Listen and repeat.
be'hind The bakery is be'hind the bookshop.
be'tween The bakery is be'tween the bookshop and the sports shop.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. I love the clothes store near my house. It has more brands and better styles than the stores at the mall.
(Tôi thích cửa hàng quần áo gần nhà. Nó có nhiều thương hiệu hơn và phong cách tốt hơn so với các cửa hàng tại trung tâm thương mại.)
2. You should spend your money on quality products. They'll last a long time.
(Bạn nên chi tiền của bạn cho các sản phẩm chất lượng. Chúng sẽ tồn tại trong một thời gian dài.)
3. A thrift store sells old or used clothes, books, etc. They often have very cheap and cool things!
(Một cửa hàng đồ cũ bán bán quần áo cũ hoặc đã qua sử dụng, sách,... Họ thường có những thứ rất rẻ và tuyệt vời!)
4. I bought these sunglasses when they were on sale. They normally cost over 200 dollars, but I got them for just 139!
(Tôi đã mua những chiếc kính râm này khi chúng đang được giảm giá. Chúng thường có giá cao hơn 200 đô la, nhưng tôi mua được chúng chỉ với 139!)
5. I like to shop at this store because the customer service is excellent.The sales assistants are always friendly and helpful.
(Tôi thích mua sắm tại cửa hàng này bởi vì dịch vụ khách hàng rất tuyệt vời. Các nhân viên bán hàng luôn thân thiện và hữu ích.)
My father is a farmer. (Bố tôi là một nông dân.)
My mother is a nurse. (Mẹ tôi là một y tá.)
My sister has long hair. (Chị gái tôi có mái tóc dài.)
My brother has round eyes. (Anh trai tôi có đôi mắt tròn.)
Long : dài
round:tròn
My sister has long hair:Chị tôi có mái tóc dài
My brother has round eyes:Anh trai tôi có một đôi mắt tròn
When do you watch TV? (Bạn xem ti vi vào khi nào?)
I wash my clothes in the evening. (Tôi giặt đồ vào buổi tối.)
I go to the cinema on Saturdays. (Tôi đến rạp chiếu phim vào thứ bảy.)
We watch television on Sundays. (Chúng tôi xem ti vi vào Chủ Nhật.)
These animals are roaring loudly.
(Những con vật này đang gầm to.)
Those animals are running quickly.
(Những con vật đó đang chạy thật là nhanh.)
They visit their grandparents in summer. (Họ đến thăm ông bà của họ vào mùa hè.)
We email our friends at the weekend. (Chúng tôi gửi email cho bạn bè của chúng tôi vào cuối tuần.)
I listen to music on Saturdays. (Tôi nghe nhạc vào thứ bảy.)
I do housework on Sundays. (Tôi làm việc nhà vào chủ nhật.)
I’m from America. (Tôi đến từ nước Mỹ.)
She’s from Australia. (Cô ấy đến từ nước Úc.)
The bakery is behind the bookshop.
(Tiệm bánh ở phía sau hiệu sách.)
The bakery is between the bookshop and the sports shop.
(Tiệm bánh nằm giữa hiệu sách và cửa hàng thể thao.)