cho dang dung cua tu
improve
N
ADJ
V
ADV
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
--- Communal : của chung
=> thuộc từ loại : danh từ (n )
--- Succeed : Thành công
=> thuộc từ loại : tính từ ( adj )
--- Lock : khóa , ổ khóa
=> thuộc từ loại : Danh từ hoặc động từ ( n or v )
--- Locked : bị khóa
=> thuộc từ loại : động từ (v )
Answer:
Communal ( n) : Của chung
Succeed ( adj ): Thành công
Lock ( n / v ) : Khóa. ổ khóa
Locked ( v ) bị khóa
Cho ví dụ theo từng công thức
1) ... A/an/the/some ... +adj (adv) + N
2) ... adj + N
5) S +be/V +adv +V
Từ cần điền vào là Unfortunately ( trạng từ). Dựa vào vị trí của từ cần điền (đầu câu), nên ta cần điền 1 trạng từ ( để bổ sung ý nghĩa cho động từ " lost") . Nhưng vì câu mang nghĩa " ...., tôi làm mất tiền trên con đường về nhà", nên ta phải điền "unfortunately"(Thật không may), chứ không phải là " Fortunately"( Thật may mắn).
Đó là ý kiến của riêng bản thân mình thôi nhưng cững mong có thể giúp được bạn.
Tìm 3VD với mỗi cấu trúc sau :
1. S + v + adj/adv + enough + to V
=> He did his test carefully enough to get his high marks.
2. S + v + adj/adv + enough + for + O + to V
=> We didn't buy enough food for the party yesterday.
3. enough + N + for
=> I have enough time to finish my test tody.
1. The bottle is full enough to add more
2. My homework is easy enough for me to do
\(\text{Wise (adj) : khôn ngoan}\)
\(\text{Do từ cần điền có chữ his đứng trước nên từ cần điền là danh từ}\)
\(\text{Vậy nên ta điền từ Wisdom (n) : sự khôn ngoan}\)
he is very proud of his .........(wise ) giai thich
=>wisdom
wise (adj)
wisdom(n)
1.I'm tall enough to play basketball
2. The book is interesting enough for me to read
3. The coffe has enough sugar for me to drink
Tìm 3VD với mỗi cấu trúc sau :
1. S + v + adj/adv + enough + to V
=> He did his test carefully enough to get his high marks.
2. S + v + adj/adv + enough + for + O + to V
=> We didn't buy enough food for the party yesterday.
3. enough + N + for
=> I have enough time to finish my test tody.
improvement (n)
improved (adj)
improve (v)
còn adv thì hình như không có
N: improvement
Adj: improved
V: improve
adv: Không có