Uncountable nouns và Countable nouns có nghĩa tiếng việt là gì
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. * 5 sentences using countable nouns
- I have two cats
- There are 44 students in my class
- My schools has 3 floors
- English alphabet has 26 letters
- There are 100 trees in the parks
* 5 sentences using uncountable nouns
- There aren't any milk in the fridge
- Do you have any money ?
- I need some water
- I don't have much time
- I want some meat to cooking
2.
* 5 sentences using question how much and how many
- How many people in your family ?
- How many letters in English alphabet ?
- How much dogs does she have ?
- How many apple do you buy ?
- How many flowers in the vase ?
- How much money do you borrow me ?
- How much time do you have ?
- How much beef do you need ?
- How much food do you want ?
- How much milk do you need ?
1.UC,UC 2.UC,UC 3.UC,UC 4.UC,UC 5.UC,UC 6.C,UC 7.UC,UC 8.UC,UC 9.C,C 10.UC,UC
Leisure time (Thời gian rảnh)
Uncountable (Không đếm được): fun (niềm vui), walking (đi bộ), cooking (nấu ăn), swimming (bơi), information (thông tin), patience (sự kiên nhẫn), ...
Countable (Đếm được): film (phim), book (sách), tree (cây), experience (kinh nghiệm), picture (tranh), ...
Living in the mountains (Sống trên núi)
Uncountable (Không đếm được): thunder (sấm), snow (tuyết), heat (nhiệt), wind (gió), light (ánh sáng), water (nước), ...
Countable (Đếm được): radio (đài), photo (ảnh), tomato (cà chua), crops (nông sản), house (nhà), forest (rừng),...
Countable nouns: egg, orange, letter, month, people, hour, vacation
Uncountable nouns: english, milk, homework, soup, music, vegetable, rice, orange juice, fruit, money
Tick cho mik nha nha nha nha
Countable: candy, egg, bowl, banana, cup, mango, cupboard, fish(tham khảo từ fish), chicken
Uncountable: Còn lại
Nếu chicken mang nghĩa là con gà thì đếm được.
Còn nếu chicken mang nghĩa là thịt gà thì ko đếm được.
*EXERCISE:Put the words into the correct column:
cream, backpack,landscape , chocolate , water, island, rice, sugar, wonder, time, money, rock,cupboard, wardrobe.
Countable nouns | Uncountable nouns |
_backpack,__time,__________________________cream,__landscape,_chocolate_________________ _money,__cupboard, wardrobe.________________________________water,island,rice,sugar,wonder,______________ ______________________________________rock,___________ |
Từ đó có nghĩa là:
Danh từ ko đếm đc và danh từ đếm đc
~~HT~~
Bạn dùng google dịnh nhé ( m cx thế )
Danh từ không đếm được(1) và đếm được(2)