Match the words (1 - 5) with the pictures (a - e).
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
*Nghĩa của từ vựng
armchair: ghế bành
basin: cái thau
blinds: cái rèm
bucket: cái xô
bunk bed: giường tầng
carpet: thảm
chandelier: đèn treo
cot: cũi
curtains: rèm cửa
desk: bàn làm việc
lamp: đèn
dishwasher: máy rửa chén
doormat: thảm chùi chân
duvet: chăn bông
fireplace: lò sưởi
freezer: tủ đông
fridge: tủ lạnh
hairdryer: máy sấy tóc
kettle: ấm đun nước
mattress: nệm
pillow: gối
radiator: bộ tản nhiệt
rug: tấm thảm
sink: bồn rửa
sofa: ghế sô pha
shutters: cửa chớp
stool: ghế đẩu
toaster: máy nướng bánh mì
tumble dryer: máy sấy quần áo
wall light: đèn tường
wardrobe: tủ quần áo
washing machine: máy giặt
Lời giải chi tiết:
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
1 – e. dogsled: xe trượt tuyết do chó kéo
2 – d. making crafts: làm đồ thủ công
3 – c. native art: tranh vẽ của người bản địa
4 – a. weaving: dệt vải
5 – b. tribal dance: vũ điệu của bộ tộc ít người
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
1 – c. weaving: dệt
2 – a. folk dance: nhảy múa dân gian
3 – e. open fire: bếp lửa
4 – b. fishing: đánh cá
5 – d. minority group: dân tộc thiểu số
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
1. anger (tức giận)
2. happiness (vui vẻ)
3. depression (trầm cảm)
4. shame (ngượng)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
1. legs (chân)
2. hair (lông mao)
3. wings (cánh)
4. lungs (phổi)
5. fins (vây)
6. backbones (xương sống)
7. gills (mang)
8. scales (vảy)
9. feathers (lông vũ)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
2. vacuum the sofa
3. mop the living room
4. dust the furniture
5. tidy my room
6. put away the clothes
7. wash/ od the dishes
8. clean the bathroom
1. telescope
2. UFO
3. Rocket
4. Galaxy
5. Crater
1.telescope
2.UFO
3.Rocket
4.Galaxy
5.Crater