K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

3 tháng 8 2021

C for  

nho vak share nha 

3 tháng 8 2021

B robot phát âm khác

18 tháng 12 2021

1.     This doll is smallest _of_ these three dolls.

2.     What about _______a hot drink now? Yes, please.

 

A.to have     B.do you have       C. has D. having

 

4 tháng 4 2022

1. D

2. C

3. B

4. A

5. B

4 tháng 4 2022

1. D

2. C

3. B

4. A

5. B

20 tháng 1 2022

Chọn từ có phiên âm khác với những từ còn lại

A hot b B one c box d dog

A thank B There C their D father

A hit B fish C night D this

A and B table C Lamp D Family 

A desk B bench C when D teacher

20 tháng 1 2022

1, C

2, D

3, C

4, B

5, D

5 tháng 2 2021

Chọn từ có cách đọc khác

1. a. tUrn b. pUt c. bUrn d. fUr

2. a. silEnce b. assEnt c. contEnt d. leggEnd

3. a. fURther b. answER c. futURe d. teachER

4. a. lEArner b. prefER c. sistER d. retURn

5. a. cOncern b. cOntrol c. cOrrect d. hOt 

6 tháng 1 2023

Có nhiều thứ ở trong phòng của tôi. Đó là rô bốt, búp bê, gấu,...Tôi yêu phòng của tôi

có rất nhiều đồ vật trong phòng của tôi. Đó là rô-bốt, búp bê, gấu bông,... Tôi yêu căn phòng của tôi.

24 tháng 9 2018

 Chọn một từ có phần gạch chân phát âm khác so với những từ còn lại. (1đ)
1. A. says B. plays C. stays D. days
2. A. comedy B. doll C. crocodile D. front
3. A. pleasant B. seaside C. scissors D. visit
4. A. closed B. erased C. increased D. pleased
5 A. christmas B school C. chemistry D. machine
6. A. few B. new C. sew D. nephew
7. A. closed B. practised C. asked D. stopped
8. A. gift B. my C. arrive D. tired
9. A. tables B. noses C. boxes D. changes
10. A. son B. sugar C. soup D. sing

25 tháng 9 2018

. Chọn một từ có phần gạch chân phát âm khác so với những từ còn lại. (1đ)
1. A. says B. plays C. stays D. days
2. A. comedy B. doll C. crocodile D. front
3. A. pleasant B. seaside C. scissors D. visit
4. A. closed B. erased C. increased D. pleased
5 A. christmas B school C. chemistry D. machine
6. A. few B. new C. sew D. nephew
7. A. closed B. practised C. asked D. stopped
8. A. gift B. my C. arrive D. tired
9. A. tables B. noses C. boxes D. changes
10. A. son B. sugar C. soup D. sing

9 tháng 4 2018

Đáp án A.

- water-proof (adj): không thm nước.

- snow-white (adj): trng như tuyết.

23 tháng 3 2018

Đáp án D

Giải thích:

air-tight: chân không

water-proof: chống thấm nước

snow-white: trắng như tuyết

Các phương án còn lại từ không đúng.

Dịch nghĩa: Anh ta quyết định mua sô-cô-la giữ trong hộp chân không cho bố, một đồng hồ đeo

tay chống thấm nước cho mẹ và một con búp bê màu trắng như tuyết cho em gái.

3/ C
4/ A
5/ B
10/ A

19 tháng 5 2022

3C , 4A , 5B , 10A