3. What time ............. (we / go) to the restaurant tonight?
4. Stop shouting! I .............. (do) my homework.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Phủ định
She needn't stay up late tonight.
I needn't come to class tomorrow.
He needn't have his car repaired anymore.
Lyn needn't worry about him anymore.
You needn't work too hard today.
Nghi vấn
Need I do all the work?
Need you go to school today?
Need I attend this party?
Need he prepare for this test?
Need she do the laundry tonight?
\(Errink \times Cream\)
- She needs a new laptop. (Cô ấy cần một chiếc laptop mới.)
- We need to finish the project by tomorrow. (Chúng ta cần hoàn thành dự án vào ngày mai.)
- Do you need any help with your homework? (Bạn cần giúp đỡ gì với bài tập về nhà không?)
- They don't need to bring their own food. There will be catering at the event. (Họ không cần mang đồ ăn của riêng mình. Sự kiện sẽ có dịch vụ tiệc.)
- I needed a vacation after working long hours. (Tôi cần một kỳ nghỉ sau khi làm việc nhiều giờ.)
- The plants need watering every day. (Cây cần được tưới nước hàng ngày.)
- The car needs to be repaired. It's not running properly. (Xe cần được sửa chữa. Nó không hoạt động đúng cách.)
- He needed to make a phone call before leaving. (Anh ấy cần phải gọi điện thoại trước khi ra đi.)
1 We must submit our homework before 10 pm
2 Tomorrow it will be sunny
3 You should spend more time speaking English
4 Can you open the window for me please?
5 We must wear helmet when riding mootorbike
6 My younger brother could speak English when he was 5
7 You shouldn't stay up late
8 My mother can play the piano very well
9 You mustn't park here
10 I will pick you up tomorrow
B4: viết bài, học bài, giảng bài, chấm bài, dạy học, giảng dạy,...
B5: Em rất thích học bài vì nó giúp em hiểu biết thêm về thế giới xung quanh và phát triển được khả năng tư duy của mình.
đây nha :3
Bài 4: học bài, giảng dạy, viết bài, chấm bài, giảng dạy, day học.
Bài 5: Chúng em đang say sưa viết bài
-Có
- +Quyền: học bằng nhiều hình thức, phát biểu ý kiến,...
+Nghĩa vụ: học thật tốt, chăm chỉ và siêng học, mang đầy đủ sách vở,...
When did you start learning E?
-> How long ..have you learnt E?..
When did you start learning E?
=> How long have you learnt English?
Ví dụ
- Tiếng Anh: I like eat chicken with her.
Dịch: Tôi thích ăn thịt gà.
b, Tiếng Anh là ngôn ngữ hòa kết:
+ Ranh giới âm tiết không rõ ràng: các từ như like eat dù có hai âm tiết nhưng chúng được nối âm với nhau
+ Từ có sự biến đổi hình thức: từ her (cô ấy), trong câu này “cô ấy” không phải chủ ngữ (she) mà đóng vai trò là tân ngữ
- Ngược lại, những đặc điểm trên của tiếng Anh là những đặc điểm của loại hình ngôn ngữ đơn lập.
+ Ranh giới từ rõ ràng (âm tiết tách bạch, ngắt quãng)
+ Từ có trật tự sắp xếp tuyến tính
+ Từ không có sự biến đổi hình thức
Hết giờ học bạn Nam vẫn cố ở lại giải cho xong bài toán.
Cái mũi hếch của em Thảo trông rất đáng yêu.
3. What time ......are we going....... to the restaurant tonight?
4. Stop shouting! I .......am doing....... my homework
3. What time .....are we going....... (we / go) to the restaurant tonight?
4. Stop shouting! I ......am doing........ (do) my homework.