K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

Nông nghiệp:

  • Lúa nước là chủ yếu: Cư dân Chăm-pa có nền nông nghiệp lúa nước phát triển, canh tác trên nhiều loại ruộng khác nhau, bao gồm cả ruộng bậc thang ở vùng đồi núi và ruộng bằng phẳng ven sông.
  • Sử dụng công cụ và sức kéo: Họ đã biết sử dụng các công cụ lao động bằng sắt và sức kéo của trâu bò để tăng năng suất.
  • Hệ thống thủy lợi: Người Chăm-pa xây dựng các hệ thống thủy lợi như guồng nước để dẫn nước vào ruộng, đặc biệt ở các vùng khô hạn.
  • Ngoài lúa: Họ còn trồng các loại cây ăn quả (cau, dừa, mít) và cây công nghiệp.

Thủ công nghiệp:

  • Phát triển đa dạng: Các nghề thủ công như làm gốm, dệt vải (đặc biệt là lụa tơ tằm), luyện kim (chế tác công cụ, vũ khí, đồ trang sức), đóng thuyền và xây dựng (đền tháp) đều phát triển.
  • Kỹ thuật cao: Kỹ thuật xây dựng đền tháp Chăm đạt đến trình độ cao với những công trình kiến trúc độc đáo và tinh xảo.

Thương nghiệp:

  • Đường biển quan trọng: Với vị trí địa lý thuận lợi, Chăm-pa trở thành một trung tâm buôn bán đường biển quan trọng trong khu vực Đông Nam Á.
  • Trao đổi hàng hóa: Họ buôn bán với nhiều quốc gia như Trung Quốc, Ấn Độ, các nước trong khu vực Đông Nam Á và thậm chí cả Ả Rập.
  • Mặt hàng buôn bán: Các mặt hàng trao đổi bao gồm nông sản (gạo), lâm sản (trầm hương, ngà voi, sừng tê giác), thủ công nghiệp (đồ gốm, vải), và các sản phẩm khai thác từ biển. Chăm-pa cũng là nơi trung chuyển các mặt hàng tơ lụa, hồ tiêu giữa các nước.

Khai thác tài nguyên:

  • Lâm sản quý: Chăm-pa nổi tiếng với các loại lâm sản quý như trầm hương, ngà voi, sừng tê giác.
  • Khai thác khoáng sản: Vàng và hổ phách cũng được khai thác.
  • Đánh bắt thủy sản: Hoạt động đánh bắt cá và các sản phẩm từ biển cũng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế.

Nhìn chung, kinh tế Chăm-pa thời kỳ này khá phát triển và đa dạng, dựa trên nền tảng nông nghiệp vững chắc kết hợp với sự phát triển của thủ công nghiệp và thương mại đường biển sôi động. Vị trí địa lý đã tạo điều kiện thuận lợi cho Chăm-pa trở thành một cầu nối quan trọng trong giao thương khu vực.

26 tháng 4

Tình hình kinh tế của vương quốc Chăm Pa thời phong kiến khá phát triển, đặc biệt là trong các lĩnh vực nông nghiệp, thủ công nghiệp và thương mại:

Nông nghiệp:
Chăm Pa chú trọng khai hoang, trồng lúa nước ở các đồng bằng ven sông như sông Thu Bồn, sông Trà Khúc... Họ biết dùng hệ thống thủy lợi để dẫn nước tưới tiêu. Ngoài lúa, người Chăm còn trồng kê, ngô, hoa màu và cây ăn quả.

Thủ công nghiệp:
Người Chăm nổi tiếng với nghề gốm, dệt vải, làm đồ trang sức và xây dựng. Các sản phẩm thủ công của họ có kỹ thuật tinh xảo và mang đậm bản sắc văn hóa Chăm, đặc biệt là kiến trúc và điêu khắc trên tháp Chăm.

Thương mại:
Chăm Pa có vị trí thuận lợi ven biển, nên hoạt động buôn bán đường biển phát triển mạnh. Họ buôn bán với nhiều nước như Trung Quốc, Ấn Độ, các nước trong khu vực Đông Nam Á. Nhiều cảng thị như Trà Kiệu, Hội An xưa (Cù Lao Chàm) từng rất sầm uất.

Giao lưu văn hóa và kinh tế:
Thông qua hoạt động thương mại, Chăm Pa tiếp nhận nhiều ảnh hưởng văn hóa, tôn giáo, kỹ thuật từ Ấn Độ và các nước khác, làm phong phú thêm đời sống kinh tế - văn hóa của vương quốc.

23 tháng 4

đổi áo với lê lợi để mở đường máu cho chủ tướng thoát thân Đúng thì cho 1 tick

23 tháng 4

Hành động thể hiện tinh thần hy sinh vì nghĩa lớn trong buổi đầu khởi nghĩa Lam Sơn là sự hy sinh của Lê Lợi và các tướng sĩ khi họ chịu đựng gian khổ, thiếu thốn, chiến đấu kiên cường, quyết tâm giành lại độc lập cho đất nước.

20 tháng 4

Thái sư Trần Thủ Độ 

20 tháng 4

trần thủ độ nha



19 tháng 4

Là vùng đất giầu truyền thống lịch sử, phong trào đấu tranh chống thực dân, phong kiến phát triển mạnh, đặc biệt là có số lượng công nhân khá đông, Thái Nguyên được Chi bộ Hải ngoại của Đảng chú ý gây dựng cơ sở. Cụ thể, đồng chí Đặng Tùng, đảng viên, thanh dân tộc Tày quê Cao Bằng được cử về Thái Nguyên hoạt động. Sau khi bí mật về đến Đại Từ, Đặng Tùng tìm đến nhà ông Đường Nhất Quý (ở xã La Bằng) và bắt đầu gây dựng cơ sở cách mạng. Kết quả là đến cuối năm 1936, các đồng chí Đường Nhất Quý, Đường Văn Ngân, Nông Văn Ái, Hoàng Văn Nghiệp được kết nạp vào Đảng, đánh dấu sự ra đời của tổ chức Đảng đầu tiên của tỉnh ở vùng núi hẻo lánh khu vực phía Tây huyện Đại Từ. “Đốm lửa” nhỏ này đã khai quang một chặng đường mới, tạo ra sự chuyển biến về chất của phong trào cách mạng ở Thái Nguyên.

19 tháng 4

Thời phong kiến, vùng đất Thái Nguyên có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quốc gia độc lập. Đây là vùng trung du, núi rừng hiểm trở, thuận lợi cho việc xây dựng căn cứ kháng chiến, cản bước tiến quân xâm lược từ phương Bắc. Đồng thời, Thái Nguyên còn là nơi quy tụ lực lượng yêu nước, đóng góp nhân lực và lương thực cho các cuộc kháng chiến bảo vệ đất nước.

Kế hoạch đánh giặc chống quân Mông Nguyên của nhà Trần gồm chuẩn bị lực lượng quân sự mạnh mẽ, xây dựng phòng thủ kiên cố, sử dụng chiến thuật linh hoạt, và đoàn kết toàn dân. Nhà Trần vừa chiến đấu vừa đàm phán, áp dụng chiến thuật mài mòn và chiến tranh du kích.

Bài học rút ra: Tinh thần đoàn kết, chuẩn bị kỹ lưỡng, kiên trì trong khó khăn, và sáng tạo trong chiến thuật là yếu tố quyết định chiến thắng.


16 tháng 4

NX:

-Chủ động, linh hoạt, đoàn kết, biết phát huy sức mạnh toàn dân và sử dụng chiến thuật thông minh.

em rút ra bài học

-Yêu nước, đoàn kết, kiên cường, luôn linh hoạt và sáng tạo trong mọi tình huống khó khăn.

15 tháng 4

Nhờ giáo viên giải giúp em bài này. Em giải dc tới câu B bị bí. Giải giúp em câu C .

Đây là câu trả lời dành cho câu hỏi của bạn:
1. Đánh giá công lao của Lê Lợi, Nguyễn Trãi đối với lịch sử dân tộc: Lê Lợi và Nguyễn Trãi là hai nhân vật lịch sử kiệt xuất, đóng góp to lớn trong công cuộc kháng chiến chống quân Minh, bảo vệ nền độc lập dân tộc. Lê Lợi là lãnh tụ tài năng, khởi nghĩa Lam Sơn thành công sau gần 10 năm gian khổ. Ông không chỉ là người chỉ huy xuất sắc mà còn là biểu tượng của sự đoàn kết và lòng yêu nước. Nguyễn Trãi, với vai trò mưu thần, đã thể hiện tài năng văn chương qua "Bình Ngô Đại Cáo," bản tuyên ngôn độc lập hào hùng của dân tộc. Bộ đôi này đã phối hợp, kết hợp trí tuệ và sức mạnh quân sự, để đưa đất nước thoát khỏi ách đô hộ, mở ra thời kỳ phát triển mới.

2. Nhận xét cách đánh giặc của triều đại nhà Trần: Cách đánh giặc của triều đại nhà Trần được ghi dấu bằng sự sáng tạo, chiến lược linh hoạt, và sự đoàn kết toàn dân. Trong ba lần chống quân xâm lược Nguyên - Mông, nhà Trần đã áp dụng chiến lược "vườn không nhà trống," rút quân để bảo toàn lực lượng, làm suy yếu quân địch qua việc triệt nguồn cung. Đồng thời, các trận đánh lớn như trận Đông Bộ Đầu hay trận Bạch Đằng đã phát huy tinh thần mưu lược và khả năng tác chiến hiệu quả. Sự đoàn kết toàn dân dưới sự lãnh đạo của triều đình và lòng yêu nước chính là yếu tố quyết định thắng lợi, tạo nên những trang sử vàng son cho dân tộc.
Hy vọng câu trả lời này sẽ giúp ích cho bạn!
Thân ái
Quý Ngài của Màn Đêm
Zaganos Malfoy.

15 tháng 4

Tích cực:

  1. Tăng cường quyền lực nhà nước: Cải cách giúp củng cố bộ máy quản lý tập trung, hạn chế quyền lực của quý tộc, địa chủ.
  2. Giảm bớt sự bất công trong xã hội: Thực hiện cải cách ruộng đất, hạn chế chiếm hữu ruộng tư, cấp ruộng cho dân nghèo.
  3. Ổn định tài chính: Ban hành tiền giấy, kiểm soát chi tiêu, chống tham nhũng.
  4. Chấn chỉnh giáo dục và thi cử: Thúc đẩy việc học chữ Nôm, tổ chức thi cử nghiêm ngặt hơn.
  5. Quan tâm đến sản xuất: Khuyến khích nông nghiệp, sửa sang đê điều, thống kê dân số để dễ quản lý và huy động nhân lực.

Hạn chế và tác động tiêu cực:

  1. Thực hiện cải cách quá nhanh, thiếu đồng thuận: Gây bất mãn trong tầng lớp quý tộc và một bộ phận nhân dân.
  2. Không ổn định lâu dài: Nhiều chính sách chưa kịp phát huy hiệu quả thì bị gián đoạn do nhà Hồ bị quân Minh xâm lược.
  3. Gây xáo trộn trong xã hội: Một số biện pháp bị xem là quá cứng rắn, gây mất lòng dân.

Kết luận:

Cải cách của Hồ Quý Ly là một nỗ lực đổi mới tiến bộ, mang lại nhiều tác động tích cực cho xã hội đương thời, tuy nhiên do cách thực hiện vội vàng, không phù hợp hoàn cảnh nên chưa đạt được thành công bền vững.

15 tháng 4

Cải cách của Hồ Quý Ly (1400) có tác động lớn đến xã hội:

-Kinh tế: Đổi mới chính sách ruộng đất, áp dụng "thóc kho", nhưng chưa thực sự hiệu quả.

-Xã hội: Tăng cường tập trung quyền lực, hạn chế quyền lực của quý tộc, nhưng gây phản ứng trong xã hội.

-Chính trị: Tăng cường quyền lực trung ương, nhưng gây nhiều bất mãn trong tầng lớp phong kiến.

15 tháng 4

1. Thời Lý

Kháng chiến chống Tống (1075–1077)

  • Năm: 1075–1077
  • Lãnh đạo: Lý Thường Kiệt
  • Diễn biến tiêu biểu:
    • Chủ động mở cuộc tấn công sang đất Tống trước (1075).
    • Sau đó, phòng thủ vững chắc ở sông Như Nguyệt.
  • Kết quả: Buộc nhà Tống phải rút quân, Đại Việt giữ vững độc lập.
  • Ý nghĩa: Thể hiện tư tưởng “tiên phát chế nhân” (ra tay trước để khống chế địch).

2. Thời Trần

Kháng chiến chống Mông – Nguyên (thế kỷ XIII)

Lần 1: 1258

  • Lãnh đạo: Trần Thái Tông, Trần Hưng Đạo
  • Kết quả: Đánh bại quân Mông Cổ.

Lần 2: 1285

  • Lãnh đạo: Trần Quốc Tuấn (Trần Hưng Đạo)
  • Chiến thắng lớn: Tây Kết, Chương Dương, Vạn Kiếp
  • Kết quả: Quân Nguyên đại bại, Thoát Hoan phải chui ống đồng chạy trốn.

Lần 3: 1287–1288

  • Lãnh đạo: Trần Hưng Đạo
  • Chiến thắng vang dội: Bạch Đằng năm 1288
  • Kết quả: Đại Việt hoàn toàn thắng lợi, bảo vệ vững chắc nền độc lập.

3. Thời Hồ

Kháng chiến chống Minh (1407)

  • Lãnh đạo: Hồ Quý Ly và Hồ Nguyên Trừng
  • Kết quả: Thất bại, nhà Hồ bị diệt, đất nước rơi vào ách đô hộ của nhà Minh.
  • Nguyên nhân thất bại:
    • Chuẩn bị không kịp, mất lòng dân
    • Quân Minh đông, mạnh và chuẩn bị kỹ
15 tháng 4

Các cuộc kháng chiến tiêu biểu thời Lý – Trần – Hồ

Lý: Kháng chiến chống Tống (1075–1077), do Lý Thường Kiệt chỉ huy, thắng lợi với chiến lược “tiên phát chế nhân”.

Trần: 3 lần kháng chiến chống Nguyên Mông (1258, 1285, 1287–1288), tiêu biểu là chiến thắng Bạch Đằng năm 1288.

Hồ: Kháng chiến chống Minh (1406–1407), thất bại do chuẩn bị yếu và lực lượng mỏng.

15 tháng 4

Nguyên nhân thắng lợi

  1. Sự lãnh đạo tài giỏi của triều đình nhà Trần, đặc biệt là các vua Trần, Trần Hưng Đạo và các tướng lĩnh khác.
  2. Tinh thần đoàn kết, yêu nước, ý chí quyết chiến quyết thắng của toàn dân tộc.
  3. Chiến lược, chiến thuật đúng đắn, linh hoạt như vườn không nhà trống, đánh du kích, tiêu hao địch, chủ động rút lui – phản công kịp thời.
  4. Sự chuẩn bị chu đáo về mọi mặt, từ kinh tế, quân sự đến hậu cần và nhân lực.
  5. Địa hình hiểm trở của nước ta cũng là lợi thế giúp quân dân Đại Việt chiến đấu hiệu quả.

Ý nghĩa lịch sử

  1. Đập tan âm mưu xâm lược của đế quốc Mông – Nguyên, một trong những đạo quân mạnh nhất thế giới thời bấy giờ.
  2. Bảo vệ vững chắc nền độc lập, chủ quyền dân tộc.
  3. Khẳng định sức mạnh đoàn kết toàn dân tộc và sự lãnh đạo sáng suốt của nhà Trần.
  4. Góp phần làm thất bại tham vọng bành trướng của đế quốc Mông Nguyên ra khu vực Đông Nam Á.
  5. Là bài học quý giá về tinh thần yêu nước, ý chí kiên cường và nghệ thuật quân sự Việt Nam.
15 tháng 4

Nguyên nhân thắng lợi của kháng chiến chống quân Mông Nguyên nhà Trần:

-Chủ động chiến lược phòng ngự và tấn công, sử dụng địa hình sông nước lợi hại.

-Lực lượng quân dân đoàn kết, tinh thần chiến đấu cao.

-Sự chỉ huy tài tình của các tướng lĩnh như Trần Hưng Đạo.

Ý nghĩa lịch sử:

-Khẳng định sức mạnh và ý chí độc lập của dân tộc.

-Bảo vệ vững chắc biên cương, giữ gìn độc lập tự do cho đất nước.

23 tháng 3

Khi nhìn lại lịch sử qua các vương triều Ngô, Đinh, Tiền Lê và thời Lý, ta không thể phủ nhận những công lao to lớn của các nhân vật lịch sử như Ngô Quyền, Đinh Bộ Lĩnh, Lê Hoàn và Lý Thường Kiệt. Mỗi người đều để lại những dấu ấn sâu đậm trong công cuộc xây dựng và bảo vệ dân tộc Việt Nam:

Đầu tiên :Ngô Quyền: Ông được ghi nhớ như một vị anh hùng dân tộc khi lãnh đạo chiến thắng quân Nam Hán trên sông Bạch Đằng năm 938, chấm dứt hơn 1.000 năm Bắc thuộc. Đây là một cột mốc quan trọng, khẳng định quyền tự chủ của đất nước và đặt nền móng cho thời kỳ độc lập.

  1. Đinh Bộ Lĩnh: Ông có công thống nhất đất nước sau thời kỳ loạn 12 sứ quân, đưa nước ta vào một giai đoạn ổn định hơn. Việc thành lập triều Đinh và chọn Hoa Lư làm kinh đô thể hiện tầm nhìn chiến lược của ông trong việc củng cố chính trị và xây dựng vương triều độc lập.
  2. Lê Hoàn: Là người sáng lập triều Tiền Lê, Lê Hoàn thể hiện tài năng quân sự xuất chúng khi đánh bại quân Tống trong cuộc kháng chiến năm 981. Ông không chỉ bảo vệ vững chắc biên cương mà còn tạo dựng một chính quyền mạnh mẽ để duy trì độc lập dân tộc.
  3. Lý Thường Kiệt: Là danh tướng thời Lý, ông nổi tiếng với cuộc kháng chiến chống Tống và bài thơ "Nam quốc sơn hà" - bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên của nước ta. Cuộc chiến dưới sự chỉ huy của ông đã khẳng định chủ quyền quốc gia và nâng cao tinh thần yêu nước, đoàn kết dân tộc.

Những công lao của họ không chỉ giữ vững độc lập lãnh thổ mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho sự phát triển của dân tộc về sau.

Họ là những người anh hùng yêu nước á bạn và còn nhìu anh hùng khác nữa ạ

23 tháng 3

Ngô Quyền, Đinh Bộ Lĩnh, Lê Hoàn và Lý Thường Kiệt đều có công lao to lớn trong việc xây dựng và bảo vệ đất nước. Ngô Quyền đánh bại quân Nam Hán, chấm dứt 1.000 năm Bắc thuộc. Đinh Bộ Lĩnh thống nhất đất nước, lập nhà Đinh, đặt nền móng cho quốc gia độc lập. Lê Hoàn lãnh đạo chống Tống, củng cố chính quyền. Lý Thường Kiệt với chiến thắng trên sông Như Nguyệt khẳng định chủ quyền Đại Việt. Họ đều góp phần xây dựng nền móng vững chắc cho dân tộc.