Answer the question (Trả lời các câu hỏi)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
* Tạm dịch các đáp án:
When will we visit the pagoda? => Khi nào chúng ta sẽ đến thăm chùa?
Will we buy “banh chung’ for Tet? => Chúng ta sẽ mua bánh chưng trong dịp Tết chứ?
Will you spend all your lucky money? => Bạn sẽ tiêu hết số tiền mừng tuổi của mình chứ?
What will you do to help your parents before Tet? => Bạn sẽ làm gì để giúp bố mẹ trước Tết?
What shouldn't we do during Tet? => Chúng ta không nên làm gì trong dịp Tết?
* Tạm dịch câu trả lời:
Well, I keep it in my piggy bank. => Mình sẽ giữ nó trong ống heo tiết kiệm |
We shouldn't play games all day. => Chúng ta không nên chơi cả ngày |
No, we will cook them ourselves. => Không, chúng ta sẽ tự nấu ăn |
On the first day of Tet. => Trong ngày đầu tiên của Tết |
I help my father to repaint and decorate our house. => Tôi giúp bố sơn lại và trang trí lại nhà của mình * Dựa vào ngữ nghĩa của câu, ta có đáp án: 2. Will we buy “banh chung’ for Tet? => No, we will cook them ourselves. 3. Will you spend all your lucky money? => Well, I keep it in my piggy bank. 4. What will you do to help your parents before Tet? => I help my father to repaint and decorate our house. 5. What shouldn't we do during Tet? => We shouldn't play games all day. |
1. Is he/she learning English? Yes, he / she is.
Are they learning English? Yes, they are.
(Cô ấy/ Anh ấy/ Họ đang học ngôn ngữ à? – Đúng vậy.)
2. What is he/she doing now? He's / She's watching TV.
What are they doing now? They're watching TV.
(Cô ấy/ Anh ấy/ Họ đang làm gì? – Cô ấy/ Anh ấy/ Họ đang xem tivi.)
3. Is he/she learning the same language? No, he/she isn't.
Are they learning the same language? No, they aren't.
(Cô ấy/ Anh ấy/ Họ có học cùng một ngôn ngữ không? – Có.)
1: life
2: tall
3: eyes
4: exactly
5: grow
6: grew
7: become
8: singing
9: apparently
10: well
11: big
12: won
13: anything
14 well
Dịch bài đọc:
Câu hỏi thường gặp về Taylor Swift
Taylor Swift ngoài đời trông như thế nào? Cô ấy khá cao (một mét tám mươi), có mái tóc vàng và đôi mắt xanh.
Chính xác thì cô ấy đã lớn lên ở đâu. Cô lớn lên ở Pennsylvania ở phía đông Hoa Kỳ, nhưng cô chuyển đến Nashville Tennessee khi mới mười bốn tuổi. Cô ấy đã học để trở thành ca sĩ có phải không? Đúng vậy, cô ấy đã có những bài học về ca hát và diễn xuất khi còn nhỏ. Cô được nhiều người biết đến vào năm 2006 khi mới 16 tuổi, khi cô thành công với ca khúc mang tên Tim McGraw.
Có khoảnh khắc lớn nào khác trong sự nghiệp của cô ấy không? Cô đã giành được bốn giải Grammy vào năm 2010. Hiện cô cũng đã nhận được nhiều giải thưởng khác. Chúng ta có biết gì về sở thích của cô ấy không?
Ồ, cô ấy thích nấu ăn và khiêu vũ.
1. No, he isn't.
2. He has a headache, a stomach ache and a fever.
3. He's going to the zoo with Maurice and Doris.
4. No, they can't.
5. He can stay in bed.
1. They went to the beach.
2. Yes, they did.
3. He went to holiday with Maurice and Doris.
4. They went to the mountains.
5 No they didn't because it was cold and it rained all the time.
A: Where did you go?
B: I went to Phu Quoc.
A: How long did you stay there?
B: I stayed there for 4 days.
A: What did you see?
B: I saw many beautiful beaches and wild animals in the zoo.
A: Did you take any photos?
B: Yes, I did. I took a lot of photos.
A: How many theme parks did you visit?
B: I visited only one theme park.
1. An ostrich.
(Con vật nào di chuyển rất nhanh? – Đà điểu.)
2. An elephant.
(Con vật nào không chạy, bay hoặc bơi? – Voi.)
3. A whale.
(Con vật nào nhảy và bơi? – Cá voi.)
4. A scorpion.
(Con vật nào không lớn hơn quyển sách này? – Bọ cạp.)
5. A camel.
(Con vật nào không uống nhiều nước? – Lạc đà.)
6. A monkey.
(Con vật nào leo trèo giỏi hơn đười ươi/ khỉ đột? – Khỉ.)
1. They're practising for Mouse Sports Day.
2. He's going to run a hundred mettres
3. She's going to play badminton.
4. She's going to play table tennis.
5. No, he isn't. (He's going to watch them.)