Câu 1 (2,0 điểm):
Hãy viết một đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của anh/chị về nguy cơ “giản lược hoá những kết nối cần thiết” trong đời sống do mạng xã hội.
Câu 2 (4,0 điểm):
Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) so sánh tâm trạng nhân vật Mỵ và nhân vật Mao trong hai đoạn trích sau:
“Ngày tết, Mỵ cũng uống rượu. Mỵ lén lấy hũ rượu, uống ực từng bát. Rồi say, Mỵ lịm mặt ngồi đấy nhìn người nhảy đồng, người hát. Nhưng lòng Mỵ đang sống về ngày trước, tai văng vẳng tiếng sáo gọi bạn đầu làng. Ngày trước Mỵ thổi sáo giỏi. Mùa xuân đến, Mỵ uống rượu bên bếp và thổi sáo. Mỵ uốn chiếc lá trên môi, thổi lá cũng hay như thổi sáo. Có biết bao nhiêu người mê, cứ ngày đêm thổi sáo đi theo Mỵ hết núi này sang núi khác.
Rượu tan lúc nào. Người về, người đi chơi đã vãn cả, Mỵ không biết. Mỵ vẫn ngồi trơ một mình giữa nhà. Mãi sau Mỵ mới đứng dậy. Nhưng Mỵ không bước ra đường. Mỵ từ từ vào buồng.
Chẳng năm nào A Sử cho Mỵ đi chơi Tết. Mỵ cũng chẳng buồn đi.
Bấy giờ Mỹ ngồi xuống giường, trông ra cửa sổ lỗ vuông mờ mờ trăng trắng. Từ nãy Mỵ thấy phơi phới trở lại, trong lòng đột nhiên vui như những đêm Tết ngày trước. Mỵ trẻ. Mỵ vẫn còn trẻ. Mỵ muốn đi chơi. Bao nhiêu người có chồng cũng đi chơi Tết. Huống chi A Sử với Mỵ, không có lòng với nhau mà vẫn phải ở với nhau. Nếu có nắm lá ngón trong tay lúc này, Mỵ sẽ ăn cho chết ngay, chứ không buồn nhớ lại nữa. Nhớ lại, chỉ thấy nước mắt ứa ra.
Mà tiếng sáo gọi bạn vẫn lửng lơ bay ngoài đường.”
(Trích Vợ chồng A Phủ, in trong tập truyện Truyện Tây Bắc, Tô Hoài, NXB Văn học, 1971, tr.135-136)
Ngày ấy cả vùng này biết tiếng cô Mao đẹp người, nết cũng đẹp, con gái bản trên làng dưới không ai dám nhận mình thêu thùa, dệt vải vừa nhanh vừa đẹp như cô. Cả vùng cũng chỉ có nhà anh Chúng chồng đủ bạc trắng, đủ gạo, rượu như bố mẹ Mao thách cưới, vậy là Mao về làm dâu nhà Chúng. Trước ngày cưới, cả đêm tiếng chân ngựa bồn chồn ngoài bờ rào đá làm Mao thức trắng. Mờ sáng thì con ngựa ấy bỏ đi, một lúc sau thì tiếng đàn môi cất lên từ sau hẻm núi. Tiếng đàn môi nghe rất xa. Mao ngồi dậy, nhìn qua ô cửa bé bằng hai bàn tay, thấy ngoài trời mù mịt sương ập xuống mảnh sân, vườn, nhìn từ nhà ra bờ rào đã không thấy rõ. Tiếng đàn môi từ rất xa kia lại giống như mũi tên xuyên qua sương dày đặc, lao đến. Tiếng đàn môi buồn rầu, trách móc. Mao lặng lẽ khóc, từ hôm ấy Mao không bao giờ nghe tiếng đàn môi dành cho riêng mình nữa.
Sau ngày cưới một năm, hai năm, rồi ba năm, chờ mãi mà vợ chồng Mao vẫn chưa có con. Lúc đầu nhà chồng còn chạy tìm thầy tìm thuốc sau thấy không làm được gì đành thôi. Bố chồng, mẹ chồng nối nhau đi, thương con dâu như con gái nên không đành mở miệng bảo con trai đi tìm vợ mới, dù cả họ chỉ còn mỗi một người đàn ông trẻ nhất là Chúng.
(Trích Tiếng đàn môi sau bờ rào đá, in trong tập truyện ngắn cùng tên của Đỗ Bích Thuý, NXB Văn học, 2021, tr.139-140)
* Vợ chồng A Phủ viết năm 1953, là một truyện ngắn hay của nhà văn Tô Hoài về đề tài Tây Bắc. Truyện kể về cô Mỵ đẹp, có tài thổi sáo và đã có người yêu. Nhà Mỵ nghèo, vì món nợ của cha mẹ mà bị nhà thống lý Pá Tra lừa bắt về làm con dâu gạt nợ nhà thống lý. Hồi mới về làm dâu, Mỵ còn cảm thấy đau khổ và muốn chết, nhưng thương bố, Mỵ quay trở lại làm dâu nhà Pá Tra. Từ đó Mỵ dần quen khổ, mỗi ngày một lầm lì, không nói cho đến khi mùa xuân đến...
* Tiếng đàn môi sau bờ rào đá được Đỗ Bích Thuý viết vào khoảng những năm 2000. Cô Mao đẹp người đẹp nết lấy anh Chúng vì Chúng là người duy nhất chồng đủ bạc đủ rượu. Tuy không có con với Mao song Chúng vẫn giữ lại Mao ở lại nhà làm bổn phận mẹ già trông nom con cái của Chúng với người đàn bà khác. Trước cuộc sống đi ngang về tắt của chồng, Mao bắt đầu khắc khoải về tiếng đàn môi của người thương...
thưa cô
Câu 1: Nguy cơ “giản lược hoá những kết nối cần thiết” trong đời sống do mạng xã hội
Mạng xã hội đã và đang trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống hiện đại, mang lại vô vàn tiện ích nhưng đồng thời cũng tiềm ẩn nguy cơ "giản lược hoá những kết nối cần thiết". Điều này thể hiện rõ nhất ở sự rút ngắn các giai đoạn giao tiếp, tìm hiểu, thậm chí là quyết định những vấn đề trọng đại như hôn nhân. Thay vì những buổi gặp gỡ trực tiếp, những lần trò chuyện sâu sắc hay các nghi thức truyền thống đòi hỏi thời gian và sự gắn kết, giờ đây chỉ cần vài cú chạm, vài tin nhắn, con người đã có thể đưa ra những phán đoán, kết luận vội vàng về nhau. Hậu quả là các mối quan hệ trở nên hời hợt, thiếu chiều sâu, dễ tan vỡ. Sự giản lược này không chỉ tước đi những trải nghiệm quý giá trong quá trình xây dựng tình cảm mà còn làm mất đi ý nghĩa của sự gắn bó bền chặt, bởi lẽ một "kết nối" được hình thành quá nhanh chóng thường thiếu đi nền tảng vững chắc của sự thấu hiểu và sẻ chia. Để giữ gìn những giá trị đích thực trong các mối quan hệ, chúng ta cần tỉnh táo và biết cách cân bằng giữa thế giới ảo và đời thực.
Câu 2: So sánh tâm trạng nhân vật Mỵ và nhân vật Mao
Tô Hoài và Đỗ Bích Thúy là hai nhà văn thuộc hai thế hệ khác nhau, nhưng cả hai đều đã khắc họa thành công số phận người phụ nữ miền núi trong tác phẩm của mình. Nếu Mỵ trong "Vợ chồng A Phủ" là hình ảnh tiêu biểu cho kiếp người bị đày đọa dưới ách cường quyền, thần quyền thời Pháp thuộc, thì Mao trong "Tiếng đàn môi sau bờ rào đá" lại mang nỗi đau đớn, khắc khoải của người phụ nữ trong bối cảnh xã hội đổi thay. Dù khác biệt về thời đại và hoàn cảnh, tâm trạng của Mỵ và Mao lại có những điểm tương đồng và khác biệt sâu sắc, phản ánh chung bi kịch và khát vọng sống của những người phụ nữ vùng cao.
I. Những điểm tương đồng trong tâm trạng
Cả Mỵ và Mao đều trải qua những bi kịch cuộc đời dẫn đến tâm trạng đau khổ, tuyệt vọng, đồng thời vẫn ấp ủ một khát vọng sống tiềm tàng.
Trước hết, đó là tâm trạng đau khổ, u uất vì bị tước đoạt tự do và hạnh phúc cá nhân. Mỵ bị nhà thống lí Pá Tra bắt về làm con dâu gạt nợ, cuộc đời bị trói buộc trong cái nhà tù không có song sắt: "Mỵ cúi mặt, mặt buồn rười rượi". Nàng sống như một cái bóng, "lùi lũi như con rùa nuôi trong xó cửa", mất đi ý niệm về thời gian và sự sống. Nỗi đau của Mỵ không chỉ là sự đày đọa thể xác mà còn là sự tàn phá tâm hồn, khiến nàng trở nên vô cảm, chai sạn trước mọi thứ xung quanh. Tương tự, Mao cũng rơi vào cảnh sống không hạnh phúc. Tuy không bị "bắt về" như Mỵ, nhưng cuộc hôn nhân của Mao với Chúng lại dựa trên "đủ bạc trắng, đủ gạo, rượu" của nhà chồng, chứ không phải tình yêu đích thực. Nàng chứng kiến cảnh chồng "đi ngang về tắt" với người đàn bà khác, trong khi mình phải chấp nhận phận "mẹ già trông nom con cái của Chúng với người đàn bà khác". Nỗi đau của Mao là sự tủi nhục, đắng cay khi hạnh phúc gia đình tan vỡ, bản thân bị gạt ra lề cuộc sống riêng của chồng, dù vẫn ở trong cùng một mái nhà. Cả hai nhân vật đều trải qua sự cô độc, lẻ loi trong chính căn nhà của mình, nơi lẽ ra phải là tổ ấm.
Thứ hai, dù trong cảnh tuyệt vọng, cả Mỵ và Mao đều có những khoảnh khắc bừng tỉnh, nhận ra bi kịch của mình và ấp ủ khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc. Ở Mỵ, điều này thể hiện rõ nhất vào đêm tình mùa xuân. Khi men rượu thấm vào và tiếng sáo gọi bạn lửng lơ bay ngoài đường, lòng Mỵ "phơi phới trở lại", nàng nhớ về quá khứ tươi đẹp, nhớ về những ngày tháng tự do, hồn nhiên. "Mỵ trẻ. Mỵ vẫn còn trẻ. Mỵ muốn đi chơi." Chính sự trỗi dậy của khao khát sống, khao khát tình yêu đã khiến Mỵ có ý định phản kháng, dù chỉ là ý nghĩ "Nếu có nắm lá ngón trong tay lúc này, Mỵ sẽ ăn cho chết ngay, chứ không buồn nhớ lại nữa." Đây là biểu hiện của một sức sống mãnh liệt, không chấp nhận cái chết mòn của tâm hồn. Với Mao, tiếng đàn môi từ "sau hẻm núi", "từ rất xa kia" là sợi dây kết nối nàng với quá khứ, với mối tình không thành. Tiếng đàn môi "buồn rầu, trách móc" đã lay động tâm hồn Mao, khiến nàng "lặng lẽ khóc", nhận ra bi kịch của cuộc đời mình. Mặc dù văn bản không trực tiếp miêu tả khát vọng phản kháng mãnh liệt như Mỵ, nhưng sự "khắc khoải về tiếng đàn môi của người thương" chính là biểu hiện của một tâm hồn vẫn còn nhạy cảm, vẫn còn khao khát được yêu thương, được sống một cuộc đời trọn vẹn, không chấp nhận hiện thực nghiệt ngã.
II. Những điểm khác biệt trong tâm trạng
Dù có những điểm tương đồng, tâm trạng của Mỵ và Mao vẫn có những nét riêng biệt do hoàn cảnh xã hội và tư tưởng của mỗi tác giả.
Điểm khác biệt rõ rệt nhất nằm ở tính chất của sự phản kháng và mức độ ý thức về số phận. Tâm trạng của Mỵ, đặc biệt là vào đêm tình mùa xuân, cho thấy một sự bùng nổ của khát vọng sống và ý chí phản kháng mạnh mẽ. Từ chỗ "vô cảm", Mỵ đã có ý nghĩ muốn chết để thoát khỏi đau khổ, rồi sau đó là hành động cởi trói cho A Phủ, cùng A Phủ trốn thoát. Sự phản kháng của Mỵ mang tính tự giải thoát, tự cứu mình và có tính bước ngoặt, dẫn đến một sự thay đổi lớn trong cuộc đời. Nàng ý thức rõ ràng về sự bất công, về việc mình bị tước đoạt hạnh phúc. Ngược lại, tâm trạng của Mao chủ yếu là sự khắc khoải, dằn vặt nội tâm và nỗi buồn tủi. Tiếng đàn môi dù có sức lay động lớn nhưng chưa dẫn đến một hành động phản kháng hay ý chí tự giải thoát rõ ràng như Mỵ. Mao vẫn bị kẹt trong sự chấp nhận số phận, dù đau khổ. Nỗi buồn của Mao mang tính chất trầm lắng, kéo dài hơn là một sự bùng nổ. Sự khác biệt này có thể lí giải một phần bởi bối cảnh thời đại: Mỵ sống trong thời kì vùng lên đấu tranh của dân tộc, còn Mao sống ở thời kì hòa bình, khi vấn đề cá nhân, hạnh phúc gia đình trở thành trọng tâm.
Thứ hai, cảm thức về hạnh phúc và tình yêu cũng có những sắc thái riêng. Mỵ nhớ về tiếng sáo gọi bạn của "bao nhiêu người mê" theo nàng, nhớ về tình yêu đôi lứa tự do, hồn nhiên. Đó là một tình yêu trọn vẹn, được thể hiện công khai và được cộng đồng chấp nhận. Nỗi nhớ ấy là động lực trực tiếp để Mỵ khao khát thoát khỏi cảnh địa ngục trần gian. Còn Mao, tiếng đàn môi cũng gợi về tình yêu nhưng là một tình yêu đã mất, một sự nuối tiếc, một vết thương lòng. Tiếng đàn môi "buồn rầu, trách móc" như một lời than thở cho một mối tình dang dở. Nỗi khắc khoải của Mao mang sắc thái của sự chấp nhận một bi kịch đã an bài, dù trong lòng vẫn còn vết thương. Mỵ khao khát giành lại hạnh phúc đã mất, còn Mao dường như chỉ còn biết khắc khoải về một hạnh phúc không bao giờ thuộc về mình.
III. Tổng kết
Tóm lại, dù cùng chia sẻ những nỗi đau chung của người phụ nữ miền núi bị áp bức, tước đoạt hạnh phúc, nhưng tâm trạng của Mỵ và Mao lại có những nét riêng biệt sâu sắc. Mỵ là biểu tượng của sức sống tiềm tàng và khát vọng phản kháng mạnh mẽ, bùng cháy để tự giải thoát. Mao là hình ảnh của sự khắc khoải, day dứt trước một số phận đã an bài, thể hiện nỗi đau âm ỉ, dai dẳng. Qua đó, cả Tô Hoài và Đỗ Bích Thúy đều đã thể hiện sự đồng cảm sâu sắc với số phận của người phụ nữ, đồng thời khẳng định giá trị của khát vọng tự do và hạnh phúc, dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào.
xin cô tick ạ