22. a. they b.this c.fifth d.the
23. a. books b. planes c. boats d. months
24. a. music b. study c. subject d. much
25. a. bike b. kite c. like d. swim
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
6. a
7.b
8. a
9.c
10.c
11. c
12. b
13. c
14.d
15.a
16. b
17.a
18. b
19.c
20.b
21.a
6. a
7.b
8. a
9.c
10.c
11. c
12. b
13. c
14.d
15.a
16. b
17.a
18. b
19.c
20.b
21.d
1. It's + thứ (Monday/ Tuesday/ Wednesday/ Thursday/ Friday/ Saturday/ Sunday ( tùy thuộc vào thứ mấy )
2. Do you have + tiết học/ môn học ( lesson/ Music lesson ... ; English, Maths, Art,...)
3. I have Vietnamese, Maths and + môn học (\(\uparrow\) như trên đã liệt kê \(\ne\) nhưng bỏ từ lesson)
4. Ta có mẫu câu:
- late for school: muộn học ( chứ ko phải muộn - trường ) ☺
♪ chỉ trong trường hợp trên thôi e nhé
# I wish you good study !!! # ☘
\(\leftrightarrow\)ticktick !!!! \(\circledast-\curlywedge-\circledast\)
TRả lời:
1.What are they doing
2.What subjects do you have today
3. When have do they science ?
4. I have English ang maths on friday
Question 6: Read and write Yes or No:
1. Yes
2. No
3. No
4. Yes
CHÚC BẠN HỌC TỐT!
1.likes
2.eats
3.eating
4.eats(chắc z)
5.is
6.is
7.travel
8.when/stay
9.make
tui lm theo tâm trí á=))có thể sẽ sai 1 số chỗTvT
1. likes ... eats ... eats
2. eat ... is
3. is ... travel
4.Does ... stay
5. makes
22.c
23.b
24.a
25. d