(1 điểm) Mô tả các đặc tính của lò xo sau: tính đàn hồi, độ cứng, độ biến dạng, giới hạn đàn hồi.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


Chọn đáp án D
Độ dãn cực đại của lò xo là:
Δlmax = lmax – l0 = 30 – 20 = 10 cm
Lực đàn hồi cực đại của lò xo:
Fmax = k.Δlmax = 75.0,1 = 7,5 N.

Độ lớn lực đàn hồi là:
\(F_{đh}=k.\Delta l=100.10.10^{-2}=10N\)
dạ câu trả lời
Độ lớn lực đàn hồi là:
Fđh=k.Δl=100.10.10−2=10N

Chọn đáp án B.
Do không thay đổi về k, m => ω không đổi.
→ ω = k m = 20 0 , 2 = 10 π ( r a d / s ) .
Ta có năng lượng truyền cho vật là:
E t r u y e n = 1 2 m v 2 = 1 2 .0 , 2.1 2 = 0 , 1 ( J )
⇒ 1 2 k A 2 = E t r u y e n = 0 , 1 ⇒ A = 0 , 1 ( m )
Khi tới biên A lần đầu, năng lượng còn lại là:
=> Biên độ còn lại:
Các đặc tính của lò xo
Lò xo, một trong những vật dụng phổ biến trong cơ học, có nhiều đặc tính quan trọng. Dưới đây là mô tả chi tiết các đặc tính cơ bản của lò xo:
1. Tính đàn hồi:
\(F_{d h} = k \cdot \mid \Delta l \mid\)
Trong đó \(k\) là hệ số đàn hồi (độ cứng) của lò xo.
2. Độ cứng:
\(k = \frac{F}{\Delta l}\)
3. Độ biến dạng:
\(\Delta l = l - l_{0}\)
Trong đó \(l\) là chiều dài của lò xo khi bị biến dạng, \(l_{0}\) là chiều dài tự nhiên của lò xo.
4. Giới hạn đàn hồi:
Kết luận
Các đặc tính của lò xo như tính đàn hồi, độ cứng, độ biến dạng và giới hạn đàn hồi không chỉ quan trọng cho cơ học mà còn có ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực kỹ thuật và công nghiệp. Hiểu rõ về những đặc tính này giúp các kỹ sư thiết kế và sử dụng lò xo một cách hiệu quả và an toàn hơn.