Viết tắt của trợ động từ(auxiliary)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
He is the strongest in the team.
=>No body in the team is stronger than him.
TK : :>
Khởi đầu Quỹ này có tên là Quỹ Khẩn cấp nhi đồng quốc tế Liên hợp quốc (tiếng Anh: United Nations International Children's Emergency Fund), đến năm 1953 đã đổi tên như tên gọi ngày nay, tuy nhiên, nó vẫn được gọi tắt theo các chữ đầu bắt nguồn từ tên cũ, UNICEF.
TK
Khởi đầu Quỹ này có tên là Quỹ Khẩn cấp nhi đồng quốc tế Liên hợp quốc (tiếng Anh: United Nations International Children's Emergency Fund), đến năm 1953 đã đổi tên như tên gọi ngày nay, tuy nhiên, nó vẫn được gọi tắt theo các chữ đầu bắt nguồn từ tên cũ, UNICEF.
Tham khảo
Vũ Nương là nhân vật chính trong truyện “Chuyện người con gái Nam Xương”. Vũ Nương là người con gái đẹp người đẹp nết, là vợ của Trương. Nàng lấy chồng luôn giữ gìn khuôn phép, hiếu thảo với mẹ già. Chồng đi lính cũng nhất mực thủy chung, nuôi con khôn lớn, chăm sóc mẹ già. Nhưng chồng đi lính trở về, tính tình vốn đa nghi nên chỉ vì câu nói ngây thơ của con trẻ đã nghi ngờ nàng thất tiết. Nàng đau khổ bày tỏ nỗi oan nhưng chồng vẫn không nghe còn đuổi nàng đi. Không thể thanh minh được, nàng tìm đến cái chết dưới sông Hoàng Giang để tỏ bày nỗi oan ức của mình. Nàng chính là nạn nhân của chế độ nam quyền, một xã hội mà hôn nhân không có tình yêu và tự do. Vũ Nương mang đậm nét đẹp truyền thống của phụ nữ Việt Nam, đẹp người đẹp nết, thủy chung, hiếu thảo nhưng lại không có được hạnh phúc, bị dồn đến bước đường cùng. Cuộc đời của Vũ Nương chính là tiếng nói tố cáo xã hội phong kiến bất công đã chà đạp lên hạnh phúc của con người. Tóm lại, Vũ Nương là người phụ nữ phẩm chất tốt đẹp nhưng chịu đau khổ trong xã hội phong kiến và nàng chính là đại diện cho nét đẹp và số phận của người phụ nữ Việt Nam thời xưa.
N0 | Infinitive | Past | Past Pariple | Meaning |
1 | be (am,is,are) | was, were | been | thì, là, ở |
2 | become | became | become | trở nên |
3 | begin | began | begun | bắt đầu |
4 | blow | blew | blown | thổi |
5 | break | broke | broken | bể, làm vỡ |
6 | bring | brought | brought | mang |
7 | build | built | built | xây dựng |
8 | burst | burst | burst | nổ, nổ tung |
9 | buy | bought | bought | mua |
10 | can | could | có thể | |
11 | catch | caught | caught | chụp, bắt |
12 | choose | chose | chosen | lựa chọn |
13 | come | came | come | đến |
14 | cost | cost | cost | trị giá |
15 | cut | cut | cut | cắt |
16 | do | did | done | làm |
17 | draw | drew | drawn | vẽ |
18 | drink | drank | drunk | uống |
19 | drive | drove | driven | lái xe |
20 | eat | ate | eaten | ăn |
21 | fall | fell | fallen | rơi, té, ngã |
22 | feed | fed | fed | cho ăn, nuôi |
23 | feel | felt | felt | cảm thấy |
24 | fight | fought | fought | chiến đấu |
25 | find | found | found | tìm thấy |
26 | fly | flew | flown | bay |
27 | forget | forgot | forgotten | quên |
28 | forgive | forgave | forgiven | tha thứ |
29 | freeze | froze | frozen | đông lại, ướp |
30 | get | got | gotten | có được, trở nên |
31 | give | gave | given | cho, biếu, tặng |
32 | go | went | gone | đi |
33 | grow | grew | grown | mọc, lớn lên |
34 | hang | hung | hang | treo |
35 | have | had | had | có |
36 | hear | heard | heard | nghe, nghe thấy |
37 | hide | hid | hidden | che dấu, ẩn nấp |
38 | hit | hit | hit | đánh, đụng, va |
39 | hold | held | held | cầm, tổ chức |
40 | hurt | hurt | hurt | làm đau, đau |
41 | keep | kept | kept | giữ, giữ gìn |
42 | know | knew | known | biết |
43 | lay | laid | laid | đặt, đẻ (trứng) |
44 | lead | led | led | dẫn dắt, lãnh đạo |
45 | lean | leant | leant | nghiêng, dựa vào |
46 | learn | learnt | learnt | học |
47 | leave | left | left | rời đi, để lại |
48 | lend | lent | lent | cho mượn |
49 | let | let | let | để cho |
50 | lie | laid | lain | nằm |
51 | light | lighted | lit | thắp sáng |
52 | lose | lost | lost | đánh mất, lạc |
53 | make | made | made | làm, chế tạo |
54 | may | might | được phép, có lẽ | |
55 | meet | met | met | gặp |
56 | must | had to | phải | |
57 | pay | paid | paid | trả tiền |
58 | put | put | put | đặt, để |
59 | read | read | read | đọc |
60 | ride | rode | ridden | cưỡi, đi (xe) |
61 | ring | rang | rung | rung, reo |
62 | rise | rose | risen | dâng lên |
63 | run | ran | run | chạy |
64 | Say | said | said | nói |
65 | See | saw | seen | nhìn thấy, thấy |
66 | Sell | sold | sold | bán |
67 | send | sent | sent | gởi |
68 | Set | set | set | đặt, để |
69 | shake | shook | shaken | rung, lắc |
70 | shall | should | sẽ, nên | |
71 | shine | shone | shone | chiếu sáng |
72 | shoot | shot | shot | bắn, sút (bóng) |
73 | show | showed | shown | chỉ, cho xem |
74 | Shut | shut | shut | đóng lại |
75 | Sing | sang | sung | hát |
76 | Sink | sank | sunk | chìm xuống |
77 | Sit | sat | sat | ngồi |
78 | sleep | slept | slept | ngủ |
79 | smell | smelt | smelt | ngửi |
80 | speak | spoke | spoken | nói |
81 | spend | spent | spent | tiêu, xài, trải qua |
82 | split | split | split | chẻ, nứt |
83 | spread | spread | spread | trải ra, lan đi |
84 | stand | stood | stood | đúng |
85 | steal | stole | stolen | đánh cắp |
86 | strike | stroke | stricken | đánh, đình công |
87 | sweep | swept | swept | quét |
88 | swim | swam | swum | bơi |
89 | take | took | taken | cầm lấy |
90 | teach | taught | taught | dạy |
91 | tear | tore | torn | xé rách |
92 | tell | told | told | kể lại, nói |
93 | think | thought | thought | nghĩ, suy nghĩ |
94 | throw | threw | thrown | ném, quăng |
95 | understand | understood | understood | hiểu |
96 | wake | woke | waken | thức dậy |
97 | wear | wore | worn | mặc, mang, đội |
98 | will | would | sẽ | |
99 | win | won | won | thắng cuộc |
100 | write | wrote | written | viết |
Động từ nguyên mẫu | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ | |
1 | abide | abode/abided | abode / abided | lưu trú, lưu lại |
2 | arise | arose | arisen | phát sinh |
3 | awake | awoke | awoken | đánh thức, thức |
4 | be | was/were | been | thì, là, bị. ở |
5 | bear | bore | borne | mang, chịu dựng |
6 | become | became | become | trở nên |
7 | befall | befell | befallen | xảy đến |
8 | begin | began | begun | bắt đầu |
9 | behold | beheld | beheld | ngắm nhìn |
10 | bend | bent | bent | bẻ cong |
11 | beset | beset | beset | bao quanh |
12 | bespeak | bespoke | bespoken | chứng tỏ |
13 | bid | bid | bid | trả giá |
14 | bind | bound | bound | buộc, trói |
15 | bleed | bled | bled | chảy máu |
16 | blow | blew | blown | thổi |
17 | break | broke | broken | đập vỡ |
18 | breed | bred | bred | nuôi, dạy dỗ |
19 | bring | brought | brought | mang đến |
20 | broadcast | broadcast | broadcast | phát thanh |
21 | build | built | built | xây dựng |
22 | burn | burnt/burned | burnt/burned | đốt, cháy |
23 | buy | bought | bought | mua |
24 | cast | cast | cast | ném, tung |
25 | catch | caught | caught | bắt, chụp |
26 | chide | chid/ chided | chid/ chidden/ chided | mắng chửi |
27 | choose | chose | chosen | chọn, lựa |
28 | cleave | clove/ cleft/ cleaved | cloven/ cleft/ cleaved | chẻ, tách hai |
29 | cleave | clave | cleaved | dính chặt |
30 | come | came | come | đến, đi đến |
31 | cost | cost | cost | có giá là |
32 | crow | crew/crewed | crowed | gáy (gà) |
33 | cut | cut | cut | cắt, chặt |
34 | deal | dealt | dealt | giao thiệp |
35 | dig | dug | dug | dào |
36 | dive | dove/ dived | dived | lặn; lao xuống |
37 | drew | drew | drawn | vẽ; kéo |
38 | dream | dreamt/ dreamed | dreamt/ dreamed | mơ thấy |
39 | drink | drank | drunk | uống |
40 | drive | drove | driven | lái xe |
41 | dwell | dwelt | dwelt | trú ngụ, ở |
42 | eat | ate | eaten | ăn |
43 | fall | fell | fallen | ngã; rơi |
44 | feed | fed | fed | cho ăn; ăn; nuôi; |
45 | feel | felt | felt | cảm thấy |
46 | fight | fought | fought | chiến đấu |
47 | find | found | found | tìm thấy; thấy |
48 | flee | fled | fled | chạy trốn |
49 | fling | flung | flung | tung; quang |
50 | fly | flew | flown | bay |
51 | forbear | forbore | forborne | nhịn |
52 | forbid | forbade/ forbad | forbidden | cấm đoán; cấm |
53 | forecast | forecast/ forecasted | forecast/ forecasted | tiên đoán |
54 | foresee | foresaw | forseen | thấy trước |
55 | foretell | foretold | foretold | đoán trước |
56 | forget | forgot | forgotten | quên |
57 | forgive | forgave | forgiven | tha thứ |
58 | forsake | forsook | forsaken | ruồng bỏ |
59 | freeze | froze | frozen | (làm) đông lại |
60 | get | got | got/ gotten | có được |
61 | gild | gilt/ gilded | gilt/ gilded | mạ vàng |
62 | gird | girt/ girded | girt/ girded | đeo vào |
63 | give | gave | given | cho |
64 | go | went | gone | đi |
65 | grind | ground | ground | nghiền; xay |
66 | grow | grew | grown | mọc; trồng |
67 | hang | hung | hung | móc lên; treo lên |
68 | hear | heard | heard | nghe |
69 | heave | hove/ heaved | hove/ heaved | trục lên |
70 | hide | hid | hidden | giấu; trốn; nấp |
71 | hit | hit | hit | đụng |
72 | hurt | hurt | hurt | làm đau |
73 | inlay | inlaid | inlaid | cẩn; khảm |
74 | input | input | input | đưa vào (máy điện toán) |
75 | inset | inset | inset | dát; ghép |
76 | keep | kept | kept | giữ |
77 | kneel | knelt/ kneeled | knelt/ kneeled | quỳ |
78 | knit | knit/ knitted | knit/ knitted | đan |
79 | know | knew | known | biết; quen biết |
80 | lay | laid | laid | đặt; để |
81 | lead | led | led | dẫn dắt; lãnh đạo |
82 | leap | leapt | leapt | nhảy; nhảy qua |
83 | learn | learnt/ learned | learnt/ learned | học; được biết |
84 | leave | left | left | ra đi; để lại |
85 | lend | lent | lent | cho mượn (vay) |
86 | let | let | let | cho phép; để cho |
87 | lie | lay | lain | nằm |
88 | light | lit/ lighted | lit/ lighted | thắp sáng |
89 | lose | lost | lost | làm mất; mất |
90 | make | made | made | chế tạo; sản xuất |
91 | mean | meant | meant | có nghĩa là |
92 | meet | met | met | gặp mặt |
93 | mislay | mislaid | mislaid | để lạc mất |
94 | misread | misread | misread | đọc sai |
95 | misspell | misspelt | misspelt | viết sai chính tả |
96 | mistake | mistook | mistaken | phạm lỗi, lầm lẫn |
97 | misunderstand | misunderstood | misunderstood | hiểu lầm |
98 | mow | mowed | mown/ mowed | cắt cỏ |
99 | outbid | outbid | outbid | trả hơn giá |
100 | outdo | outdid | outdone | làm giỏi hơn |
’d: viết tắt của một trong những trợ động từ "did, had, and would".