Ở loài ruồi giấm tính trạng thân xám cánh dài trội so với thân đen cánh cụt
Cho thân xám cánh dài thuần chủng lai với thân đen cánh cụt.Viết sơ đồ lai và xác định kiểu hình ở f2 khi cho f1 lại với nhau
Em cần gấp ạ
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Phân tích quy luật di truyền:
Từ kết quả của các phép lai, chúng ta có thể suy ra rằng màu sắc của hoa dạ lan được quy định bởi một cặp gen, với các tính trạng là đỏ, hồng, và trắng.
Dựa trên kết quả của các phép lai, có thể áp dụng quy luật di truyền của di truyền đa gen với tính trạng trội lặn.
1. Phép lai 1: Hoa đỏ x hoa hồng
Sơ đồ lai:
2. Phép lai 2: Hoa trắng x hoa hồng
Sơ đồ lai:
3. Phép lai 3: Hoa hồng x hoa hồng
Sơ đồ lai:
Giải thích:
Kết quả lai:
Sơ đồ lai:
Ghi chú:
F1:
Kết quả:
Để minh họa các đặc trưng cơ bản của quân thể sinh vật, chúng ta có thể sử dụng các ví dụ từ các hệ sinh thái khác nhau. Dưới đây là các đặc trưng cơ bản và ví dụ minh họa cho từng đặc trưng:
### 1. **Đặc trưng về số lượng**
**Ví dụ: Quân thể côn trùng trong một khu rừng**
- **Đặc trưng:** Số lượng cá thể trong quân thể côn trùng có thể thay đổi rất lớn tùy thuộc vào mùa, điều kiện môi trường và sự hiện diện của các loài kẻ thù.
- **Minh họa:** Trong một khu rừng nhiệt đới, số lượng côn trùng như kiến, muỗi và bọ cánh cứng có thể rất cao vào mùa mưa do điều kiện ẩm ướt tạo môi trường lý tưởng cho sự sinh sản và phát triển của chúng.
### 2. **Đặc trưng về giới tính**
**Ví dụ: Quân thể hươu ở một khu vực bảo tồn**
- **Đặc trưng:** Tỉ lệ giới tính trong quân thể động vật có thể ảnh hưởng đến cấu trúc và sự phát triển của quân thể.
- **Minh họa:** Trong một khu vực bảo tồn, quân thể hươu có thể có tỉ lệ giới tính không cân bằng, với số lượng con đực ít hơn con cái. Điều này có thể là kết quả của việc săn bắn có chọn lọc hoặc do các yếu tố sinh học khác.
### 3. **Đặc trưng về lứa tuổi**
**Ví dụ: Quân thể cá hồi trong một con sông**
- **Đặc trưng:** Cấu trúc lứa tuổi của quân thể sinh vật có thể cho biết về sự sinh sản, tuổi thọ và các yếu tố sinh thái khác.
- **Minh họa:** Trong một con sông, quân thể cá hồi có thể bao gồm các cá thể ở các lứa tuổi khác nhau: cá hồi non (từ trứng đến cá con), cá hồi trưởng thành, và cá hồi già. Sự phân bố lứa tuổi này có thể cho thấy sự thành công của các mùa sinh sản và sự phát triển của quân thể cá hồi.
### 4. **Đặc trưng về phân bố**
**Ví dụ: Quân thể cây thông trong một khu rừng thông**
- **Đặc trưng:** Phân bố của quân thể sinh vật có thể liên quan đến yếu tố môi trường như ánh sáng, độ ẩm, và chất dinh dưỡng.
- **Minh họa:** Trong một khu rừng thông, quân thể cây thông có thể phân bố đều ở những khu vực có độ ẩm và ánh sáng thích hợp. Cây thông thường được phân bố theo nhóm, tạo thành những khu vực rừng thông dày đặc. Phân bố này có thể giúp cây thông tận dụng ánh sáng mặt trời và tài nguyên đất một cách hiệu quả.
### Kết luận
Các đặc trưng cơ bản của quân thể sinh vật — số lượng, giới tính, lứa tuổi, và phân bố — đều đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu và quản lý các hệ sinh thái. Các ví dụ minh họa như quân thể côn trùng, hươu, cá hồi, và cây thông giúp làm rõ các đặc trưng này và cho thấy cách chúng ảnh hưởng đến sự sống và phát triển của các quân thể sinh vật trong môi trường tự nhiên.
a) Mạch bổ sung: GCATCAGTGCT
b) Trình tự gene:
Mạch 1: CGTAGTCACGA
Mạch 2: GCATCAGTGCT
c) Số nucleotide của gene A = T = 5 → Số nucleotide môi trường cần cung cấp khi nhân đôi 5 lần = 5 x (25 -1) = 155.
Số nucleotide của gene G = C = 6 → Số nucleotide môi trường cần cung cấp khi nhân đôi 5 lần = 6 x (25 -1) = 186.
Các nguyên sinh vật có kích thước vô cùng nhỏ bé và thường không được nhận biết. Tuy nhiên, chúng lại đóng một vai trò không thể phủ nhận trong tự nhiên và sự sống trên hành tinh. Dưới đây là một số lợi ích quan trọng mà các nguyên sinh vật mang lại cho hệ sinh thái và sự tồn tại của các loài khác:
Nguyên sinh vật không chỉ có ảnh hưởng tích cực đối với hệ sinh thái mà còn mang đến nhiều lợi ích quan trọng cho con người. Những vai trò tích cực của nhóm sinh vật này đối với chúng ta:
Nguyên sinh vật đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái tự nhiên. Tuy nhiên những sinh vật này cũng có một số tác hại khi tồn tại quá mức hoặc trong các điều kiện không phù hợp. Dưới đây là một số tác hại của nguyên sinh vật trong tự nhiên và ảnh hưởng của chúng đối với con người:
Tác hại trong tự nhiên:Trong tự nhiên, nguyên sinh vật có thể gây ra nhiều vấn đề khác nhau nếu không được kiểm soát hoặc quản lý một cách cẩn thận. Do đó, việc nghiên cứu và hiểu rõ về cách chúng hoạt động và ảnh hưởng của chúng là rất quan trọng. Dưới đây là một số tác hại của nguyên sinh vật trong tự nhiên:
Mặc dù nguyên sinh vật đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái tự nhiên, nhưng cũng có những tác hại tiềm ẩn mà chúng có thể gây ra. Dưới đây là một số tác hại của nguyên sinh vật đối với con người:
a) Tỉ lệ các kiểu hình này xấp xỉ là 9:3:3:1, trong đó hoa tím : hoa trắng ≈ 3:1; lá có tua cuốn : không tua cuốn ≈ 3:1 → Tỉ lệ kiểu hình chung = tích tỉ lệ kiểu hình riêng (9:3:3:1 = (3:1) x (3:1))→ Tuân theo quy luật phân li độc lập của Mendel.
b) F2 có 16 tổ hợp → F1 dị hợp 2 cặp gene: AaBb
→ P thuần chủng có thể là AABB x aabb hoặc AAbb x aaBB.
Sơ đồ lai từ F1 đến F2:
c) F1 lai phân tích: AaBb x aabb
Tỉ lệ kiểu hình: 4 kiểu hình với tỉ lệ 1:1:1:1.
Đột biến gene d mất một cặp A - T --> Số liên kết hydrogen giảm đi 2 liên kết (do theo NTBS, A liên kết với T bằng 2 liên kết)
--> Số liên kết hydrogen = 3240 - 2 =3238
Để giải quyết vấn đề này, chúng ta cần xác định ảnh hưởng của việc mất một cặp nucleotide đến chuỗi polypeptide được tổng hợp từ gene.
1. Tìm hiểu về đột biến mất nucleotide:Đọc mã: Mỗi bộ ba nucleotide mã hóa cho một amino acid. Khi một cặp nucleotide bị mất, khung đọc của gene bị thay đổi, do đó, tất cả các bộ ba sau điểm mất sẽ không còn đúng nữa và có thể mã hóa cho các amino acid khác hoặc các bộ ba không hợp lệ.
Số amino acid bị thay đổi:
Vì vậy, số lượng amino acid bị thay đổi là tất cả các amino acid sau vị trí thứ 800, ngoại trừ amino acid mở đầu. Nếu chúng ta giả định rằng không có bộ ba kết thúc xuất hiện trước điểm mất, số lượng amino acid bị thay đổi là tất cả các amino acid từ vị trí 801 trở đi.
Kết luận:
Để giải quyết bài toán về di truyền tính trạng ở loài ruồi giấm, ta sẽ thực hiện các bước sau:
1. Xác định các tính trạng và ký hiệu genSơ đồ di truyền:
Sơ đồ lai P:
F1: Tất cả các cá thể con sẽ có kiểu gen: X x L l
F1 x F1:
Xác định kiểu hình ở F2:
Để xác định tỉ lệ kiểu hình của F2, ta cần lập bảng phân tích di truyền (bảng Punnett) cho các cặp gen.
Bảng phân tích di truyền cho từng cặp gen:1. Phân tích cho tính trạng thân:
2. Phân tích cho tính trạng cánh:
3. Tạo bảng Punnett kết hợp cho toàn bộ kiểu hình:
Tỉ lệ kiểu hình F2:
Sơ đồ lai:
F1: Tất cả đều có kiểu hình: Thân xám, cánh dài (X x L l).
Khi F1 lai với nhau:
F2: Tỉ lệ kiểu hình sẽ là:
@kẻ mạo danh ghi tk vào đi ạ