Let’s talk.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


- What does she look like? (Cô ấy trông như thế nào?)
She’s tall. (Cô ấy cao.)
- What does he look like? (Anh ấy trông như thế nào?)
He’s short. (Anh ấy thấp.)
- What does she look like? (Cô ấy trông như thế nào?)
She’s slim. (Cô ấy mảnh khảnh.)

- When do you watch TV? (Bạn xem ti vi vào khi nào?)
I watch TV in the morning. (Tôi xem ti vi vào buổi sáng.)
- When do you watch TV? (Bạn xem ti vi vào khi nào?)
I watch TV at noon. (Tôi xem ti vi vào buổi trưa.)
- When do you watch TV? (Bạn xem ti vi vào khi nào?)
I watch TV in the afternoon. (Tôi xem ti vi vào buổi chiều.)
- When do you watch TV? (Bạn xem ti vi vào khi nào?)
I watch TV in the evening. (Tôi xem ti vi vào buổi tối.)

- What do you do in the morning? (Bạn làm gì vào buổi sáng?)
I wash the clothes. (Tôi giặt quần áo.)
- What does your father do in the afternoon? (Bố bạn làm gì vào buổi chiều?)
He cleans the floor. (Bố tôi lau nhà.)
- What does your mother do in the evening? (Mẹ bạn làm gì vào buổi sáng?)
She cooks.(Mẹ nấu ăn.)
- What do you do in the morning? (Bạn làm gì vào buổi sáng?)
I wash the dishes. (Tôi rửa bát.)

- Where does he go on Saturdays? (Anh ấy đi đâu vào thứ bảy?)
He goes to the sports centre. (Anh ấy đi đến trung tâm thể thao.)
- Where does she go on Saturdays? (Cô ấy đi đâu vào thứ bảy?)
She goes to the shopping centre. (Cô ấy đi đến trung tâm mua sắm.)
- Where does he go on Saturdays? (Anh ấy đi đâu vào thứ bảy?)
He goes to the swimming pool. (Anh ấy đi đến bể bơi.)
- Where does she go on Saturdays? (Cô ấy đi đâu vào thứ bảy?)
She goes to the cinema. (Cô ấy đi rạp chiếu phim.)

- What was the weather like last yesterday? (Thời tiết hôm qua như thế nào?)
It was cloudy. (Thời tiết nhiều mây.)
- What was the weather like last yesterday? (Thời tiết hôm qua như thế nào?)
It was windy. (Thời tiết gió.)
- What was the weather like last yesterday? (Thời tiết hôm qua như thế nào?)
It was rainy. (Thời tiết mưa.)
- What was the weather like last yesterday? (Thời tiết hôm qua như thế nào?)
It was sunny. (Thời tiết nắng.)

- Do you want to go to the food stall? (Bạn có muốn đi đến quầy thức ăn không?)
Great! Let’s go. (Tuyệt. Hãy đi thôi nào.)
- Do you want to go to the bookshop? (Bạn có muốn đi đến cửa hàng sách không?)
Sorry, I can’t. (Xin lỗi. Tôi không thể.)
- Do you want to go to the supermarket? (Bạn có muốn đi đến siêu thị không?)
Great! Let’s go. (Tuyệt. Hãy đi thôi nào.)
- Do you want to go to the bakery? (Bạn có muốn đi đến cửa hàng bánh?)
Sorry, I can’t. (Xin lỗi. Tôi không thể.)

- What does it say? (Hình ảnh này đang nói về cái gì?)
It says “stop”. (Nó nói dừng lại.)
- What does it say? (Hình ảnh này đang nói về cái gì?)
It says “go straight”. (Nó nói đi thẳng.)
- What does it say? (Hình ảnh này đang nói về cái gì?)
It says “turn right”. (Nó nói rẽ phải.)
- What does it say? (Hình ảnh này đang nói về cái gì?)
It says “turn left”. (Nó nói rẽ trái.)

- How can we get to the bookshop? (Làm thế nào để đi đến nhà sách?)
Go straight. (Đi thẳng.)
- How can we get to the supermarket? (Làm thế nào để đi đến siêu thị?)
Turn right. (Rẽ phải.)
- How can we get to the cinema? (Làm thế nào để đi đến rạp phim?)
Turn left. (Rẽ trái.)
- How can we get to the bakery? (Làm thế nào để đi đến tiệm bánh?)
Turn round. (Quay đầu lại.)

- Where’s the bookshop? (Nhà sách ở đâu?)
It’s near the bakery. (Nó ở bên cạnh tiệm bánh.)
- Where’s the bookshop? (Nhà sách ở đâu?)
It’s opposite the sports shop. (Nó ở đối diện cửa hàng thể thao.)
- Where’s the bookshop? (Nhà sách ở đâu?)
It’s behind the bakery. (Nó ở sau tiệm bánh.)
- Where’s the bookshop? (Nhà sách ở đâu?)
It’s between the gift shop and bakery. (Nó ở giữa cửa hàng quà tặng và tiệm bánh.)
- What does she do on Sundays? (Cô ấy làm gì vào Chủ Nhật?)
She cooks meats. (Cô ấy nấu thịt.)
- What does he do on Sundays? (Anh ấy làm gì vào Chủ Nhật?)
He plays tennis. (Anh ấy chơi tennis.)
- What does she do on Sundays? (Cô ấy làm gì vào Chủ Nhật?)
She watches films. (Cô ấy xem phim.)
- What does she do on Sundays? (Cô ấy làm gì vào Chủ Nhật?)
She does yoga. (Cô ấy tập yoga.)