a, 45 tấn = ……..kg | 3 ngày = …….giờ | 34 km = ……….m |
3tạ 6kg = ……….kg | 4 giờ = ……..phút | 56 hm = ……….m |
2yến 6kg = ……..kg | 5 phút = …….giây | 16 dam = ………m |
450000kg = ……tấn | 600 phút = ……giờ | 123000m = …..km |
145000g = ……...kg | 144 giờ = ……ngày | 203000dm = …..hm |
450000kg =…….tấn | 600 phút = ……giờ | 123000m = …..km |
3 tấn 6kg = ……kg | 2 ngày 5giờ = ….giờ |
|
5 tạ + 23 yến = ….kg | 5giờ6phút = … phút |
|
2 tạ : 8 = ….. kg | ¼ ngày = …… giờ |
|