K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

26 tháng 12 2024

Đới ôn hòa ở Bắc Mỹ

Phạm vi:

Đới ôn hòa trải dài từ phía nam Canada đến phần lớn Hoa Kỳ, chiếm phần lớn diện tích lục địa Bắc Mỹ.

Đới ôn hòa Bắc Mỹ

 

Đặc điểm khí hậu:

  • Khí hậu phân hóa đa dạng: Do diện tích rộng lớn và ảnh hưởng của các yếu tố địa hình, khí hậu ở đới ôn hòa Bắc Mỹ rất đa dạng.
  • Mùa đông lạnh, mùa hè ấm áp: Nhiệt độ trung bình năm dao động từ 0°C đến 20°C.
  • Lượng mưa khá lớn: Phân bố không đều, thường tập trung ở các vùng ven biển và giảm dần vào sâu trong lục địa.
  • Có 4 mùa rõ rệt: Xuân, hạ, thu, đông.

Đặc điểm sinh vật:

  • Rừng lá rộng: Phân bố ở phía đông nam, nơi có khí hậu ẩm ướt, mùa đông ấm áp. Rừng lá rộng có nhiều loài cây như sồi, phong, óc chó... Rừng lá rộng Bắc Mỹ
  • Rừng lá kim: Phân bố ở phía bắc, nơi có khí hậu lạnh giá. Rừng lá kim chủ yếu gồm các loài cây như thông, vân sam... Rừng lá kim Bắc Mỹ
  • Thảo nguyên: Phân bố ở vùng trung tâm lục địa, nơi có khí hậu khô hạn. Thảo nguyên là những đồng cỏ rộng lớn, có nhiều loài cỏ dại và các loài động vật như bò bison, sói đồng cỏ... Thảo nguyên Bắc Mỹ
  • Động vật phong phú: Ngoài các loài động vật đã kể trên, ở đới ôn hòa Bắc Mỹ còn có nhiều loài động vật khác như hươu nai, gấu, sói, cáo, sóc...

Sự phân hóa cảnh quan:

Sự phân hóa cảnh quan ở đới ôn hòa Bắc Mỹ phụ thuộc vào các yếu tố như khí hậu, địa hình, đất đai. Có thể chia đới ôn hòa Bắc Mỹ thành các khu vực sau:

  • Vùng ven biển Thái Bình Dương: Khí hậu ẩm ướt, rừng mưa nhiệt đới phát triển.
  • Vùng núi Cooc-đi-e: Khí hậu lạnh giá, có nhiều sông băng và hồ.
  • Vùng đồng bằng trung tâm: Khí hậu lục địa, có thảo nguyên và rừng hỗn hợp.
  • Vùng ven biển Đại Tây Dương: Khí hậu ẩm ướt, rừng lá rộng phát triển.

Kết luận:

Đới ôn hòa Bắc Mỹ là một trong những khu vực có sự đa dạng sinh học cao trên thế giới. Sự phân hóa khí hậu và địa hình đã tạo nên những cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp và đa dạng, từ những cánh rừng bạt ngàn đến những thảo nguyên rộng lớn.

26 tháng 12 2024

câu trả lời là

Đới ôn hòa ở Bắc Mỹ

Phạm vi:

Đới ôn hòa trải dài từ phía nam Canada đến phần lớn Hoa Kỳ, chiếm phần lớn diện tích lục địa Bắc Mỹ.

Đới ôn hòa Bắc Mỹ

Đặc điểm khí hậu:

  • Khí hậu phân hóa đa dạng: Do diện tích rộng lớn và ảnh hưởng của các yếu tố địa hình, khí hậu ở đới ôn hòa Bắc Mỹ rất đa dạng.
  • Mùa đông lạnh, mùa hè ấm áp: Nhiệt độ trung bình năm dao động từ 0°C đến 20°C.
  • Lượng mưa khá lớn: Phân bố không đều, thường tập trung ở các vùng ven biển và giảm dần vào sâu trong lục địa.
  • Có 4 mùa rõ rệt: Xuân, hạ, thu, đông.

Đặc điểm sinh vật:

  • Rừng lá rộng: Phân bố ở phía đông nam, nơi có khí hậu ẩm ướt, mùa đông ấm áp. Rừng lá rộng có nhiều loài cây như sồi, phong, óc chó... Rừng lá rộng Bắc Mỹ
  • Rừng lá kim: Phân bố ở phía bắc, nơi có khí hậu lạnh giá. Rừng lá kim chủ yếu gồm các loài cây như thông, vân sam... Rừng lá kim Bắc Mỹ
  • Thảo nguyên: Phân bố ở vùng trung tâm lục địa, nơi có khí hậu khô hạn. Thảo nguyên là những đồng cỏ rộng lớn, có nhiều loài cỏ dại và các loài động vật như bò bison, sói đồng cỏ... Thảo nguyên Bắc Mỹ
  • Động vật phong phú: Ngoài các loài động vật đã kể trên, ở đới ôn hòa Bắc Mỹ còn có nhiều loài động vật khác như hươu nai, gấu, sói, cáo, sóc...

Sự phân hóa cảnh quan:

Sự phân hóa cảnh quan ở đới ôn hòa Bắc Mỹ phụ thuộc vào các yếu tố như khí hậu, địa hình, đất đai. Có thể chia đới ôn hòa Bắc Mỹ thành các khu vực sau:

  • Vùng ven biển Thái Bình Dương: Khí hậu ẩm ướt, rừng mưa nhiệt đới phát triển.
  • Vùng núi Cooc-đi-e: Khí hậu lạnh giá, có nhiều sông băng và hồ.
  • Vùng đồng bằng trung tâm: Khí hậu lục địa, có thảo nguyên và rừng hỗn hợp.
  • Vùng ven biển Đại Tây Dương: Khí hậu ẩm ướt, rừng lá rộng phát triển.

Kết luận:

Đới ôn hòa Bắc Mỹ là một trong những khu vực có sự đa dạng sinh học cao trên thế giới. Sự phân hóa khí hậu và địa hình đã tạo nên những cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp và đa dạng, từ những cánh rừng bạt ngàn đến những thảo nguyên rộng lớn.

x i n g ử i đ i

26 tháng 12 2024
1. Về tư tưởng và tôn giáo:
  • Nho giáo: Vẫn giữ vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần, nhưng ảnh hưởng không còn tuyệt đối như trước. Nho giáo được sử dụng để phục vụ cho mục đích củng cố quyền lực của các thế lực phong kiến.
  • Phật giáo: Sau một thời gian suy yếu, Phật giáo được phục hồi và phát triển trở lại, đặc biệt là ở các vùng nông thôn.
  • Đạo giáo: Cũng có sự phục hồi và phát triển, song quy mô nhỏ hơn so với Phật giáo và Nho giáo.
  • Đạo Thiên Chúa: Xuất hiện từ thế kỷ XVI, đạo Thiên Chúa được các giáo sĩ phương Tây truyền bá vào Đại Việt. Mặc dù bị nhà nước phong kiến cấm đoán, nhưng đạo Thiên Chúa vẫn có một lượng tín đồ nhất định, đặc biệt là ở các vùng đồng bằng.
2. Về văn học:
  • Văn học chữ Hán: Vẫn là dòng văn học chính thống, chủ yếu là các tác phẩm về sử học, triết học, văn chương.
  • Văn học chữ Nôm: Phát triển mạnh mẽ, phản ánh đời sống sinh hoạt, tình cảm của nhân dân. Các tác phẩm chữ Nôm thường có tính dân gian, gần gũi với đời sống người dân.
  • Chữ Quốc ngữ: Xuất hiện cùng với sự truyền bá của đạo Thiên Chúa, chữ Quốc ngữ dần được sử dụng rộng rãi trong các tác phẩm văn học.
3. Về nghệ thuật:
  • Kiến trúc: Xuất hiện nhiều công trình kiến trúc mang đậm dấu ấn của các triều đại phong kiến, như các cung điện, đền đài, chùa chiền.
  • Điêu khắc: Các tác phẩm điêu khắc thường được sử dụng để trang trí cho các công trình kiến trúc, hoặc để thờ cúng.
  • Âm nhạc: Âm nhạc dân gian phát triển đa dạng, phong phú, phản ánh đời sống lao động, sinh hoạt của người dân.
4. Về giáo dục:
  • Giáo dục Nho học: Vẫn được coi trọng, nhưng chất lượng giáo dục có phần suy giảm so với trước.
  • Giáo dục chữ Nôm: Phát triển mạnh mẽ, góp phần nâng cao dân trí.
  • Giáo dục của đạo Thiên Chúa: Các giáo sĩ phương Tây mở các trường học để truyền bá đạo và chữ Quốc ngữ.

Những yếu tố ảnh hưởng đến sự chuyển biến văn hóa, tôn giáo:

  • Sự suy yếu của nhà nước phong kiến: Gây ra tình trạng hỗn loạn, ảnh hưởng đến đời sống văn hóa, xã hội.
  • Sự giao lưu với các nước phương Tây: Mang đến những ảnh hưởng tích cực và tiêu cực đến văn hóa Việt Nam.
  • Sự phát triển của kinh tế hàng hóa: Tạo điều kiện cho văn hóa, nghệ thuật phát triển đa dạng.

Kết luận:

Sự chuyển biến văn hóa, tôn giáo ở Đại Việt trong các thế kỷ XVI-XVIII là một quá trình phức tạp, chịu tác động của nhiều yếu tố. Mặc dù có những mặt tiêu cực, nhưng giai đoạn này cũng đánh dấu sự phát triển của văn hóa Việt Nam, tạo tiền đề cho sự phát triển của văn hóa Việt Nam trong các thời kỳ sau.

26 tháng 12 2024

hihi

Cân trả lừi lè

1. Về tư tưởng và tôn giáo:

  • Nho giáo: Vẫn giữ vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần, nhưng ảnh hưởng không còn tuyệt đối như trước. Nho giáo được sử dụng để phục vụ cho mục đích củng cố quyền lực của các thế lực phong kiến.
  • Phật giáo: Sau một thời gian suy yếu, Phật giáo được phục hồi và phát triển trở lại, đặc biệt là ở các vùng nông thôn.
  • Đạo giáo: Cũng có sự phục hồi và phát triển, song quy mô nhỏ hơn so với Phật giáo và Nho giáo.
  • Đạo Thiên Chúa: Xuất hiện từ thế kỷ XVI, đạo Thiên Chúa được các giáo sĩ phương Tây truyền bá vào Đại Việt. Mặc dù bị nhà nước phong kiến cấm đoán, nhưng đạo Thiên Chúa vẫn có một lượng tín đồ nhất định, đặc biệt là ở các vùng đồng bằng.

2. Về văn học:

  • Văn học chữ Hán: Vẫn là dòng văn học chính thống, chủ yếu là các tác phẩm về sử học, triết học, văn chương.
  • Văn học chữ Nôm: Phát triển mạnh mẽ, phản ánh đời sống sinh hoạt, tình cảm của nhân dân. Các tác phẩm chữ Nôm thường có tính dân gian, gần gũi với đời sống người dân.
  • Chữ Quốc ngữ: Xuất hiện cùng với sự truyền bá của đạo Thiên Chúa, chữ Quốc ngữ dần được sử dụng rộng rãi trong các tác phẩm văn học.

3. Về nghệ thuật:

  • Kiến trúc: Xuất hiện nhiều công trình kiến trúc mang đậm dấu ấn của các triều đại phong kiến, như các cung điện, đền đài, chùa chiền.
  • Điêu khắc: Các tác phẩm điêu khắc thường được sử dụng để trang trí cho các công trình kiến trúc, hoặc để thờ cúng.
  • Âm nhạc: Âm nhạc dân gian phát triển đa dạng, phong phú, phản ánh đời sống lao động, sinh hoạt của người dân.

4. Về giáo dục:

  • Giáo dục Nho học: Vẫn được coi trọng, nhưng chất lượng giáo dục có phần suy giảm so với trước.
  • Giáo dục chữ Nôm: Phát triển mạnh mẽ, góp phần nâng cao dân trí.
  • Giáo dục của đạo Thiên Chúa: Các giáo sĩ phương Tây mở các trường học để truyền bá đạo và chữ Quốc ngữ.

Những yếu tố ảnh hưởng đến sự chuyển biến văn hóa, tôn giáo:

  • Sự suy yếu của nhà nước phong kiến: Gây ra tình trạng hỗn loạn, ảnh hưởng đến đời sống văn hóa, xã hội.
  • Sự giao lưu với các nước phương Tây: Mang đến những ảnh hưởng tích cực và tiêu cực đến văn hóa Việt Nam.
  • Sự phát triển của kinh tế hàng hóa: Tạo điều kiện cho văn hóa, nghệ thuật phát triển đa dạng.

Kết luận:

Sự chuyển biến văn hóa, tôn giáo ở Đại Việt trong các thế kỷ XVI-XVIII là một quá trình phức tạp, chịu tác động của nhiều yếu tố. Mặc dù có những mặt tiêu cực, nhưng giai đoạn này cũng đánh dấu sự phát triển của văn hóa Việt Nam, tạo tiền đề cho sự phát triển của văn hóa Việt Nam trong các thời kỳ sau.

26 tháng 12 2024

biết tôi là ai ko?

 

 

 

26 tháng 12 2024

tôi là tôi

25 tháng 12 2024

Một thành tựu văn hóa nổi bật của Hi Lạp cổ đại là nền kiến trúc đồ sộ và tinh xảo.  Điển hình là các đền thờ được xây dựng theo phong cách kiến trúc Đôric, Iônic và Côrinhdô, với những cột trụ vững chãi, hài hòa và tỷ lệ hoàn hảo.  Những công trình này thể hiện sự phát triển cao của toán học và kỹ thuật xây dựng thời bấy giờ.  Cho đến ngày nay, kiến trúc Hi Lạp cổ đại vẫn là nguồn cảm hứng bất tận cho các công trình kiến trúc trên toàn thế giới,  thể hiện qua sự xuất hiện của các trụ cột, mái vòm và các yếu tố trang trí tương tự trong nhiều công trình hiện đại.

 

CL
Cô Linh Trang
Manager VIP
26 tháng 12 2024

Một số thành tựu tiêu biểu của Đông Nam Á từ thế kỉ X đến nửa sau thế kỉ XVI

- Tôn giáo: Hin-đu giáo, Phật giáo, Nho giáo, Hồi giáo chi phối đời sống tinh thần và chính trị tại nhiều quốc gia trong khu vực. 

=> Hiện nay, Hin-đu giáo là tôn giáo phổ biến nhất Ấn Độ. In-đô-nê-si-a là quốc gia có số lượng tín đồ Hồi giáo lớn nhất Đông Nam Á. Phật giáo có ảnh hưởng đến đại đa số các quốc gia Đông Nam Á: Việt Nam, Thái Lan, Cam-pu-chia, Lào,…

- Các công trình đặc sắc như: Hoàng thành Thăng Long, đền tháp Ăng-co, thành cổ Pa-gan, …. hiện nay trở thành các di tích lịch sử - văn hoá đại diện cho bản sắc các quốc gia Đông Nam Á, có vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu về lịch sử - văn hoá và phát triển du lịch.

25 tháng 12 2024
Biểu hiện của biến đổi khí hậu ở ĐBSCL
  1. Mực nước biển dâng:
    • Ảnh hưởng: Gây xâm nhập mặn, ngập lụt, sạt lở bờ biển, đặc biệt là ở các vùng ven biển.
  2. Hạn hán:
    • Ảnh hưởng: Thiếu nước sinh hoạt, tưới tiêu, gây ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp, giảm năng suất cây trồng.
  3. Xâm nhập mặn:
    • Ảnh hưởng: Làm ô nhiễm nguồn nước ngọt, giảm diện tích đất canh tác, ảnh hưởng đến nuôi trồng thủy sản.
  4. Lũ lụt:
    • Ảnh hưởng: Gây thiệt hại về người và tài sản, phá hủy nhà cửa, cơ sở hạ tầng, ảnh hưởng đến sản xuất và sinh hoạt.
  5. Sự kiện thời tiết cực đoan:
    • Ảnh hưởng: Bão, mưa lớn bất thường, gây ra lũ quét, sạt lở đất, ảnh hưởng đến giao thông, thông tin liên lạc.
  6. Sụt lún đất:
    • Ảnh hưởng: Gây ra nhiều hệ lụy như: ngập lụt, sạt lở, ảnh hưởng đến các công trình xây dựng, hạ tầng.
  7. Thay đổi mùa vụ:
    • Ảnh hưởng: Ảnh hưởng đến chu kỳ sinh trưởng của cây trồng, gây khó khăn cho việc canh tác.
  8. Giảm đa dạng sinh học:
    • Ảnh hưởng: Nhiều loài sinh vật bị mất môi trường sống, gây mất cân bằng hệ sinh thái.
  9. Tăng nhiệt độ:
    • Ảnh hưởng: Ảnh hưởng đến sức khỏe con người, gia tăng các bệnh truyền nhiễm, làm giảm năng suất lao động.
  10. Mất an ninh lương thực:
  • Ảnh hưởng: Sản xuất nông nghiệp bị ảnh hưởng, giảm năng suất và sản lượng, gây thiếu hụt lương thực, ảnh hưởng đến an ninh lương thực.
Giải pháp khắc phục
  1. Xây dựng hệ thống đê bao, kè biển: Bảo vệ các vùng dân cư và sản xuất khỏi xâm nhập mặn và ngập lụt.
  2. Phát triển các giống cây trồng, vật nuôi chịu mặn, chịu hạn: Giúp nông dân thích ứng với biến đổi khí hậu.
  3. Quản lý nguồn nước hiệu quả: Tăng cường đầu tư vào các công trình thủy lợi, xây dựng các hồ chứa nước, tiết kiệm nước trong sản xuất và sinh hoạt.
  4. Phát triển nông nghiệp bền vững: Áp dụng các kỹ thuật canh tác tiên tiến, sử dụng phân bón hữu cơ, giảm thiểu sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
  5. Đầu tư vào hệ thống thoát nước: Ngăn chặn ngập úng, cải thiện môi trường sống.
  6. Nâng cao nhận thức của cộng đồng: Tuyên truyền, giáo dục người dân về biến đổi khí hậu và các biện pháp ứng phó.
  7. Phát triển kinh tế xanh: Khuyến khích các hoạt động sản xuất kinh doanh thân thiện với môi trường.
  8. Chuyển đổi cơ cấu kinh tế: Đa dạng hóa các hoạt động kinh tế, giảm sự phụ thuộc vào nông nghiệp.
  9. Hợp tác quốc tế: Tăng cường hợp tác với các quốc gia và tổ chức quốc tế để ứng phó với biến đổi khí hậu.
  10. Theo dõi và cảnh báo sớm: Xây dựng hệ thống theo dõi và cảnh báo sớm các hiện tượng thời tiết cực đoan để chủ động ứng phó.
25 tháng 12 2024
Nguyên nhân, tác hại và giải pháp giảm bớt tác hại của hiện tượng băng tan ở Bắc Cực Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng băng tan ở Bắc Cực:
  1. Biến đổi khí hậu toàn cầu: Sự gia tăng nhiệt độ trung bình của Trái Đất do hiệu ứng nhà kính là nguyên nhân chính khiến băng ở Bắc Cực tan chảy nhanh chóng.
  2. Khí thải nhà kính: Các hoạt động công nghiệp, giao thông vận tải và sản xuất năng lượng thải ra lượng lớn khí nhà kính như CO2, methane, làm tăng hiệu ứng nhà kính và làm nóng hành tinh.
  3. Chặt phá rừng: Rừng đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ CO2. Việc chặt phá rừng làm giảm khả năng hấp thụ khí carbon của Trái Đất, khiến lượng khí thải nhà kính tăng lên.
  4. Sử dụng nhiên liệu hóa thạch: Việc đốt cháy nhiên liệu hóa thạch như than đá, dầu mỏ để sản xuất năng lượng thải ra một lượng lớn khí thải gây hiệu ứng nhà kính.
Tác hại của hiện tượng băng tan ở Bắc Cực:
  1. Mực nước biển dâng cao: Khi băng tan, lượng nước đổ vào đại dương tăng lên, gây ra hiện tượng nước biển dâng cao, đe dọa các vùng đất thấp và các thành phố ven biển.
  2. Ảnh hưởng đến hệ sinh thái: Băng tan làm thay đổi môi trường sống của các loài động vật như gấu Bắc Cực, hải cẩu, khiến chúng mất đi nơi trú ẩn và nguồn thức ăn, đe dọa sự sống còn của nhiều loài.
  3. Giải phóng khí mê-tan: Băng tan giải phóng khí mê-tan, một loại khí nhà kính mạnh gấp nhiều lần CO2, làm gia tăng hiệu ứng nhà kính và đẩy nhanh quá trình biến đổi khí hậu.
  4. Ảnh hưởng đến dòng hải lưu: Băng tan làm thay đổi độ mặn của nước biển, ảnh hưởng đến dòng hải lưu toàn cầu, gây ra những biến đổi khí hậu cực đoan ở nhiều khu vực trên thế giới.
  5. Làm suy giảm đa dạng sinh học: Băng tan làm mất đi môi trường sống của nhiều loài sinh vật biển, gây ra sự suy giảm đa dạng sinh học.
  6. Ảnh hưởng đến kinh tế: Băng tan gây ra những thiệt hại kinh tế lớn, bao gồm thiệt hại do lũ lụt, xói mòn bờ biển, mất đi nguồn lợi thủy sản và du lịch.
  7. Gây ra các hiện tượng thời tiết cực đoan: Băng tan làm thay đổi các mô hình thời tiết, gây ra các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, hạn hán, sóng thần, ảnh hưởng đến đời sống của con người.
Giải pháp giảm bớt tác hại của hiện tượng băng tan ở Bắc Cực:
  1. Giảm lượng khí thải nhà kính:
    • Chuyển đổi sang sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió, thủy điện.
    • Nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng.
    • Khuyến khích sử dụng các phương tiện giao thông công cộng và xe điện.
    • Trồng rừng và bảo vệ rừng.
  2. Thích ứng với biến đổi khí hậu:
    • Xây dựng các công trình chống ngập lụt, bảo vệ bờ biển.
    • Phát triển các giống cây trồng và vật nuôi thích nghi với biến đổi khí hậu.
    • Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển các công nghệ mới để ứng phó với biến đổi khí hậu.
  3. Hợp tác quốc tế:
    • Các quốc gia cần tăng cường hợp tác quốc tế để cùng nhau giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu.
    • Thực hiện các cam kết quốc tế về giảm phát thải khí nhà kính.

Để giảm thiểu tác động của hiện tượng băng tan, mỗi cá nhân chúng ta cũng cần đóng góp bằng cách:

  • Tiết kiệm năng lượng
  • Sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường
  • Tái chế rác
  • Tuyên truyền về ý thức bảo vệ môi trường

Việc giải quyết vấn đề băng tan là một quá trình lâu dài và đòi hỏi sự chung tay của toàn xã hội. Nếu không có những hành động quyết liệt ngay từ bây giờ, hậu quả của hiện tượng băng tan sẽ ngày càng nghiêm trọng và đe dọa sự sống còn của nhân loại.

25 tháng 12 2024
Nguyên nhân gây ra các vấn đề an toàn không gian mạng:
  • Tội phạm mạng: Các hoạt động như hack, tấn công mạng, lừa đảo trực tuyến, đánh cắp dữ liệu cá nhân ngày càng tinh vi và phổ biến.
  • Lỗ hổng bảo mật: Các phần mềm, ứng dụng, hệ thống có thể chứa nhiều lỗ hổng bảo mật, tạo điều kiện cho tin tặc khai thác.
  • Nhận thức của người dùng: Nhiều người dùng vẫn chưa có đầy đủ kiến thức và kỹ năng để bảo vệ thông tin cá nhân và thiết bị của mình.
  • Cạnh tranh kinh tế: Các cuộc tấn công mạng có thể được thực hiện để gây thiệt hại cho đối thủ cạnh tranh, đánh cắp thông tin thương mại.
  • Chiến tranh mạng: Các quốc gia có thể sử dụng không gian mạng như một công cụ để tấn công đối phương, gây rối loạn hoạt động của các hệ thống quan trọng.
Tác hại của các vấn đề an toàn không gian mạng:
  • Thiệt hại về kinh tế: Các cuộc tấn công mạng có thể gây ra thiệt hại lớn về tài chính cho các doanh nghiệp và tổ chức.
  • Mất mát dữ liệu: Dữ liệu cá nhân, thông tin thương mại bị đánh cắp có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho cá nhân và tổ chức.
  • Gián đoạn hoạt động: Các cuộc tấn công mạng có thể làm gián đoạn hoạt động của các hệ thống quan trọng, gây ra sự cố và mất mát.
  • Ảnh hưởng đến uy tín: Các vụ việc vi phạm an ninh mạng có thể làm giảm uy tín của các tổ chức và cá nhân.
  • Đe dọa an ninh quốc gia: Các cuộc tấn công mạng có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với an ninh quốc gia.
Giải pháp hạn chế hậu quả tiêu cực của vấn đề an toàn không gian mạng:
  1. Nâng cao nhận thức về an toàn thông tin: Tổ chức các chương trình đào tạo, tuyên truyền để nâng cao nhận thức của người dùng về các mối đe dọa và cách phòng tránh.
  2. Cập nhật phần mềm và hệ điều hành: Luôn cập nhật các bản vá bảo mật mới nhất để vá các lỗ hổng tiềm ẩn.
  3. Sử dụng phần mềm diệt virus: Cài đặt và thường xuyên cập nhật phần mềm diệt virus để bảo vệ máy tính khỏi các loại mã độc.
  4. Xây dựng tường lửa: Tường lửa giúp ngăn chặn các truy cập trái phép vào hệ thống.
  5. Mật khẩu mạnh: Sử dụng mật khẩu mạnh, duy nhất cho từng tài khoản và thay đổi mật khẩu định kỳ.
  6. Sao lưu dữ liệu: Thường xuyên sao lưu dữ liệu quan trọng để phòng trường hợp bị mất dữ liệu.
  7. Đào tạo nhân viên: Đào tạo cho nhân viên về an toàn thông tin, đặc biệt là những người có quyền truy cập vào các hệ thống quan trọng.
  8. Xây dựng chính sách bảo mật: Xây dựng và thực hiện nghiêm túc các chính sách bảo mật trong tổ chức.
  9. Đầu tư vào các giải pháp bảo mật: Đầu tư vào các công cụ và giải pháp bảo mật chuyên nghiệp.
  10. Hợp tác quốc tế: Tăng cường hợp tác quốc tế để chia sẻ thông tin về các mối đe dọa và cùng nhau xây dựng một không gian mạng an toàn.
  11. Phát triển khung pháp lý: Hoàn thiện khung pháp lý về an toàn thông tin, tăng cường xử lý các hành vi vi phạm pháp luật trên không gian mạng.
  12. Xây dựng đội ngũ chuyên gia: Đào tạo và phát triển đội ngũ chuyên gia bảo mật có trình độ cao.
  13. Giám sát và đánh giá thường xuyên: Thường xuyên giám sát và đánh giá hệ thống để phát hiện và khắc phục kịp thời các lỗ hổng bảo mật.
Câu 1. Đọc đoạn tư liệu sau đây:   "... Con đường phát triển cơ bản của cách mạng Việt Nam ở miền Nam là khởi nghĩa giành chính. quyền về tay nhân dân, ... Con đường đó là lấy sức mạnh của quần chúng, dựa vào lực lượng chính trị của quần chúng là chủ yếu, kết hợp với lực lượng vũ trang để đánh đổ chính quyền thông trị của đế quốc và phong kiến, đựng lên chính quyền...
Đọc tiếp

Câu 1. Đọc đoạn tư liệu sau đây:

 

"... Con đường phát triển cơ bản của cách mạng Việt Nam ở miền Nam là khởi nghĩa giành chính. quyền về tay nhân dân, ... Con đường đó là lấy sức mạnh của quần chúng, dựa vào lực lượng chính trị của quần chúng là chủ yếu, kết hợp với lực lượng vũ trang để đánh đổ chính quyền thông trị của đế quốc và phong kiến, đựng lên chính quyền cách mạng của nhân dân".

 

(Đáng Lao động Việt Nam, Nghị quyết Hội nghị Ban Chấp hành Trung Vân kiện Đảng, Toàn tập. Tập 20, NXB Chính trị quốc gia, Hà Nội, 2002, tr.82) ương Đảng lần thứ 15 (1959), trích trong:

 

a) Nghị quyết 15 chỉ ra một cách toàn diện con đường tiến lên của cách mạng miền Nam, the hiện đúng đần độc lập, tự chủ và quyết đoán của Đảng.

 

b) Trước khi Nghị Quyết 15 (1959) ra đời, nhân dân miền Nam Việt Nam chủ yếu đấu tranh chống Mỹ-Diệm bằng hình thức chính trị.

 

c) Sau khi Nghị quyết 15 ra đời, ở miền Nam đã diễn ra cuộc đấu tranh chống lại Mỹ - Diệm trên khắp Nam Bộ, Nam Trung Bộ, Tây Nguyên và giành chính quyền toàn tỉnh Bến Tre.

 

d) Thâng lợi của phong trào "Đồng khởi" chính là biểu hiện cụ thể, sinh động của sự vận dụng sáng tạo Nghị quyết 15 vào thực tiên đấu tranh của các cấp ủy Đảng và nhân dân miền Nam.

0