(1 điểm) Động vật có những hình thức phát triển nào? Lấy ví dụ cho mỗi hình thức phát triển đó.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


Câu 1: Phương thức biểu đạt chính được tác giả sử dụng trong văn bản này là gì?
- Phương thức biểu đạt chính được tác giả sử dụng trong văn bản này là nghị luận.
Câu 2: Văn bản trên bàn về vấn đề gì?
- Văn bản trên bàn về vấn đề ý nghĩa và giá trị của lao động đối với sự tồn tại và hạnh phúc của con người.
Câu 3: Để làm rõ cho ý kiến: "Mọi động vật đều lao động, trước hết là để duy trì sự sống." tác giả đã sử dụng những bằng chứng nào? Nhận xét về những bằng chứng ấy.
- Tác giả đã sử dụng những bằng chứng sau:
- "Ngay cả chú chim yến, khi còn non thì được bố mẹ mang mồi về mớm cho nhưng khi lớn lên sẽ phải tự mình đi kiếm mồi."
- "Hổ và sư tử cũng đều như vậy."
- Nhận xét:
- Những bằng chứng này rất cụ thể, sinh động và dễ hiểu, giúp người đọc dễ dàng hình dung và đồng tình với ý kiến của tác giả.
- Việc lấy dẫn chứng từ nhiều loài vật khác nhau cho thấy tính phổ quát của nhận định, khiến cho nhận định trở nên đanh thép hơn.
Câu 4: Câu: "Việc con người có cảm nhận được niềm vui trong lao động hay không sẽ có ý nghĩa lớn lao, quyết định cuộc đời của người đó hạnh phúc hay không." đem đến cho em suy nghĩ gì?
- Câu nói này đem đến cho em suy nghĩ rằng:
- Lao động không chỉ là phương tiện để kiếm sống mà còn là nguồn gốc của niềm vui và hạnh phúc.
- Khi chúng ta tìm thấy niềm vui trong công việc, chúng ta sẽ cảm thấy yêu đời và hạnh phúc hơn.
- Ngược lại, nếu chúng ta chỉ coi lao động là một gánh nặng, chúng ta sẽ cảm thấy mệt mỏi và bất hạnh.
- Để có hạnh phúc, cần có thái độ tích cực trong lao động.
Câu 5: Từ thực tiễn đời sống và những suy nghĩ sau khi đọc văn bản, em hãy nêu lên một biểu hiện cho thấy hiện nay trong cuộc sống vẫn có người nhận thức chưa đúng đắn về ý nghĩa của lao động.
- Một biểu hiện cho thấy hiện nay trong cuộc sống vẫn có người nhận thức chưa đúng đắn về ý nghĩa của lao động là:
- Nhiều người trẻ tuổi có tâm lý ngại khó, ngại khổ, chỉ muốn tìm kiếm những công việc nhàn hạ, lương cao mà không muốn bỏ công sức lao động.
- Một số người có tư tưởng ỷ lại, trông chờ vào sự giúp đỡ của người khác, không muốn tự mình lao động để tạo ra giá trị cho bản thân và xã hội.
Câu 1: Phương thức biểu đạt chính được tác giả sử dụng trong văn bản này là gì?
- Phương thức biểu đạt chính được tác giả sử dụng trong văn bản này là nghị luận.
Câu 2: Văn bản trên bàn về vấn đề gì?
- Văn bản trên bàn về vấn đề ý nghĩa và giá trị của lao động đối với sự tồn tại và hạnh phúc của con người.
Câu 3: Để làm rõ cho ý kiến: "Mọi động vật đều lao động, trước hết là để duy trì sự sống." tác giả đã sử dụng những bằng chứng nào? Nhận xét về những bằng chứng ấy.
- Tác giả đã sử dụng những bằng chứng sau:
- "Ngay cả chú chim yến, khi còn non thì được bố mẹ mang mồi về mớm cho nhưng khi lớn lên sẽ phải tự mình đi kiếm mồi."
- "Hổ và sư tử cũng đều như vậy."
- Nhận xét:
- Những bằng chứng này rất cụ thể, sinh động và dễ hiểu, giúp người đọc dễ dàng hình dung và đồng tình với ý kiến của tác giả.
- Việc lấy dẫn chứng từ nhiều loài vật khác nhau cho thấy tính phổ quát của nhận định, khiến cho nhận định trở nên đanh thép hơn.
Câu 4: Câu: "Việc con người có cảm nhận được niềm vui trong lao động hay không sẽ có ý nghĩa lớn lao, quyết định cuộc đời của người đó hạnh phúc hay không." đem đến cho em suy nghĩ gì?
- Câu nói này đem đến cho em suy nghĩ rằng:
- Lao động không chỉ là phương tiện để kiếm sống mà còn là nguồn gốc của niềm vui và hạnh phúc.
- Khi chúng ta tìm thấy niềm vui trong công việc, chúng ta sẽ cảm thấy yêu đời và hạnh phúc hơn.
- Ngược lại, nếu chúng ta chỉ coi lao động là một gánh nặng, chúng ta sẽ cảm thấy mệt mỏi và bất hạnh.
- Để có hạnh phúc, cần có thái độ tích cực trong lao động.
Câu 5: Từ thực tiễn đời sống và những suy nghĩ sau khi đọc văn bản, em hãy nêu lên một biểu hiện cho thấy hiện nay trong cuộc sống vẫn có người nhận thức chưa đúng đắn về ý nghĩa của lao động.
- Một biểu hiện cho thấy hiện nay trong cuộc sống vẫn có người nhận thức chưa đúng đắn về ý nghĩa của lao động là:
- Nhiều người trẻ tuổi có tâm lý ngại khó, ngại khổ, chỉ muốn tìm kiếm những công việc nhàn hạ, lương cao mà không muốn bỏ công sức lao động.
- Một số người có tư tưởng ỷ lại, trông chờ vào sự giúp đỡ của người khác, không muốn tự mình lao động để tạo ra giá trị cho bản thân và xã hội.

Chắc chắn rồi, dưới đây là phần trả lời cho các câu hỏi của bạn:
Câu 1: Xác định phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản trên.
- Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản trên là nghị luận.
Câu 2: Xác định luận đề của văn bản.
- Luận đề của văn bản là: Nghịch cảnh có thể giúp con người thành công.
Câu 3: Để làm sáng tỏ cho ý kiến: “nghịch cảnh thường giữ một chức vụ quan trọng trong sự thành công”, tác giả đã sử dụng những bằng chứng nào? Nhận xét về những bằng chứng ấy.
- Tác giả đã sử dụng những bằng chứng sau:
- Những người nổi tiếng như Voltaire, Marcel Proust, Ben Fortson, Milton, Beethoven, Charles Darwin, Hellen Keller, J.J. Rousseau, và nhiều nhà doanh nghiệp thành công khác.
- Những hoàn cảnh khó khăn như bệnh tật, tai nạn, mù lòa, điếc, câm, nghèo túng, và thậm chí là tù đày.
- Nhận xét:
- Những bằng chứng này rất đa dạng, phong phú, và có sức thuyết phục cao.
- Tác giả đã khéo léo sử dụng những câu chuyện về những người nổi tiếng để chứng minh cho luận điểm của mình.
- Việc đưa ra nhiều ví dụ từ nhiều lĩnh vực cho thấy tính phổ quát của vấn đề.
Câu 4: Mục đích và nội dung của văn bản trên là gì?
- Mục đích của văn bản là:
- Khẳng định vai trò của nghịch cảnh trong việc giúp con người thành công.
- Truyền cảm hứng và động lực cho người đọc, đặc biệt là những người đang gặp khó khăn.
- Nội dung của văn bản là:
- Phân tích và chứng minh rằng nghịch cảnh không phải là rào cản, mà là cơ hội để con người phát triển và thành công.
- Đưa ra những ví dụ minh họa về những người đã vượt qua nghịch cảnh để đạt được thành công.
- Khuyến khích người đọc có thái độ tích cực trước khó khăn.
Câu 5: Nhận xét cách lập luận của tác giả trong văn bản.
- Cách lập luận của tác giả rất chặt chẽ, logic và thuyết phục.
- Tác giả đưa ra luận điểm rõ ràng, sau đó sử dụng những bằng chứng cụ thể để chứng minh.
- Tác giả sử dụng nhiều phép tu từ như so sánh, tương phản, và liệt kê để tăng tính sinh động và hấp dẫn cho văn bản.
- Sử dụng những câu nói của các nhà danh nhân, làm tăng thêm tính thuyết phục.
Chắc chắn rồi, dưới đây là phần trả lời cho các câu hỏi của bạn:
Câu 1: Xác định phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản trên.
- Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản trên là nghị luận.
Câu 2: Xác định luận đề của văn bản.
- Luận đề của văn bản là: Nghịch cảnh có thể giúp con người thành công.
Câu 3: Để làm sáng tỏ cho ý kiến: “nghịch cảnh thường giữ một chức vụ quan trọng trong sự thành công”, tác giả đã sử dụng những bằng chứng nào? Nhận xét về những bằng chứng ấy.
- Tác giả đã sử dụng những bằng chứng sau:
- Những người nổi tiếng như Voltaire, Marcel Proust, Ben Fortson, Milton, Beethoven, Charles Darwin, Hellen Keller, J.J. Rousseau, và nhiều nhà doanh nghiệp thành công khác.
- Những hoàn cảnh khó khăn như bệnh tật, tai nạn, mù lòa, điếc, câm, nghèo túng, và thậm chí là tù đày.
- Nhận xét:
- Những bằng chứng này rất đa dạng, phong phú, và có sức thuyết phục cao.
- Tác giả đã khéo léo sử dụng những câu chuyện về những người nổi tiếng để chứng minh cho luận điểm của mình.
- Việc đưa ra nhiều ví dụ từ nhiều lĩnh vực cho thấy tính phổ quát của vấn đề.
Câu 4: Mục đích và nội dung của văn bản trên là gì?
- Mục đích của văn bản là:
- Khẳng định vai trò của nghịch cảnh trong việc giúp con người thành công.
- Truyền cảm hứng và động lực cho người đọc, đặc biệt là những người đang gặp khó khăn.
- Nội dung của văn bản là:
- Phân tích và chứng minh rằng nghịch cảnh không phải là rào cản, mà là cơ hội để con người phát triển và thành công.
- Đưa ra những ví dụ minh họa về những người đã vượt qua nghịch cảnh để đạt được thành công.
- Khuyến khích người đọc có thái độ tích cực trước khó khăn.
Câu 5: Nhận xét cách lập luận của tác giả trong văn bản.
- Cách lập luận của tác giả rất chặt chẽ, logic và thuyết phục.
- Tác giả đưa ra luận điểm rõ ràng, sau đó sử dụng những bằng chứng cụ thể để chứng minh.
- Tác giả sử dụng nhiều phép tu từ như so sánh, tương phản, và liệt kê để tăng tính sinh động và hấp dẫn cho văn bản.
- Sử dụng những câu nói của các nhà danh nhân, làm tăng thêm tính thuyết phục.

Có 2 đồng phân là : C nối 3 CH nối 2 CH2
CH2 nối 2 C nối 2 CH2
Động vật có các biểu thức phát triển sau: