Tại sao 1 số tính trạng không hoàn toàn tuân theo quy luật phân ly của Mendel? cho ví dụ minh họa
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


1. Ngưng kết hồng cầu
- Là hiện tượng các tế bào hồng cầu kết dính lại với nhau thành đám.
- Nguyên nhân thường do phản ứng kháng nguyên - kháng thể, ví dụ như khi truyền nhầm nhóm máu.
- Có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như tắc mạch máu, suy thận, thậm chí tử vong.
2. Đông máu
- Là quá trình phức tạp, trong đó máu chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái đặc (máu đông) để cầm máu khi có tổn thương mạch máu.
- Bao gồm nhiều yếu tố tham gia, như các yếu tố đông máu, tiểu cầu.
- Quá trình đông máu diễn ra theo nhiều giai đoạn, cuối cùng tạo thành cục máu đông để bịt kín vết thương.
Điểm khác biệt chính
Đặc điểm | Ngưng kết hồng cầu | Đông máu |
---|---|---|
Bản chất | Hồng cầu kết dính lại với nhau | Máu chuyển từ lỏng sang đặc |
Nguyên nhân | Phản ứng kháng nguyên - kháng thể | Tổn thương mạch máu, yếu tố đông máu |
Mục đích | Không có mục đích sinh lý, gây hại | Cầm máu |
Hậu quả | Tắc mạch máu, suy thận, tử vong | Cầm máu, ngăn ngừa mất máu |
Ngưng kết hồng cầu là hiện tượng các tế bào hồng cầu kết dính lại với nhau thành đám.
- Nguyên nhân thường do phản ứng kháng nguyên - kháng thể, ví dụ như khi truyền nhầm nhóm máu.
- Có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như tắc mạch máu, suy thận, thậm chí tử vong.
Đông máu là Là quá trình phức tạp, trong đó máu chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái đặc (máu đông) để cầm máu khi có tổn thương mạch máu.
- Bao gồm nhiều yếu tố tham gia, như các yếu tố đông máu, tiểu cầu.
- Quá trình đông máu diễn ra theo nhiều giai đoạn, cuối cùng tạo thành cục máu đông để bịt kín vết thương.

Nhận định 1: Sinh sản của cây thuốc bỏng là nhờ cơ chế nguyên phân, giảm phân và thụ tinh
Sai. Cây thuốc bỏng sinh sản chủ yếu bằng hình thức sinh sản vô tính (sinh sản sinh dưỡng) thông qua lá.
Nguyên phân: Đúng là có xảy ra trong quá trình sinh trưởng và phát triển của cây thuốc bỏng, giúp tăng số lượng tế bào.
Giảm phân và thụ tinh: Không xảy ra trong sinh sản vô tính của cây thuốc bỏng.
Nhận định 2: Sự tổng hợp năng lượng ở vi khuẩn xảy ra trong ti thể
Sai. Vi khuẩn là sinh vật nhân sơ, không có các bào quan có màng bao bọc như ti thể. Quá trình tổng hợp năng lượng ở vi khuẩn diễn ra ở màng tế bào chất.
Nhận định 3: Ở cây bưởi từ khi hạt nảy mầm đến khi cây trưởng thành chuẩn bị ra hoa là nhờ 3 cơ chế nguyên phân, giảm phân, thụ tinh
Đúng.
Nguyên phân: Xảy ra liên tục trong quá trình sinh trưởng của cây bưởi, giúp tăng số lượng tế bào và kích thước của cây.
Giảm phân: Xảy ra trong quá trình hình thành giao tử (noãn và hạt phấn) ở hoa bưởi.
Thụ tinh: Diễn ra khi hạt phấn thụ tinh với noãn, tạo thành hợp tử, từ đó phát triển thành phôi và sau này thành cây bưởi trưởng thành.
Nhận định 1 Sai. Cây thuốc bỏng sinh sản chủ yếu bằng hình thức sinh sản vô tính hay sinh sản sinh dưỡng thông qua lá.
Nhận định 2 Sai. Vi khuẩn là sinh vật nhân sơ, không có các bào quan có màng bao bọc như ti thể. Quá trình tổng hợp năng lượng ở vi khuẩn diễn ra ở tế bào chất.
Nhận định 3 Đúng. Nguyên phân: Xảy ra liên tục trong quá trình sinh trưởng của cây bưởi, giúp tăng số lượng tế bào và kích thước của cây.
Giảm phân: Xảy ra trong quá trình hình thành giao tử (noãn và hạt phấn) ở hoa bưởi.
Thụ tinh: Diễn ra khi hạt phấn thụ tinh với noãn, tạo thành hợp tử, từ đó phát triển thành phôi và sau này thành cây bưởi trưởng thành.
Vậy trong 3 nhận định trên nhận định 1, 2 sai, nhận định 3 đúng

Tiến hóa nhỏ
+ Nội dung : Là quá trình biến đổi thành phần kiểu gen của quần thể gốc đưa đến hình thành loài mới.
+ Quy mô, thời gian: Phạm vi phân bố tương đối hẹp, thời gian lịch sử tương đối ngắn.
+ Phương thức nghiên cứu: Có thể nghiên cứu bằng thực nghiệm.
Tiến hóa lớn
+ Nội dung: Là quá trình hình thành các nhóm phân loại trên loài như chi, họ, bộ, lớp, ngành.
+ Quy mô, thời gian: Quy mô rộng lớn, thời gian địa chất rất dài.
+ Phương thức nghiên cứu: Chỉ có thể nghiên cứu gián tiếp thông qua các bằng chứng tiến hóa.
1. Phân biệt tiến hóa nhỏ và tiến hóa lớn: Tiến hóa nhỏ: Là sự thay đổi tần số các alen trong quần thể theo thời gian ngắn (vài thế hệ). Diễn ra ở cấp độ quần thể, ví dụ như sự biến đổi gen do chọn lọc tự nhiên, đột biến, giao phối không ngẫu nhiên, hay di nhập gen. Kết quả: Sự hình thành các đặc điểm thích nghi và duy trì đa dạng sinh học trong quần thể. Tiến hóa lớn: Là quá trình biến đổi lớn, diễn ra trong thời gian dài (hàng triệu năm). Gắn liền với sự xuất hiện các loài mới, sự tuyệt chủng, hoặc sự thay đổi lớn về hệ thống phân loại. Diễn ra ở cấp độ trên loài, ví dụ sự xuất hiện của động vật có xương sống từ động vật không xương sống. 2. Cơ chế hình thành đặc điểm thích nghi theo thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại Thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại kết hợp các nguyên lý của Darwin và di truyền học hiện đại. Các cơ chế chính bao gồm: Đột biến: Là nguồn cung cấp nguyên liệu sơ cấp cho tiến hóa. Tạo ra các biến dị di truyền, cung cấp nguyên liệu để chọn lọc tự nhiên tác động. Giao phối: Góp phần tái tổ hợp gen, làm tăng sự đa dạng di truyền trong quần thể. Giao phối ngẫu nhiên hoặc không ngẫu nhiên ảnh hưởng đến tần số alen. Chọn lọc tự nhiên: Đặc điểm thích nghi là kết quả của quá trình chọn lọc tự nhiên. Các cá thể có đặc điểm thích nghi tốt hơn sẽ sinh sản nhiều hơn, làm tăng tần số của các gen liên quan đến đặc điểm đó. Di nhập gen: Là sự trao đổi alen giữa các quần thể khác nhau. Giúp gia tăng hoặc giảm bớt tính đa dạng di truyền trong quần thể. Yếu tố ngẫu nhiên (Drift di truyền): Ảnh hưởng đến tần số alen, đặc biệt trong quần thể nhỏ. Làm giảm sự đa dạng di truyền, có thể dẫn đến mất một số alen nhất định.

Hệ thống tuần hoàn và hệ vận động có mối quan hệ chặt chẽ với nhau trong cơ thể con người, hỗ trợ và hoạt động lại để duy trì sự sống và hoạt động bình thường. Hệ thống tuần hoàn cung cấp oxy và dinh dưỡng cho hệ vận động Hệ tuần hoàn (gồm tim, mạch máu và máu) có chức năng vận chuyển oxy và các chất dinh dưỡng từ phổi và hệ tiêu hóa đến các cơ, xương v Nhờ nguồn năng lượng này, hệ vận động (bao gồm cơ, xương và khớp) có thể hoạt động, giúp cơ chế chuyển động và thực hiện các hoạt động Hệ thống tuần hoàn loại bỏ chất thải từ hệ vận động Trong quá trình hoạt động, cơ sở tạo ra các chất thải như CO₂ và axit lactic. Hệ thống tuần hoàn giúp vận chuyển các chất thải này đến phổi, bảo vệ và gan để xử lý và đào thải khỏi cơ thể. Hệ thống hỗ trợ hoạt động hoàn thành kết quả Khi cơ thể vận động, cơ bắp co bóp giúp đẩy máu trở lại thời gian, dặm đ Tập thể dục thường xuyên Giúp tim khỏe mạnh, cải thiện lưu thông và giảm máu Tác động của hệ tuần hoàn thành hệ vận động khi có vấn đề Nếu hệ tuần hoàn bị suy yếu (như thiếu máu, suy tim), cơ bắp và xương có thể không nhận đủ oxy và chất dưỡng, dẫn đến mệt mỏi, yếu cơ và xương xương. Ngược lại, nếu hệ thống vận động bị thương tổn (như khung xương, teo cơ), khả năng vận động máu trong cơ thể cũng bị ảnh hưởng, làm giảm hiệu suất của hệ tuần hoàn. Tóm tắt lại, hệ tuần hoàn và hệ vận động có mối quan hệ mật thiết kế, cùng phối hợp để duy trì sự sống và giúp cơ.

Sau khi chết, toàn bộ cơ bắp trong cơ thể sẽ ở vào trạng thái thả lỏng, bước vào giai đoạn gọi là mềm nhão sơ cấp. Mí mắt bắt đầu mất đi sự căng, đồng tử giãn ra, hàm để mở, các khớp và tay chân trở nên lỏng lẻo. Khi các cơ không còn căng, da sẽ bắt đầu chảy xệ khiến các khớp và xương như hàm hoặc hông lộ rõ hơn.
Câu hỏi thực sự rất kinh khủngggggggg !!!!!!

Khoá lưỡng phân sinh vật:
- Giới thực vật: Hoa mai, hoa cúc
*Rễ chùm là chủ yếu: Hoa cúc
*Rễ cọc là chủ yếu: Hoa mai
- Giới động vật: Cá voi, cá mập, voi, khỉ
+ Sống dưới nước: Cá voi, cá mập
*Đẻ trứng: Cá mập
*Đẻ con: Cá voi
+ Sống trên cạn: Voi, khỉ
*Đi bằng 4 chi: Voi
*Đứng nhờ 2 chi sau: Khỉ

1. Sự thay đổi trong giai đoạn dậy thì Giai đoạn dậy thì là một bước chuyển quan trọng trong sự phát triển của mỗi người, đặc biệt là sự thay đổi về thể chất, tâm lý, và xã hội. Những thay đổi này thường xảy ra từ khoảng 10-14 tuổi đối với con gái và 12-16 tuổi đối với con trai. Cụ thể: a. Thay đổi về thể chất Phát triển chiều cao: Trong giai đoạn dậy thì, cơ thể sẽ tăng trưởng mạnh mẽ, dẫn đến sự phát triển chiều cao và cân nặng nhanh chóng. Sự thay đổi về cơ quan sinh dục: Đối với con gái, quá trình phát triển bắt đầu với sự xuất hiện của kinh nguyệt. Đối với con trai, sẽ có sự phát triển của dương vật và tinh hoàn, và sự gia tăng của hormone testosterone giúp cơ thể phát triển cơ bắp. Sự phát triển của tuyến vú (ở nữ) và sự phát triển của lông tóc: Con gái sẽ có sự phát triển tuyến vú và xuất hiện lông mu, lông nách. Con trai sẽ xuất hiện lông mặt (râu, ria) và cơ bắp phát triển mạnh hơn. Ví dụ: Một cô gái 12 tuổi bắt đầu có kinh nguyệt, và cơ thể có sự thay đổi rõ rệt về hình dáng, vòng ngực nở nang hơn, giúp cô bé cảm thấy mình trưởng thành hơn. Tương tự, một chàng trai 14 tuổi có thể bắt đầu thấy lông mặt mọc, cơ thể có sự gia tăng cơ bắp, giọng nói thay đổi mạnh mẽ. b. Thay đổi về tâm lý Sự thay đổi về cảm xúc: Giai đoạn này thường đi kèm với sự thay đổi cảm xúc mạnh mẽ, dễ thay đổi tâm trạng và cảm thấy khó hiểu về bản thân. Trẻ em bắt đầu có sự tò mò về tình yêu, giới tính và bản thân. Mong muốn tự lập: Thanh thiếu niên sẽ dần tách biệt khỏi sự phụ thuộc vào cha mẹ, bắt đầu hình thành các giá trị và sở thích riêng biệt. Bắt đầu nhận thức về tương lai: Họ sẽ bắt đầu có những suy nghĩ về nghề nghiệp, tương lai và các mối quan hệ xã hội. Ví dụ: Một thiếu niên có thể bắt đầu trải qua những thay đổi cảm xúc như lo âu về việc hòa nhập với bạn bè, hoặc cảm thấy bối rối về tình cảm với một người khác phái. Họ có thể dễ bị tổn thương, cảm thấy mất tự tin hoặc dễ nổi giận. c. Thay đổi về xã hội Tự ý thức về bản thân và xã hội: Các thanh thiếu niên bắt đầu nhận thức rõ ràng hơn về vai trò của mình trong xã hội, gia đình, và nhóm bạn. Khám phá mối quan hệ yêu đương: Lúc này, họ có thể bắt đầu mối quan hệ yêu đương đầu tiên, tìm kiếm sự kết nối tình cảm. Ví dụ: Một thiếu niên có thể bắt đầu mối quan hệ tình cảm với bạn cùng lớp, tìm kiếm sự chú ý từ những người xung quanh, đồng thời học cách ứng xử trong các mối quan hệ bạn bè và người yêu. 2. Vì sao cần hạn chế tảo hôn (kết hôn sớm) ở những vùng sâu, vùng xa? Tảo hôn là việc kết hôn khi tuổi còn quá nhỏ, dưới mức tuổi pháp lý cho phép, dẫn đến nhiều hệ lụy không chỉ về sức khỏe mà còn về tâm lý và xã hội. a. Hệ lụy về sức khỏe Sức khỏe sinh sản của trẻ em: Việc mang thai khi còn quá trẻ có thể gây ra nhiều nguy cơ cho cả mẹ và thai nhi, như sinh non, thai ngoài tử cung, hoặc các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng do cơ thể chưa phát triển đầy đủ để sinh con. Nguy cơ tử vong cao hơn: Các bà mẹ trẻ, đặc biệt là dưới 18 tuổi, có nguy cơ tử vong cao trong quá trình sinh nở do cơ thể chưa phát triển đủ khả năng để sinh em bé an toàn. Ví dụ: Một cô gái 15 tuổi kết hôn và sinh con sớm có thể gặp phải nguy cơ sinh non hoặc không đủ sức khỏe để chăm sóc con cái. b. Ảnh hưởng đến sự phát triển tâm lý Không được phát triển đầy đủ: Tảo hôn thường khiến các cô gái mất đi cơ hội học hành, phát triển nghề nghiệp và những kỹ năng sống cơ bản. Điều này khiến họ phải gánh vác trách nhiệm gia đình sớm trong khi bản thân vẫn chưa đủ trưởng thành về mặt cảm xúc và tư duy. Tăng nguy cơ bạo lực gia đình: Các cô gái trẻ có thể phải đối mặt với các vấn đề bạo lực gia đình hoặc bị xâm hại do thiếu hiểu biết và sức mạnh tâm lý để bảo vệ bản thân. Ví dụ: Một cô gái kết hôn từ khi còn rất nhỏ có thể không hiểu rõ về quyền lợi của mình trong cuộc sống gia đình, dẫn đến những áp lực lớn trong cuộc sống hôn nhân và dễ bị bóc lột hoặc tổn thương. c. Ảnh hưởng đến sự phát triển xã hội Hạn chế cơ hội học tập và phát triển nghề nghiệp: Khi kết hôn quá sớm, các trẻ em không có cơ hội đi học và xây dựng sự nghiệp. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến cuộc sống của họ mà còn có tác động tiêu cực đến sự phát triển chung của cộng đồng và xã hội. Sự tăng trưởng tỷ lệ nghèo đói: Các gia đình kết hôn sớm thường có khả năng tài chính kém và thiếu sự hỗ trợ về mặt xã hội, dẫn đến sự nghèo đói kéo dài. Ví dụ: Một cô gái bị buộc phải nghỉ học để chăm sóc gia đình và con cái sẽ không có cơ hội tìm kiếm một công việc tốt, làm giảm cơ hội vươn lên thoát nghèo. 3. Cách hạn chế tảo hôn a. Tăng cường giáo dục và nâng cao nhận thức Giáo dục giới tính và sức khỏe sinh sản: Đưa các chương trình giáo dục giới tính vào trường học, giúp các em hiểu rõ về hậu quả của việc tảo hôn và tầm quan trọng của việc học hành. Tuyên truyền và thay đổi nhận thức cộng đồng: Thực hiện các chiến dịch tuyên truyền tại các vùng sâu, vùng xa để nâng cao nhận thức về tác hại của tảo hôn và quyền lợi của trẻ em. b. Cải thiện cơ sở hạ tầng và hỗ trợ pháp lý Tạo cơ hội học tập: Xây dựng các trường học gần khu vực sinh sống của người dân, cung cấp học bổng hoặc hỗ trợ tài chính cho những gia đình nghèo khó, giúp các trẻ em có thể tiếp tục học hành mà không phải bỏ dở giữa chừng. Tăng cường thi hành luật pháp: Kiểm soát chặt chẽ và xử lý các trường hợp tảo hôn theo quy định của pháp luật, từ đó ngăn ngừa việc trẻ em bị ép kết hôn khi chưa đủ tuổi. c. Hỗ trợ các gia đình và cộng đồng Xây dựng các mô hình cộng đồng hỗ trợ: Tạo ra các chương trình hỗ trợ gia đình, đặc biệt là các gia đình có hoàn cảnh khó khăn, để giảm bớt áp lực dẫn đến quyết định tảo hôn. Thông qua việc thực hiện các biện pháp trên, chúng ta có thể hạn chế tình trạng tảo hôn, bảo vệ quyền lợi của trẻ em và giúp họ phát triển toàn diện về thể chất, tâm lý và xã hội.
Quy luật phân ly của Mendel là một trong những nguyên tắc cơ bản của di truyền học, giải thích cách các tính trạng được di truyền từ cha mẹ sang con cái. Tuy nhiên, không phải tất cả các tính trạng đều tuân theo quy luật này. Dưới đây là một số lý do và ví dụ minh họa:
1. Tương tác gen
Khái niệm: Hiện tượng một gen ảnh hưởng đến sự biểu hiện của gen khác.
Ví dụ: Ở gà, gen quy định màu lông có 2 alen: alen A quy định lông màu và alen a quy định lông trắng. Tuy nhiên, một gen khác (gen I) có thể ức chế sự biểu hiện của gen A, khiến gà có lông trắng dù mang alen A.
2. Gen liên kết
Khái niệm: Các gen nằm gần nhau trên cùng một nhiễm sắc thể có xu hướng di truyền cùng nhau.
Ví dụ: Ở ruồi giấm, gen quy định màu thân và gen quy định hình dạng cánh nằm gần nhau trên nhiễm sắc thể. Do đó, chúng thường di truyền cùng nhau, không tuân theo quy luật phân ly độc lập của Mendel.
3. Di truyền ngoài nhân
Khái niệm: Một số tính trạng được quy định bởi gen nằm trong các bào quan như ti thể và lục lạp, không nằm trong nhân tế bào.
Ví dụ: Ở cây lúa, tính trạng kháng thuốc trừ cỏ được di truyền qua ti thể. Tính trạng này không tuân theo quy luật phân ly của Mendel vì ti thể được di truyền từ mẹ sang con.
4. Ảnh hưởng của môi trường
Khái niệm: Môi trường có thể ảnh hưởng đến sự biểu hiện của gen.
Ví dụ: Ở cây cẩm tú cầu, màu sắc hoa bị ảnh hưởng bởi độ pH của đất. Cây có thể cho hoa màu xanh ở đất chua và hoa màu hồng ở đất kiềm.
5. Tính trạng do nhiều gen quy định
Khái niệm: Một số tính trạng được quy định bởi nhiều gen, mỗi gen đóng góp một phần nhỏ vào sự biểu hiện của tính trạng.
Ví dụ: Chiều cao và cân nặng ở người là những tính trạng phức tạp do nhiều gen quy định.
Được rồi, tôi cần giải thích tại sao một số tính trạng không hoàn toàn tuân theo quy luật phân ly của Mendel và đưa ra ví dụ minh họa. Trước tiên, tôi sẽ phải suy nghĩ về các nguyên nhân có thể.
Quy luật phân ly của Mendel dựa trên các nguyên tắc di truyền đơn giản, với các allele (dạng gen khác nhau của cùng một gene) tách biệt và tổ hợp ngẫu nhiên trong quá trình sinh sản. Tuy nhiên, trong thực tế, có nhiều trường hợp không tuân theo quy luật này.
Một trong những nguyên nhân quan trọng là sự hiện diện của các gene liên kết chặt chẽ trên cùng một nhiễm sắc thể. Khi các gene này di truyền cùng nhau, chúng không tuân theo luật phân ly độc lập mà Mendel đã đề xuất. Ví dụ, ở người, các bệnh di truyền như bệnh Huntington hoặc chứng loạn dưỡng thần kinh xơ cứng Dwarfsm (TSC) thường liên quan đến các gene nằm trên nhiễm sắc thể số 4 và 16 tương ứng.
Hơn nữa, các yếu tố môi trường và biểu hiện gene cũng có thể ảnh hưởng đến tính trạng. Ví dụ, tính trạng chiều cao ở người không chỉ phụ thuộc vào gene di truyền mà còn nhận tác động của môi trường như dinh dưỡng và lối sống.
Một ví dụ cụ thể về tính trạng không tuân theo quy luật phân ly của Mendel là bệnh máu khó đông. Bệnh này do một đột biến trên nhiễm sắc thể X gây ra. Do đó, nó không tuân theo luật phân ly đơn giản mà thường di truyền theo chiều dọc trong gia đình.
Tóm lại, có nhiều nguyên nhân khiến một số tính trạng không hoàn toàn tuân theo quy luật phân ly của Mendel, bao gồm các gene liên kết chặt chẽ, tác động của môi trường và các cơ chế di truyền phức tạp hơn.
Một số tính trạng không hoàn toàn tuân theo quy luật phân ly của Mendel do các nguyên nhân như gene liên kết, tương tác gene, môi trường ảnh hưởng, và di truyền không mendel. Ví dụ, bệnh máu khó đông liên quan đến gene trên nhiễm sắc thể X, không tuân thủ luật phân ly đơn của Mendel.
Giải thích rõ ràng và concisely trong vi:
Tại sao một số tính trạng không hoàn toàn tuân theo quy luật phân ly của Mendel?
Ví dụ: Bệnh máu khó đông (Hemophilia) là do gene đột biến trên nhiễm sắc thể X, không tuân theo luật phân ly của Mendel.