tình hình kinh tế đại việt có điểm gì nổi bật
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


Trong tương lai, nền công nghiệp thế giới cần phát triển mạnh mẽ dựa trên các thành tựu công nghệ vì công nghệ giúp nâng cao năng suất, tiết kiệm tài nguyên và giảm chi phí. Tuy nhiên, phát triển bền vững cũng rất quan trọng để bảo vệ môi trường, giảm thiểu ô nhiễm và sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả, đảm bảo sự sống còn lâu dài cho cả thế hệ hiện tại và tương lai. Cả hai yếu tố này phải kết hợp để tạo ra sự phát triển toàn diện, vừa đáp ứng nhu cầu hiện tại vừa bảo vệ tương lai.
Trong tương lai, nền công nghiệp thế giới phải vừa phát triển mạnh mẽ dựa trên các thành tựu công nghệ vừa đảm bảo phát triển bền vững vì đây là yêu cầu tất yếu để đáp ứng nhu cầu kinh tế, xã hội và môi trường
Sự phát triển công nghệ giúp nâng cao năng suất, tạo ra nhiều sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, nếu chỉ tập trung vào công nghiệp hóa mà không quan tâm đến môi trường, tài nguyên thiên nhiên sẽ cạn kiệt, ô nhiễm gia tăng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống con người
Do đó, phát triển bền vững là cách để cân bằng giữa lợi ích kinh tế và trách nhiệm với môi trường, giúp duy trì tài nguyên cho thế hệ tương lai, đồng thời đảm bảo một môi trường sống trong lành và ổn định



Bài toán này liên quan đến chuyển động ném thẳng đứng và bảo toàn cơ năng. Dưới đây là cách giải chi tiết:
Thông tin đã cho:
- Độ cao ban đầu (h₀): 8 m
- Khối lượng vật (m): 400 g = 0.4 kg
- Vận tốc ban đầu (v₀): 22 m/s
- Gia tốc trọng trường (g): 10 m/s²
a/ Tính độ cao cực đại (h_max):
- Khi vật đạt độ cao cực đại, vận tốc của vật bằng 0 (v = 0).
- Áp dụng định luật bảo toàn cơ năng: Cơ năng ban đầu = Cơ năng tại độ cao cực đại.
- Cơ năng ban đầu: E₁ = mgh₀ + (1/2)mv₀²
- Cơ năng tại độ cao cực đại: E₂ = mgh_max
- E₁ = E₂ => mgh₀ + (1/2)mv₀² = mgh_max
- Thay số và giải phương trình: h_max = h₀ + (v₀² / 2g) = 8 + (22² / (2 * 10)) = 8 + 24.2 = 32.2 m
b/ Tính vận tốc vừa chạm đất (v_đ):
- Áp dụng định luật bảo toàn cơ năng: Cơ năng ban đầu = Cơ năng khi chạm đất.
- Cơ năng khi chạm đất: E₃ = (1/2)mv_đ²
- E₁ = E₃ => mgh₀ + (1/2)mv₀² = (1/2)mv_đ²
- Thay số và giải phương trình: v_đ = √(2gh₀ + v₀²) = √(2 * 10 * 8 + 22²) = √(160 + 484) = √644 ≈ 25.38 m/s
c/ Ở độ cao nào động năng (W_đ) bằng 2 lần thế năng (W_t):
- W_đ = 2W_t
- (1/2)mv² = 2mgh
- v² = 4gh
- Áp dụng định luật bảo toàn cơ năng: mgh₀ + (1/2)mv₀² = mgh + (1/2)mv²
- Thay v² = 4gh vào phương trình trên: mgh₀ + (1/2)mv₀² = mgh + (1/2)m(4gh) = 3mgh
- Thay số và giải phương trình: h = (gh₀ + v₀²/2) / 3g = (10 * 8 + 22²/2) / (3 * 10) = 32.2/3 = 10.73 m
d/ Nếu có lực cản không khí (F_c) = 5 N, tính độ cao cực đại (h'_max):
- Công của lực cản: A_c = -F_c * s (s là quãng đường vật đi được).
- Áp dụng định lý công - động năng: A_c = ΔW_đ.
- Công của lực cản từ vị trí ném đến độ cao cực đại: A_c = -F_c * h'_max
- Áp dụng định lý biến thiên cơ năng:
- mgh₀ + 1/2mv₀² = mgh'max + Fc*h'max
- 0.4108 + 0.50.42222 = 0.410h'max + 5h'max
- 32+96.8 = 9*h'max
- h'max = 128.8/9=14.31m
- Vậy độ cao cực đại là 14.31m.
Lưu ý:
- Nhớ đổi đơn vị của khối lượng từ gram sang kilogram.
- Khi tính toán, hãy chú ý đến dấu của công và vận tốc.
- Khi có lực cản thì cơ năng của vật không bảo toàn.
a. Động năng của vật tại vị trí ném là
\(W_{đ} = \frac{1}{2} m v^{2} = \frac{1}{2} . 0 , 4.1 0^{2} = 20\) J
Thế năng của vật là
\(W_{t} = m g h = 0 , 4.10.1 = 4\) J
Cơ năng của vật là
\(W = W_{đ} + W_{t} = 20 + 4 = 24\) J
b. Thế năng của vật khi vận tốc là 5 m/s là
\(W_{t} = W - W_{đ} = 24 - \frac{1}{2} . 0 , 4. 5^{2} = 19\) J
Độ cao của vật lúc đó là
\(h = \frac{W_{t}}{m g} = \frac{19}{0 , 4.10} = 4 , 75\) m
c. Độ cao cực đại vật đạt được là
\(h_{m a x} = \frac{W_{t m a x}}{m g} = \frac{W}{m g} = \frac{24}{0 , 4.10} = 6\) m

Phản ứng: 2NOCl(g) -> 2NO(g) + Cl2(g)
Biểu thức tính tốc độ trung bình (vtb):
- Theo sự biến đổi nồng độ chất đầu (NOCl):
vtb = - (1/2) * (Δ[NOCl] / Δt) = - (1/2) * ([NOCl]t2 - [NOCl]t1 / (t2 - t1)) - Theo sự biến đổi nồng độ sản phẩm (NO):
vtb = + (1/2) * (Δ[NO] / Δt) = + (1/2) * ([NO]t2 - [NO]t1 / (t2 - t1)) - Theo sự biến đổi nồng độ sản phẩm (Cl2):
vtb = + (1/1) * (Δ[Cl2] / Δt) = + (Δ[Cl2] / Δt) = + ([Cl2]t2 - [Cl2]t1 / (t2 - t1))
Tổng hợp lại, biểu thức đầy đủ là:
vtb = - (1/2) * (Δ[NOCl] / Δt) = + (1/2) * (Δ[NO] / Δt) = + (Δ[Cl2] / Δt)
Trong đó:
- vtb là tốc độ trung bình của phản ứng.
- Δ[X] là sự biến thiên nồng độ của chất X ([X]t2 - [X]t1).
- Δt là khoảng thời gian xảy ra sự biến thiên nồng độ đó (t2 - t1).
- [X]t1 và [X]t2 lần lượt là nồng độ của chất X tại thời điểm t1 (đầu) và t2 (cuối).
- Các số 1/2, 1/2, 1 là nghịch đảo của hệ số tỉ lượng tương ứng trong phương trình hóa học cân bằng.

\(NaOH+HCl\rightarrow NaCl+H_2O\)
0,01 0,01 0,01 0,01
số mol dung dịch HCl là:
\(C_M=\dfrac{n_{HCl}}{V_{HCl}}⇒\:n_{HCl}=C_M\cdot V_{HCl}=0,2\cdot0,05=0,01\left(mol\right)\)
thể tích NaOH cần thiết để trung hoà là:
\(C_{M_{NaOH}}=\dfrac{n_{NaOH}}{V_{NaOH}}⇒\:V_{NaOH}=\dfrac{n_{NaOH}}{C_{M_{NaOH}}}=\dfrac{0,01}{0,1}=0,1\left(L\right)\)
Giải bài toán:
Dữ kiện:
- Thể tích dung dịch HCl: 50 ml = 0,05 l.
- Nồng độ HCl: 0,2 M.
- Nồng độ NaOH: 0,1 M.
- Phản ứng:
\(\text{HCl} + \text{NaOH} \rightarrow \text{NaCl} + \text{H}_{2} \text{O}\).
Bước 1: Tính số mol HCl
Số mol HCl được tính theo công thức:
\(n \left(\right. \text{HCl} \left.\right) = C \times V = 0 , 2 \textrm{ } \text{mol}/\text{l} \times 0 , 05 \textrm{ } \text{l} = 0 , 01 \textrm{ } \text{mol} .\)Bước 2: Tính số mol NaOH cần thiết
Theo phương trình phản ứng, \(n \left(\right. \text{NaOH} \left.\right) = n \left(\right. \text{HCl} \left.\right)\), vì tỉ lệ mol là 1:1.
\(n \left(\right. \text{NaOH} \left.\right) = 0 , 01 \textrm{ } \text{mol} .\)Bước 3: Tính thể tích dung dịch NaOH
Thể tích dung dịch NaOH được tính theo công thức:
\(V \left(\right. \text{NaOH} \left.\right) = \frac{n \left(\right. \text{NaOH} \left.\right)}{C \left(\right. \text{NaOH} \left.\right)} = \frac{0 , 01 \textrm{ } \text{mol}}{0 , 1 \textrm{ } \text{mol}/\text{l}} = 0 , 1 \textrm{ } \text{l} = 100 \textrm{ } \text{ml} .\)Đáp số:
Thể tích dung dịch NaOH cần thiết để trung hòa hết lượng HCl là 100 ml.
Tình hình kinh tế Đại Việt trong lịch sử có nhiều điểm nổi bật, tùy thuộc vào từng giai đoạn cụ thể. Một số đặc điểm nổi bật có thể kể đến như sau:
Nền kinh tế Đại Việt chủ yếu dựa vào nông nghiệp, đặc biệt là trồng lúa nước. Nhờ hệ thống sông ngòi dày đặc và khí hậu nhiệt đới gió mùa, Đại Việt phát triển mạnh mẽ trong sản xuất lương thực, đảm bảo nhu cầu của dân cư.
Nhà nước chú trọng xây dựng và bảo trì hệ thống đê điều và kênh mương để kiểm soát lũ lụt và tưới tiêu, giúp tăng năng suất nông nghiệp.
Các ngành thủ công nghiệp như dệt lụa, làm giấy, gốm sứ, rèn sắt, đúc đồng phát triển mạnh. Nhiều làng nghề truyền thống ra đời và nổi tiếng, đóng góp vào sự thịnh vượng của kinh tế.
Đại Việt có các trung tâm thương mại sầm uất như Thăng Long, Hội An, Vân Đồn. Hoạt động giao thương với các nước trong khu vực như Trung Quốc, Nhật Bản, Chăm Pa và các nước Đông Nam Á được đẩy mạnh.
Các triều đại phong kiến thường ban hành các chính sách khuyến nông, khai hoang, giảm thuế để phát triển kinh tế và ổn định cuộc sống của người dân.
Sau khi giành độc lập từ phương Bắc, Đại Việt xây dựng một nền kinh tế tự chủ, không phụ thuộc quá nhiều vào các thế lực bên ngoài.
Tuy nhiên, tình hình kinh tế cũng chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố như chiến tranh, thiên tai hay sự suy yếu của triều đình trong một số giai đoạn lịch sử.