Em hãy viết đoạn văn cảm nhận về bài thơ thơ và đời của Nguyễn Bính
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


I. Mở bài
- Giới thiệu vấn đề: Nêu khái quát về lối sống giản dị và vai trò của nó trong cuộc sống.
- Dẫn dắt vào câu hỏi: "Thế nào là lối sống giản dị?"
II. Thân bài
- Giải thích khái niệm:
- Định nghĩa: Lối sống giản dị là cách sống đơn giản, không cầu kỳ, xa hoa, hướng đến những giá trị chân thực.
- Các biểu hiện của lối sống giản dị:
- Trong sinh hoạt: Ăn mặc gọn gàng, phù hợp; nơi ở ngăn nắp, đủ dùng; chi tiêu tiết kiệm, hợp lý.
- Trong giao tiếp: Lời nói chân thành, gần gũi; thái độ khiêm tốn, lịch sự; không phô trương, khoe khoang.
- Trong suy nghĩ: Sống thanh thản, an nhiên; biết đủ, biết hài lòng với những gì mình có; không chạy theo danh lợi.
- Phân tích các khía cạnh của lối sống giản dị:
- Giản dị trong ăn mặc: Không chạy theo mốt thời thượng, không phô trương hàng hiệu, chọn trang phục phù hợp với hoàn cảnh.
- Giản dị trong sinh hoạt: Sống ngăn nắp, gọn gàng, không lãng phí tài nguyên, biết quý trọng những giá trị vật chất.
- Giản dị trong giao tiếp: Lời nói chân thành, dễ hiểu, không hoa mỹ, không khoe khoang, biết lắng nghe và chia sẻ.
- Giản dị trong suy nghĩ: Tâm hồn thanh thản, không bị cuốn vào vòng xoáy danh lợi, biết đủ, biết hài lòng với cuộc sống hiện tại.
- Nêu dẫn chứng:
- Dẫn chứng từ cuộc sống: Những người có lối sống giản dị xung quanh ta (ông bà, cha mẹ, thầy cô, bạn bè...).
- Dẫn chứng từ những người nổi tiếng: Bác Hồ, những tấm gương về lối sống giản dị, tiết kiệm.
- Bàn luận mở rộng:
- Lối sống giản dị có ý nghĩa như thế nào đối với cá nhân và xã hội?
- Làm thế nào để rèn luyện lối sống giản dị?
- Phê phán những biểu hiện của lối sống xa hoa, lãng phí, phô trương.
III. Kết bài
- Khẳng định lại giá trị của lối sống giản dị.
- Liên hệ bản thân: Nêu suy nghĩ và hành động của bản thân để rèn luyện lối sống giản dị.
Chúc bạn viết được một bài văn thật hay và ý nghĩa!

Dàn ý bài văn trả lời câu hỏi: "Thế nào là lối sống giản dị?"
I. Mở bài
- Giới thiệu vấn đề: Lối sống giản dị là một phẩm chất đáng quý trong cuộc sống.
- Khẳng định vai trò quan trọng của lối sống giản dị đối với con người.
II. Thân bài
1. Giải thích khái niệm lối sống giản dị
- Giản dị là cách sống không xa hoa, cầu kỳ, không khoe khoang, phô trương.
- Thể hiện qua cách ăn mặc, lời nói, hành động và suy nghĩ của con người.
2. Biểu hiện của lối sống giản dị
- Trang phục: Gọn gàng, phù hợp với hoàn cảnh, không chạy theo xu hướng xa xỉ.
- Lời nói: Chân thành, dễ hiểu, không phô trương hay nói quá.
- Hành động: Tự nhiên, chân thành, không màu mè, không khoa trương.
- Lối sống: Tiết kiệm, biết trân trọng giá trị của lao động, không xa hoa, lãng phí.
3. Ý nghĩa của lối sống giản dị
- Giúp con người sống thanh thản, hạnh phúc, không bị cuốn vào những ham muốn vật chất không cần thiết.
- Được mọi người yêu quý, tôn trọng.
- Góp phần xây dựng một xã hội lành mạnh, văn minh.
- Tiết kiệm tài nguyên, bảo vệ môi trường.
4. Những tấm gương tiêu biểu về lối sống giản dị
- Bác Hồ – Người lãnh tụ vĩ đại nhưng luôn giữ lối sống đơn giản, mộc mạc.
- Những người lao động bình dị – Sống chân thật, không chạy theo vật chất nhưng vẫn hạnh phúc.
5. Phê phán lối sống xa hoa, phô trương
- Một số người thích khoe khoang, sống xa xỉ nhưng không có giá trị thực sự.
- Hậu quả: Dẫn đến lối sống thực dụng, đua đòi, lãng phí tài nguyên.
III. Kết bài
- Khẳng định lại giá trị của lối sống giản dị.
- Bài học: Mỗi người cần rèn luyện lối sống giản dị để trở thành người có ích cho xã hội.

Sure! Could you please share the words or sentences you'd like me to reorder? I'm ready to help you arrange them correctly.

Trong cuộc sống, việc không bỏ cuộc khi gặp khó khăn và thử thách mang một ý nghĩa sâu sắc. Đó là biểu hiện của sự kiên trì và lòng quyết tâm, giúp chúng ta vượt qua những trở ngại để đạt được mục tiêu. Mỗi lần đối mặt với khó khăn là một cơ hội để học hỏi và trưởng thành hơn, vì thành công thường đến sau những nỗ lực không ngừng nghỉ. Hành động không bỏ cuộc không chỉ mang lại kết quả cho chính bản thân, mà còn truyền cảm hứng cho những người xung quanh, thúc đẩy tinh thần đoàn kết và sẻ chia. Nếu chúng ta biết biến thử thách thành động lực, thì mọi giấc mơ, dù lớn hay nhỏ, đều có thể trở thành hiện thực. Vì vậy, không bỏ cuộc chính là chìa khóa để vượt qua sóng gió và tiến về phía trước. Nó giúp chúng ta khám phá sức mạnh tiềm ẩn bên trong mình và tạo dựng một cuộc sống ý nghĩa hơn.

Văn bản "Thủy tiên tháng Một" khiến tôi không khỏi bàng hoàng trước những biến đổi khí hậu đang diễn ra trên Trái Đất. Tác giả đã sử dụng những dẫn chứng xác thực, những con số biết nói để vạch trần một sự thật phũ phàng: thiên nhiên đang dần mất đi sự cân bằng vốn có. Những loài hoa thủy tiên vốn chỉ nở vào mùa xuân, nay đã vội vã khoe sắc giữa tiết trời tháng Một, như một lời cảnh báo về sự thay đổi của thời tiết. Tôi cảm thấy lo lắng trước những hệ lụy mà sự nóng lên bất thường của Trái Đất mang lại, đồng thời cũng tự nhủ phải có trách nhiệm hơn trong việc bảo vệ môi trường sống của chính mình.
Cước chú:
- Biến đổi khí hậu: Sự thay đổi của khí hậu trên Trái Đất được thể hiện bằng sự thay đổi của nhiệt độ, lượng mưa, gió và các yếu tố khác.
- Hệ lụy: Những hậu quả xấu, những tác động tiêu cực.
Tài liệu tham khảo:
- Sách giáo khoa Ngữ Văn lớp 7, bộ Kết nối tri thức với cuộc sống.
Sau khi học xong văn bản "Thủy tiên tháng Một", em cảm thấy vô cùng ấn tượng và xúc động trước những biến đổi bất thường của Trái Đất. Văn bản đã cho em thấy rõ sự thay đổi khí hậu không còn là "sự nóng lên của Trái Đất" mà là "sự bất thường của Trái Đất"¹ do Hân-tơ Lo-vin đặt ra. Những hiện tượng thời tiết cực đoan như lũ lụt, hạn hán, bão tuyết,... diễn ra ngày càng thường xuyên và khốc liệt, gây ra những hậu quả nặng nề cho con người và môi trường. Em nhận ra rằng, mỗi chúng ta cần có ý thức hơn trong việc bảo vệ môi trường, chung tay hành động để giảm thiểu những tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu.
Cước chú:
- "Sự bất thường của Trái Đất" là một khái niệm được Hân-tơ Lo-vin đưa ra nhằm nhấn mạnh tính chất khó lường của biến đổi khí hậu hiện nay.
Tài liệu tham khảo:
- Lo-vin, H. (2007). "Sự bất thường của Trái Đất". Tổ chức Khí tượng thế giới (WMO) của Liên hợp quốc.

Benefits of Solar Energy:
- Renewable: Solar energy is a limitless resource that will never run out.
- Environmentally Friendly: It reduces carbon emissions and air pollution.
- Cost-Effective: After initial installation, the cost of maintaining solar panels is low.
- Low Operating Costs: Solar energy requires little maintenance once installed.
- Energy Independence: It reduces reliance on imported fuels and enhances energy security.
Drawbacks of Solar Energy:
- Weather Dependent: Solar panels generate less energy on cloudy or rainy days.
- High Initial Costs: Installation of solar panels can be expensive.
- Space Requirements: A large area is needed to install enough panels for sufficient energy.
- Energy Storage Issues: Storing solar energy for use at night or on cloudy days can be costly and inefficient
tích cho tui nha
Solar energy has good and bad sides. The good thing is that it's clean and does not pollute the air. It also helps us save money because sunlight is free. Solar panels can work for many years and don't need much care. But there're some problems too. The cost to buy and install solar panels is high. Also, they only work well when there is sunlight, so they do not make much energy on rainy days or at night. Even with these problems, solar energy is still a good choice for the future.
Dịch: Năng lượng mặt trời có cả mặt tốt và mặt xấu. Một điều tốt là nó sạch và không gây ô nhiễm không khí. Nó cũng giúp tiết kiệm tiền vì ánh sáng mặt trời là miễn phí. Các tấm pin mặt trời có thể hoạt động trong nhiều năm và không cần bảo trì nhiều. Nhưng cũng có một số vấn đề. Chi phí mua và lắp đặt tấm pin mặt trời khá cao. Ngoài ra, chúng chỉ hoạt động tốt khi có ánh sáng mặt trời, vì vậy vào những ngày mưa hoặc ban đêm, chúng không tạo ra nhiều năng lượng. Dù có những vấn đề này, năng lượng mặt trời vẫn là một lựa chọn tốt cho tương lai.
#ngophuongloan(chipcuti)
Chúc bạn học tốt hjhj!!

PHẦN I. ĐỌC HIỂU
Câu 1: Thể loại của văn bản trên là nghị luận xã hội. Căn cứ để xác định:
- Văn bản bàn luận về một vấn đề mang tính xã hội: vai trò của thiên nhiên đối với con người.
- Ngôn từ và cấu trúc được dùng để trình bày quan điểm, lí lẽ và dẫn chứng.
Câu 2: Câu văn nêu ý kiến của người viết về vấn đề bàn luận là: “Thiên nhiên là người bạn tốt của con người, con người cần yêu mến và bảo vệ thiên nhiên.”
Câu 3:
- Lí lẽ: “Thiên nhiên có một vai trò vô cùng quan trọng đối với cuộc sống của con người.”
- Bằng chứng: “Nếu không có thiên nhiên, sẽ chẳng có một nơi nào cho chúng ta sinh sống và hệ thống kinh tế, chính trị, xã hội của chúng ta cũng sẽ sụp đổ bởi không có nơi xây dựng cũng như không có nguyên liệu sản xuất.”
Tác dụng: Lí lẽ và bằng chứng này giúp làm sáng tỏ ý kiến bằng cách:
- Thể hiện mối quan hệ không thể tách rời giữa thiên nhiên và cuộc sống con người.
- Nhấn mạnh sự cần thiết của việc bảo vệ thiên nhiên.
Câu 4: Biện pháp tu từ được sử dụng trong câu văn in đậm là liệt kê: “Từ những vùng đất hoang, chúng ta cấy cày, trồng trọt và thế là những mảnh ruộng ra đời. Từ những hoang mạc khô cằn, chúng ta dẫn nước với tham vọng rồi một ngày kia sẽ phủ xanh sa mạc.”
Tác dụng:
- Làm nổi bật sự nỗ lực của con người trong việc cải tạo thiên nhiên.
- Tạo sự hình dung rõ nét về thành quả từ quá trình lao động.
Câu 5: Em có đồng tình với quan điểm trên hay không? Hãy giải thích. Dưới đây là một cách trả lời:
Em đồng tình với quan điểm này. Bởi vì:
- Thiên nhiên là nguồn sống thiết yếu, cung cấp các nguyên liệu và môi trường để con người tồn tại.
- Việc cải tạo thiên nhiên giúp mở rộng điều kiện sống và sản xuất, thúc đẩy sự phát triển bền vững.
- Tuy nhiên, quá trình này cần đi kèm với ý thức bảo vệ thiên nhiên để tránh gây hại cho hệ sinh thái.
PHẦN II. VIẾT
Câu 1: Dưới đây là đoạn văn mẫu:
"Thiên nhiên có vai trò đặc biệt quan trọng trong đời sống con người, nên việc thể hiện tình yêu và trách nhiệm bảo vệ thiên nhiên là cần thiết. Chúng ta có thể bắt đầu từ những hành động nhỏ như trồng cây xanh, giảm thiểu sử dụng túi nilon, tái chế rác thải. Bên cạnh đó, cần nâng cao ý thức bảo vệ môi trường, không xả rác bừa bãi và sử dụng tài nguyên một cách hợp lý. Việc tuyên truyền và giáo dục về tầm quan trọng của thiên nhiên cũng giúp cộng đồng cùng chung tay hành động. Nhờ những việc làm cụ thể này, thiên nhiên sẽ được bảo vệ tốt hơn và môi trường sống của chúng ta sẽ được cải thiện."

Bài thơ “Tổ quốc là tiếng mẹ” chứa đựng những cảm xúc sâu sắc và thiết tha về tình yêu Tổ quốc. Hình ảnh "tiếng mẹ" gợi lên sự thân thuộc, gần gũi, và thiêng liêng, khiến người đọc cảm nhận được Tổ quốc không chỉ là một khái niệm trừu tượng mà còn là một phần máu thịt, tâm hồn. Lời thơ như dòng chảy cảm xúc từ trái tim, đưa ta qua những hình ảnh quen thuộc của quê hương, từ giọng nói ấm áp của mẹ đến những âm thanh, cảnh sắc bình dị nhưng đầy ý nghĩa. Qua đó, ta thêm trân trọng và biết ơn sự hy sinh lặng lẽ của mẹ, cũng như giá trị cao cả của quê hương, nơi nuôi dưỡng tâm hồn và lý tưởng. Tình yêu Tổ quốc không chỉ được thể hiện qua những hành động lớn lao mà còn từ những điều nhỏ bé nhưng sâu sắc, giống như cách mà "tiếng mẹ" khắc sâu trong trái tim mỗi người.
Nguyễn Bính là một nhà thơ tài hoa của nền văn học Việt Nam, nổi tiếng với những vần thơ mang đậm hồn quê, chan chứa tình cảm chân thành và mộc mạc. Thơ ông không chỉ là những lời tâm sự, mà còn là tiếng lòng của một người con yêu tha thiết quê hương, đất nước.
Đọc thơ Nguyễn Bính, ta như lạc vào một thế giới của làng quê Việt Nam với những hình ảnh thân thuộc: lũy tre xanh, con đò nhỏ, cánh đồng lúa chín vàng, hay những đêm trăng thanh bình. Ông đã vẽ nên bức tranh quê hương bằng những gam màu tươi sáng, ấm áp, khiến người đọc cảm nhận được sự bình yên, thanh tĩnh của cuộc sống nơi thôn dã.
Không chỉ vậy, thơ Nguyễn Bính còn chứa đựng những cung bậc cảm xúc phong phú, từ nỗi nhớ nhà da diết, tình yêu đôi lứa e ấp, đến lòng yêu nước sâu sắc. Mỗi vần thơ đều được ông trau chuốt tỉ mỉ, sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi, nhưng lại có sức lay động lòng người mạnh mẽ.
Có thể nói, thơ và lời của Nguyễn Bính đã trở thành một phần không thể thiếu trong văn hóa Việt Nam. Những vần thơ của ông không chỉ là di sản văn học quý giá, mà còn là nguồn cảm hứng bất tận cho các thế hệ sau này.