K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

12 tháng 3 2022

1.STTTên Quốc gia/ Vùng lãnh thổTên viết tắt

12 tháng 3 2022

2.xuân 

hạ   

thu 

đông

1AFGHANISTANAF
2ÅLAND ISLANDSAX
3ALBANIAAL
4ALGERIADZ
5AMERICAN SAMOAAS
6ANDORRAAD
7ANGOLAAO
8ANGUILLAAI
9ANTARCTICAAQ
10ANTIGUA AND BARBUDAAG
11ARGENTINAAR
12ARMENIAAM
13ARUBAAW
14AUSTRALIAAU
15AUSTRIAAT
16AZERBAIJANAZ
17BAHAMASBS
18BAHRAINBH
19BANGLADESHBD
20BARBADOSBB
21BELARUSBY
22BELGIUMBE
23BELIZEBZ
24BENINBJ
25BERMUDABM
26BHUTANBT
27BOLIVIABO
28BOSNIA AND HERZEGOVINABA
29BOTSWANABW
30BOUVET ISLANDBV
31BRAZILBR
32BRITISH INDIAN OCEAN TERRITORYIO
33BRUNEI DARUSSALAMBN
34BULGARIABG
35BURKINA FASOBF
36BURUNDIBI
37CAMBODIAKH
38CAMEROONCM
39CANADACA
40CAPE VERDECV
41CAYMAN ISLANDSKY
42CENTRAL AFRICAN REPUBLICCF
43CHADTD
44CHILECL
45CHINACN
46CHRISTMAS ISLANDCX
47COCOS (KEELING) ISLANDSCC
48COLOMBIACO
49COMOROSKM
50CONGOCG
51CONGO, THE DEMOCRATIC REPUBLIC OF THECD
52COOK ISLANDSCK
53COSTA RICACR
54CÔTE D'IVOIRECI
55CROATIAHR
56CUBACU
57CYPRUSCY
58CZECH REPUBLICCZ
59DENMARKDK
60DJIBOUTIDJ
61DOMINICADM
62DOMINICAN REPUBLICDO
63ECUADOREC
64EGYPTEG
65EL SALVADORSV
66EQUATORIAL GUINEAGQ
67ERITREAER
68ESTONIAEE
69ETHIOPIAET
70FALKLAND ISLANDS (MALVINAS)FK
71FAROE ISLANDSFO
72FIJIFJ
73FINLANDFI
74FRANCEFR
75FRENCH GUIANAGF
76FRENCH POLYNESIAPF
77FRENCH SOUTHERN TERRITORIESTF
78GABONGA
79GAMBIAGM
80GEORGIAGE
81GERMANYDE
82GHANAGH
83GIBRALTARGI
84GREECEGR
85GREENLANDGL
86GRENADAGD
87GUADELOUPEGP
88GUAMGU
89GUATEMALAGT
90GUINEAGN
91GUINEA-BISSAUGW
92GUYANAGY
93HAITIHT
94HEARD ISLAND AND MCDONALD ISLANDSHM
95HOLY SEE (VATICAN CITY STATE)VA
96HONDURASHN
97HONG KONGHK
98HUNGARYHU
99ICELANDIS
100INDIAIN
101INDONESIAID
102IRAN, ISLAMIC REPUBLIC OFIR
103IRAQIQ
104IRELANDIE
105ISRAELIL
106ITALYIT
107JAMAICAJM
108JAPANJP
109JORDANJO
110KAZAKHSTANKZ
111KENYAKE
112KIRIBATIKI
113KOREA, DEMOCRATIC PEOPLE'S REPUBLIC OFKP
114KOREA, REPUBLIC OFKR
115KUWAITKW
116KYRGYZSTANKG
117LAO PEOPLE'S DEMOCRATIC REPUBLICLA
118LATVIALV
119LEBANONLB
120LESOTHOLS
121LIBERIALR
122LIBYAN ARAB JAMAHIRIYALY
123LIECHTENSTEINLI
124LITHUANIALT
125LUXEMBOURGLU
126MACAOMO
127MACEDONIA, THE FORMER YUGOSLAV REPUBLIC OFMK
128MADAGASCARMG
129MALAWIMW
130MALAYSIAMY
131MALDIVESMV
132MALIML
133MALTAMT
134MARSHALL ISLANDSMH
135MARTINIQUEMQ
136MAURITANIAMR
137MAURITIUSMU
138MAYOTTEYT
139MEXICOMX
140MICRONESIA, FEDERATED STATES OFFM
141MOLDOVA, REPUBLIC OFMD
142MONACOMC
143MONGOLIAMN
144MONTSERRATMS
145MOROCCOMA
146MOZAMBIQUEMZ
147MYANMARMM
148NAMIBIANA
149NAURUNR
150NEPALNP
151NETHERLANDSNL
152NETHERLANDS ANTILLESAN
153NEW CALEDONIANC
154NEW ZEALANDNZ
155NICARAGUANI
156NIGERNE
157NIGERIANG
158NIUENU
159NORFOLK ISLANDNF
160NORTHERN MARIANA ISLANDSMP
161NORWAYNO
162OMANOM
163PAKISTANPK
164PALAUPW
165PALESTINIAN TERRITORY, OCCUPIEDPS
166PANAMAPA
167PAPUA NEW GUINEAPG
168PARAGUAYPY
169PERUPE
170PHILIPPINESPH
171PITCAIRNPN
172POLANDPL
173PORTUGALPT
174PUERTO RICOPR
175QATARQA
176RÉUNIONRE
177ROMANIARO
178RUSSIAN FEDERATIONRU
179RWANDARW
180SAINT HELENASH
181SAINT KITTS AND NEVISKN
182SAINT LUCIALC
183SAINT PIERRE AND MIQUELONPM
184SAINT VINCENT AND THE GRENADINESVC
185SAMOAWS
186SAN MARINOSM
187SAO TOME AND PRINCIPEST
188SAUDI ARABIASA
189SENEGALSN
190SERBIA AND MONTENEGROCS
191SEYCHELLESSC
192SIERRA LEONESL
193SINGAPORESG

STT

Tên quốc gia

(Tiếng Anh)

Tên quốc gia

(Tiếng Việt)

Dân số (2018)

1

China

Trung Quốc

1415045928

2

India

Ấn Độ

1354051854

3

U.S.

Mỹ

326766748

4

Indonesia

Indonesia

266794980

5

Brazil

Braxin

210867954

6

Pakistan

Pakistan

200813818

7

Nigeria

Nigeria

195875237

8

Bangladesh

Bangladesh

166368149

9

Russia

Bangladesh

143964709

10

Mexico

Mexico

130759074

11

Japan

Nhật Bản

127185332

12

Ethiopia

Ethiopia

107534882

13

Philippines

Philippines

106512074

14

Egypt

Philippines

99375741

15

Viet Nam

Việt Nam

96491146

16

DR Congo

Cộng hòa Dân chủ Congo

84004989

17

Germany

Nước Đức

82293457

18

Iran

Iran

82011735

19

Turkey

Thổ Nhĩ Kì

81916871

20

Thailand

Thái Lan

69183173

21

U.K.

Nước Anh

66573504

22

France

Nước Pháp

65233271

23

Italy

Nước Ý

59290969

24

Tanzania

Tanzania

59091392

25

South Africa

Nam Phi

57398421

26

Myanmar

Myanmar

53855735

27

South Korea

Nam Triều Tiên

51164435

28

Kenya

Kenya

50950879

29

Colombia

Colombia

49464683

30

Spain

Tây Ban Nha

46397452

31

Argentina

Argentina

44688864

32

Uganda

Uganda

44270563

33

Ukraine

Ukraine

44009214

34

Algeria

Algeria

42008054

35

Sudan

Sudan

41511526

36

Iraq

Iraq

39339753

37

Poland

Ba Lan

38104832

38

Canada

Canada

36953765

39

Afghanistan

Afghanistan

36373176

40

Morocco

Morocco

36191805

41

Saudi Arabia

Ả Rập Xê Út

33554343

42

Peru

Peru

32551815

43

Venezuela

Venezuela

32381221

44

Uzbekistan

Uzbekistan

32364996

45

Malaysia

Malaysia

32042458

46

Angola

Angola

30774205

47

Mozambique

Mozambique

30528673

48

Nepal

Nepal

29624035

49

Ghana

Ghana

29463643

50

Yemen

Yemen

28915284

51

Madagascar

Madagascar

26262810

52

North Korea

Bắc Triều Tiên

25610672

53

Côte d'Ivoire

Côte d'Ivoire

24905843

54

Australia

Châu Úc

24772247

55

Cameroon

Cameroon

24678234

56

Niger

Niger

22311375

57

Sri Lanka

Sri Lanka

20950041

58

Burkina Faso

Burkina Faso

19751651

59

Romania

Rumani

19580634

60

Malawi

Malawi

19164728

61

Mali

Mali

19107706

62

Kazakhstan

Kazakhstan

18403860

63

Syria

Syria

18284407

64

Chile

Chile

18197209

65

Zambia

Zambia

18197209

66

Guatemala

Guatemala

17245346

67

Netherlands

nước Hà Lan

17084459

68

Zimbabwe

Zimbabwe

16913261

69

Ecuador

Ecuador

16863425

70

Senegal

Senegal

16294270

71

Cambodia

Campuchia

16245729

72

Chad

Chad

15353184

73

Somalia

Somalia

15181925

74

Guinea

Guinea

13052608

75

South Sudan

phía nam Sudan

12919053

76

Rwanda

Rwanda

12501156

77

Tunisia

Tunisia

11659174

78

Belgium

nước Bỉ

11498519

79

Cuba

Cuba

11489082

80

Benin

Benin

11485674

81

Burundi

Burundi

11216450

82

Bolivia

Bolivia

11215674

83

Greece

Hy Lạp

11142161

84

Haiti

Haiti

11112945

85

Dominican Republic

Cộng hòa Dominica

10882996

86

Czech Republic

Cộng hòa Séc

10625250

87

Portugal

Bồ Đào Nha

10291196

88

Sweden

Thụy Điển

9982709

89

Azerbaijan

Azerbaijan

9923914

90

Jordan

Jordan

9903802

91

Hungary

Hungary

9688847

92

United Arab Emirates

các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất

9541615

93

Belarus

...
12 tháng 3 2022

1 Vietnam,China,Laos,Cambodia,Korea,....

2 Spring,summer,autumn,winter

3 Chicken,rice,noodles,beef,pork,....

9 tháng 3 2022

Các chuỗi TĂ : 

* Thực vật -> Sâu -> Gà -> Vi khuẩn

* Thực vật -> Châu chấu -> Gà -> Vi khuẩn

* Thực vật -> Sâu -> Chuột (đồng) -> Vi khuẩn

* Thực vật -> Sâu -> Chuột (đồng) -> Rắn -> Vi khuẩn

* Thực vật -> Dê -> Hổ -> Vi khuẩn

* Thực vật -> Giun đất -> Gà -> Vi khuẩn

* Thực vật -> Thỏ -> Hổ -> Vi khuẩn

Các chuỗi thức ăn

- Thực vật \(\rightarrow\) Sâu, châu chấu \(\rightarrow\) Gà \(\rightarrow\) Vi khuẩn.

- Thực vật \(\rightarrow\) Thỏ, chuột \(\rightarrow\) Rắn \(\rightarrow\) Hổ \(\rightarrow\) Vi khuẩn.

- Thực vật \(\rightarrow\) Dê \(\rightarrow\) Hổ \(\rightarrow\) Vi khuẩn.

- Thực vật \(\rightarrow\) Vi khuẩn \(\rightarrow\) Giun.

2 tháng 3 2022

cám ơn bạn

 

 

17 tháng 2 2021

thức ăn:FOOD

đồ uống:DRINK

17 tháng 2 2021

Các từ đó là :

- sweet : ngọt .

- tasty : ngon .

- fresh : tươi .

- sour : chua .

- delicous : ngon .

Mik chỉ biết vài từ này thôi nha !!!

15 tháng 4 2022

Các chuỗi thức ăn

- Thực vật →→ Sâu, châu chấu →→ Gà →→ Vi khuẩn.

- Thực vật →→ Thỏ, chuột →→ Rắn →→ Hổ →→ Vi khuẩn.

- Thực vật →→ Dê →→ Hổ →→ Vi khuẩn.

- Thực vật →→ Vi khuẩn →→ Giun.

30 tháng 12 2019

Chỉ có phát biểu (3) đúng.

¦ Đáp án B.

3 tháng 4 2017

Đáp án B

 

Chuỗi thức ăn từ lưới thức ăn trên là:

1. “A B E H”;                                        2. “A C E H”

3. “A C F H”                               4. “A C G H”

5. “A D F H”                               6: “A D G H”

Vậy có 6 chuỗi thức ăn I đúng

- II sai vì loài C tham gia vào 3 chuỗi thức ăn chứ không phải 3 lưới thức ăn

- III đúng vì F, E, G tham gia vào 3 chuỗi thức ăn.

- IV đúng, có 2 loài là A và H tham gia vào tất cả chuỗi thức ăn.

Vậy có 3 phát biểu đúng

1 tháng 3 2019

Đáp án C

- I đúng, trong lưới thức ăn trên A là sinh vật sản xuất hoặc sinh vật phân giải, nên A có thể là cây xanh.

- II sai, (C) tham gia vào 3 chuỗi thức ăn là: “ A →  c   H”; “A  C H”; “ACGH”

- III đúng, chuỗi thức ãn trong lưới thức ăn trên đều có 4 mắt xích.

- IV đúng, 6 chuỗi thức ăn trong lưới thức ăn trên là

1. A → B → E → H

2. A → C → E → H

3. A → C → F → H

4. A → C → G → H

5. A → D → F → H

6. A → D → G → H

Vậy có 3 phát biểu đúng