K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

17 tháng 4

Vai trò của thực vật trong tự nhiên:

1.Điều hòa khí hậu: Thực vật hấp thụ khí carbon dioxide và thải ra môi trường khí oxygen thông qua quá trình quang hợp, giúp cân bằng khí hậu và giảm hiệu ứng nhà kính.

2.Giảm ô nhiễm không khí: Lá cây hấp thụ bụi và các khí độc hại, góp phần làm sạch không khí.​

3.Chống xói mòn đất và bảo vệ nguồn nước: Rễ cây giữ đất, giảm tốc độ dòng chảy của nước mưa, giúp ngăn ngừa xói mòn và bảo vệ nguồn nước ngầm.

4.Cung cấp nơi sống và thức ăn cho động vật: Thực vật là nguồn thức ăn và nơi cư trú cho nhiều loài sinh vật trên TĐ.

Vai trò của động vật trong tự nhiên

1.Duy trì chuỗi thức ăn: Động vật là mắt xích quan trọng trong chuỗi thức ăn, giúp duy trì cân bằng sinh thái.​

2.Thụ phấn và phát tán hạt: Nhiều loài động vật như ong, bướm, chim giúp thụ phấn và phát tán hạt, hỗ trợ sự sinh trưởng của thực vật.​

3.Cải tạo đất: Một số loài như giun đất giúp làm tơi xốp đất, cải thiện chất lượng đất.

Vai trò của vi sinh vật trong tự nhiên

  1. Phân hủy chất hữu cơ: Vi sinh vật phân hủy xác động, thực vật, trả lại chất dinh dưỡng cho đất.​
  2. Cố định nitơ: Một số vi khuẩn cố định nitơ từ không khí, cung cấp cho cây trồng.​
  3. Làm sạch môi trường: Vi sinh vật tham gia vào quá trình xử lý chất thải, làm sạch nước và đất.​

Tick✅✅ điii pro

17 tháng 4

1. Chỉ 2,5% tổng lượng nước trên Trái Đất là nước ngọt

  • Trên Trái Đất có khoảng 1,4 tỷ km³ nước, nhưng chỉ khoảng 2,5% là nước ngọt.
  • Trong số đó, hơn 68% là băng tuyết ở hai cực, khoảng 30% là nước ngầm, chỉ khoảng 0,3% là nước mặt (ao, hồ, sông suối) có thể khai thác dễ dàng.

→ Điều này cho thấy nước sạch thực sự có thể sử dụng được chỉ chiếm phần rất nhỏ trên tổng lượng nước của hành tinh.


2. Tình trạng khan hiếm nước tại nhiều nơi trên thế giới

  • Theo Liên Hợp Quốc, hiện nay hơn 2 tỷ người không được tiếp cận nguồn nước sạch.
  • Các quốc gia như Ethiopia, Ấn Độ, Yemen... thường xuyên đối mặt với hạn hán và thiếu nước nghiêm trọng.

→ Dẫn chứng này phản ánh thực tế là nguồn nước sạch không đủ để đáp ứng nhu cầu dân số ngày càng tăng.


3. Ô nhiễm nguồn nước ngày càng nghiêm trọng

  • Nhiều con sông lớn như sông Hằng (Ấn Độ), sông Dương Tử (Trung Quốc) đang bị ô nhiễm nặng bởi chất thải sinh hoạt, công nghiệp và nông nghiệp.
  • Một khi nguồn nước bị ô nhiễm, việc xử lý để sử dụng được tốn kém và đôi khi không còn khả thi.

→ Cho thấy rằng việc lạm dụng và xả thải làm giảm lượng nước sạch có thể sử dụng.


4. Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến lượng nước sạch

  • Biến đổi khí hậu làm gia tăng hạn hán, lũ lụt, thay đổi lượng mưa – tất cả đều ảnh hưởng đến nguồn nước.
  • Các dòng sông băng – nguồn nước quan trọng cho nhiều khu vực – đang tan chảy nhanh chóng.

→ Tác động này khiến việc duy trì nguồn nước sạch trở nên khó khăn hơn theo thời gian.

17 tháng 4

Cuộc sống của con người hình thành và duy trì, phát triển phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Một trong những nhân tố không thể thiếu trong số đó là nước. Nước có vai trò vô cùng quan trọng đối với đời sống của con người. Vậy nhưng hiện nay, nhân loại đang đứng trước nguy cơ của sự diệt vong khi tình trạng thiếu nguồn nước sạch đang ngày càng phổ biến.

Sự sống được cấu thành với nhiều thành phần bao gồm thế giới tự nhiên và nhân tạo. Nước là một trong những thành tố chủ yếu nhất. Nước là một hợp chất hóa học của hai nguyên tố oxi và hidro. Nó xuất hiện từ thuở sơ khai, ngay từ những ngày đầu thế giới bắt đầu hình thành. Cho tới hôm nay, nước vẫn luôn giữ vai trò vô cùng quan trọng.

Trước tiên, nước ảnh hưởng trực tiếp đến cơ thể của chúng ta. Nước chiếm 70% trọng lượng cơ thể và nó phân phối khắp nơi trong cơ thể như: máu, cơ bắp, xương tủy, phổi… Nó đi vào cơ thể nuôi dưỡng tế bào bằng cách cung cấp chất khoáng, vận chuyển chất dinh dưỡng cần thiết cho các tế bào trong mọi hoạt động trong cơ thể. Đồng thời, nước chuyển hoá và tham gia các phản ứng trao đổi chất và đào thải các chất cặn bã, ổn định nhiệt độ cơ thể. Nước cho phép cơ thể giải phóng nhiệt độ khi nhiệt độ môi trường cao hơn so với nhiệt độ cơ thể. Nó là thức uống không thể không có trong đời sống hàng ngày. Con người bình thường có thể nhịn ăn cả tuần nhưng không thể chịu khát được vài ngày. Mất nước, cơ thể chúng ta sẽ dần hao mòn năng lượng và trở nên suy yếu, cuối cùng dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng.

Không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến cơ thể, nước còn có vai trò đặc biệt thiết yếu đối với đời sống sinh hoạt. Nước là một trong những vật chất cấu thành môi trường sống của chúng ta, chiếm 70% diện tích bề mặt Trái Đất. Nước cần thiết cho cả chăn nuôi lẫn trồng trọt. Thiếu nước, các loại cây trồng, vật nuôi không thể sống được. Nước cung cấp vào hoạt động sản xuất đảm bảo an ninh lương thực cho xã hội: Nước tưới tiêu, nước làm ruộng… Nước giúp cho mọi sinh hoạt của con người như tắm, giặt, rửa, nấu, nướng… đảm bảo được chất lượng cuộc sống của mỗi con người và sức khỏe cho cộng đồng. Nước được khai thác tiềm năng thủy điện, đánh dấu một bước ngoặt lớn trong hành trình phát triển của loài người. Đây là nguồn năng lượng sạch và chiếm 20% lượng điện của thế giới. Giao thông đường thủy là một trong những con đường có ý nghĩa rất lớn đối với sự phát triển kinh tế và bảo vệ chủ quyền lãnh thổ quốc gia. Nước tham gia phần lớn vào việc sản xuất ra các sản phẩm để trao đổi, mua bán trên thị trường. Trong y tế, nước là một trong những chất cần thiết được sử dụng để truyền, phục hồi sức khỏe và năng lượng cho người bệnh. Nước có ý nghĩa quan trọng trong việc làm giảm ô nhiễm môi trường…. Nước bốc hơi tạo ra mưa góp phần cân bằng nhiệt độ của môi trường, thúc đẩy cây cối sinh trưởng và phát triển.

Vai trò của nước đối với đời sống chỉ thực sự được nhận thức rõ ràng khi ô nhiễm nguồn nước bắt đầu xuất hiện. Ô nhiễm nguồn nước đang dần trở thành một trong những vấn đề cấp thiết mà cả xã hội quan tâm ngày nay. Khi công nghiệp hóa, hiện đại hóa được đẩy mạnh, một lượng lớn chất thải công nghiệp chưa qua xử lý thải trực tiếp ra những sông lớn, ao hồ...gây ô nhiễm, ảnh hưởng nặng nề đến đời sống xung quanh. Ô nhiễm nguồn nước có thể gây ung thư cho con người. Đã từng có một ngôi làng được phát hiện nhiễm ung thư do nguồn nước mà cả dân làng sử dụng

Trước thực trạng nguồn nước mặt và nước ngầm ngày càng bị ô nhiễm và cạn kiệt như thế, con người cần có biện pháp khắc phục. Nếu không có các chính sách về việc bảo vệ và sử dụng nước hợp lý thì trong tương lai, nước sạch sẽ trở thành nguồn tài nguyên khan hiếm. Ngay cả hiện tại , có tới khoảng 20- 40% người dân sử dụng nước không đảm bảo vậy nên việc ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống là không thể tránh khỏi.

Để bảo vệ nguồn nước, mỗi cá nhân cần nhận thức đầy đủ vai trò của nước đối với đời sống con người, từ đó có sự điều chỉnh hành vi. Sử dụng nước sinh hoạt tiết kiệm, đúng mục đích, không gây thất thoát nước, ngăn chặn và đề phòng những hành động gây ô nhiễm nguồn nước, tạo điều kiện tích lũy nguồn nước, chung tay thực hiện đầy đủ các luật tài nguyên nước, luật bảo vệ môi trường cùng các luật, pháp lệnh khác quy định về khai thác, sử dụng và bảo vệ môi trường nước bao gồm cả nước mặt và nước ngầm.

Cuộc sống sẽ không thể tiếp tục nếu chúng ta sống mà không có nước. Hiểu được vai trò và ý nghĩa to lớn của nó, chúng ta hãy cùng chung tay hành động bảo vệ nguồn nước, sử dụng hợp lý. Tất cả vì cuộc sống ngày càng tốt đẹp và luôn bền vững.

Vai trò của con người đối với sự sống trên Trái Đất rất quan trọng và có tính hai mặt — vừa tích cực vừa tiêu cực. Dưới đây là một cái nhìn tổng quan:


1. Vai trò tích cực:

a. Bảo vệ và duy trì sự sống:

  • Con người có khả năng nhận thức và hành động để bảo vệ môi trường, bảo tồn các loài sinh vật, và giữ cân bằng sinh thái.
  • Thực hiện các hoạt động như trồng rừng, chống biến đổi khí hậu, làm sạch đại dương…

b. Phát triển khoa học – công nghệ:

  • Nhờ khoa học, con người phát minh ra các phương tiện bảo vệ môi trường, chữa bệnh cho động vật, duy trì sự đa dạng sinh học.
  • Tạo ra các công nghệ năng lượng sạch, giúp giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.

c. Giáo dục và nâng cao ý thức bảo vệ sự sống:

  • Thông qua giáo dục, truyền thông, con người nâng cao nhận thức cộng đồng về trách nhiệm với Trái Đất và các sinh vật khác.

2. Vai trò tiêu cực (nếu thiếu trách nhiệm):

a. Gây ô nhiễm và tàn phá môi trường:

  • Khai thác tài nguyên quá mức, chặt phá rừng, xả rác thải công nghiệp… làm biến đổi khí hậu, tuyệt chủng nhiều loài, và hủy hoại hệ sinh thái.

b. Làm mất cân bằng sinh thái:

  • Can thiệp quá sâu vào tự nhiên khiến thiên tai, hạn hán, lũ lụt xảy ra nhiều hơn, đe dọa chính sự sống của con người và các loài khác.

🔄 Kết luận:

Con người vừa là một phần của sự sống, vừa có vai trò quyết định trong việc gìn giữ hoặc hủy hoại sự sống trên Trái Đất. Vì thế, mỗi người cần sống có trách nhiệm với thiên nhiên, môi trường và các sinh vật khác.

16 tháng 4
Chính quyền Khúc Hạo đã tiến hành nhiều chính sách tiến bộ trong vòng 10 năm (907-917)
16 tháng 4

Chính quyền Khúc Hạ đã tiến hành nhiều chính sách tiến bộ trong vòng bao nhiêu năm

Trả lời : trong vòng 10 năm ( từ 907-917)

Thành cô tấm


16 tháng 4

Thạch sanh

VD:

-Khi có thông tin cảnh báo bão, dịch bệnh hay nguy hiểm nào đó trên thời sự người dân sẽ biết cách ứng phó kịp thời tránh tổn thất về người và tài sản

-Các hoạt động tiếp nhận thông tin như nghe nhạc, xem phim giúp giải trí sàu những giờ làm việc mệt mỏi

- Khi đồ dùng trong nhà bị hỏng có thể tra thông tin cách sửa trên mạng rất tiện lợi

............

Tiết kiệm: là sử dụng hợp lí của cải, vật chất, thời gian của mình và của người khác

VD:

-Tắt điện khi không sử dụng

-Nấu ăn tại nhà để tiết kiệm chi phí và đảm bảo chất lượng

-Không lãng phí thời gian vào những việc vô ích

-Không để nước chảy lãng phí

-Dùng lại đồ dùng học tập từ năm trước nếu chất lượng còn tốt

-So sánh giá cả tại nhiều của hàng để chọn được giá phù hợp

-Chỉ mua những thứ thật sự cần thiết, tránh mua sắm bừa bãi

.........

16 tháng 4

Ở trang 39 SGK nha

Trên các tuyến đường thường có biển báo giao thông để hướng dẫn, cảnh báo và đảm bảo an toàn cho người đi đường và các phương tiện khi tham gia giao thông

Thị giác:

-Bầu trời hôm nay thật trong xanh

Thính giác:

-Có tiếng nhạc du dương phát ra từ phòng khách

Khứu giác:

-Mùi thức ăn thơm lừng khi đi qua khu chợ

Vị giác:

-Món kem dâu tay có vị chua ngọt vừa miệng

Xúc giác:

-Quả tạ 20kg rất nặng và khó nâng

16 tháng 4

Để hiểu rõ hơn về các giác quan và thông tin mà con người thu nhận được từ từng giác quan, ta sẽ đi vào chi tiết về cách mỗi giác quan giúp chúng ta cảm nhận thế giới xung quanh:

1. Thị giác (Mắt):

Mắt là cơ quan tiếp nhận thông tin chủ yếu về hình ảnh, màu sắc và các đặc điểm của vật thể. Thị giác giúp con người quan sát và nhận biết môi trường xung quanh thông qua ánh sáng phản xạ từ các vật thể.

  • Màu sắc: Mắt giúp ta phân biệt các màu sắc khác nhau, ví dụ như màu đỏ, xanh, vàng. Khi nhìn vào một chiếc ô tô, ta có thể nhận biết nó có màu đỏ hay xanh.
  • Hình dạng và kích thước: Mắt giúp ta nhận diện hình dạng của các vật thể, như hình tròn, vuông, chữ nhật. Ví dụ, khi nhìn vào quả bóng, ta nhận thấy quả bóng có hình cầu và kích thước tương đối nhỏ.
  • Khoảng cách và vị trí: Thị giác giúp ta ước lượng khoảng cách giữa mình và các vật thể. Ví dụ, khi nhìn xa xa, ta biết được khoảng cách của mình với các tòa nhà, hay khi có một chiếc xe lao tới, ta có thể ước lượng khoảng cách và quyết định hành động.
  • Chuyển động: Mắt giúp ta phát hiện sự chuyển động của các vật thể. Ví dụ, khi nhìn vào một chiếc xe đang di chuyển trên đường, ta nhận thấy sự chuyển động và có thể điều chỉnh hành động của mình cho phù hợp.

2. Thính giác (Tai):

Tai giúp con người tiếp nhận âm thanh từ môi trường xung quanh, từ đó xác định các nguồn phát ra âm thanh, như tiếng nói, tiếng động, nhạc, và các âm thanh khác.

  • Nhận diện âm thanh: Tai giúp ta phân biệt các loại âm thanh khác nhau, ví dụ, tiếng chim hót, tiếng cười, tiếng xe cộ, hay tiếng còi báo động.
  • Âm thanh của con người: Ta có thể nhận diện giọng nói của người thân, bạn bè qua âm thanh phát ra. Ví dụ, khi mẹ gọi tên, ta có thể nhận ra ngay giọng nói của mẹ dù không nhìn thấy bà.
  • Âm lượng và tần số: Tai giúp phân biệt âm thanh lớn hay nhỏ, cao hay thấp. Khi nghe tiếng xe chạy, ta có thể biết chiếc xe đó gần hay xa dựa vào âm thanh to hay nhỏ. Ngoài ra, khi nghe một bản nhạc, tai cũng giúp nhận biết âm thanh trầm hay bổng.

3. Khứu giác (Mũi):

Mũi giúp con người nhận biết mùi của các vật thể, từ đó tạo ra các phản ứng thích hợp, chẳng hạn như cảm giác thoải mái hay khó chịu.

  • Mùi thực phẩm: Mũi giúp chúng ta nhận biết mùi của các món ăn. Ví dụ, khi vào bếp, mùi thơm của bánh mì nướng sẽ khiến bạn cảm thấy đói, hoặc khi ngửi thấy mùi cà phê, bạn có thể cảm nhận được sự thư giãn.
  • Mùi hoa: Mũi giúp ta cảm nhận mùi hương của các loài hoa, như mùi hoa hồng, hoa nhài, hoa lavender, làm cho ta cảm thấy dễ chịu và thư thái.
  • Mùi từ môi trường: Mũi cũng giúp phát hiện những thay đổi trong không khí. Ví dụ, khi bước vào một căn phòng ẩm mốc, mũi sẽ cảm nhận được mùi ẩm ướt và điều này báo hiệu rằng có thể không khí trong phòng không trong lành.

4. Vị giác (Lưỡi):

Lưỡi là cơ quan tiếp nhận các cảm giác vị của thực phẩm, giúp con người phân biệt các loại thực phẩm và cảm nhận sự thay đổi trong hương vị.

  • Vị ngọt, mặn, chua, đắng: Lưỡi giúp nhận biết các vị cơ bản của thực phẩm. Ví dụ, khi ăn một miếng bánh ngọt, ta cảm nhận được vị ngọt; khi ăn mặn, ta cảm nhận được vị mặn, như trong món canh muối hay trong khoai tây chiên.
  • Vị đặc trưng: Lưỡi cũng giúp ta nhận diện các vị đặc trưng của thực phẩm. Khi uống một cốc cà phê, bạn cảm thấy vị đắng hoặc vị chua nhẹ nếu đó là cà phê đặc biệt, hoặc khi ăn một miếng chanh, bạn sẽ cảm nhận vị chua mạnh.
  • Cảm giác nhiệt độ: Lưỡi giúp ta nhận biết nhiệt độ của thực phẩm và đồ uống. Khi uống một cốc nước nóng, ta cảm nhận được độ ấm, còn khi ăn kem, ta cảm thấy lạnh.

5. Xúc giác (Tiếp xúc, chạm, sờ, nắn):

Xúc giác giúp con người nhận biết các đặc tính vật lý của các vật thể thông qua tiếp xúc, như độ cứng, độ mềm, nhiệt độ, kết cấu bề mặt, và các cảm giác khác.

  • Cảm giác mềm và cứng: Khi sờ vào một chiếc gối, ta cảm nhận được độ mềm mại của nó, trong khi khi sờ vào một viên đá, ta cảm nhận được sự cứng và lạnh.
  • Cảm giác nhiệt độ: Khi chạm vào một cốc nước lạnh, ta cảm nhận được sự lạnh giá, còn khi chạm vào một tấm kim loại dưới ánh nắng, ta cảm nhận được sự nóng rát.
  • Cảm giác đau hoặc dễ chịu: Khi bị thương, chẳng hạn như bị cắt vào tay, ta sẽ cảm thấy đau. Cảm giác này giúp ta nhận thức được sự tổn thương và cần chăm sóc vết thương. Ngược lại, khi được xoa bóp vào vai, ta cảm thấy dễ chịu và thư giãn.

Tóm lại:

Mỗi giác quan giúp con người thu nhận thông tin quan trọng từ môi trường xung quanh, giúp chúng ta hiểu và tương tác với thế giới này. Các giác quan đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể và điều hướng hành động của chúng ta trong cuộc sống hàng ngày.