Chương trình khuyến mại lớn nhất năm: Lì xì đầu xuân - Nhân đôi gói VIP, xem ngay!
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
khoanh vào từ phát âm khác
a. black
b.pants
c.bathroom
d. dollar
B
tìm từ phát âm khác
a. garden
b. car
c.far
d.bay
chữ a nha
D ??
chọn từ có vị trí phát âm khác
a. noodles
b.dessert
c.order
d.sweater
chữ e
chọn từ có phát âm khác
a) beds , b) cats , c) books , d) rooms
D
tìm từ có phần gạch dưới phát âm khác
A ears
B hands
C cheeks
D eyes
C
tìm từ có phần nghiêng được phát âm khác
A. education
B. behind
C. idea
D. head
A
Chọn từ có cách phát âm khác
A support
B volunteer
C salty
D sauce
Q2
A performed
B located
C carved
D controlled
a b
A B
Chọn từ có có phần gạch dưới được phát âm khác
A. barbecue B. delicious C. because D. conversation
b
A. underlined B. placed C. missed D. acted
Question 1: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác
A. birthday B. early C. learn D. heart
d
b.pants
B