Câu 1: Đọc văn bản và trả lời các câu hỏi sau:
Có thói quen xấu và thói quen tốt. Luôn dậy sớm, luôn đúng hẹn, giữ lời hứa, luôn đọc sách,... là thói quen tốt.
Hút thuốc lá, hay cáu giận, mất trật tự là thói quen xấu. Có người biết phân biệt tốt và xấu, nhưng vì đã thành thói quen nên rất khó bỏ, khó sửa. Chẳng hạn vì thói quen hút thuốc lá, nên cũng có thói quen...
Đọc tiếp
Câu 1: Đọc văn bản và trả lời các câu hỏi sau:
Có thói quen xấu và thói quen tốt. Luôn dậy sớm, luôn đúng hẹn, giữ lời hứa, luôn đọc sách,... là thói quen tốt.
Hút thuốc lá, hay cáu giận, mất trật tự là thói quen xấu. Có người biết phân biệt tốt và xấu, nhưng vì đã thành thói quen nên rất khó bỏ, khó sửa. Chẳng hạn vì thói quen hút thuốc lá, nên cũng có thói quen gạt tàn bừa bãi ra nhà, cả trong phòng khách lịch sự, sạch bong. Người biết lịch sự thì còn sửa một chút bằng cách xin chủ nhà cho mượn cái gạt tàn.
Một thói quen xấu ta thường gặp hằng ngày, ở bất cứ đâu là thói quen vứt rác bừa bãi. Ăn chuối xong cứ tiện tay là vứt toẹt ngay cái vỏ ra cửa, ra đường... Thói quen này thành tệ nạn... Một xóm nhỏ, con mương sau nhà thành con sông rác... Những nơi khuất, nơi công cộng, lâu ngày rác cứ ùn lên, khiến nhiều khu dân cư phải chịu hậu quả mất vệ sinh nặng nề.
Tệ hại hơn có người có cái cốc vỡ, cái chai vỡ cũng tiện tay ném ra đường. Vì thế trẻ em, cụ già giẫm phải, chảy máu chân rất nguy hiểm. Tạo được thói quen tốt là rất khó. Nhưng nhiễm thói quen xấu thì dễ. Cho nên mỗi người, mỗi gia đình hãy tự xem lại mình để tạo ra nếp sống đẹp, văn minh cho xã hội.
(Theo Băng Sơn, Giao tiếp đời thường)
a) Xác định phương thức biểu đạt chính của văn bản trên:
b) Nhận xét về cách tác giả sử dụng các lí lẽ, bằng chứng:
c) Theo em, để loại bỏ thói quen xấu, chúng ta cần làm gì?
Câu 2: Cho đề bài:
Trình bày ý kiến của em về vấn đề bạo lực học đường:
a) Tìm ít nhất 2 bằng chứng (dẫn chứng) phục vụ cho đề bài trên:
b) Viết đoạn văn (6 đến 8 câu) nêu các giải pháp ngăn chặn bạo lực học đường:
1. Trong đoạn thơ trên, tác giả sử dụng biện pháp tu từ để tạo ra hình ảnh có chiều sâu và cảm xúc mạnh mẽ. Các cụ thể:
- Ôi bóng người xưa: Biện pháp tu từ này tạo ra hình ảnh của người đã khuất, mang ý nghĩa của sự nhớ nhung và tôn vinh.
- Tròn đôi nấm đất trắng chân đồi: Biện pháp tu từ này tạo ra hình ảnh của sự tĩnh lặng và thanh bình, đồng thời cũng có ý nghĩa của sự trường tồn và vĩnh cửu.
- Sống trong cát, chết chìm trong cát: Biện pháp từ này tạo ra hình ảnh của sự khó khăn và bất lực, mang ý nghĩa của sự hy sinh và đấu tranh.
- Những trái tim như ngọc sáng: Biện pháp tu từ này tạo nên hình ảnh của sự tinh khiết và quý giá, mang ý nghĩa của sự cao quý và đáng trân trọng.
2. Trong đoạn thơ trên, tác giả sử dụng biện pháp tu từ để tạo ra hình ảnh tươi sáng và hài hòa. Các cụ thể:
- Sáng hồng lơ lửng mây son: Biện pháp tu từ này tạo ra hình ảnh của sự tươi sáng và mềm mại, mang ý nghĩa của hạnh phúc và yêu thương.
- Mặt trời thức dậy véo von chim chào: Biện pháp tu từ này tạo ra hình ảnh của sự sống động và vui tươi, mang ý nghĩa của sự chào đón và niềm vui.
3. Trong đoạn thơ trên, tác giả sử dụng biện pháp tu từ để tạo ra hình ảnh giải quyết khắc nghiệt và đau đớn. Các cụ thể:
- Đầu nung sắt: Biện pháp tu từ này tạo ra hình ảnh của sự nóng bỏng và khắc nghiệt, mang ý nghĩa của sự đau khổ và đấu tranh.
- Năm mươi sáu ngày đêm, chọc phá, ngủ hầm, mưa dầm, cơm chiều: Biện pháp tu từ này tạo ra hình ảnh của sự mệt mỏi và khó khăn, mang ý nghĩa của sự hy sinh và kiên trì.
- Hỗn hợp bùn: Biện pháp từ này tạo ra hình ảnh của sự đau đớn và tàn phá, mang ý nghĩa của sự hi sinh và đấu tranh.
1. Tác dụng của biện pháp tu từ trong đoạn thơ này là tạo ra hình ảnh sâu sắc và cảm động về quá khứ xa xôi và những người đã khuất. Biện pháp tu từ được sử dụng để miêu tả sự tàn phá và sự chết chóc của thời gian, đồng thời tôn vinh những trái tim sáng ngời và quý giá.
2. Biện pháp tu từ được sử dụng trong đoạn thơ này để tạo ra hình ảnh tươi sáng và màu sắc của buổi sáng. Từ ngữ "sáng hồng", "mây son", "mặt trời thức dậy" và "chim chào" tạo ra một bầu không khí tươi vui và hân hoan.
3. Biện pháp tu từ được sử dụng trong đoạn thơ này để miêu tả cuộc sống khắc nghiệt và đầy khó khăn của chiến sĩ điện biên. Từ ngữ "đầu nung lửa sắt", "khoét núi", "ngủ hầm", "mưa dầm", "cơm vắt" và "máu trộn bùn non" tạo ra một hình ảnh mạnh mẽ về sự hy sinh và sự kiên cường của những người lính.
4. Biện pháp tu từ được sử dụng trong đoạn thơ này để miêu tả sự tàn phá và đau thương của chiến tranh. Từ ngữ "những cánh đồng quê chảy máu", "dạy thép gia đâm nát trời chiều" tạo ra một hình ảnh mạnh mẽ về sự tàn phá và sự mất mát trong chiến tranh.