Theo em, tại sao trên các tuyến đường thường có biển báo giao thông?
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


Thị giác:
-Bầu trời hôm nay thật trong xanh
Thính giác:
-Có tiếng nhạc du dương phát ra từ phòng khách
Khứu giác:
-Mùi thức ăn thơm lừng khi đi qua khu chợ
Vị giác:
-Món kem dâu tay có vị chua ngọt vừa miệng
Xúc giác:
-Quả tạ 20kg rất nặng và khó nâng
Để hiểu rõ hơn về các giác quan và thông tin mà con người thu nhận được từ từng giác quan, ta sẽ đi vào chi tiết về cách mỗi giác quan giúp chúng ta cảm nhận thế giới xung quanh:
1. Thị giác (Mắt):
Mắt là cơ quan tiếp nhận thông tin chủ yếu về hình ảnh, màu sắc và các đặc điểm của vật thể. Thị giác giúp con người quan sát và nhận biết môi trường xung quanh thông qua ánh sáng phản xạ từ các vật thể.
- Màu sắc: Mắt giúp ta phân biệt các màu sắc khác nhau, ví dụ như màu đỏ, xanh, vàng. Khi nhìn vào một chiếc ô tô, ta có thể nhận biết nó có màu đỏ hay xanh.
- Hình dạng và kích thước: Mắt giúp ta nhận diện hình dạng của các vật thể, như hình tròn, vuông, chữ nhật. Ví dụ, khi nhìn vào quả bóng, ta nhận thấy quả bóng có hình cầu và kích thước tương đối nhỏ.
- Khoảng cách và vị trí: Thị giác giúp ta ước lượng khoảng cách giữa mình và các vật thể. Ví dụ, khi nhìn xa xa, ta biết được khoảng cách của mình với các tòa nhà, hay khi có một chiếc xe lao tới, ta có thể ước lượng khoảng cách và quyết định hành động.
- Chuyển động: Mắt giúp ta phát hiện sự chuyển động của các vật thể. Ví dụ, khi nhìn vào một chiếc xe đang di chuyển trên đường, ta nhận thấy sự chuyển động và có thể điều chỉnh hành động của mình cho phù hợp.
2. Thính giác (Tai):
Tai giúp con người tiếp nhận âm thanh từ môi trường xung quanh, từ đó xác định các nguồn phát ra âm thanh, như tiếng nói, tiếng động, nhạc, và các âm thanh khác.
- Nhận diện âm thanh: Tai giúp ta phân biệt các loại âm thanh khác nhau, ví dụ, tiếng chim hót, tiếng cười, tiếng xe cộ, hay tiếng còi báo động.
- Âm thanh của con người: Ta có thể nhận diện giọng nói của người thân, bạn bè qua âm thanh phát ra. Ví dụ, khi mẹ gọi tên, ta có thể nhận ra ngay giọng nói của mẹ dù không nhìn thấy bà.
- Âm lượng và tần số: Tai giúp phân biệt âm thanh lớn hay nhỏ, cao hay thấp. Khi nghe tiếng xe chạy, ta có thể biết chiếc xe đó gần hay xa dựa vào âm thanh to hay nhỏ. Ngoài ra, khi nghe một bản nhạc, tai cũng giúp nhận biết âm thanh trầm hay bổng.
3. Khứu giác (Mũi):
Mũi giúp con người nhận biết mùi của các vật thể, từ đó tạo ra các phản ứng thích hợp, chẳng hạn như cảm giác thoải mái hay khó chịu.
- Mùi thực phẩm: Mũi giúp chúng ta nhận biết mùi của các món ăn. Ví dụ, khi vào bếp, mùi thơm của bánh mì nướng sẽ khiến bạn cảm thấy đói, hoặc khi ngửi thấy mùi cà phê, bạn có thể cảm nhận được sự thư giãn.
- Mùi hoa: Mũi giúp ta cảm nhận mùi hương của các loài hoa, như mùi hoa hồng, hoa nhài, hoa lavender, làm cho ta cảm thấy dễ chịu và thư thái.
- Mùi từ môi trường: Mũi cũng giúp phát hiện những thay đổi trong không khí. Ví dụ, khi bước vào một căn phòng ẩm mốc, mũi sẽ cảm nhận được mùi ẩm ướt và điều này báo hiệu rằng có thể không khí trong phòng không trong lành.
4. Vị giác (Lưỡi):
Lưỡi là cơ quan tiếp nhận các cảm giác vị của thực phẩm, giúp con người phân biệt các loại thực phẩm và cảm nhận sự thay đổi trong hương vị.
- Vị ngọt, mặn, chua, đắng: Lưỡi giúp nhận biết các vị cơ bản của thực phẩm. Ví dụ, khi ăn một miếng bánh ngọt, ta cảm nhận được vị ngọt; khi ăn mặn, ta cảm nhận được vị mặn, như trong món canh muối hay trong khoai tây chiên.
- Vị đặc trưng: Lưỡi cũng giúp ta nhận diện các vị đặc trưng của thực phẩm. Khi uống một cốc cà phê, bạn cảm thấy vị đắng hoặc vị chua nhẹ nếu đó là cà phê đặc biệt, hoặc khi ăn một miếng chanh, bạn sẽ cảm nhận vị chua mạnh.
- Cảm giác nhiệt độ: Lưỡi giúp ta nhận biết nhiệt độ của thực phẩm và đồ uống. Khi uống một cốc nước nóng, ta cảm nhận được độ ấm, còn khi ăn kem, ta cảm thấy lạnh.
5. Xúc giác (Tiếp xúc, chạm, sờ, nắn):
Xúc giác giúp con người nhận biết các đặc tính vật lý của các vật thể thông qua tiếp xúc, như độ cứng, độ mềm, nhiệt độ, kết cấu bề mặt, và các cảm giác khác.
- Cảm giác mềm và cứng: Khi sờ vào một chiếc gối, ta cảm nhận được độ mềm mại của nó, trong khi khi sờ vào một viên đá, ta cảm nhận được sự cứng và lạnh.
- Cảm giác nhiệt độ: Khi chạm vào một cốc nước lạnh, ta cảm nhận được sự lạnh giá, còn khi chạm vào một tấm kim loại dưới ánh nắng, ta cảm nhận được sự nóng rát.
- Cảm giác đau hoặc dễ chịu: Khi bị thương, chẳng hạn như bị cắt vào tay, ta sẽ cảm thấy đau. Cảm giác này giúp ta nhận thức được sự tổn thương và cần chăm sóc vết thương. Ngược lại, khi được xoa bóp vào vai, ta cảm thấy dễ chịu và thư giãn.
Tóm lại:
Mỗi giác quan giúp con người thu nhận thông tin quan trọng từ môi trường xung quanh, giúp chúng ta hiểu và tương tác với thế giới này. Các giác quan đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể và điều hướng hành động của chúng ta trong cuộc sống hàng ngày.

Dữ liệu:
-Phát hiện thấy những củ cà rốt trong vườn bị bới lên
-Những dấu vết lạ giống giấu vết của một con vật đi qua
-Dấu vết khả nghi hướng về phía một khu vực có nhiều cây rậm rạp
-Con thỏ đang ăn cà rốt trong bụi rậm
Thông tin:
Con thỏ đã bới và ăn cà rốt của gia đình

Pháp – Tây Ban Nha nổ súng xâm lược Đà Nẵng (9/1858).
Triều Nguyễn tổ chức kháng cự quyết liệt, thực hiện chiến thuật bao vây, tiêu hao địch.
Quân Pháp bị sa lầy, tổn thất nặng, phải rút khỏi Đà Nẵng đầu năm 1860.

Dòng biển nào sau đây là dòng biển Lạnh?
A. Dòng biển Braxin
B. Dòng biển Gơn-xtrim
C. Dòng biển Pê-ru
D. Dòng biển Ghi-nê

Câu 1: Phân tích nhân vật người bà
Người bà trong văn bản là một nhân vật rất đặc biệt. Bà là biểu tượng của tình yêu thương, sự hi sinh và lòng nhân hậu. Qua cách bà chăm sóc cháu, chúng ta thấy được sự yêu thương và quan tâm của bà dành cho cháu. Bà luôn cố gắng tạo ra những bữa ăn ngon nhất cho cháu, như bát canh rau tập tàng. Điều này cho thấy sự hi sinh và lòng nhân hậu của bà. Người bà cũng là một nhân vật rất mạnh mẽ và kiên cường. Dù đã lớn tuổi, nhưng bà vẫn tiếp tục chăm sóc cháu và làm việc nhà. Điều này cho thấy sự quyết tâm và lòng kiên trì của bà. Tổng kết lại, người bà là một nhân vật rất đặc biệt và đáng kính trọng. Bà là biểu tượng của tình yêu thương, sự hi sinh và lòng nhân hậu.Câu 2: Ý nghĩa của những điều bình dị trong cuộc sống
Những điều bình dị trong cuộc sống là những điều mà chúng ta thường gặp hàng ngày, nhưng lại rất dễ bị bỏ qua. Tuy nhiên, những điều bình dị này lại có ý nghĩa rất lớn đối với cuộc sống của chúng ta. Trước hết, những điều bình dị giúp chúng ta cảm nhận được giá trị của cuộc sống. Một bữa cơm gia đình ấm cúng, một cuộc trò chuyện với bạn bè, một buổi đi dạo trong công viên... đều là những điều bình dị nhưng lại mang lại cho chúng ta những cảm xúc tích cực. Thứ hai, những điều bình dị giúp chúng ta học cách trân trọng và biết ơn. Khi chúng ta quá tập trung vào những điều lớn lao, chúng ta dễ bị bỏ qua những điều nhỏ bé nhưng lại rất quan trọng. Những điều bình dị giúp chúng ta nhận ra giá trị của những điều nhỏ bé và học cách trân trọng chúng. Cuối cùng, những điều bình dị giúp chúng ta tìm thấy sự bình yên và hạnh phúc trong cuộc sống. Trong một thế giới đầy rẫy những điều phức tạp và căng thẳng, những điều bình dị giúp chúng ta tìm thấy sự bình yên và hạnh phúc trong những điều đơn giản. Tổng kết lại, những điều bình dị trong cuộc sống có ý nghĩa rất lớn đối với cuộc sống của chúng ta. Chúng giúp chúng ta cảm nhận được giá trị của cuộc sống, học cách trân trọng và biết ơn, và tìm thấy sự bình yên và hạnh phúc trong cuộc sống.
Giải:
Một tuần có 7 ngày, vì tối thứ bảy An nghỉ đi dự sinh nhật bạn nên số buổi tối An học bài trong tuần trước là:
7 - 1 = 6 (buổi)
Các buổi tối tuần trước, thời gian An học bài là:
\(\frac32\) giờ x 6 = 9 (giờ)
Đáp số: 9 giờ

Định luật Newton (về lực và chuyển động):
- Nội dung: Newton đưa ra 3 định luật mô tả mối quan hệ giữa lực và chuyển động của vật thể:
- Vật đứng yên hoặc chuyển động thẳng đều nếu không có lực tác dụng hoặc các lực cân bằng nhau.
- Lực gây ra gia tốc cho vật theo công thức:
\(\overset{⃗}{F} = m \cdot \overset{⃗}{a}\)
(lực = khối lượng × gia tốc) - Mọi lực đều có phản lực: Nếu vật A tác dụng lực lên vật B thì vật B cũng tác dụng lại một lực ngược chiều lên vật A.
- Ý nghĩa: Giải thích tại sao vật chuyển động, đứng yên, tăng tốc, giảm tốc…
- Ứng dụng: Tính chuyển động, lực kéo xe, rơi tự do...
Định luật Archimedes (về lực đẩy của chất lỏng): - Nội dung: Một vật chìm trong chất lỏng (hoặc chất khí) sẽ chịu lực đẩy lên có độ lớn bằng trọng lượng của phần chất lỏng bị vật chiếm chỗ:
\(\) - Ý nghĩa: Giải thích vì sao vật nổi hoặc chìm, hoặc vì sao ta nhẹ hơn khi ở dưới nước.
- Ứng dụng: Thiết kế tàu thủy, khinh khí cầu, máy đo lực đẩy…

Diện tích hình tròn tâm O là:5×5×3,14=78,5 (dm2)
Diện tích phần tô đậm là:78,5×60:100=47,1(dm2)
Diện tích hình tam giác DEF là:78,5-47,1=31,4(dm2)

Thời gian ô tô đi hết quãng đường là:
10h15p-7h30p=2h45p=2,75(giờ)
Vận tốc của ô tô là 154:2,75=56(km/h)
Trên các tuyến đường thường có biển báo giao thông để hướng dẫn, cảnh báo và đảm bảo an toàn cho người đi đường và các phương tiện khi tham gia giao thông