tìm 10 từ có ;
a) chứa vần ang:
b)chứa vần âng:
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
a. 1 + 1 = 2
b. 2 + 2 = 4
c. 3 + 3 =6
d. 4 + 4 = 8
e. 5 + 5 = 10
he/she/it/danh từ số ít thì dùng với has
i/you/we/they/danh từ số nhiều dùng với have
mình cũng đồng ý với việc các bạn hack đổi k nhưng admin k mới tăng điểm là ko được vì bao giờ mới lên 3000 điểm cho những bạn muốn làmCTV
A ) Các từ chứa vần " ang " : Lang thang, bến cảng, chang chang, thênh thang, mang vác, cầu thang, ngày tháng, buổi sáng, ráng chiều, sáng tối, cơm rang, .......
B ) Các từ chứa vần " âng " : Vầng trăng, nhà tầng, bâng khuâng , hiến dâng, nâng lên , nâng niu, vâng lời, vâng dạ, ngẩng đầu, lâng lâng, hụt hẫng,......
HỌC TỐT NHA !
Ang: cây bàng, buôn làng, cái thang, bến cảng, buổi sáng, đình làng, nắng chang, ngày tháng, thẳng hàng, chàng ngốc, càng cua, giang tay, hang động, lạng lách, xàng xê, mạnh dạng, đàng sau, giáng sinh, khăn quàng, sang trọng, tàng hình, màu vàng, chạng vạng, cầu thang,.....
Âng: nhà tầng, nâng niu, vầng trăng, buâng khuâng, nước dâng, hụt hẫng, nâng cao, nâng đỡ, tầng trệt, vâng lời...
tk nha