K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

22 tháng 2

Xuân Quỳnh, một trong những nhà thơ nổi bật của văn học Việt Nam thời kỳ kháng chiến chống Mỹ, đã để lại những tác phẩm mang tính cá nhân và chân thật. Bà nổi tiếng với phong cách thơ thể hiện tiếng lòng của người phụ nữ nhạy cảm, yêu thương và khao khát hạnh phúc. Bài thơ "Sóng" là một trong những tác phẩm tiêu biểu, thể hiện sâu sắc tình yêu cháy bỏng, thủy chung và đậm tính nữ của bà. Được sáng tác năm 1967 trong chuyến đi thực tế đến vùng biển Diêm Điền, Thái Bình, bài thơ không chỉ là tiếng lòng của một người phụ nữ trong tình yêu mà còn là bài ca về tình yêu vĩnh cửu của con người.


Ngay từ những câu thơ đầu tiên, Xuân Quỳnh đã khéo léo sử dụng các tính từ trái nghĩa để miêu tả bản chất đa chiều của con sóng:


Dữ dội và dịu êm

Ồn ào và lặng lẽ

Sông không hiểu nổi mình

Sóng tìm ra tận bể


Hình ảnh con sóng với sự tương phản giữa "dữ dội - dịu êm," "ồn ào - lặng lẽ" đã mở ra một bức tranh sống động về tính chất đối lập nhưng hòa quyện của tình yêu. Sóng có lúc mạnh mẽ, lúc dịu dàng, cũng như người con gái trong tình yêu, lúc cuồng nhiệt, lúc lặng thầm. Chính sự đối lập này đã làm cho tình yêu trở nên phức tạp và đầy cuốn hút. Bằng cách mượn hình ảnh con sóng rời dòng sông để tìm đến biển lớn, Xuân Quỳnh khéo léo nói lên tâm trạng của người con gái luôn trăn trở, kiếm tìm sự thấu hiểu và tự do trong tình yêu.


Trong những khổ thơ tiếp theo, Xuân Quỳnh đi sâu vào những khát vọng và nỗi lòng của người phụ nữ:


Ôi con sóng ngày xưa

Và ngày sau vẫn thế

Nỗi khát vọng tình yêu

Bồi hồi trong ngực trẻ


Hình ảnh con sóng nhỏ tan ra giữa biển lớn tượng trưng cho khát vọng bất tử hóa tình yêu, vượt qua mọi giới hạn của thời gian và không gian. Đây là ước mơ của người con gái – được sống hết mình trong tình yêu, được hoà mình vào thiên nhiên, và lưu giữ tình yêu ấy mãi mãi. Thông qua hình ảnh này, Xuân Quỳnh thể hiện mong muốn yêu và được yêu đến cuối đời, không bị giới hạn bởi không gian, thời gian hay bất kỳ sự vật nào.



Sóng" là một bài thơ mang nhiều giá trị nghệ thuật độc đáo và tinh tế. Xuân Quỳnh đã khéo léo sử dụng phép ẩn dụ, mượn hình tượng sóng để thể hiện nội tâm người phụ nữ trong tình yêu. Hình tượng sóng được tạo nên từ những nét tương đồng về tính cách và trạng thái cảm xúc của người con gái. Nhờ đó, độc giả không chỉ cảm nhận được hình ảnh sóng mà còn thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của người con gái đang yêu.


Với thể thơ năm chữ và cách ngắt nhịp linh hoạt, bài thơ tạo nên một giai điệu nhẹ nhàng nhưng cũng không kém phần mạnh mẽ, giúp diễn tả các sắc thái khác nhau của tình yêu. Cách lựa chọn ngôn ngữ gần gũi, trong sáng, và tinh tế của Xuân Quỳnh đã làm cho bài thơ trở nên dung dị và dễ đi vào lòng người.


Hai khổ đầu tiên của bài thơ, sóng chỉ đơn thuần là một chi tiết được người con gái chiêm ngưỡng với những suy ngẫm. Nhưng từ hai khổ thơ cuối, hình ảnh sóng và "em" hòa quyện, song hành, trở thành biểu tượng cho tình yêu bất diệt. Khát vọng của em đã tan ra thành “trăm con sóng”; giai điệu của sóng cũng là lời bài hát ca ngợi một tình yêu trường tồn, hòa nhịp cùng biển lớn để "ngàn năm còn vỗ."


Bài thơ "Sóng" của Xuân Quỳnh không chỉ là bài ca về tình yêu đôi lứa mà còn là sự khẳng định về vẻ đẹp của tình yêu - một thứ tình cảm vĩnh hằng và không bao giờ lụi tàn. Qua "Sóng," Xuân Quỳnh gửi gắm thông điệp về khát vọng yêu và được yêu của người phụ nữ, đồng thời thể hiện tiếng nói sâu thẳm của người phụ nữ trong xã hội. Bài thơ là một trong những tác phẩm để lại dấu ấn đậm nét trong lòng người đọc, thể hiện tâm hồn nhạy cảm, yêu thương và đầy nghị lực của nữ sĩ Xuân Quỳnh.

Trong tác phẩm "Biển người mênh mông" của tác giả Nguyễn Ngọc Tư, nhân vật Phi thể hiện tinh thần lạc quan vượt bậc trong cuộc sống.

Luận điểm: Tinh thần lạc quan của Phi giúp cô vượt qua những khó khăn, thử thách trong cuộc sống.

Lý lẽ: Dù sống trong một môi trường đầy khó khăn, sự khắc nghiệt của thiên nhiên và cuộc sống nghèo khó, Phi vẫn giữ được niềm tin vào tương lai tốt đẹp. Cô không chỉ chấp nhận thực tại mà còn tìm kiếm niềm vui và hy vọng từ những điều nhỏ nhặt.

Dẫn chứng: Trong tác phẩm, những suy nghĩ và hành động của Phi thể hiện rõ nét tính cách lạc quan. Khi đối diện với sóng gió, Phi luôn tìm cách giữ bình tĩnh và tìm kiếm giải pháp, thay vì chán nản hay bỏ cuộc. Cô thường nhớ về những kỷ niệm đẹp, điều này giúp cô có thêm sức mạnh để tiếp tục vươn lên.

Tóm lại, tinh thần lạc quan của nhân vật Phi không chỉ là một đặc điểm cá nhân, mà còn là nguồn cảm hứng cho những người xung quanh cô, chứng minh rằng trong mỗi hoàn cảnh khó khăn, vẫn có hy vọng và ánh sáng phía trước.

luận điểm, lý lẽ và dẫn chứng để phân tích tinh thần lạc quan trong đời sống của nhân vật Phi trong tác phẩm "Biển người mênh mông" của Nguyễn Ngọc Tư.

1. Luận điểm:

Tinh thần lạc quan của nhân vật Phi trong tác phẩm "Biển người mênh mông" được thể hiện qua cách mà anh đối mặt với những khó khăn trong cuộc sống, không để hoàn cảnh hay nghịch cảnh khuất phục, mà luôn tìm cách vượt qua và hy vọng vào tương lai.

2. Lý lẽ:

  • Nhân vật Phi có ý chí kiên cường: Dù sống trong một vùng biển đầy khó khăn, nghèo khổ, với những trận bão và sự đe dọa từ biển cả, Phi vẫn giữ vững niềm tin vào cuộc sống và không từ bỏ hy vọng. Phi không bị đánh bại bởi hoàn cảnh.
  • Phi luôn giữ sự lạc quan dù cuộc sống vất vả: Mặc dù cuộc sống khó khăn và cơ cực, Phi luôn tìm thấy niềm vui trong những điều nhỏ bé, trong công việc hàng ngày của mình, và trong các mối quan hệ gia đình, bạn bè.
  • Lạc quan là sự chấp nhận và vượt lên: Phi không chỉ đối mặt với nghịch cảnh mà còn luôn có niềm tin rằng mình có thể vượt qua. Thái độ của Phi không phải là sự trốn tránh mà là sự đón nhận và tìm cách làm cho cuộc sống trở nên ý nghĩa, dù bao quanh là biển cả mênh mông và mưa bão.

3. Dẫn chứng trong tác phẩm:

  • Đoạn mô tả công việc hàng ngày của Phi: Trong những ngày làm việc ngoài biển, dù có lúc phải đối mặt với bão tố, Phi vẫn luôn lạc quan và có những suy nghĩ tích cực. Anh không cảm thấy mệt mỏi hay thất vọng, mà ngược lại, anh coi đó là một phần không thể thiếu trong cuộc sống.
  • Tình yêu và sự quan tâm đối với gia đình: Phi không chỉ yêu biển mà còn yêu gia đình, đặc biệt là người mẹ và người em gái. Anh luôn hy vọng về một tương lai tốt đẹp hơn, dù đôi khi phải đối mặt với những khó khăn trong cuộc sống. Tinh thần lạc quan thể hiện qua việc anh không ngừng chăm sóc và bảo vệ những người thân yêu của mình.
  • Cảnh tượng phi đối mặt với biển lớn: Dù biển cả bao la, mênh mông và có thể nguy hiểm, nhưng Phi không bao giờ cảm thấy sợ hãi. Anh coi biển là một phần của cuộc sống mình, và luôn tin rằng mình sẽ vượt qua được mọi thử thách.

4. Kết luận:

Tinh thần lạc quan của nhân vật Phi không chỉ là thái độ sống tích cực mà còn là minh chứng cho sự mạnh mẽ trong cuộc sống. Dù cho hoàn cảnh có khó khăn, Phi vẫn giữ vững niềm tin vào tương lai và tìm cách vượt qua mọi thử thách. Tinh thần ấy giúp Phi sống trọn vẹn với chính mình và với những người xung quanh, mang lại cho tác phẩm một thông điệp sâu sắc về sự kiên trì và hy vọng trong cuộc sống.

Để xác định người kể chuyện trong một văn bản thơ, bạn có thể chú ý đến một số yếu tố sau:

  1. Ngôi kể:
    • Thường thì người kể chuyện trong một bài thơ sẽ được xác định qua ngôi kể. Ví dụ, nếu bài thơ sử dụng ngôi "tôi" hoặc "mình", rất có thể người kể chuyện chính là tác giả hoặc một nhân vật trong thơ.
    • Nếu bài thơ sử dụng ngôi "ta", "chúng ta", hoặc "họ", thì người kể chuyện có thể là một nhân vật ẩn danh, hoặc người kể không phải là tác giả mà là một người thứ ba.
  2. Tính chủ thể:
    • Trong nhiều bài thơ, người kể chuyện thường thể hiện suy nghĩ, cảm xúc, và quan điểm cá nhân rất rõ rệt. Từ đó, bạn có thể nhận ra "tôi" trong bài thơ là người đang thể hiện những trải nghiệm, cảm nhận riêng của mình.
  3. Đặc điểm giọng nói:
    • Người kể chuyện trong thơ có thể mang một giọng nói đặc trưng: có thể là một người từ quá khứ, một nhân vật hư cấu, hoặc chính tác giả. Ví dụ, trong thơ của các nhà thơ cổ điển như Nguyễn Du hay Xuân Diệu, bạn sẽ thấy giọng kể rất cụ thể, thể hiện cảm xúc và quan điểm riêng biệt của người nói.
  4. Ngữ cảnh bài thơ:
    • Đôi khi người kể chuyện không rõ ràng ngay từ đầu, nhưng qua ngữ cảnh và nội dung bài thơ, bạn có thể suy đoán người kể chuyện là ai. Ví dụ, nếu bài thơ nói về một cảnh vật thiên nhiên, người kể có thể là một nhân vật ẩn danh hoặc chính tác giả đang quan sát và thể hiện suy nghĩ của mình.
  5. Đặc điểm của đối thoại hoặc monologue:
    • Nếu trong bài thơ có sự xuất hiện của các câu đối thoại, hoặc một lời tự sự mà người kể trực tiếp nói ra những suy nghĩ của mình, thì nhân vật hoặc người kể chuyện sẽ dễ dàng nhận diện qua ngữ cảnh đó.

Tóm lại, để biết người kể chuyện trong một bài thơ, bạn cần phân tích ngôi kể, giọng điệu, đặc điểm của nhân vật (nếu có), và ngữ cảnh xung quanh bài thơ. Điều này sẽ giúp bạn hình dung rõ ràng hơn về người kể chuyện, dù đôi khi họ có thể chỉ là một "cái tôi" ẩn hiện qua cảm xúc và trải nghiệm.

13 tháng 2

thời gian người đó dự định đi là: \(t=\dfrac{s}{v}=\dfrac{100}{v}\left(h\right)\)

quãng đường còn lại sau khi người đó nghỉ 1h là:

\(s_{\text{còn lại}}=s-s_{nghỉ}=100-1\cdot v=100-v\left(km\right)\)

để đến đúng giờ, người đó phải chạy thêm 5km/h nên:

\(t'=\dfrac{s_{\text{còn lại}}}{v'}=\dfrac{100-v}{v+5}\)

tổng thời gian người đó đi hết quãng đường là:

\(1+\dfrac{10}{60}+\dfrac{100-v}{v+5}=\dfrac{100}{v}\\ =>1+\dfrac{1}{6}+\dfrac{100-v}{v+5}=\dfrac{100}{v}\\ =>\dfrac{7}{6}+\dfrac{100-v}{v+5}=\dfrac{100}{v}\\< =>\dfrac{100-v}{v+5}=\dfrac{100}{v}-\dfrac{7}{6}\\ =>\dfrac{100-v}{v+5}=\dfrac{600-7v}{6v}\\ =>6v\cdot\left(100-v\right)=\left(v+5\right)\left(600-7v\right)\\ =>600v-6v^2=600v-7v^2+3000-35v\\ =>-v^2-35v+3000=0\\ =>v^2+35v-3000=0\\ =>\left\{{}\begin{matrix}v_1=40\left(km\text{/}h\right)\left(TM\right)\\v_2=-75\left(km\text{/}h\right)\left(KTM\right)\end{matrix}\right.\)

vậy vận tốc ban đầu người đó đi là 40 km/h

10 tháng 2

Xiêm đã làm:Cải cách hiện đại hóa,ngoại giao khéo léo,thích ứng với công nghệ và văn hóa phương Tây,tăng cường quân sự,đối phó với các mối đe dọa từ bên ngoài

10 tháng 2

Vào giữa thế kỉ XIX, trước sự đe dọa của thực dân phương Tây. Năm 1851, vua Rama IV đã tiến hành cải cách, chủ trương mở cửa buôn bán với nước ngoài. Từ 1868, thời vua Rama V, Xiêm đã tiến hành hàng loạt cải cách quan trọng về kinh tế, xã hội, hành chính, giáo dục, ngoại giao,... Cuộc cải cách đạt nhiều thành tựu, từng bước đưa Vương quốc Xiêm hội nhập vào thế giới.

10 tháng 2

Quá trình tái thiết và phát triển của Brunei, Myanmar, và Đông Timor sau khi giành độc lập 1. Brunei Giành độc lập: Ngày 1/1/1984, Brunei chính thức trở thành một quốc gia độc lập khỏi Anh. Tái thiết và phát triển: Chính trị: Duy trì chế độ quân chủ chuyên chế với Quốc vương (Sultan) là nguyên thủ quốc gia và đứng đầu chính phủ. Kinh tế: Phát triển mạnh nhờ vào tài nguyên dầu mỏ và khí đốt, giúp Brunei trở thành một trong những quốc gia có thu nhập bình quân đầu người cao nhất thế giới. Xã hội: Chính phủ cung cấp nhiều phúc lợi xã hội như giáo dục, y tế miễn phí, và trợ cấp nhà ở cho người dân. Quan hệ đối ngoại: Duy trì quan hệ hòa bình với các nước trong khu vực và thế giới, là thành viên tích cực của ASEAN. 2. Myanmar Giành độc lập: Ngày 4/1/1948, Myanmar tuyên bố độc lập khỏi Anh. Tái thiết và phát triển: Chính trị: Gặp nhiều biến động với các cuộc đảo chính và sự thống trị của chính quyền quân sự trong nhiều thập kỷ, làm chậm quá trình dân chủ hóa. Kinh tế: Từng là một trong những nước có nền kinh tế phát triển ở Đông Nam Á nhưng bị suy thoái do chính sách kinh tế kế hoạch hóa và các lệnh trừng phạt quốc tế. Xã hội: Đối mặt với nghèo đói, xung đột sắc tộc và vi phạm nhân quyền, ảnh hưởng lớn đến đời sống người dân. Quan hệ đối ngoại: Myanmar từng bị cô lập nhưng sau năm 2010 có những bước cải cách mở cửa. Tuy nhiên, tình hình chính trị bất ổn từ năm 2021 lại làm giảm cơ hội phát triển. 3. Đông Timor Giành độc lập: Ngày 20/5/2002, Đông Timor chính thức trở thành quốc gia độc lập sau cuộc trưng cầu dân ý năm 1999 tách khỏi Indonesia. Tái thiết và phát triển: Chính trị: Xây dựng thể chế dân chủ, dù còn bất ổn do xung đột chính trị nội bộ. Kinh tế: Chủ yếu dựa vào nguồn thu từ dầu mỏ và viện trợ quốc tế, nhưng vẫn là một trong những nước nghèo nhất khu vực. Xã hội: Gặp nhiều khó khăn trong giáo dục, y tế và việc làm, với tỷ lệ nghèo đói cao. Quan hệ đối ngoại: Tích cực tham gia hợp tác khu vực và quốc tế để tìm kiếm sự hỗ trợ phát triển. Kết luận Brunei có sự phát triển ổn định nhờ tài nguyên dầu khí, Myanmar đối mặt với nhiều thách thức chính trị và kinh tế, trong khi Đông Timor vẫn đang trong quá trình khắc phục hậu quả chiến tranh và tìm kiếm con đường phát triển bền vững.

11 tháng 2

1. Bru-nây (Brunei): Sau khi giành độc lập vào ngày 1 tháng 1 năm 1984, Bru-nây đã chuyển từ một nước chịu sự bảo trợ của Anh sang trở thành một quốc gia độc lập. Quốc vương Hassanal Bolkiah đã đảm bảo sự ổn định và phát triển kinh tế thông qua việc khai thác dầu mỏ và phát triển du lịch. 2. Mi-an-ma (Myanmar): Mi-an-ma giành độc lập từ Anh vào ngày 4 tháng 1 năm 1948. Tuy nhiên, quá trình phát triển của Mi-an-ma đã gặp nhiều khó khăn do chính trị bất ổn và các cuộc xung đột. Gần đây, Mi-an-ma đã thực hiện nhiều cải cách kinh tế và chính trị nhằm thúc đẩy phát triển. 3 .Đông Ti-mo (East Timor): Đông Ti-mo giành độc lập từ Indonesia vào ngày 20 tháng 5 năm 2002. Sau khi độc lập, Đông Ti-mo đã phải đối mặt với nhiều thách thức như thiếu cơ sở hạ tầng và kinh tế yếu kém. Tuy nhiên, quốc gia này đã nhận được sự hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế và đã bắt đầu thực hiện các dự án phát triển nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân. Quá trình tái thiết và phát triển của các nước này thể hiện sự kiên trì và nỗ lực trong việc xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn.