theo em thành tựu văn văn minh nào của người Trung Quốc cổ đại còn được bảo tồn đến ngày nay? Chúng ta cần có thái độ như thế nào với các thành tựu đó ?
mình đag cần gấp để mai thi
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Sự tích Thành Cổ Loa kể về An Dương Vương, vua nước Âu Lạc, cho xây dựng thành Cổ Loa để chống giặc ngoại xâm. Thành xây nhiều lần nhưng đều bị sụp đổ. Vua được Rùa Vàng giúp đỡ, trao cho móng thần để chế tạo nỏ thần, có thể bắn một phát giết hàng nghìn quân địch.
Sau đó, Triệu Đà đem quân xâm lược nhưng thất bại, bèn dùng kế gả con trai là Trọng Thủy cho công chúa Mỵ Châu để dò bí mật nỏ thần. Trọng Thủy lừa lấy được nỏ thần và phá hủy sức mạnh phòng thủ của Âu Lạc.
Quân Triệu Đà tấn công, An Dương Vương thất trận, cùng Rùa Vàng lặn xuống biển. Mỵ Châu bị vua cha chém chết vì tội phản quốc. Câu chuyện để lại bài học sâu sắc về lòng trung thành và cảnh giác trước mưu mô kẻ thù.
Công cuộc xây dựng và bảo vệ đất nước của Triều Lý (1009-1225) có những nét chính sau:
Củng cố độc lập dân tộc: Dời đô về Thăng Long, củng cố nền độc lập và phát triển đất nước.
Phát triển kinh tế: Tăng cường sản xuất nông nghiệp, thủ công nghiệp và giao thông, thương mại.
Cải cách hành chính và pháp luật: Xây dựng hệ thống chính quyền và ban hành các bộ luật để duy trì trật tự xã hội.
Xây dựng quân đội mạnh mẽ: Tổ chức quân đội, bảo vệ biên giới, đặc biệt là chiến thắng quân Tống.
Phát triển văn hóa, giáo dục: Khuyến khích học tập, tôn vinh Phật giáo và xây dựng nhiều chùa, đền đài.
Bảo vệ biên giới và đối ngoại: Triều Lý đã tổ chức nhiều cuộc chiến tranh bảo vệ biên giới, đặc biệt là chống lại sự xâm lược từ phương Bắc (Tống) và các cuộc nổi dậy trong nước. Các cuộc kháng chiến, như chiến thắng của Lý Thường Kiệt chống quân Tống, đã bảo vệ vững chắc chủ quyền lãnh thổ.
Thời Đinh – Tiền Lê là một giai đoạn quan trọng trong lịch sử Việt Nam, kéo dài từ cuối thế kỷ X đến đầu thế kỷ XI. Dưới thời Đinh, Tiền Lê, xã hội Việt Nam đã có những sự thay đổi lớn về chính trị và xã hội, đặc biệt là khi các triều đại này xây dựng nền tảng cho nhà nước phong kiến đầu tiên.
1. Xã hội thời Đinh (968–980)
Dưới triều đại Đinh Tiên Hoàng (968-979), xã hội Việt Nam có những đặc điểm đáng chú ý:
Chế độ quân chủ tập quyền: Đinh Tiên Hoàng thiết lập chế độ quân chủ tập quyền với bản thân là hoàng đế duy nhất, đứng đầu tất cả các tầng lớp xã hội. Ông thống nhất đất nước sau nhiều thế kỷ chiến tranh giữa các tiểu quốc và tộc người, từ đó xây dựng nền tảng cho nhà nước phong kiến trung ương tập quyền.
Cấu trúc xã hội:
Vua và quý tộc: Vị trí cao nhất trong xã hội là vua và gia đình hoàng tộc. Đinh Tiên Hoàng có vai trò lớn trong việc củng cố quyền lực cho triều đại của mình.
Quan lại và tầng lớp quý tộc: Dưới vua, có các quan lại nắm quyền cai trị các vùng đất. Quan lại có thể là những người có dòng dõi quý tộc hoặc các công thần có công với nhà vua.
Nông dân: Là tầng lớp chủ yếu trong xã hội, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế nông nghiệp, phải nộp thuế cho triều đình và làm dịch vụ cho nhà vua. Nông dân chủ yếu sống dựa vào lúa nước.
Lính và quân đội: Với mục tiêu củng cố quyền lực, Đinh Tiên Hoàng còn xây dựng một lực lượng quân đội mạnh mẽ, chủ yếu sử dụng lực lượng quân sự để bảo vệ đất nước và chống lại các thế lực bên ngoài.
2. Xã hội thời Tiền Lê (980–1009)
Dưới triều đại Lê Đại Hành (980-1005), xã hội Việt Nam tiếp tục có sự thay đổi và phát triển:
Tiếp tục xây dựng và củng cố nhà nước phong kiến: Lê Đại Hành là người tiếp nối và phát triển mạnh mẽ các chính sách của Đinh Tiên Hoàng, đồng thời thúc đẩy việc củng cố nền tảng của nhà nước phong kiến. Lê Đại Hành củng cố quyền lực trung ương và duy trì quyền lực quân sự mạnh mẽ.
Cấu trúc xã hội:
Vua và hoàng gia: Như thời Đinh, vua vẫn là người đứng đầu tối cao trong xã hội. Hoàng tộc và quý tộc có vai trò quan trọng trong việc quản lý đất nước.
Quan lại và sĩ phu: Trong triều đình Tiền Lê, các quan lại chủ yếu được tuyển chọn từ những người có năng lực và tư cách. Sự xuất hiện của tầng lớp sĩ phu đã bắt đầu có ảnh hưởng lớn trong quản lý và chính trị.
Nông dân và tầng lớp lao động: Nông dân vẫn chiếm số đông trong xã hội và tiếp tục chịu áp lực từ thuế khóa và nghĩa vụ lao động. Tầng lớp này vẫn phải đóng thuế nông sản và lao động cưỡng bức cho nhà vua.
Chế độ nô lệ: Nô lệ trong xã hội phong kiến thời Đinh – Tiền Lê chủ yếu là những người bị bắt trong chiến tranh hoặc những người mắc nợ. Họ thường phải phục vụ trong gia đình quý tộc hoặc cung đình.
3. Các yếu tố xã hội khác
Tôn giáo và tín ngưỡng:
Tôn giáo thời Đinh – Tiền Lê chủ yếu là Phật giáo và Nho giáo. Phật giáo có ảnh hưởng mạnh mẽ, nhưng Nho giáo bắt đầu có sự xâm nhập vào các tầng lớp trí thức và quan lại. Đồng thời, tín ngưỡng dân gian và các nghi lễ thờ cúng tổ tiên cũng đóng vai trò quan trọng trong đời sống của người dân.
Văn hóa và nghệ thuật:
Trong thời kỳ này, mặc dù nền văn hóa còn non trẻ, nhưng xã hội đã bắt đầu có sự chú trọng đến kiến trúc và văn học. Một số công trình kiến trúc như chùa chiền và lăng tẩm bắt đầu được xây dựng, thể hiện sự phát triển của văn hóa vật chất. Văn học thời kỳ này chủ yếu là những tác phẩm hịch và văn bản hành chính mang tính chính trị.
Ở Việt Nam, có một số thành tựu của nền văn minh Hy Lạp và La Mã được áp dụng và ảnh hưởng đến đời sống hiện đại, dù các nền văn minh này không trực tiếp phát triển tại Việt Nam. Các thành tựu chủ yếu đến từ các lĩnh vực như kiến trúc, khoa học, và hệ thống pháp luật. Dưới đây là một số ví dụ:
Mặc dù các thành tựu này không phải hoàn toàn mang bản sắc Việt Nam, nhưng chúng đã trở thành một phần quan trọng trong các lĩnh vực kiến trúc, khoa học, pháp luật, và tổ chức nhà nước, tạo ra sự liên kết văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
Thời kỳ Minh (1368-1644) và Thanh (1644-1912) là hai giai đoạn quan trọng trong lịch sử Trung Quốc, với nhiều thành tựu kinh tế nổi bật.
Tóm lại, dưới thời Minh và Thanh, Trung Quốc đã có những thành tựu kinh tế nổi bật và những dấu hiệu đầu tiên của sự hình thành kinh tế tư bản chủ nghĩa, mở đường cho những thay đổi lớn trong tương lai.