viết thêm vế câu để tạo thành câu ghép: Nhờ bố kể những câu chuyện cổ tích mà.......
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


Bài thơ "Vội vàng" của Xuân Diệu không chỉ đơn miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên mà còn chứa đựng những suy tư sâu sắc về thời gian và tuổi trẻ. Với những hình ảnh tươi đẹp, sống động, bài thơ đã khắc họa một bức tranh xuân rực rỡ, đồng thời gửi mật thông điệp về giá quý của từng khoảnh khắc
Trong hai khổ thơ đầu, tác giả có thể hiện khao khát khao khát muốn giữ lại vẻ đẹp của thiên nhiên. Câu thơ “Tôi muốn tắt nắng đi / Cho màu dot nhạt mất” diễn tả tâm trạng lo lắng và tiếc nuối trước sự trôi lướt của thời gian. Ánh nắng, mùi hương hoa, tiếng chim hót đều mang đậm chất thơ mộng và lãng mạn. Người đọc có thể cảm nhận được sự tươi mát của thiên nhiên qua từng hình ảnh: hoa nở bung, cành lá đồng đưa trong gió, và ánh sáng chớp hàng mi. Tất cả đều được tác giả như những điều quý giá mà người cần giữ.
Xuân Diệu không miêu tả thiên nhiên qua hình ảnh mà còn sống động hóa qua cảm xúc. Sự hào hứng của tác giả khi thể hiện về mùa xuân thể hiện rõ nét qua những cảm xúc thăng hoa, như sự sung sướng khi nói mê với cuộc sống: “Tháng giêng ngon như một cặp môi gần”. Tuy nhiên, ẩn sâu trong niềm vui ấy là nỗi trăn trở về sự hữu hạn của thời gian: “Xuân đương tới, nghĩa là xuân đương qua”. Những câu thơ này không chỉ nói đến cái đẹp của thiên nhiên mà còn mang nỗi niềm lo lắng về sự qua đi của tuổi trẻ và cuộc đời.
Cảm xúc tiếc nuối, bâng khuâng trước sự trôi dạt của thời gian càng làm rõ nỗi đau khổ thơ tiếp theo. Xuân Diệu khắc họa nỗi niềm của mình qua hình ảnh “Mùi tháng năm đều rớm vị chia sẻ”, tạo nên một bầu không khí bạn cảm về sự chia ly. Con gió, chim hoa không còn vui tươi, mà ngập tràn nỗi lo sợ về sự phai tàn
Cuối cùng, bài thơ thơm lại với lời kêu gọi “Mau đi thôi! Mùa chưa có chiều hôm nay”, có thể hiện tại
Tóm lại, “Vội vàng” không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật điêu luyện mà còn là một tri
Sao chép Tái tạo
Vì \(\frac{3}{10}>\frac{3}{11}>\frac{3}{12}>\frac{3}{13}>\frac{3}{14}\)
Ta có: \(\frac{3}{14}\) x 5 < \(\frac{3}{10}+\frac{3}{11}<\frac{3}{12}<\frac{3}{13}<\frac{3}{14}\) < \(\frac{3}{10}\) x 5
\(\frac{15}{14}\) < S < \(\frac{15}{10}\)
1\(\frac{1}{14}\) < S < 1\(\frac{5}{10}\)
1 < S < 2 (đpcm)

ΔMAB đều \(\Rightarrow \hat{A M B} = 6 0^{0}\)
Theo tính chất 2 tiếp tuyến, ta có MO là phân giác \(\hat{A M B}\)
\(\Rightarrow \hat{A M O} = \frac{1}{2} \hat{A M B} = 3 0^{0}\)
Trong tam giác vuông OAM:
\(t a n \hat{A M O} = \frac{O A}{A M} \Rightarrow O A = A M . t a n \hat{A M O} = 15 \sqrt{3} . t a n 3 0^{0} = 15 \left(\right. c m \left.\right)\)
\(\Rightarrow 2 R = 2 O A = 30 \left(\right. c m \left.\right)\)

a. Hành trình đi tìm đường cứu nước của Nguyễn Tất Thành từ năm 1911 đến năm 1917
- Ngày 5/6/1911, Nguyễn Tất Thành rời bến Nhà Rồng (Sài Gòn) lên tàu Latouche-Tréville với vai trò phụ bếp, bắt đầu hành trình bôn ba tìm đường cứu nước.
- 1911 - 1917, Người đã đi qua nhiều nước thuộc châu Á, châu Phi, châu Âu và châu Mỹ, như Pháp, Anh, Mỹ... để quan sát, học hỏi tình hình thế giới.
- Năm 1917, Nguyễn Tất Thành trở lại Pháp, bắt đầu tham gia phong trào yêu nước của Việt kiều tại đây, đặt nền móng cho sự nghiệp cách mạng sau này.
b. Lý do Nguyễn Ái Quốc lựa chọn con đường cách mạng vô sản
- Nguyễn Ái Quốc nhận thấy các con đường cứu nước trước đó (cải lương, bạo động, duy tân) đều thất bại.
- Qua quá trình tìm hiểu, Người nhận ra chủ nghĩa Mác - Lênin và cách mạng vô sản là con đường đúng đắn để giải phóng dân tộc.
- Cách mạng Tháng Mười Nga (1917) thành công đã củng cố niềm tin của Nguyễn Ái Quốc vào con đường cách mạng vô sản.
a) Ngày 5/6/1911, Nguyễn Tất Thành rời bến cảng Nhà Rồng (Sài Gòn) sang Pháp trên con tàu Đô đốc Latouche-Tréville, với mong muốn tìm con đường cứu nước mới cho dân tộc. Trong những năm từ 1911 đến 1917, Người đã đi qua nhiều nước trên thế giới như Pháp, Anh, Mỹ và các nước châu Phi, châu Á. Trong quá trình đó, Người làm nhiều công việc khác nhau như phụ bếp, thợ ảnh, công nhân để tự trang trải cuộc sống và tìm hiểu về tình hình xã hội, chính trị, kinh tế của các nước tư bản phương Tây. Qua thực tiễn quan sát và trải nghiệm, Nguyễn Tất Thành nhận ra bản chất bóc lột của chủ nghĩa thực dân và sự áp bức mà nhân dân các nước thuộc địa phải chịu đựng
b) Nguyễn Ái Quốc lựa chọn con đường cách mạng vô sản vì qua quá trình tìm hiểu, Người nhận thấy rằng các phong trào yêu nước theo khuynh hướng phong kiến, cải lương hay tư sản trước đó đều thất bại. Sau khi đọc “Sơ thảo lần thứ nhất những luận cương về vấn đề dân tộc và thuộc địa” của Lênin năm 1920, Người nhận ra rằng chỉ có chủ nghĩa Mác - Lênin và con đường cách mạng vô sản mới có thể giải phóng dân tộc Việt Nam khỏi ách thống trị của thực dân Pháp. Nội dung cơ bản của con đường cứu nước do Nguyễn Ái Quốc xác định là: kết hợp cách mạng giải phóng dân tộc với cách mạng vô sản, đoàn kết các giai cấp công - nông làm nòng cốt, liên minh với phong trào cách mạng thế giới, và tiến hành cách mạng bằng con đường đấu tranh chính trị kết hợp với đấu tranh vũ trang để giành độc lập dân tộc


a Việt Nam hiện nay có nhiều đối tác chiến lược quan trọng trên khắp thế giới. Dưới đây là một số đối tác chiến lược chính:
1. **Hoa Kỳ**: Quan hệ Việt Nam - Hoa Kỳ được nâng cấp lên quan hệ đối tác toàn diện vào năm 2013, tập trung vào hợp tác kinh tế, an ninh và quốc phòng.
2. **Nhật Bản**: Việt Nam và Nhật Bản đã thiết lập quan hệ đối tác chiến lược từ năm 2009. Hai nước hợp tác chặt chẽ trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kinh tế, đầu tư và văn hóa.
3. **Ấn Độ**: Quan hệ đối tác chiến lược Việt Nam - Ấn Độ được thiết lập từ năm 2007, với sự hợp tác trong lĩnh vực an ninh, quốc phòng và kinh tế.
4. **Nga**: Việt Nam và Nga có mối quan hệ đối tác chiến lược, tập trung vào hợp tác trong lĩnh vực quốc phòng, năng lượng và kinh tế.
5. **Trung Quốc**: Mặc dù có những thách thức trong quan hệ, nhưng Việt Nam và Trung Quốc vẫn duy trì quan hệ đối tác chiến lược toàn diện, tập trung vào hợp tác kinh tế và chính trị.
6. **Hàn Quốc**: Quan hệ đối tác chiến lược Việt Nam - Hàn Quốc được thiết lập vào năm 2009, với nhiều hợp tác trong lĩnh vực đầu tư, thương mại và văn hóa.
7. **Liên minh châu Âu (EU)**: Việt Nam và EU đã ký kết Hiệp định Thương mại tự do (EVFTA) vào năm 2019, đánh dấu một bước tiến trong quan hệ đối tác kinh tế.
Các đối tác chiến lược này phản ánh sự đa dạng trong mối quan hệ của Việt Nam với các quốc gia và khu vực trên toàn cầu, đồng thời góp phần vào sự phát triển kinh tế và an ninh quốc gia.
b Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong những năm gần đây đã thể hiện sự tích cực, chủ động và linh hoạt trong việc hội nhập khu vực và thế giới. Dưới đây là những nét chính về hoạt động đối ngoại của Việt Nam:
### 1. **Đẩy mạnh quan hệ song phương**
- Việt Nam đã thiết lập quan hệ ngoại giao với hơn 190 quốc gia và vùng lãnh thổ, trong đó có nhiều đối tác chiến lược và đối tác toàn diện.
- Mối quan hệ với các nước lớn, như Hoa Kỳ, Trung Quốc, Nga, Nhật Bản và Ấn Độ, được củng cố và mở rộng thông qua các chuyến thăm cấp cao và hợp tác đa dạng trong nhiều lĩnh vực.
### 2. **Tham gia các tổ chức quốc tế**
- Việt Nam là thành viên của nhiều tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc, ASEAN, APEC, WTO, và G20, thể hiện cam kết của Việt Nam đối với hòa bình, an ninh và phát triển toàn cầu.
- Việc chủ trì các hội nghị quốc tế, như APEC 2017 và ASEAN 2020, khẳng định vai trò ngày càng tăng của Việt Nam trên trường quốc tế.
### 3. **Tích cực hội nhập kinh tế quốc tế**
- Việt Nam đã ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA) với các nước và khu vực, như EVFTA (với EU), CPTPP (với các nước Thái Bình Dương), tạo điều kiện thuận lợi cho xuất khẩu và thu hút đầu tư.
- Chính sách đối ngoại kinh tế của Việt Nam đã tập trung vào việc cải cách, nâng cao khả năng cạnh tranh và thúc đẩy phát triển bền vững.
### 4. **Góp phần vào hòa bình và an ninh khu vực**
- Việt Nam chủ động tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc và đóng góp vào các nỗ lực giải quyết xung đột trong khu vực.
- Việt Nam thúc đẩy việc giải quyết hòa bình các tranh chấp lãnh thổ, đồng thời khẳng định lập trường nhất quán trong việc bảo vệ chủ quyền quốc gia.
### 5. **Đối ngoại nhân dân và giao lưu văn hóa**
- Việt Nam tăng cường giao lưu văn hóa, giáo dục và hợp tác nhân dân với các nước, góp phần xây dựng hình ảnh và nâng cao vị thế quốc gia trong mắt bạn bè quốc tế.
- Các hoạt động như giao lưu sinh viên, nghệ thuật và thể thao đã giúp kết nối con người và tạo dựng tình hữu nghị giữa các dân tộc.
### 6. **Thích ứng với các thách thức toàn cầu**
- Việt Nam đã nỗ lực thu hút sự chú ý của thế giới đối với các vấn đề quan trọng như biến đổi khí hậu, an ninh lương thực và sức khỏe toàn cầu.
- Việt Nam tham gia tích cực vào các diễn đàn quốc tế về phát triển bền vững, bảo vệ môi trường và phản ứng với đại dịch COVID-19.
### Kết luận
Tổng thể, hoạt động đối ngoại của Việt Nam phản ánh một quốc gia chủ động, tự tin và kiên quyết trong việc hội nhập sâu rộng vào cộng đồng quốc tế, đồng thời giữ vững độc lập, chủ quyền và lợi ích quốc gia. Sự tích cực này không chỉ góp phần nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế mà còn hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội trong nước.
:))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))
a. Các đối tác chiến lược toàn diện của Việt Nam hiện nay:
Trung Quốc,Hoa Kỳ,Nga,Nhật Bản,Ấn Độ,Hàn Quốc,Australia.
b. Những nét chính về hoạt động đối ngoại của Việt Nam thể hiện sự tích cực, chủ động hội nhập khu vực và thế giới:
Tích cực tham gia các tổ chức quốc tế: Việt Nam là thành viên của Liên Hợp Quốc, WTO, ASEAN, APEC và các tổ chức khu vực khác.
Thúc đẩy hợp tác kinh tế quốc tế: Việt Nam ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA) với các đối tác lớn như EU, CPTPP, RCEP.
Giữ vững chủ quyền và an ninh quốc gia: Việt Nam duy trì chính sách đối ngoại hòa bình, trung lập và bảo vệ quyền lợi quốc gia.
Tăng cường quan hệ đa phương: Việt Nam chủ động tham gia các diễn đàn quốc tế và khu vực, thúc đẩy hợp tác về môi trường, an ninh, và phát triển bền vững.
Nhờ bố kể những câu chuyện cổ tích mà em đã có thêm nhiều hiểu biết phong phú và thấu được nhiều ý nghĩa cũng như nhiều mặt của cuộc sống này.