K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

27 tháng 4 2020

nhhinf la j 

27 tháng 4 2020

100307

25 tháng 4 2020

(1) Bên đường, cây cối xanh um. (2) Nhà cửa thưa thớt dần. (3) Đàn voi bước đi chậm rãi. (4) Chúng thật hiền lành. (5) Người quản tượng ngồi vắt vẻo trên chú voi đi đầu. (6) Anh trẻ và thật khỏe mạnh. (7) Thỉnh thoảng, anh lại cúi xuống như nói điều gì đó với chú voi.

Theo HỮU TRỊ

Phân loại các câu trong đoạn văn sau thành hai nhóm:

Câu kiểu Ai thế nào?

  • (4)
  • (6)
  • (1)
  • (2) 

Không phải câu kiểu Ai thế nào? 

  •  (3)
  • (5)
  • (7)
25 tháng 4 2020

Câu1,2,4,6 là câu kiểu Ai thế nào?

Caau3,5,7 không phải là câu kiểu Ai thế nào?

25 tháng 4 2020

bạn muốn biết Chứng minh hình vuông bằng hình tròn:

bạn kham khảo

https://www.youtube.com/watch?v=FieK9M4KJwE

chúc bạn học tốt

- biologist /bai'ɔlədʒist/ (n): nhà sinh vật học- caring /ˈkeərɪŋ/(a): chu đáo- join hands /dʒɔɪn/ /hændz/: cùng nhau- leftover /ˈleftəʊvə(r)/(n): thưc ăn thừa- secure /sɪˈkjʊə(r)/(a): an toàn- willing /ˈwɪlɪŋ/(to do some thing ) (a):sẵn sàng làm gì đó- supportive /səˈpɔːtɪv/(of) (a): ủng hộ- close-knit /ˌkləʊs ˈnɪt/(a): quan hệ khăng khít- nures /nə:s/(n): nữ y tá- possible /'pɔsəbl/(a): có khả năng- lab/læb/(n): phòng...
Đọc tiếp

- biologist /bai'ɔlədʒist/ (n): nhà sinh vật học

- caring /ˈkeərɪŋ/(a): chu đáo

- join hands /dʒɔɪn/ /hændz/: cùng nhau

- leftover /ˈleftəʊvə(r)/(n): thưc ăn thừa

- secure /sɪˈkjʊə(r)/(a): an toàn

- willing /ˈwɪlɪŋ/(to do some thing ) (a):sẵn sàng làm gì đó

- supportive /səˈpɔːtɪv/(of) (a): ủng hộ

- close-knit /ˌkləʊs ˈnɪt/(a): quan hệ khăng khít

- nures /nə:s/(n): nữ y tá

- possible /'pɔsəbl/(a): có khả năng

- lab/læb/(n): phòng thí nghiệm

- shift /∫ift/ (n): ca, kíp

- generally /ˈdʒenrəli/(adv):nói chung

- household /ˈhaʊshəʊld/ (a): trong gia đình;(n): hộ gia đình

- running /ˈrʌnɪŋ/(n): sự quản lý;(a): đang chảy

- responsibility /ri,spɔnsə'biləti/ (n): trách nhiệm

- suitable /'su:təbl/ (a): thích hợp

- rush /rʌ∫/(v): vội vã, đi gấp ;(n): sự vội vàng

- by the time /baɪ/ /ðə/ /taɪm/: trước thời gian

- however /haʊˈevə(r)/: tuy nhiên

- dress/dres/ (v): mặc đồ

- eel soup /iːl/ /suːp/(n): súp lươn

- garbage /'gɑ:bidʒ/(n): rác

- secondary /ˈsekəndri/ (n): trung học

- pressure /'pre∫ə(r)/ (n): sức ép

- attempt /ə'tempt/ (n): sự cố gắng;(v): cố gắng

- mischievous /'mist∫ivəs/(a): tác hại

- obedient /ə'bi:djənt/(a): ngoan ngoãn

⟹ bedience /ə'bi:djəns/ (n): sự vâng lời

- share/∫eə/ (v): chia sẽ;(n): cổ phiếu

- discuss /dis'kʌs/ (v): thảo luận

- frankly /ˈfræŋkli/(adv): thẳng thắn

- solution/sə'lu:∫n/ (n): giải pháp

- safe /seif/ (a): an toàn

- base /beis/(v): dựa vào;(n):chân đế

- well-behaved /ˌwel bɪˈheɪvd/ (a): có hạnh kiểm tốt

- separately /'seprətli/ (adv): tách biệt nhau

- relationship /ri'lei∫n∫ip/ (n): mối quan hệ

- trick /trik/ (n): tr ̣bịp bợm

- annoying /əˈnɔɪɪŋ/ (a): làm khó chịu tức giận

- decision /di'siʒn/(n): sự giải quyết

- flight /flait/ (n): chuyến bay

- sibship /'sib∫ip/ (n): anh chị em ruột

- conclusion /kən'klu:ʒn/ (n): sự kết luận

- assumed /ə'sju:md/ (a): làm ra vẻ

⟹ assume /ə'sju:m/ (v): cho rằng

- driving test /ˈdraɪvɪŋ test/ (n): cuộc thi bằng lái

- silence /ˈsaɪləns/ (n): sự im lặng

- experiment /iks'periment/(n): cuộc thử nghiệm; (v): thí nghiệm

- unexpectedly /,ʌniks'pektidli/ (adv): bất ngờ

- raise /reɪz/ (v): đỡ dậy

- provide /prə'vaid/(v): cung cấp

- thoroughly /ˈθʌrəli/ (a): hoàn toàn

- graduate /ˈɡrædʒuət/(n): người có bằng cấp

- military /'militri/ (n): quân đội

- thereafter /ˌðeərˈɑːftə(r)/ (adv): sau đó

- overseas /,ouvə'si:z/ (a): nước ngoài

- serve /sə:v/ (v): phục vụ

- discharge /dis't∫ɑ:dʒ/ (n): sự dỡ hàng

- upon/ə'pɔn/ (prep): nhờ vào

- couple /'kʌpl/ (n): cặp

- settled/'setld/ (a): không thay đổi

- overjoyed /,ouvə'dʒɔid/ (a):vui mừng khôn xiết

- devote /di'vout/ (v): hiến dâng

- phrase /freiz/(n): lối nói

- candidate /ˈkændɪdət/(n): người xin việc

- conscience /'kɔn∫ns/(n): lương tâm

- rebellion /ri'beljən/ (n): cuộc nổi loạn

- gesture /'dʒest∫ə/ (v): làm điệu bộ

- judge /'dʒʌdʒ/(v): xét xử;(n): quan toà

- embark /im'bɑ:k/(v): tham gia

- legacy /'legəsi/(n): gia tài

- encourage /in'kʌridʒ/(v): khuyến khích

- value/ˈvæljuː/ (n): giá trị

- respect /rɪˈspekt/ (n): sự tôn trọng

- rule/ru:l/ (n): luật lệ

- definitely (adv): dứt khoát /'definitli/

- offer /ˈɒfə(r)/(v): tặng

- career /kə'riə/(n): sự nghiệp; (a): chuyên nghiệp

- unconditional /,ʌnkən'di∫ənl/(a): tuyệt đối

- divorce /di'vɔ:s/(v): ly dị

- stepmother /ˈstepmʌðə(r)/ (n): mẹ ghẻ

- brief /briːf/(a): vắn tắt

- marriage /ˈmærɪdʒ/(n): hơn nhân, lễ cưới

- fatherhood /ˈfɑːðəhʊd/ (n): cương vị làm cha

- consider /kən'sidə/ (v): nghĩ về ai/cái gì

- privilege /'privəlidʒ/ (n): đặc quyền

- entitlement /in'taitlmənt/ (n): quyền

- worthy (n): nhân vật nổi bật\ ['wə:đi]

- opportunity /,ɔpə'tju:niti/ (n): cơ hội

- memory /'meməri/ (n): trí nhớ, kỷ niệm

- devoted /di'voutid/(a): dâng cho

- appreciate /ə'pri:∫ieit/(v): đánh giá cao

- underestimate /,ʌndər'estimeit/(v): đánh giá thấp

- effort (n): sự cố gắng\ ['efət]

- recious /'pre∫əs/ (a): quý giá

- cherish /'t∫eri∫/ (v): yêu thương

- courage /'kʌridʒ/(n): sự can đảm

- possess /pə'zes/(v): có

- wonder /'wʌndə/(v): ngạc nhiên; (n):điều kỳ diệ


từ ngữ trên là lớp mấy?

7
27 tháng 4 2020

là lớp 12.

5 tháng 5 2020

bạn viết đống này cũng phải 1 tiếng nhỉ

24 tháng 4 2020

chủ nhật

24 tháng 4 2020

rơi vào chủ nhật nha mik tự tính đó ko xem lịch đâu nha

k cho mik

24 tháng 4 2020

các bạn giải hộ mình nhé,cảm ơn các bạn!

24 tháng 4 2020

'tia nắng ấm áp và dịu dàng

26 tháng 4 2020

tết bạn làm gì

       học tốt

26 tháng 4 2020
Bạn làm gì vào ngày tết ?