K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

7 tháng 8 2018

1.Are there 40 classrooms in Phong's school?

2.What is the price of Chocolate box?

7 tháng 8 2018

vào google dịc mà dịch ý

ok

#ttt

7 tháng 8 2018

Slide: trược

Swing : lung lay

seesaw: chơi đu

jungle gym: tập gym

7 tháng 8 2018

1. notebook

2. bike

7 tháng 8 2018

(1).notebook

(2)bike

    hok  tt

7 tháng 8 2018

1.city

2.shop

3.his

4.beach

5.great

7 tháng 8 2018

1. [-] The books aren't new

[?] Are the books new ?

2. [-] I'm not reading a book

[?] Am i reading a book ?

3. [-] Nam doesn't do to school by bike every day

[?] Does Nam go to school by bike every day ?

4. [-] They don't work in a factory

[?] Do they work in a factory

Học tốt~

7 tháng 8 2018

1.-) The books aren't new

?) Are the books new ?

2. -) I am not reading a book

?) Are you reading a book ?

3. -) Nam doesn't go to school by bike every day.

?) Does Nam o to school by bike every day ?

4. -) They don't work in a factory.

?) Do they work in a factory ?

7 tháng 8 2018

Ngữ âm :

1)

2)u

3)h

4)ê

7 tháng 8 2018

1. Abalone :bào ngư
2. Aligator :cá sấu nam mỹ
3. Anteater :thú ăn kiến
4. Armadillo :con ta tu
5. Ass : con lừa
6. Baboon :khỉ đầu chó
7. Bat : con dơi
8. Beaver : hải ly
9. Beetle : bọ cánh cứng
10. Blackbird :con sáo
11. Boar : lợn rừng
12. Buck : nai đực
13. Bumble-bee : ong nghệ
14. Bunny :con thỏ( tiếng lóng)
15. Butter-fly : bươm bướm
16. Camel : lạc đà
17. Canary : chim vàng anh
18. Carp :con cá chép
19. Caterpillar :sâu bướm
20. Centipede :con rết
21. Chameleon :tắc kè hoa
22. Chamois : sơn dương
23. Chihuahua :chó nhỏ có lông mươt
24. Chimpanzee :con tinh tinh
25. Chipmunk : sóc chuột
26. Cicada ; con ve sầu
27. Cobra : rắn hổ mang
28. Cock roach : con gián
29. Cockatoo :vẹt mào
30. Crab :con cua
31. Crane :con sếu
32. Cricket :con dế

7 tháng 8 2018

cat, rabbit , dog , bird , mouse , chicken , pig , fox , crow ,elephant, monkey, tiger , lion, python, kangaroo

7 tháng 8 2018

mother : mẹ  ; brother : em / anh trai : sister: chị gái ; uncle : bác trai ; aunt : bác gái               k cho mình nha

Bố : Father ( Dad )

Mẹ : Mother ( Mum )

Anh ( em ) trai : Brother

Chị ( em ) gái : Sister

Chú , cậu , bác : Uncle

Cô ; dì , mợ , bá : Aunt

Cousin : anh chị em họ

Grandmother(  granny hoặc grandma): Bà

Grandfather ( granddad hoặc grandpa): Ông

 ~ more ~

7 tháng 8 2018

1. rides

2. Does she have

3.  friendly

4. confident

7 tháng 8 2018

1.Rides.

2.Does she have.

3.Friendly.

4.Confident.

Đúng thì k cho mk nha.