Thuyết minh quyển sách Ngữ văn 8 tập 2 cánh diều
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


Tác phẩm "Nhà mẹ Lê" của tác giả Nguyên Hồng
"Nhà mẹ Lê" là một trong những tác phẩm nổi bật trong nền văn học Việt Nam hiện đại, được viết bởi nhà văn Nguyên Hồng. Truyện kể về cuộc sống và những nỗi khổ đau của người phụ nữ trong xã hội phong kiến qua hình ảnh của mẹ Lê, một người phụ nữ nghèo khó nhưng hết lòng yêu thương con cái, kiên cường trước những thử thách của cuộc đời.
Định hướng phân tích:
- Mở bài:
- Giới thiệu sơ qua về tác phẩm "Nhà mẹ Lê" và tác giả Nguyên Hồng.
- Tác phẩm đề cập đến số phận của một người phụ nữ chịu đựng nhiều khổ cực trong xã hội phong kiến.
- Thân bài:
- Phân tích nhân vật mẹ Lê:
Mẹ Lê là hình mẫu của người phụ nữ trong xã hội xưa, chịu đựng những bất công nhưng vẫn luôn yêu thương, bảo vệ con cái. Bà đã làm mọi cách để nuôi dưỡng con cái, kể cả việc làm những công việc nặng nhọc, hy sinh bản thân vì gia đình. - Mối quan hệ giữa mẹ Lê và con cái:
Mẹ Lê có một tình yêu vô bờ bến với con cái, dù cho hoàn cảnh sống của bà hết sức khắc nghiệt. Qua mối quan hệ này, tác giả muốn nhấn mạnh đến tình mẫu tử thiêng liêng, cao đẹp trong cuộc sống. - Xã hội và những khó khăn mà mẹ Lê phải đối mặt:
Mẹ Lê là một người phụ nữ nghèo, phải sống trong hoàn cảnh nghèo khó, bị xã hội và chồng đối xử bất công. Tuy nhiên, bà vẫn kiên cường đứng vững trước sóng gió cuộc đời, làm gương sáng cho con cái. - Chủ đề tác phẩm:
Tác phẩm mang thông điệp về lòng kiên cường, sự hy sinh và tình mẫu tử. Câu chuyện cũng phản ánh xã hội phong kiến, nơi phụ nữ phải chịu nhiều thiệt thòi nhưng vẫn phải giữ vững tình yêu thương gia đình.
- Phân tích nhân vật mẹ Lê:
- Kết bài:
- Nhấn mạnh lại giá trị nhân văn trong tác phẩm.
- "Nhà mẹ Lê" không chỉ là câu chuyện về người mẹ trong gia đình, mà còn là bức tranh phản ánh những khó khăn, đau khổ mà phụ nữ phải trải qua trong xã hội xưa.
Bài văn tham khảo:
Mở bài:
Tác phẩm "Nhà mẹ Lê" của nhà văn Nguyên Hồng là một trong những tác phẩm tiêu biểu phản ánh sâu sắc nỗi đau và sự hy sinh của người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Qua câu chuyện về mẹ Lê – một người phụ nữ nghèo khổ, suốt đời cặm cụi làm lụng và chịu đựng khổ cực vì con cái, Nguyên Hồng đã gửi gắm vào đó những suy tư về tình mẫu tử, về phẩm giá của người phụ nữ trong những hoàn cảnh éo le.
Thân bài:
Nhân vật mẹ Lê trong tác phẩm là hình ảnh của một người phụ nữ chịu đựng tất cả những khổ đau của cuộc đời. Sinh ra trong một gia đình nghèo, mẹ Lê phải làm mọi công việc nặng nhọc để nuôi nấng con cái. Bà không ngừng hy sinh, quên mình để con cái có thể trưởng thành. Dù cuộc sống có nhiều khó khăn, nhưng bà vẫn không bao giờ bỏ cuộc. Những giọt mồ hôi của mẹ Lê là minh chứng cho sự vất vả, tần tảo của một người mẹ sẵn sàng làm tất cả vì con.
Tình yêu thương của mẹ Lê dành cho con cái được thể hiện rõ trong từng hành động, lời nói của bà. Mặc dù bà không có gì ngoài một lòng yêu thương chân thành, nhưng điều đó đã giúp bà vượt qua mọi gian truân của cuộc sống. Mối quan hệ giữa mẹ và con trong tác phẩm là biểu tượng cho tình mẫu tử thiêng liêng, vô điều kiện, luôn sẵn sàng hy sinh vì sự hạnh phúc của con cái.
Ngoài tình mẫu tử, tác phẩm còn khắc họa rõ nét xã hội phong kiến đầy bất công mà người phụ nữ phải chịu đựng. Mẹ Lê phải sống trong cảnh nghèo đói, bị áp bức bởi xã hội, bị chồng và những người xung quanh coi thường. Thế nhưng, bà vẫn kiên cường, luôn đứng vững trước những thử thách của cuộc đời, một hình ảnh đẹp về sức mạnh của người phụ nữ trong xã hội cũ.
Kết bài:
"Nhà mẹ Lê" không chỉ là một tác phẩm văn học nổi bật mà còn là một bài học về lòng kiên cường, về tình yêu thương vô bờ bến của người mẹ. Câu chuyện của mẹ Lê đã làm nổi bật những phẩm chất cao đẹp của người phụ nữ trong xã hội phong kiến, đồng thời phản ánh một cách sâu sắc những khó khăn mà họ phải chịu đựng. Nhờ đó, tác phẩm vẫn còn nguyên giá trị nhân văn cho đến ngày nay.

Để xác định thể loại của một văn bản, em có thể dựa vào một số yếu tố cơ bản sau đây:
1. Mục đích của văn bản
- Văn bản miêu tả: Mục đích chủ yếu là mô tả, làm nổi bật đặc điểm của một sự vật, hiện tượng, con người, cảnh vật... Ví dụ: bài văn miêu tả cảnh biển, miêu tả một con người.
- Văn bản thuyết minh: Mục đích của văn bản này là cung cấp thông tin, giải thích, làm rõ vấn đề nào đó. Ví dụ: một bài viết giải thích về sự hình thành của một loài động vật, một sự kiện lịch sử.
- Văn bản nghị luận: Đưa ra quan điểm, lập luận để thuyết phục, tranh luận về một vấn đề nào đó. Ví dụ: bài viết bảo vệ quan điểm về một vấn đề xã hội, một đề tài khoa học.
- Văn bản hành chính: Các văn bản mang tính chất thông báo, yêu cầu, hướng dẫn, hoặc giải quyết công việc. Ví dụ: quyết định, công văn, thông báo.
- Văn bản tự sự: Mô tả một chuỗi sự kiện, câu chuyện có tính chất thời gian, nhân vật. Ví dụ: truyện ngắn, tiểu thuyết, hồi ký.
2. Cấu trúc và hình thức
- Văn bản tự sự thường có cấu trúc gồm các phần: mở bài, thân bài (các sự kiện diễn ra), kết bài (suy nghĩ, cảm xúc, hoặc kết luận).
- Văn bản miêu tả thường có sự mô tả chi tiết về cảnh vật, con người, hình ảnh... với các biện pháp tu từ, so sánh, ẩn dụ.
- Văn bản nghị luận thường có ba phần: luận điểm (quan điểm), luận cứ (lý lẽ, bằng chứng), và kết luận.
- Văn bản thuyết minh thường cung cấp thông tin khoa học, dữ liệu cụ thể, ít có cảm xúc hay lập luận tranh luận.
3. Ngữ điệu và phong cách
- Văn bản miêu tả và tự sự thường có ngữ điệu mềm mại, dễ hiểu, có thể sử dụng nhiều hình ảnh, biểu cảm.
- Văn bản nghị luận có ngữ điệu mạnh mẽ, lý luận chặt chẽ, thường ít sử dụng các yếu tố miêu tả hay cảm xúc.
- Văn bản thuyết minh mang tính thông báo, cung cấp thông tin, dễ tiếp thu và không có yếu tố cảm xúc.
4. Chủ đề và nội dung
- Văn bản tự sự kể về những câu chuyện, sự kiện đã hoặc đang diễn ra.
- Văn bản miêu tả tập trung vào việc tạo ra những hình ảnh sinh động trong trí óc người đọc.
- Văn bản nghị luận đưa ra quan điểm về một vấn đề cụ thể, thuyết phục người đọc hoặc người nghe chấp nhận hoặc phản biện lại một luận điểm.
Ví dụ cụ thể:
- Nếu em đọc một bài viết về sự phát triển của công nghệ và tác động của nó đến xã hội, bài viết đó có thể là văn bản nghị luận.
- Nếu em đọc một bài viết kể về chuyến đi thám hiểm đến một khu rừng nhiệt đới, đó có thể là văn bản tự sự hoặc miêu tả.
- Một bài văn miêu tả bức tranh mùa thu hoặc một cánh đồng lúa chắc chắn sẽ thuộc thể loại miêu tả.
Các bước cụ thể để xác định thể loại văn bản:
- Đọc kỹ văn bản: Cảm nhận mục đích, nội dung chính, cách thức tổ chức của văn bản.
- Xác định mục đích của tác giả: Tác giả viết để làm gì? Để miêu tả, giải thích, thuyết phục hay kể lại một câu chuyện?
- Nhận diện các đặc điểm cấu trúc: Cấu trúc văn bản có phù hợp với thể loại nào không? Có lập luận hay không? Có sự kiện được kể không?
- Đọc các ví dụ của thể loại văn bản: So sánh với các văn bản tương tự mà em đã học hoặc đã đọc để nhận diện nhanh hơn.
Chào em! Cô rất vui được hướng dẫn em cách xác định thể loại của một văn bản bất kỳ. Dưới đây là các bước đơn giản mà em có thể làm theo để phân tích và nhận diện thể loại của văn bản, như: truyện ngắn, tiểu thuyết, thơ, báo cáo, bài luận, v.v…
* Các bước xác định thể loại văn bản:
1. Xem xét nội dung
• Văn bản nói về điều gì?
• Nó kể một câu chuyện hư cấu (như truyện cổ tích, tiểu thuyết), cung cấp thông tin thực tế (như báo cáo, bài báo), trình bày ý kiến cá nhân (như bài luận), hay thuộc dạng khác?
• Ví dụ: Nếu văn bản kể về cuộc phiêu lưu của các nhân vật tưởng tượng, đó có thể là một câu chuyện hư cấu.
2. Phân tích cấu trúc
• Văn bản được tổ chức như thế nào?
• Nó có chia thành các chương, các phần rõ ràng (giới thiệu, thân bài, kết luận), hay là một khối văn bản liền mạch?
• Ví dụ: Văn bản dài với các chương đánh số thường là tiểu thuyết, còn văn bản ngắn gọn, không chia chương có thể là truyện ngắn hoặc thơ.
3. Nhận diện phong cách
• Ngôn ngữ và cách diễn đạt ra sao?
• Nó trang trọng (như văn bản khoa học), bình dân (như truyện kể), giàu hình ảnh và cảm xúc (như thơ), hay chính xác và khách quan (như báo cáo)?
• Ví dụ: Nếu ngôn ngữ thơ mộng, đầy cảm xúc, đó có thể là thơ hoặc văn xuôi nghệ thuật.
4. Xác định mục đích
• Văn bản được viết để làm gì?
• Nó nhằm giải trí (như truyện, thơ), thông tin (như báo cáo, bài báo), thuyết phục (như bài luận nghị luận), hay thể hiện cảm xúc (như nhật ký)?
• Ví dụ: Nếu văn bản trình bày dữ liệu để chứng minh một quan điểm, đó có thể là bài luận hoặc báo cáo.
5. Kiểm tra các đặc điểm đặc trưng
• Văn bản có những yếu tố đặc biệt nào không?
• Ví dụ: Nếu có vần điệu và nhịp điệu, đó có thể là thơ. Nếu có đối thoại giữa các nhân vật, đó có thể là kịch bản hoặc truyện. Nếu có bảng biểu và số liệu, đó có thể là báo cáo khoa học.
6. Tham khảo tiêu đề và thông tin phụ
• Tiêu đề hoặc các phần phụ (lời giới thiệu, ghi chú) có gợi ý gì không?
• Ví dụ: Văn bản có tiêu đề “Nghiên cứu về…” thường là báo cáo hoặc bài nghiên cứu.
Áp dụng thực tế
Để em dễ hình dung, hãy thử áp dụng các bước trên với một ví dụ. Giả sử em có một văn bản ngắn, kể về một câu chuyện có nhân vật, cốt truyện, và kết thúc bất ngờ. Ta phân tích như sau:
• Nội dung: Câu chuyện hư cấu.
• Cấu trúc: Ngắn gọn, không chia chương.
• Phong cách: Ngôn ngữ kể chuyện, sinh động.
• Mục đích: Giải trí.
=> Kết luận: Đây là truyện ngắn.
Chúc em học tốt!.

Dưới đây là gợi ý trả lời cho yêu cầu của bạn về phương thức biểu đạt trong văn bản Lá cờ thêu sáu chữ vàng và cách đọc hiểu văn bản thông tin giới thiệu sách, dựa trên nội dung trang 105-108 SGK Văn 8 (Cánh Diều):
1. Phương thức biểu đạt trong văn bản Lá cờ thêu sáu chữ vàng
Phương thức biểu đạt | Tác dụng |
---|---|
Tự sự | Kể lại câu chuyện lịch sử về người anh hùng nhỏ tuổi Trần Quốc Toản, giúp người đọc hiểu rõ diễn biến sự kiện và cảm nhận được tinh thần yêu nước, lòng dũng cảm của nhân vật. |
Miêu tả | Miêu tả chi tiết về lá cờ thêu sáu chữ vàng, cảm xúc của nhân vật, tạo hình ảnh sinh động, giàu cảm xúc, giúp người đọc hình dung rõ nét và thấm sâu ý nghĩa biểu tượng lá cờ. |
Biểu cảm | Bộc lộ tình cảm yêu nước, tự hào dân tộc của tác giả và nhân vật, khơi gợi cảm xúc tự hào, ngưỡng mộ trong lòng người đọc. |
2. Cách đọc hiểu một văn bản thông tin giới thiệu một cuốn sách
- Xác định thông tin cơ bản: Tên sách, tác giả, thể loại, đối tượng hướng tới.
- Hiểu mục đích giới thiệu: Văn bản nhằm cung cấp thông tin, giới thiệu nội dung và giá trị của cuốn sách để thu hút bạn đọc.
- Nắm bắt nội dung chính: Tóm tắt chủ đề, nội dung nổi bật, điểm đặc sắc của cuốn sách.
- Phân tích giá trị: Đánh giá ý nghĩa, tác động của sách đối với người đọc và xã hội.
- Rút ra thông điệp: Văn bản giúp người đọc hiểu rõ hơn về cuốn sách và quyết định có nên đọc hay không.
Nếu bạn cần bài soạn chi tiết hơn hoặc bài tập mẫu về Lá cờ thêu sáu chữ vàng, mình có thể giúp bạn nhé!

Dưới đây là gợi ý trả lời cho yêu cầu của bạn về bài văn Lá cờ thêu sáu chữ vàng trong chương trình Văn 8 (Cánh Diều) và cách đọc hiểu một văn bản thông tin giới thiệu một cuốn sách:
1. Những đặc sắc về nội dung và nghệ thuật của văn bản Lá cờ thêu sáu chữ vàng
Về nội dung:
- Văn bản ca ngợi tinh thần yêu nước, lòng trung thành và sự hy sinh cao cả của các chiến sĩ cách mạng trong công cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc.
- Lá cờ thêu sáu chữ vàng “Quyết tử cho Tổ quốc quyết sinh” là biểu tượng thiêng liêng, thể hiện ý chí kiên cường, quyết tâm bảo vệ Tổ quốc đến cùng.
- Tác phẩm truyền cảm hứng mạnh mẽ về lòng tự hào dân tộc và trách nhiệm của thế hệ trẻ hôm nay đối với sự nghiệp xây dựng và bảo vệ đất nước.
Về nghệ thuật:
- Ngôn ngữ giản dị, chân thành, giàu hình ảnh biểu tượng.
- Cách kể chuyện sinh động, có sức lay động cảm xúc người đọc.
- Sử dụng các chi tiết cụ thể, hình ảnh lá cờ thêu nổi bật làm trung tâm biểu tượng cho ý chí và tinh thần chiến đấu.
2. Cách đọc hiểu một văn bản thông tin giới thiệu một cuốn sách
Khi đọc hiểu văn bản giới thiệu sách, em cần thực hiện các bước sau:
Bước 1: Xác định thông tin cơ bản
- Tên cuốn sách, tác giả, nhà xuất bản, năm xuất bản.
- Đối tượng độc giả mà cuốn sách hướng tới.
Bước 2: Hiểu mục đích của văn bản
- Văn bản nhằm giới thiệu, cung cấp thông tin, khơi gợi sự quan tâm và khuyến khích người đọc tìm đọc cuốn sách.
Bước 3: Nắm bắt nội dung chính được giới thiệu
- Tóm tắt chủ đề, nội dung chính của cuốn sách.
- Những điểm nổi bật, thông điệp quan trọng mà tác giả muốn truyền tải.
Bước 4: Phân tích giá trị và ý nghĩa của cuốn sách
- Đánh giá tác động của sách đối với người đọc hoặc xã hội.
- Cảm nhận cá nhân về cuốn sách (nếu có).
Bước 5: Rút ra thông điệp của văn bản giới thiệu
- Văn bản giúp người đọc hiểu rõ hơn về cuốn sách và có quyết định đúng đắn khi chọn đọc.
Nếu bạn muốn, mình có thể giúp bạn soạn bài giới thiệu cụ thể cho Lá cờ thêu sáu chữ vàng hoặc hướng dẫn chi tiết cách viết bài giới thiệu sách nhé!

Olm chào em, đối với những tài khoản không phải vip của Olm thì không thể luyện lại bài tập, không thể xem hết bài giảng, đang xem sẽ bị dừng, không xem được đáp án, không nộp được bài, em nhé. Trừ khi cô giáo giao lại bài đó cho em làm lại thì được.
Để sử dụng toàn bộ học liệu của Olm thì em vui lòng kích hoạt vip olm. Quyền lợi của Olm vip là sử dụng toàn bộ học liệu của Olm từ lớp 1 đến lớp 12. Học và luyện không giới hạn bài giảng bài tập của Olm. Cùng hàng triệu đề thi thông minh, ngân hàng câu hỏi. Hỏi bài không giới hạn trên diễn đàn hỏi đáp, tương tác với giáo viên qua zalo.

Các đặc điểm của văn bản nghị luận phân tích một tác phẩm văn học:
- Thể hiện rõ ý kiến của người viết về tác phẩm cần bàn luận (có thể là nhân vật, chi tiết, ngôn từ, đề tài, chủ đề...)
- Trình bày những lí lẽ, bằng chứng để thuyết phục người đọc, người nghe. Các lí lẽ, bằng chứng cần căn cứ vào tác phẩm đang bàn luận:
- Lí lẽ là những lí giải, phân tích về tác phẩm
- Bằng chứng là những sự việc, chi tiết, từ ngữ, trích dẫn... từ tác phẩm để làm sáng tỏ lí lẽ
- Các ý kiến, lí lẽ, bằng chứng được sắp xếp theo trình tự hợp lí

tớ gửi cho cậu cái này, Sắp tới năm học mới. Đây là những món quà cậu sẽ đc nhận. 1. Áo, quần 2.Tiền 3.Được nhiều người yêu quý. 4.May mắn cả đời 5.Luôn vui vẻ trong cuộc sống 6.Được crush thích thầm 7.Học giỏi 8.Trở nên xinh đẹp Phật sẽ ban cho cậu những điều này nếu bạn gửi tin nhắn này cho 25 người, sau 3 ngày cậu sẽ có đc những điều đó. Nếu cậu không gửi tin nhắn này cho 25 người thì cậu sẽ luôn gặp xui xẻo, học kì 2 sẽ là học sinh yếu và bạn bè xa lánh (lời nguyền sẽ bắt đầu từ khi đọc) (tui cũng bị ép) 1 đứa nhờ gửi bạn Sắp tới là tháng cô hồn r.Ai cũng biết tháng cô hồn rất xui.Vì vậy ai đọc đc cái này thì gửi đủ cho 30 người. Vì lúc trước có 1 cô gái đọc cái này mà k gửi. 2ngày sau cô ấy đi tắm và bị ma cắn cổ chết, mẹ cx chết. 2 vk ck kia đọc và gửi đủ cho 30 người thì đã trúng số (mik cũng bị ép thôi ạ😔) xl vì đã chọn phải bạn mik xl mik bị ép gửi mik cũng thương mẹ 𝘢𝘪 𝘵𝘩ương 𝘮ẹ 𝘵𝘩ì 𝘩ã𝘺 𝘨ử𝘪 𝘥òng 𝘵𝘩ư 𝘯à𝘺 𝘤𝘩𝘰 20 𝘯𝘨ười,𝘢𝘪 𝘮à 𝘹óa 𝘵𝘩ì 𝘮ẹ 𝘣ạn 𝘴ẽ 𝘤𝘩ết 𝘵𝘳𝘰𝘯𝘨 𝘷ò𝘯𝘨 3 n
Dưới đây là một bài thuyết minh về quyển sách Ngữ văn 8 – Tập 2 – bộ sách Cánh Diều được viết theo phong cách phù hợp với học sinh THCS:
Bài thuyết minh về sách Ngữ văn 8 – Tập 2 – bộ Cánh Diều
Trong hành trình học tập của học sinh lớp 8, sách Ngữ văn 8 – Tập 2 (thuộc bộ sách giáo khoa Cánh Diều) là người bạn đồng hành thân thiết, giúp các em nâng cao khả năng đọc hiểu, viết và cảm thụ văn học. Cuốn sách không chỉ cung cấp kiến thức ngữ văn mà còn nuôi dưỡng tâm hồn, bồi đắp tình yêu quê hương, con người, và cuộc sống.
1. Xuất xứ và đặc điểm chung
Sách Ngữ văn 8 – Tập 2 thuộc bộ sách Cánh Diều – một trong các bộ sách giáo khoa mới theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018, do Nhà xuất bản Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh phát hành. Sách được biên soạn bởi các tác giả là những nhà giáo, nhà văn, nhà nghiên cứu uy tín trong lĩnh vực giáo dục và ngữ văn.
2. Cấu trúc và nội dung chính
Sách gồm nhiều bài học đa dạng, được chia theo chủ đề, giúp học sinh phát triển toàn diện các năng lực:
3. Ưu điểm nổi bật
4. Ý nghĩa của quyển sách
Cuốn sách không chỉ là tài liệu học tập mà còn là cầu nối đưa học sinh đến với văn hóa, con người và vẻ đẹp của ngôn ngữ tiếng Việt. Qua từng trang sách, các em không chỉ học cách phân tích văn bản, mà còn học cách làm người, biết yêu thương và sống có trách nhiệm hơn.
Kết luận
Sách Ngữ văn 8 – Tập 2 – Cánh Diều là một công cụ học tập quan trọng, góp phần hình thành phẩm chất và năng lực học sinh trong thời đại mới. Việc học và tiếp cận cuốn sách này một cách tích cực sẽ giúp học sinh không chỉ học tốt môn Ngữ văn mà còn phát triển kỹ năng sống cần thiết.