K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

1 tháng 3

Lưu vực sông là một vùng đất mà tất cả nước mưa, nước từ các con suối, các dòng chảy khác đều chảy vào một con sông chính, cuối cùng đổ vào biển, hồ hoặc đại dương. Lưu vực sông bao gồm tất cả các dòng sông, suối, hồ, đầm và các con kênh nhỏ dẫn nước vào sông chính. Các khu vực trong lưu vực sông có chung một hệ thống thoát nước và đều góp phần vào lượng nước của con sông.

Chi lưu là các nhánh sông nhỏ, các con suối hoặc dòng chảy phụ đổ vào một con sông chính. Các chi lưu có thể bắt nguồn từ các nguồn nước khác nhau như suối, hồ, hoặc các con sông nhỏ hơn, và chúng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước cho dòng sông chính.

1 tháng 3

Lưu vực sông là khu vực đất liền mà nước mưa hoặc nước từ các nguồn khác chảy vào một con sông hoặc hệ thống sông. Nó bao gồm tất cả các khu vực có nước chảy vào con sông qua các chi lưu, suối, hoặc các nguồn nước khác. Lưu vực sông là một đơn vị địa lý quan trọng, vì nó ảnh hưởng đến việc quản lý tài nguyên nước, lũ lụt, và các vấn đề môi trường.

Chi lưu là những con sông, suối hoặc nhánh nhỏ chảy vào một con sông chính. Chi lưu không phải là dòng sông chính mà là các nhánh giúp cung cấp nước cho hệ thống sông lớn hơn. Các chi lưu có thể có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước, tạo điều kiện cho hệ sinh thái phát triển và giúp phân phối nước trong lưu vực sông.

28 tháng 2
Biến đổi khí hậu tác động mạnh mẽ đến băng hà, chủ yếu thông qua việc tăng nhiệt độ toàn cầu. Nhiệt độ cao khiến băng tan nhanh hơn, làm giảm diện tích và khối lượng băng hà. Điều này dẫn đến sự gia tăng mực nước biển, ảnh hưởng đến các vùng ven biển. Ngoài ra, mất băng hà cũng làm giảm khả năng phản xạ ánh sáng,khiến trái đất hấp thụ nhiều nhiệt hơn và làm trầm trọng thêm hiện tượng nóng lên toàn cầu.
28 tháng 2

Biến đổi khí hậu có thể làm băng tan.Điều này sẽ khiến cho mực nước biển trên trái đất dâng cao phá hủy nhiều hệ sinh thái ven biển.Biến đổi khí hậu khiến cho băng không thể phục hồi vào mùa đông

tk

Mất mát diện tích rừng Amazon là một thảm họa môi trường với nhiều hậu quả nghiêm trọng. Điều này gây ra tác động khủng khiếp đối với đa dạng sinh học, khí hậu toàn cầu, và cuộc sống của dân cư bản địa. Mất mát rừng này không chỉ góp phần vào biến đổi khí hậu mà còn đe dọa sự tồn vong của hàng triệu loài và cộng đồng người. Để đối phó với vấn đề này, cần thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường và quản lý bền vững rừng Amazon.

27 tháng 2
Diện tích rừng Amazon bị mất đi

Theo các báo cáo từ các tổ chức môi trường, diện tích rừng Amazon đã mất đi hàng triệu hecta trong vài thập kỷ qua. Mặc dù có những nỗ lực để ngừng tàn phá rừng và bảo vệ khu vực này, nhưng tình trạng phá rừng vẫn tiếp diễn, đặc biệt là ở Brazil, nơi có phần lớn diện tích rừng Amazon.

Hậu quả khi rừng Amazon bị tàn phá

Biến đổi khí hậu

Mất đa dạng sinh học

Lũ lụt và hạn hán

Ảnh hưởng đến các cộng đồng bản địa

Ảnh hưởng đến kinh tế

25 tháng 2

Giúc với


nội sinh : Là các quá trình xảy ra trong lòng Trái Đất.

ngoại sinh : Là các quá trình xảy ra ở bên ngoài, trên bề mặt Trái Đất.

Khái niệm
- Quá trình nội sinh là những hoạt động diễn ra bên trong lòng đất, chủ yếu liên quan đến sự vận động của lớp vỏ Trái Đất và năng lượng từ bên trong

-Quá trình ngoại sinh là những tác động từ bên ngoài như gió, nước, băng hà và sinh vật, làm biến đổi địa hình bề mặt theo thời gian

 Nguyên nhân
-Quá trình nội sinh xảy ra do năng lượng từ bên trong lòng Trái Đất, chủ yếu là sự di chuyển của các dòng vật chất nóng chảy ở lớp Manti và hoạt động của kiến tạo mảng. Sự chênh lệch nhiệt độ và áp suất trong lòng đất tạo ra các hiện tượng như động đất, núi lửa và sự nâng hạ của địa hình

-Quá trình ngoại sinh chủ yếu do các tác động của các yếu tố bên ngoài như bức xạ Mặt Trời, dòng chảy của nước, sự thay đổi nhiệt độ, gió, băng hà và hoạt động của sinh vật

Biểu hiện
-Quá trình nội sinh thường biểu hiện qua các hiện tượng lớn và mạnh mẽ, như sự phun trào của núi lửa, động đất, sự hình thành các dãy núi và sự dịch chuyển của các mảng kiến tạo. Những hoạt động này có thể thay đổi toàn bộ địa hình trên quy mô lớn trong thời gian ngắn

-Quá trình ngoại sinh có biểu hiện qua các hiện tượng như phong hóa, xói mòn, bồi tụ và vận chuyển vật chất. Những quá trình này diễn ra chậm hơn nhưng liên tục, góp phần làm mài mòn, san bằng địa hình và bồi tụ tạo nên các đồng bằng, cồn cát hay bờ biển

Kết quả
-Kết quả của quá trình nội sinh là sự hình thành các dãy núi, cao nguyên, núi lửa và các hiện tượng đứt gãy, nứt nẻ trong lớp vỏ Trái Đất. Nhờ đó, bề mặt Trái Đất liên tục thay đổi, tạo nên sự đa dạng về địa hình

-Quá trình ngoại sinh làm san bằng địa hình, tạo ra các dạng địa hình mới như thung lũng, hẻm núi do xói mòn hoặc các đồng bằng, bãi bồi do bồi tụ

tôi thần đồng địa face tooi giúp j đc cho bạn


Nhóm đất

Đặc tính

Phân bố

Giá trị sử dụng

Đất feralit (chiếm 65% diện tích đất tự nhiên)

- Đất chua, nghèo mùn, nhiều sét.

- Có màu đỏ, vàng do có nhiều hợp chất sắt, nhôm.

Các miền đồi núi thấp (đất feralit trên đá badan ở Tây Nguyên. Đông Nam Bộ; đất feralit trên đá vôi ở Đông Bắc, Tây Bắc, Bắc Trung Bộ...).

Trồng cây công nghiệp.

Đất mùn núi cao (chiếm 11% diện tích đất tự nhiên

xốp, nhiều mùn, có màu đen hoặc nâu

Dưới thảm rừng á nhiệt đới hoặc ôn đới vùng núi cao

Trồng cây phòng hộ đầu nguồn.

Đất bồi tụ phù sa sông và biển (chiếm 24% diện tích đất tự nhiên)

Nhìn chung rất phì nhiêu, tơi xốp, ít chua, giàu mùn, giữ nước tốt,...

ở các vùng đồng bằng và ven biển (đất trong đê, đất ngoài đê khu vực sông Hồng: đất phù sa cổ miền Đông Nam Bộ; đất phù sa ngọt dọc sông Tiền, sông Hậu; đất chua, mặn, phèn ở các vùng trũng Tây Nam Bộ...).

Được sử dụng trong nông nghiệp để trồng lúa, hoa màu, cây công nghiệp hàng năm, cây ăn quả,...

23 tháng 2

Olm chào em, đối với những tài khoản không phải vip của Olm thì không thể luyện lại bài tập, không thể xem hết bài giảng, đang xem sẽ bị dừng, không xem được đáp án, không nộp được bài, em nhé. Trừ khi cô giáo giao lại bài đó cho em làm lại thì được.

Để sử dụng toàn bộ học liệu của Olm thì em vui lòng kích hoạt vip olm. Quyền lợi của Olm vip là sử dụng toàn bộ học liệu của Olm từ lớp 1 đến lớp 12. Học và luyện không giới hạn bài giảng bài tập của Olm. Cùng hàng triệu đề thi thông minh, ngân hàng câu hỏi. Hỏi bài không giới hạn trên diễn đàn hỏi đáp, tương tác với giáo viên qua zalo. 

Người Châu Phi có phương thức khai thác thiên nhiên khác nhau tùy theo môi trường

- Ở môi trường xích đạo ẩm, với khí hậu nóng ẩm quanh năm và rừng rậm rạp, họ chủ yếu sinh sống bằng săn bắt, hái lượm và canh tác nương rẫy, trong đó phương pháp du canh du cư phổ biến do đất nhanh bị bạc màu. Một số nơi còn khai thác gỗ quý và phát triển cây công nghiệp như ca cao, cà phê

-Ở môi trường Địa Trung Hải với mùa hè nóng, khô và mùa đông ấm, ẩm, người dân lại áp dụng phương thức canh tác định canh, trồng các loại cây chịu hạn như ô liu, nho, cam, chanh. Chăn nuôi cừu, dê cũng phổ biến nhờ đồng cỏ thưa

Việc khai thác thiên nhiên ở cả hai môi trường đều gặp thách thức như suy thoái đất, mất rừng và biến đổi khí hậu, đòi hỏi những giải pháp phát triển bền vững

18 tháng 2

- Việt Nam có đường bờ biển dài khoảng 3.260 km, với nhiều vịnh, đảo và quần đảo. Các vùng biển như Biển Đông, Vịnh Bắc Bộ, Vịnh Thái Lan, và các quần đảo như Trường Sa, Hoàng Sa tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của tài nguyên biển.

- Biển Việt Nam có hệ sinh thái phong phú, với nhiều loại sinh vật biển như cá, tôm, cua, rong biển, và san hô. Các ngư trường phong phú cung cấp nguồn thực phẩm quan trọng cho người dân và có giá trị kinh tế cao.

-Tài nguyên biển Việt Nam cũng bao gồm khoáng sản như dầu mỏ, khí đốt tự nhiên, và các khoáng sản khác. Khu vực thềm lục địa Việt Nam được cho là có tiềm năng lớn về dầu khí, đã và đang được khai thác.

- Biển đảo Việt Nam có nhiều bãi biển đẹp, đảo hoang sơ, và danh lam thắng cảnh hấp dẫn, thu hút du khách trong và ngoài nước. Ngành du lịch biển đảo đóng góp đáng kể vào nền kinh tế quốc dân.

- Các đảo và vùng biển cũng chứa đựng nhiều giá trị văn hóa, lịch sử, và truyền thống của người dân ven biển, góp phần làm phong phú thêm bản sắc văn hóa dân tộc.

- Mặc dù có nhiều tài nguyên phong phú, nhưng tài nguyên biển đảo Việt Nam cũng đang đối mặt với nhiều thách thức như ô nhiễm môi trường, khai thác không bền vững, và biến đổi khí hậu. Việc bảo vệ và phát triển bền vững tài nguyên biển đảo là một nhiệm vụ quan trọng.

18 tháng 2

- Đặc điểm về tự nhiên:

+ Địa hình vùng biển, đảo Việt Nam rất đa dạng.

+ Khí hậu vùng biển nước ta có tính chất nhiệt đới ẩm gió mùa.

+ Hướng chảy và cường độ của dòng biển ven bờ có sự thay đổi theo mùa. Nhiệt độ nước biển trung bình trên 23°C. Độ muối bình quân là 30 - 33%%. Vùng biển ven bờ nước ta có nhiều chế độ thuỷ triều khác nhau, như: nhật triều, bán nhật triều,…

- Đặc điểm về tài nguyên: vùng biển Việt Nam rất giàu các tài nguyên sinh vật, khoáng sản và giàu tiềm năng để phát triển du lịch, khai thác năng lượng gió, năng lượng thủy triều,…

17 tháng 2

Chế độ phân biệt chủng tộc là một hệ thống phân biệt chủng tộc chính thức được áp dụng ở Nam Phi từ năm 1948 đến 1994. "Á-pác-thai" là thuật ngữ mô tả chính sách phân biệt chủng tộc này, nhằm duy trì sự phân chia và phân biệt giữa người da trắng và các nhóm dân tộc khác, chủ yếu là người da đen, người da màu, và người gốc Á.

-Dưới chế độ Apartheid, người da trắng giữ quyền kiểm soát chính trị, kinh tế, và xã hội, trong khi người da đen và các nhóm dân tộc khác bị đối xử tồi tệ và bị phân biệt. Các đặc điểm nổi bật của chế độ này bao gồm:

  1. Phân chia khu vực cư trú
  2. Quyền lợi hạn chế
  3. Phân biệt trong các dịch vụ công cộng
  4. Luật về "Pass laws"
  5. Phân biệt trong giáo dục
17 tháng 2

Chế độ phân biệt chủng tộc (hay Á-pác-thai) là một hệ thống phân biệt chủng tộc mà chính quyền Nam Phi thực hiện trong suốt phần lớn thế kỷ 20, từ năm 1948 đến 1994. Tên gọi "Á-pác-thai" (Apartheid) xuất phát từ tiếng Afrikaans, có nghĩa là "phân tách" hoặc "tách biệt."

Chế độ này chủ yếu nhằm phân biệt và tách biệt giữa các nhóm chủng tộc, trong đó người da trắng được hưởng các quyền lợi đặc biệt, còn người da đen, người lai và người gốc Á bị phân biệt đối xử và bị hạn chế quyền lợi ở hầu hết các lĩnh vực trong xã hội.

Dưới đây là một số đặc điểm chính của chế độ Á-pác-thai:

-Phân biệt nơi ở: Người da đen, người lai và người gốc Á bị buộc phải sống trong các khu vực riêng biệt, thường gọi là "khu vực sắc tộc" (townships). Người da trắng sống trong các khu vực riêng biệt với điều kiện sống tốt hơn nhiều.

-Giáo dục phân biệt: Hệ thống giáo dục cũng bị phân biệt. Trẻ em da trắng được học trong các trường học tốt hơn, trong khi trẻ em da đen bị hạn chế quyền tiếp cận giáo dục chất lượng và phải học trong các trường không được đầu tư đúng mức.

-Quyền bầu cử: Người da đen không có quyền tham gia bầu cử, họ không được đại diện trong chính quyền. Quyền lực chính trị chỉ thuộc về người da trắng.

-Sự phân biệt trong công việc và dịch vụ: Người da đen thường bị giới hạn trong việc làm những công việc tay chân hoặc công việc ít được trả lương. Các dịch vụ công cộng, như bệnh viện, giao thông công cộng, và các khu vực giải trí, cũng bị phân biệt rõ ràng.

-Luật tách biệt chủng tộc: Chính phủ Nam Phi đã thông qua nhiều đạo luật nhằm duy trì phân biệt chủng tộc, chẳng hạn như Luật Phân biệt Chủng tộc (Population Registration Act) để phân loại tất cả công dân Nam Phi thành các nhóm chủng tộc chính thức (da trắng, da đen, da màu, và người gốc Á).

-Kháng chiến và kết thúc: Chế độ Á-pác-thai đã gặp phải sự phản kháng mạnh mẽ từ các tổ chức như ANC (Ủy ban Quốc gia Phi châu) và các phong trào đấu tranh dân quyền khác, cả trong nước và quốc tế. Cuối cùng, dưới sự lãnh đạo của Nelson Mandela và các nhà lãnh đạo đấu tranh khác, chế độ Á-pác-thai đã chấm dứt vào năm 1994, khi Nam Phi tổ chức cuộc bầu cử dân chủ đầu tiên, trong đó mọi công dân đều có quyền bỏ phiếu.