Dung làm vào đây
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


+ Đối với hợp chất dạng: R ( N H 3 C l ) x C O O H y ( N H 2 ) z C O O N a t
1. x + y > z + t môi trường axit => quì sang đỏ
2. x + y > z + t môi trường trung tính => quì sang đỏ
3. x + y < z + t môi trường bazo => quì sang xanh
4. x + y = z + t môi trường trung tính => không đổi màu quì
Đáp án cần chọn là: C

+ Đối với hợp chất dạng: R ( N H 3 C l ) x C O O H y ( N H 2 ) z C O O N a t
A. x + y > z + t môi trường axit => quì sang đỏ
B. x + y = z + t môi trường trung tính => không đổi màu quì
C. x + y < z + t môi trường bazo => quì sang xanh
D. x + y = z + t môi trường trung tính => không đổi màu quì
Đáp án cần chọn là: A

a) Đoạn 1 : Cuộc sống vui vẻ của bác Nhân.
Bác Nhân làm nghề nặn đồ chơi bằng bột màu. Cuộc sống của bác rất vui vẻ vì chỗ nào có bác, bọn trẻ con đều xúm xít lại.
b) Đoạn 2 : Bác Nhân định chuyển nghề.
Những đồ chơi bằng nhựa xuất hiện, khiến hàng của bác Nhân bị ế. Bác định chuyển về quê làm ruộng, không nặn đồ chơi nữa. Bạn nhỏ rất buồn và nói với bác sẽ rủ các bạn đến mua hàng khiến bác vô cùng cảm động.
c) Đoạn 3 : Buổi bán hàng cuối cùng của bác Nhân.
Vào buổi sáng bán hàng cuối cùng, bạn nhỏ đập con lợn đất được mười nghìn đồng rồi chia nhỏ món tiền, nhờ mấy bạn trong lớp mua giúp đồ chơi của bác. Bác Nhân rất vui vì nghĩ rằng còn nhiều người yêu thích món đồ chơi này của mình.

- Nên:
+ Thực hiện đúng nội quy khi tham quan di tích.
+ Tu bổ, phục dựng các di tích;
+ Tuyên truyền về những nét đẹp, giá trị văn hoá - lịch sử của vùng đất Cố đô;
+ Tuyên truyền, giáo dục để nâng cao ý thức trách nhiệm của người dân.
- Không nên:
+ Vứt rác bừa bãi.
+ Vi phạm nội quy khi tham quan.
+ Xâm phạm di tích (ví dụ: viết/ vẽ bậy tại khu di tích).
+ Phá hoại cảnh quan tại khu di tích.

Đáp án A
Để thu được Ag tinh khiết thì người ta dùng dung dịch: AgNO 3
Vì Zn, Fe + AgNO 3 → muối Fe ( NO 3 ) 2 + Zn ( NO 3 ) 2 + Ag
em thấy phần đó chưa?
Câu 1. (0,5 điểm) Văn bản trên thuộc kiểu văn bản nào?
Văn bản trên thuộc kiểu văn bản thông tin (hay còn gọi là văn bản thuyết minh – cung cấp thông tin).
Câu 2. (0,5 điểm) Xác định đề tài chính của văn bản.
Đề tài chính của văn bản là:
Tình hình tai nạn giao thông ở Việt Nam năm 2023 và sự cần thiết của việc xây dựng văn hóa giao thông an toàn, có trách nhiệm.
Văn bản tập trung phản ánh thực trạng tai nạn giao thông thông qua số liệu cụ thể, chỉ ra nguyên nhân chủ yếu đến từ ý thức người tham gia giao thông, từ đó nhấn mạnh việc mỗi người cần nâng cao trách nhiệm và xây dựng văn hóa giao thông văn minh.
Câu 3. (1,0 điểm) Nêu nội dung bao quát của văn bản.
Văn bản phản ánh thực trạng tai nạn giao thông nghiêm trọng tại Việt Nam trong năm 2023, với rất nhiều vụ tai nạn và người bị thương vong. Văn bản cũng chỉ ra rằng, phần lớn những tai nạn này xảy ra do mọi người chưa có ý thức tốt khi tham gia giao thông. Cuối cùng, văn bản nhấn mạnh rằng mỗi người cần phải có trách nhiệm hơn và xây dựng
một cách ứng xử văn minh, an toàn khi đi trên đường để giảm bớt tai nạn.
Câu 4. (1,0 điểm) Phân tích mối liên hệ giữa hành vi cá nhân và hậu quả tai nạn giao thông.
- Có mối liên hệ trực tiếp và chặt chẽ giữa hành vi cá nhân và hậu quả tai nạn giao thông.
- Khi người tham gia giao thông có những hành vi thiếu ý thức như không đội mũ bảo hiểm, vượt đèn đỏ, sử dụng rượu bia khi lái xe, họ đang vi phạm luật lệ giao thông và tự đặt mình cũng như người khác vào tình huống nguy hiểm.
- Chính những hành vi này là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến tai nạn, gây ra thương vong lớn, như thống kê cho thấy có hơn 6.000 người tử vong trong năm 2023.
- Do đó, mỗi cá nhân cần nâng cao ý thức, tuân thủ quy định để góp phần bảo vệ bản thân, cộng đồng và giảm thiểu thiệt hại do tai nạn giao thông gây ra.
Câu 5. (1,0 điểm) Anh/chị rút ra bài học gì từ thông điệp mà văn bản muốn truyền tải?
Từ thông điệp của văn bản, em rút ra bài học rằng:
- Mỗi người cần nâng cao ý thức và trách nhiệm khi tham gia giao thông. Việc tuân thủ luật lệ, không vi phạm như vượt đèn đỏ, không đội mũ bảo hiểm hay sử dụng rượu bia sẽ giúp đảm bảo an toàn cho bản thân và những người xung quanh.
- Xây dựng văn hóa giao thông không phải là điều xa vời, mà bắt đầu từ những hành động nhỏ, thiết thực hằng ngày. Đây không chỉ là nghĩa vụ mà còn là cách thể hiện lối sống văn minh, tôn trọng tính mạng con người.
Câu 6. (2,0 điểm) Anh/chị có đồng tình với quan điểm “văn hóa giao thông bắt đầu từ mỗi người”? Vì sao?
* Em hoàn toàn đồng tình với quan điểm “văn hóa giao thông bắt đầu từ mỗi người”. Vì:
- Hành động cá nhân tạo nên thói quen chung: Văn hóa giao thông không phải là một thứ gì đó lớn lao mà bắt đầu từ những hành động nhỏ nhất của mỗi người. Việc một người dừng đèn đỏ đúng luật, đi đúng làn đường, hay nhường nhịn người khác khi tham gia giao thông sẽ tạo ra một thói quen tốt. Nếu nhiều người cùng thực hiện những hành động này, nó sẽ dần hình thành nên một nền văn hóa giao thông văn minh.
- Ý thức cá nhân quyết định sự an toàn: Mỗi người tự ý thức được sự nguy hiểm của việc vi phạm luật giao thông và có trách nhiệm với sự an toàn của bản thân và những người xung quanh thì sẽ hành động cẩn trọng hơn. Khi mỗi người đều có ý thức tốt, tai nạn giao thông sẽ giảm đi đáng kể, mang lại sự an toàn cho tất cả mọi người.
- Lan tỏa hành vi tích cực: Một người có văn hóa giao thông tốt có thể trở thành tấm gương và lan tỏa những hành vi tích cực đến những người khác. Ví dụ, một bạn luôn đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp điện sẽ nhắc nhở những người xung quanh về tầm quan trọng của việc này. Dần dần, những hành vi tốt sẽ được nhân rộng và trở thành một phần của văn hóa giao thông chung.
II. Viết
“Cha ơi bóng cả cây cao
Che chở con những ngọt ngào yêu thương…”
Tình cha con – mối quan hệ tưởng như trầm lặng, ít khi bộc lộ nhưng lại sâu lắng và bền chặt – luôn là một đề tài thiêng liêng, xúc động trong văn học dân tộc. Giữa những tháng năm kháng chiến gian khổ, tình cảm ấy không hề phai nhạt mà trái lại, càng thấm đẫm yêu thương trong chia ly, mất mát. Truyện ngắn “Chiếc lược ngà” của Nguyễn Quang Sáng là một tác phẩm tiêu biểu viết về tình cha con đầy xúc động trong hoàn cảnh chiến tranh. Không ồn ào hay bi lụy, câu chuyện giản dị ấy đã chạm đến trái tim người đọc bằng sự chân thật, mộc mạc và cảm động đến nghẹn ngào – như chính tình cảm mà người cha trong truyện dành cho đứa con bé bỏng sau nhiều năm xa cách.
“Chiếc lược ngà” được Nguyễn Quang Sáng sáng tác năm 1966, trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ đang diễn ra ác liệt. Truyện kể về cuộc hội ngộ ngắn ngủi giữa ông Sáu – một người chiến sĩ – và con gái mình là bé Thu sau tám năm xa cách. Bé Thu không nhận ra cha vì vết thẹo trên mặt ông, chỉ đến lúc chia tay, tình cảm mới bùng vỡ. Sau khi trở lại chiến khu, ông Sáu làm cho con chiếc lược ngà như một cách gửi gắm tình yêu thương. Đau đớn thay, ông hy sinh khi chưa kịp trao món quà cho con. Chiếc lược sau đó được người đồng đội thân thiết mang về, như một biểu tượng bất diệt của tình cha con giữa bom đạn chiến tranh.
Ngay từ khi trở về làng thăm con, ông Sáu đã mang một niềm khao khát mãnh liệt là được gặp, được ôm con gái bé bỏng sau tám năm trời xa cách. Tuy nhiên, giây phút đầu tiên ấy lại khiến ông đau lòng khi bé Thu lạnh lùng, lảng tránh và gọi ông là “người lạ”. Thái độ ấy như nhát dao cứa vào trái tim người cha – một người lính từng đối mặt với kẻ thù nhưng lại không thể chịu nổi sự từ chối của con gái.
Dù buồn và tổn thương, ông Sáu vẫn kiên nhẫn, nhẹ nhàng tìm cách gần gũi con. Khi bị con từ chối một cách quyết liệt, ông lỡ tay đánh con rồi hối hận đến mức cả đêm không ngủ được. Chi tiết này cho thấy ông Sáu là một người cha sống rất nội tâm, giàu yêu thương và luôn tự trách mình khi làm con đau.
Đặc biệt, sau giây phút bé Thu bộc lộ tình cảm thật với cha bằng cái ôm chặt, tiếng gọi “ba” nghẹn ngào lúc chia tay, ông Sáu ra đi mà mang theo một niềm an ủi, hạnh phúc trong tâm hồn. Chính vì vậy, trong những ngày ở chiến khu, ông dồn hết tâm sức làm chiếc lược ngà – một món quà giản dị mà chứa đầy tình cảm cha con. Ông nâng niu chiếc lược như báu vật, “lúc rỗi ông lấy cây lược ra ngắm nghía rồi chải lên tóc mình cho đỡ nhớ con”, như thể đang chạm vào con gái bằng cả trái tim.
Khi ông hy sinh, chiếc lược vẫn còn được ông giữ bên mình – điều đó cho thấy tình cha con đã trở thành điều thiêng liêng nhất trong cuộc đời người lính. Chiếc lược trở thành biểu tượng bất tử của tình yêu thương không bao giờ mất, ngay cả khi sự sống đã khép lại.
Bé Thu là một nhân vật đặc sắc, thể hiện tính cách trẻ em rất chân thật và nhất quán. Trong suốt những ngày đầu gặp lại ông Sáu, Thu phản ứng lạnh lùng, xa lánh, không gọi ông là “ba”, bởi trong tâm trí non nớt của em, “ba” là người trong tấm ảnh không có vết thẹo trên mặt. Em không chấp nhận sự khác biệt đó, thậm chí phản ứng quyết liệt đến mức bướng bỉnh, cứng đầu. Tuy nhiên, đó không phải là thái độ vô lễ mà là phản ứng tâm lý tự nhiên của một đứa trẻ luôn hướng về hình ảnh thiêng liêng của người cha.
Chỉ đến khi ông Sáu sắp rời đi, tiếng gọi “ba” bật ra từ trong tiềm thức và tình cảm bị dồn nén bấy lâu vỡ òa. Thu khóc nức nở, ôm chặt cha, níu kéo không rời. Chính chi tiết ấy khiến người đọc xúc động: tình cảm cha con không mất đi, chỉ là chưa được đánh thức. Sau đó, Thu xin nội lên Sài Gòn học để tìm cách vào chiến khu thăm cha – điều đó cho thấy em là một đứa trẻ giàu tình cảm, mạnh mẽ, quyết đoán và sâu sắc.
Nguyễn Quang Sáng đã vận dụng thành công nhiều thủ pháp nghệ thuật để truyền tải nội dung một cách chân thực, sâu sắc và lay động lòng người. Ngôi kể thứ nhất giàu cảm xúc ,tác phẩm được kể qua lời của người bạn chiến đấu của ông Sáu – một nhân vật xưng “tôi”. Lối kể này vừa tạo cảm giác chân thực, khách quan, vừa giúp truyền tải tình cảm một cách tế nhị, tự nhiên. Người kể không trực tiếp tham gia vào sự việc chính, nhưng lại chứng kiến toàn bộ câu chuyện, nên góc nhìn rất phù hợp để dẫn dắt cảm xúc người đọc. Tác giả rất tinh tế khi khắc họa nội tâm nhân vật, đặc biệt là ông Sáu và bé Thu. Bé Thu là một nhân vật trẻ em được xây dựng có cá tính rõ ràng, hành động và cảm xúc nhất quán, hợp lý với tâm lý trẻ thơ. Trong khi đó, ông Sáu là hình ảnh điển hình của người lính giàu tình cảm, sống nội tâm sâu sắc, yêu thương con tha thiết.
Chiếc lược ngà không chỉ là một món quà, mà là biểu tượng của tình cha con sâu nặng, thủy chung. Đây là hình ảnh giàu tính biểu tượng, kết tinh tình yêu thương, sự mong mỏi, hy sinh của người cha dành cho con. Tác phẩm sử dụng ngôn ngữ đời thường, gần gũi, đúng với hoàn cảnh sống và tính cách nhân vật. Đặc biệt, cách dùng từ, cách gọi (như “ba”, “nội”, “cây lược”, “gọi một tiếng ba đi con…”) mang đậm phong vị miền Nam và tạo nên sự chân thật, cảm động. T ình huống "bé Thu không nhận cha – rồi lại bùng nổ tình cảm đúng lúc chia tay" là một cao trào xúc động, giúp truyện có chiều sâu tâm lý và gây ấn tượng mạnh. Cái chết của ông Sáu càng làm nổi bật giá trị thiêng liêng của chiếc lược ngà và khiến truyện để lại dư âm lâu dài.
“Chiếc lược ngà” không chỉ là một câu chuyện cảm động về tình cha con, mà còn là bản ghi chép chân thực về những con người bình dị trong chiến tranh – những người sống, chiến đấu và yêu thương bằng cả trái tim. Trong sự khốc liệt của bom đạn, những tình cảm thiêng liêng vẫn âm thầm nảy nở và tỏa sáng. Qua tác phẩm, Nguyễn Quang Sáng không chỉ lên án sự tàn nhẫn của chiến tranh, mà còn ngợi ca vẻ đẹp nhân văn vĩnh hằng – nơi tình người luôn vượt lên tất cả. Tác phẩm là lời nhắc nhở nhẹ nhàng nhưng sâu sắc về giá trị của tình thân trong mỗi chúng ta, ở bất kỳ thời đại nào.