tiếng: Binh thuyếu lược, Vạn Kiếp tông bị truyền thư...

- Vai trò của vua Trần Nhân Tông: đã cùng vua cha cầm quân hai lần đánh thắng kẻ thù xâm lược hùng mạnh nhất thời đó (vào năm 1285 và 1288).

22 tháng 5

2. Bài học từ “Ông khổng lồ gánh núi” – Bài học và cuộc sống

Bài học rút ra từ truyện

  • Tinh thần vượt khó, ý chí kiên cường: Câu chuyện về ông khổng lồ gánh núi dạy ta phải có ý chí, nghị lực vượt qua mọi thử thách, không ngại khó khăn để đạt mục tiêu.
  • Sức mạnh của lòng quyết tâm: Dù công việc tưởng chừng không thể, nhưng với quyết tâm lớn, ông khổng lồ đã làm được điều phi thường.
  • Tư duy sáng tạo, dám nghĩ dám làm: Không chỉ có sức mạnh, ông khổng lồ còn biết cách vận dụng trí tuệ để hoàn thành công việc lớn.
  • Tấm gương về tinh thần cống hiến: Ông khổng lồ gánh núi vì lợi ích của cộng đồng, thể hiện tinh thần vì mọi người, vì quê hương.

Bài học cho bản thân

  • Luôn nỗ lực học tập, rèn luyện để vượt qua khó khăn.
  • Biết đoàn kết, giúp đỡ mọi người xung quanh.
  • Giữ gìn và phát huy truyền thống tốt đẹp của dân tộc.
  • Sống có mục tiêu, lý tưởng và không ngại thử thách.
2 tháng 4

- Sự ra đời của nước Văn Lang

+ Nước Văn Lang ra đời cách ngày nay khoảng 2 700 năm, kinh đô đặt tại Phong Châu (Phú Thọ ngày nay). + Các di vật khảo cổ được phát hiện ở lưu vực sông Hồng, sông Mã, sông Cả là những bằng chứng về sự ra đời và tồn tại của nước Văn Lang - Sự ra đời của nước Âu Lạc + Khoảng năm 208 TCN, sau khi kháng chiến chống quân Tần thắng lợi, Thục Phán lên ngôi vua, xưng là An Dương Vương, lập ra nước Âu Lạc, đóng đô ở Cổ Loa (Đông Anh, Hà Nội ngày nay). + Dấu tích tường thành và nhiều hiện vật khảo cổ tìm thấy ở Cổ Loa đã khẳng định sự ra đời và tồn tại của nước Âu Lạc.

- Một số truyền thuyết/ sự tích… liên quan đến Nhà nước Văn Lang và Nhà nước Âu Lạc:

+ Truyền thuyết con rồng cháu tiên

+ Truyền thuyết Sơn Tinh – Thủy Tinh

+ Sự tích bánh chưng, bánh giầy

+ Truyền thuyết Thánh Gióng

+ Truyền thuyết Nỏ thần

+ Sự tích quả dưa hấu


2 tháng 4

Nhà nước Văn Lang ra đời vào hoàn cảnh nào? 

Vào khoảng các thế kỉ 8 đến 7 trước Công nguyên, ở vùng đồng bằng ven các sông lớn thuộc Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ ngày nay (chủ yếu trên vùng đất ven sông Hồng từ Ba Vì - Hà Nội đến Việt Trì - Phú Thọ, đã dần dần hình thành những bộ lạc lớn, gần gũi với nhau về tiếng nói và phương thức hoạt động sản xuất kinh tế cũng đã dần phát triển và tiến bộ

- Trong các chiềng, chạ, những người người giàu và có tiếng nói nhất được bầu làm người đứng đầu để trông coi mọi việc; một số ít nghèo khổ, phải rơi vào cảnh nô tì. Mâu thuẫn giai cấp giữa người giàu và người nghèo đã nảy sinh và ngày càng tăng thêm.

- Việc mở rộng nghề nông trồng lúa nước ở vùng đồng bằng ven các con sông lớn gặp nhiều khó khăn. Từ đó phát sinh nhu cầu trị thủy, bảo vệ mùa màng, cần phải có người chỉ huy đứng ra tập hợp nhân dân các làng bản chống lại lụt lội, bảo vệ mùa màng (làm thủy lợi)

- Xung đột, tranh chấp giữa các bộ lạc Lạc Việt, giữa người Lạc Việt với các tộc người khác. Dẫn đến nhu cầu cần có thủ lĩnh chỉ đạo các cuộc đấu tranh chống xung đột.

mình nhầm


2 tháng 4

Tình hình kinh tế Đại Việt trong lịch sử có nhiều điểm nổi bật, tùy thuộc vào từng giai đoạn cụ thể. Một số đặc điểm nổi bật có thể kể đến như sau:

  1. Nông nghiệp làm nền tảng kinh tế:
    Nền kinh tế Đại Việt chủ yếu dựa vào nông nghiệp, đặc biệt là trồng lúa nước. Nhờ hệ thống sông ngòi dày đặc và khí hậu nhiệt đới gió mùa, Đại Việt phát triển mạnh mẽ trong sản xuất lương thực, đảm bảo nhu cầu của dân cư.
  2. Thủy lợi phát triển:
    Nhà nước chú trọng xây dựng và bảo trì hệ thống đê điều và kênh mương để kiểm soát lũ lụt và tưới tiêu, giúp tăng năng suất nông nghiệp.
  3. Thủ công nghiệp và làng nghề:
    Các ngành thủ công nghiệp như dệt lụa, làm giấy, gốm sứ, rèn sắt, đúc đồng phát triển mạnh. Nhiều làng nghề truyền thống ra đời và nổi tiếng, đóng góp vào sự thịnh vượng của kinh tế.
  4. Thương mại nội địa và quốc tế:
    Đại Việt có các trung tâm thương mại sầm uất như Thăng Long, Hội An, Vân Đồn. Hoạt động giao thương với các nước trong khu vực như Trung Quốc, Nhật Bản, Chăm Pa và các nước Đông Nam Á được đẩy mạnh.
  5. Chính sách khuyến khích sản xuất:
    Các triều đại phong kiến thường ban hành các chính sách khuyến nông, khai hoang, giảm thuế để phát triển kinh tế và ổn định cuộc sống của người dân.
  6. Độc lập và tự chủ kinh tế:
    Sau khi giành độc lập từ phương Bắc, Đại Việt xây dựng một nền kinh tế tự chủ, không phụ thuộc quá nhiều vào các thế lực bên ngoài.

Tuy nhiên, tình hình kinh tế cũng chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố như chiến tranh, thiên tai hay sự suy yếu của triều đình trong một số giai đoạn lịch sử.

22 tháng 5

ại giao trong Cách mạng Tháng Tám – Sự xuất hiện đáng chú ý

Mặt trận ngoại giao trong Cách mạng Tháng Tám năm 1945 là một yếu tố mới và quan trọng. Lần đầu tiên, các lực lượng cách mạng Việt Nam không chỉ đấu tranh vũ trang mà còn chủ động tiếp xúc, đàm phán với các lực lượng quốc tế (như Đồng minh, các nước lớn) để tranh thủ sự ủng hộ, hạn chế sự can thiệp của ngoại bang, tạo điều kiện thuận lợi cho việc giành chính quyền. Đây là sự xuất hiện đáng chú ý vì trước đó, phong trào cách mạng chủ yếu tập trung vào đấu tranh trong nước.


Ý nghĩa:

  • Khẳng định tầm quan trọng của ngoại giao trong sự nghiệp cách mạng.
  • Tạo thế và lực cho cách mạng Việt Nam trên trường quốc tế.
  • Góp phần vào thành công của Cách mạng Tháng Tám.
22 tháng 5

 của nhà Nguyễn

Trả lời:

  • Chứng minh Việt Nam rơi vào tay Pháp:
    • Từ năm 1858, thực dân Pháp bắt đầu xâm lược Việt Nam.
    • Đến năm 1884, sau các hiệp ước Nhâm Tuất (1862), Giáp Tuất (1874), và đặc biệt là hiệp ước Patơnốt (1884), triều đình nhà Nguyễn chính thức thừa nhận sự đô hộ của Pháp trên toàn lãnh thổ Việt Nam.
    • Từ đây, Việt Nam trở thành thuộc địa của Pháp.
  • Trách nhiệm của nhà Nguyễn:
    • Nhà Nguyễn thực hiện chính sách bế quan tỏa cảng, lạc hậu, không cải cách đất nước kịp thời.
    • Khi Pháp xâm lược, triều đình thiếu quyết đoán, chia rẽ, nhiều lần đầu hàng, ký các hiệp ước nhượng đất, nhượng quyền lợi cho Pháp.
    • Không phát động toàn dân kháng chiến, không tận dụng sức mạnh nhân dân để bảo vệ đất nước.
    • Chính những yếu kém về chính trị, quân sự, ngoại giao của nhà Nguyễn là nguyên nhân lớn khiến Việt Nam mất nước vào tay thực dân Pháp.
31 tháng 3

Cùng 1 ng mà

30 tháng 3

vì nó ng