nice too meet you , to:(dịch tiếng việt)
help my
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
hello= xin chào
nice to meet you = rất vui đc gặp bạn
my name is cherry=tên của tôi là cherry
i am in class 3c= tôi học lớp 3c
(2) 1. Hello, Tom. Nice to meet you again (3) 2. Nice to see you. How are you, Mary?
(1) 3. Hi, Mary (4) 4. I am very fine, thank you. And how about you, Tom?
(7) 5.Oh, nice to meet you, David
(5) 6.Iam very fine, too
(9) 7. Oh, that's great (6) 8. Tom, this is David
(8) 9. Hi, Tom. Nice to meet you, too. I am from London
bạn có nhầm không đây ở đây chỉ được đăng những câu hỏi liên quan đến toán còn đây là câu hỏi tiếng anh
1. Nam: đẹp làm việc !
Akiko: Cảm ơn
Nam:Chào.Tôi là Nam
Akiko: Chào, Năm.tôi là Akiko.Rất hân hạnh được gặp bn gặp bạn
Nam: Rất vui được gặp bạn, bạn cũng thế. Akiko đến từ đâu?
Akiko: Tôi đến từ Nhật Bản.
Nam: Ồ không! Lấy làm tiếc!
1. Hello, Phong
2. Hello, Nga. Nice to see you again.
3. Nice to see you. How are you ?
4. Fine, thanks. This is our new classmate. His name is Minh.
5. Nice to meet you, Minh.
6. Nice to meet you, too.
V. Rearrange the sentences to make a complete dialogue.
..2.. Hello, Nga. Nice to see you again.
…3... Nice to meet you, Minh.
…1... Hello, Phong.
...5.. Nice to see you. How are you?
...6... Fine, thanks. This is our new classmate. His name is Minh.
...4... Nice to meet you, too.
Hk tốt
# LinhThuy ^ ^
nice too meet you là rất vui được gặp bạn
to là đến,để
Rất vui được gặp bạn