xây sơ đồ khóa lưỡng phân như sinh vật sau con mèo, con thỏ, con chim bồ câu, con cá chép
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


1. Vật liệu: Vật liệu là các chất liệu được sử dụng để tạo thành các sản phẩm hoặc cấu trúc. Chúng có thể là các chất rắn, chất lỏng hoặc khí. Vật liệu thường được xử lý và chế tạo thành các hình dạng và kích thước khác nhau để phục vụ cho mục đích sử dụng cụ thể.
Ví dụ: Gỗ, kim loại, nhựa, gốm sứ, bê tông, kính, vải, cao su, thép, nhôm, đá granit, vv.
2. Nguyên liệu: Nguyên liệu là các tài nguyên tự nhiên hoặc gia công được sử dụng để sản xuất các sản phẩm hoặc dịch vụ. Chúng thường cần được xử lý hoặc chế biến để trở thành thành phẩm cuối cùng. Nguyên liệu thường được sử dụng trong quá trình sản xuất và có thể bị tiêu thụ hoặc biến mất trong quá trình này.
Ví dụ: Dầu mỏ, than đá, quặng sắt, gỗ cây, đường, muối, nước, bột mì, hạt cà phê, vv.
Ví dụ cụ thể: Khi sản xuất bánh mì, bột mì là nguyên liệu cần thiết để tạo thành sản phẩm cuối cùng. Trong quá trình chế biến, bột mì được trộn với nước, men và các thành phần khác để tạo thành bột bánh mì. Bột bánh mì sau đó được nướng để tạo thành bánh mì hoàn chỉnh. Trong trường hợp này, bột mì là nguyên liệu, trong khi bánh mì là sản phẩm cuối cùng được tạo ra từ nguyên liệu đó.

Tóm tắt: m = 5kg
S1 = 3 cm2
ghế: 4 chân
P = ?
Giải:
Áp lực của vật tác dụng lên mặt phẳng thường bằng trọng lượng của vật nên F = P = 10m
Áp lực của chiếc ghế lên mặt sàn là:
10. 5 = 50 (N)
Diện tích tiếp xúc của chiếc ghế với mặt sàn là:
3 x 4 = 12 (cm2)
12cm2 = 0,0012m2
Áp dụng công thức:
P = \(\dfrac{F}{S}\) ta có:
Áp suất của chiếc ghế tác dụng lên mặt sàn là:
\(\dfrac{50}{0,0012}\) = \(\dfrac{125000}{3}\) (pa)
Lực của ghế và người tác dụng lên sàn là:
F = ( 5,0 + 50 ).10 = 5,5.10\(^2\) (N).
Diện tích tiếp xúc của bốn chân ghế là:
S = 4.3,0 = 12 (cm\(^2\)) = 1,2.10\(^{-3}\) ( m\(^2\))
Áp suất chiếc ghế tác dụng lên sàn nhà là:
P=\(\dfrac{F}{S}\) =\(\dfrac{5,5.10^2}{1,2.10^{-3}}\) ≈ \(4,6.10^5\) (Pa)
Em cũng không biết nó đúng không nữa nếu có thì chị thong cảm cho em nhe

Tác dụng của áp lực phụ thuộc vào 2 yếu tố:
1.Độ lớn của lực tác dụng lên vật
2. Diện tích bề mặt tiếp xúc lên vật
Em không biết đúng không nữa nếu sai thông cảm cho em nhé.
Áp suất phụ thuộc vào hai yếu tố, đó là các yếu tố sau:
+ Lực tác dụng
Khi lực tác dụng tăng lên thì áp suất cũng tăng lên và ngược lại vì vậy áp suất và lực tác dụng hai đại lượng tỉ lệ thuận
+ Diện tích bị ép
Áp suất tỉ lệ nghịch với diện tích bị ép vì vậy nếu muốn tăng áp suất thì giảm diện tích bị ép và muốn giảm áp suất thì tăng diện tích bị ép.

Tưới nước hợp lý:
- Vai trò của nước: Nước là thành phần chủ yếu của tế bào thực vật, là dung môi hòa tan các chất dinh dưỡng, tham gia trực tiếp vào quá trình quang hợp và các phản ứng trao đổi chất khác, đồng thời giúp duy trì độ trương của tế bào, giúp cây đứng vững và thực hiện các hoạt động sống bình thường.
- Tưới nước không hợp lý (quá nhiều hoặc quá ít) ảnh hưởng đến trao đổi chất như thế nào?
- Thiếu nước: Khi thiếu nước, quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng từ đất bị hạn chế do các chất khoáng chỉ có thể được hấp thụ khi hòa tan trong nước. Quá trình quang hợp cũng bị ảnh hưởng do thiếu nguyên liệu. Sự vận chuyển các chất trong cây trở nên khó khăn, dẫn đến cây sinh trưởng chậm, héo úa và thậm chí chết. Các lỗ khí khổng trên lá có xu hướng đóng lại để hạn chế thoát hơi nước, nhưng điều này cũng đồng nghĩa với việc giảm lượng CO2 hấp thụ cho quang hợp.
- Thừa nước: Khi tưới quá nhiều nước, đặc biệt là ở những vùng đất thoát nước kém, các lỗ hổng trong đất bị lấp đầy bởi nước, làm giảm lượng oxy cần thiết cho rễ hô hấp. Rễ cây "ngạt thở", khả năng hấp thụ nước và chất dinh dưỡng suy giảm. Đồng thời, môi trường ẩm ướt tạo điều kiện cho các loại nấm và vi khuẩn gây hại phát triển, tấn công rễ cây.
- Tưới nước hợp lý: Cần đảm bảo cung cấp đủ lượng nước cần thiết cho cây tùy thuộc vào giai đoạn sinh trưởng, loại cây, điều kiện thời tiết và loại đất.
- Giai đoạn cây con và cây đang phát triển: Cần tưới đủ nước để đảm bảo quá trình sinh trưởng mạnh mẽ.
- Giai đoạn ra hoa và kết trái: Nhu cầu nước thường tăng cao.
- Thời tiết nắng nóng, khô hạn: Cần tăng tần suất và lượng nước tưới.
- Đất cát: Thoát nước nhanh nên cần tưới thường xuyên hơn đất sét.
- Quan sát độ ẩm của đất: Cách tốt nhất là kiểm tra độ ẩm của đất bằng tay hoặc sử dụng các thiết bị đo độ ẩm để điều chỉnh lượng nước tưới phù hợp.
2. Bón phân hợp lý:
- Vai trò của chất khoáng: Các chất khoáng (đa lượng như nitơ, photpho, kali; trung lượng như canxi, magie, lưu huỳnh; vi lượng như sắt, mangan, bo, kẽm, molypden, clo) là những nguyên tố thiết yếu tham gia vào cấu tạo tế bào, các enzym và các quá trình trao đổi chất quan trọng như quang hợp, hô hấp, tổng hợp protein, axit nucleic,... Chúng cung cấp năng lượng gián tiếp và là vật liệu xây dựng cho cây.
- Bón phân không hợp lý (quá nhiều hoặc quá ít) ảnh hưởng đến trao đổi chất như thế nào?
- Thiếu phân: Thiếu các chất dinh dưỡng thiết yếu sẽ làm chậm quá trình sinh trưởng và phát triển của cây.
- Thiếu nitơ (N): Cây còi cọc, lá vàng úa (bắt đầu từ lá già), sinh trưởng chậm.
- Thiếu photpho (P): Rễ kém phát triển, lá có màu tím hoặc đỏ ở mặt dưới, hoa quả ít.
- Thiếu kali (K): Lá vàng ở mép và đỉnh, dễ bị khô cháy, cây yếu, khả năng chống chịu kém.
- Thiếu các nguyên tố vi lượng cũng gây ra các triệu chứng đặc trưng và ảnh hưởng đến các quá trình trao đổi chất cụ thể.
- Thừa phân: Bón quá nhiều phân, đặc biệt là phân hóa học, có thể gây ra những tác động tiêu cực:
- Gây độc cho rễ: Nồng độ muối trong đất cao làm tổn thương rễ, giảm khả năng hấp thụ nước và chất dinh dưỡng.
- "Cháy" lá: Phân bón tiếp xúc trực tiếp với lá có thể gây cháy lá.
- Mất cân bằng dinh dưỡng: Bón quá nhiều một loại phân có thể gây ra sự thiếu hụt các chất dinh dưỡng khác.
- Ảnh hưởng đến môi trường: Gây ô nhiễm nguồn nước và đất.
- Bón phân hợp lý: Cần bón đúng loại phân, đúng liều lượng và đúng thời điểm, phù hợp với nhu cầu dinh dưỡng của cây ở từng giai đoạn sinh trưởng và phát triển.
- Bón lót: Bón phân trước khi gieo trồng để cung cấp dinh dưỡng ban đầu cho cây con. Thường sử dụng phân hữu cơ hoặc phân lân.
- Bón thúc: Bón phân trong quá trình sinh trưởng của cây để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng tăng cao ở các giai đoạn khác nhau (ví dụ: giai đoạn cây con, giai đoạn phát triển thân lá, giai đoạn ra hoa đậu quả). Cần cân đối giữa các loại phân đạm, lân và kali.
- Bón qua lá: Cung cấp nhanh chóng các nguyên tố vi lượng khi cây có dấu hiệu thiếu hụt.
- Sử dụng phân hữu cơ: Cải tạo đất, cung cấp dinh dưỡng từ từ và bền vững, thân thiện với môi trường.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng phân bón: Tuân thủ liều lượng và cách sử dụng được khuyến cáo.
- Quan sát sự phát triển của cây: Điều chỉnh lượng phân bón cho phù hợp với tình trạng thực tế của cây.

- Nhóm 1: Sinh vật có tế bào nhân sơ (Prokaryote)
- Vi khuẩn Ecoli: Vi khuẩn, thuộc loài vi khuẩn có tế bào nhân sơ.
- Nhóm 2: Sinh vật có tế bào nhân thực (Eukaryote)
- Tiếp theo: Sinh vật có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ (photosynthesis) vs Sinh vật không thể tự tổng hợp chất hữu cơ.
- Cây táo: Là cây xanh, có khả năng quang hợp.
- Con thỏ: Là động vật ăn cỏ, không có khả năng quang hợp.
- Tiếp theo: Sinh vật có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ (photosynthesis) vs Sinh vật không thể tự tổng hợp chất hữu cơ.
Khóa phân loại:
- Tế bào nhân sơ → Vi khuẩn Ecoli
- Tế bào nhân thực → Quang hợp → Cây táo
- Tế bào nhân thực → Không quang hợp → Con thỏ
- Nhóm 1: Động vật có xương sống (Vertebrate) vs Không có xương sống (Invertebrate)
- Chim bồ câu: Động vật có xương sống (Chim).
- Con lợn: Động vật có xương sống (Động vật có vú).
- Cá rô phi: Động vật có xương sống (Cá).
- Nhóm 2: Sinh vật có khả năng quang hợp vs Sinh vật không có khả năng quang hợp
- Cây phượng: Là cây có khả năng quang hợp.
Khóa phân loại:
- Động vật có xương sống → Chim → Chim bồ câu
- Động vật có xương sống → Động vật có vú → Con lợn
- Động vật có xương sống → Cá → Cá rô phi
- Có khả năng quang hợp → Cây phượng
-
Nhóm 1: Sinh vật có khả năng quang hợp (tự tổng hợp chất hữu cơ) vs Sinh vật không có khả năng quang hợp
- Hoa mười giờ: Là loài cây có khả năng quang hợp.
-
Nhóm 2: Động vật có xương sống vs Không có xương sống
- Con giun đất: Là động vật không có xương sống (Giun).
- Con kiến: Là động vật không có xương sống (Côn trùng).
- Trùng biến hình: Là động vật không có xương sống (Trùng).
Khóa phân loại:
- Có khả năng quang hợp → Hoa mười giờ
- Không có khả năng quang hợp → Động vật có xương sống vs Không có xương sống
- Con giun đất: Không có xương sống.
- Con kiến: Không có xương sống.
- Trùng biến hình: Không có xương sống.
- a: Vi khuẩn Ecoli, cây táo, con thỏ.
- b: Chim bồ câu, cây phượng, con lợn, cá rô phi.
- c: Hoa mười giờ, con giun đất, con kiến, trùng biến hình.
Khóa lưỡng phân đã phân chia nhóm sinh vật theo đặc điểm sinh học cơ bản như tế bào, khả năng quang hợp và xương sống.

vì không dùng dụng cụ mở nắp bia thì cũng có nghĩa là mở bằng tay mà nắp chai bao rất chặt
Dụng cụ mở nắp tập trung lực bạn tác dụng vào một địa điểm cụ thể trên nắp trai, có thể phá vỡ lớp niêm phong hiệu quả hơn so với lực tác động rộng hơn và ít tập trung của các ngón tay

Olm chào em cảm ơn em đã phản hồi tới Olm. Cô đã check lại bài giảng vẫn có chỗ nộp bài em nhé.
Olm chào em, đối với những tài khoản không phải vip của Olm thì không thể luyện lại bài tập, không thể xem hết bài giảng, đang xem sẽ bị dừng, không xem được đáp án, không nộp được bài, em nhé. Trừ khi cô giáo giao lại bài đó cho em làm lại thì được.
Để sử dụng toàn bộ học liệu của Olm thì em vui lòng kích hoạt vip olm. Quyền lợi của Olm vip là sử dụng toàn bộ học liệu của Olm từ lớp 1 đến lớp 12. Học và luyện không giới hạn bài giảng bài tập của Olm. Cùng hàng triệu đề thi thông minh, ngân hàng câu hỏi. Hỏi bài không giới hạn trên diễn đàn hỏi đáp, tương tác với giáo viên qua zalo.
giúp mình với
Bal 3. Cho cac tap hop: A=XEZI2<1;B=XEZIX2-51; C=IXEZ1-17xく一5)
Tìm tập hợp các phần tử: