KIỂM TRA CHƯƠNG II
I.Trắc nghiệm : (3 điểm)
Câu 1 ; Những điều ghi sau đây điều nào sai ?
A . 5 Z ; B . - 12 N C. -7 Z ; C.
Câu: 2 Tìm cách viết sai:
A. 4 < 6 ; B. – 1 > -3 ; C. 1 0 = -10 ; D. -12 < 0
Câu 3: bằng :
A. 1025 B . -1025 C. 0 D. 1025
B. Câu 4: thì a là:
A. 15 ; B. -15 ; C. 10 ; D. 15
Câu 5 Tổng (-15) + (-5) là :
A. -10 B . - 20 C. -25 D. 20
Câu 6 : Hiệu 15 – (-15) là :
A. -5 B. 30 C. 10 D. - 30
Câu 7: M = (-51).1521.(-75). ( - 45)8 . So sánh giá trị của biểu thức M với 0
A. M = 0 B. M < 0 C. M > 0 D. M =1
Câu 8 : Bỏ dấu ngoặc rồi tính : (125-36) – ( 125-36 - 8)
A. 8 B. 78 C. - 8 D. -74
Câu 9 .Giá trị biểu thức ( x+2) ( 3- x ) khi x = -1 là
A. - 4 B. 12 C. 4 D. 2
Câu 10 . Viết tích sau dưới dạng một lũy thừa : (-4).(-4).(-4).(-4).(-4)
A. (-4)5 B. (-4)4 C. 45 D. 44
Câu 11: Tìm tập hợp các ước của 6
A . B. C. D.
Câu 12 Tìm x Z , biết 24 – 4x = -16 . Giá trị x là:
A. 2 B. 10 C. - 10 D. -2
II. Tự luận (7 điểm)
Câu 13 :(1điểm)
Sắp xếp theo thứ tự tăng dần
-35; ; 0 ; -1; 435; -520 ; 1
Câu 14: Tính (3 điểm)
a) (-12+ 8).(-9)
b ) - (-125) – (-75) – 155 +100
c) . 5 . (-2 )3 + 4. (-8) + 142
Câu 15 (1điểm)
Tính tổng các số nguyên x thỏa mãn : -5 < x 3
Câu 16: (2 điểm)
Tìm số nguyên x biết :
a/ x - 15 = -10 ; b / 3. ( x - 2 ) - 2 .( 8 - x ) = 18