Các bạn ơi giúp mik , đây là gợi ý, mik biết một số từ nhưng không biết viết câu , mik muốn viết thế này , các bạn viết tiếng anh cho mik nha : giáng sinh diễn ra ( diễn ra : occurs ) vào ngày 25 tháng 12 . Vào đêm giáng sinh ( tức ngày 24 / 12 : Christmas Eve) tôi cùng gia đình đến siêu thị ( siêu thị : supermarket ) để chơi và chụp ảnh , vào giáng sinh ở siêu thị người ta trang trí ( trang trí : decorate) rất đẹp . Tôi mua cây thông ( cây thông : Christmas tree ) để trang trí nhà , mua bánh quy gừng , kẹo que ( kẹo que : candy cane) để ăn vào Giáng Sinh . Giáng sinh tôi nhận được rất nhiều quà to ( quà to : big presents 🎁 ) . Năm nay tôi muốn được nhận rất nhiều tiền vì tôi có thể mua rất nhiều thứ , như : truyện tranh ( truyện tranh : comics ) , đồ dùng học tập , điện thoại , ..... vvv . Vào giáng sinh tôi rất vui vì tôi nhận được nhiều quà và có nhiều thời gian bên gia đình .
Các bạn giúp mik nha , mik đang cần rất gấp , cảm ơn các bạn trước , mik sẽ tick cho
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
I. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others.
1. a. lamps b. desks c. lights d. legs
2. a. brother b. nose c. sofa d. poster
3. a. careful b. class c. city d. cupboard
4. a. kitchen b. children c. chat d. choir
5. a. subject b. music c. study d. lunch
6. a. please b. read c. head d. teacher
7. a. ears b. eyes c. hands d. cheeks
8. a. funny b. curious c. chubby d. lunch
9. a. confident b. kind c. nice d. reliable
10. a. couches b. compasses c. houses d. tables
11. a. behind b. help c. lesson d. pencil
12. a. cups b. desks c. lakes d. rulers
13. a. fridge b. light c. picture d. living
14. a. funny b. lunch c. sun d. computer
15. a. breakfast b. eating c. teacher d. reading
I. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others.
1. a. lamps b. desks c. lights d. legs
2. a. brother b. nose c. sofa d. poster
3. a. careful b. class c. city d. cupboard
4. a. kitchen b. children c. chat d. choir
5. a. subject b. music c. study d. lunch
6. a. please b. read c. head d. teacher
7. a. ears b. eyes c. hands d. cheeks
8. a. funny b. curious c. chubby d. lunch
9. a. confident b. kind c. nice d. reliable
10. a. couches b. compasses c. houses d. tables
11. a. behind b. help c. lesson d. pencil
12. a. cups b. desks c. lakes d. rulers
13. a. fridge b. light c. picture d. living
14. a. funny b. lunch c. sun d. computer
15. a. breakfast b. eating c. teacher d. reading
I do well at most of the subjects at school, but I don’t really P.E. and geography.
sửa
I do well in most subjects at school, but I don't really P.E. and geography
My sister really enjoys do arts and crafts on the weekend.
sửa
My sister really enjoys doing arts and crafts on weekends.
To join the Chess Club, you need to sign up in the noeboard before Friday this week.
sửa
To join the Chess Club, you need to register on the bulletin board by this Friday.
Hello : Xin chào ; Hi : Xin chào ; Greet : Chào (ai đó); Greeting :Lời chào hỏi; Name : Tên
My : Của tôi; is : Là , thì , ở ; Am : .Là , thì , ở ; I : Tôi ; You : Bạn ; Fine : Khỏe , tốt
Thanks : Cảm ơn ; And : .Và ; How : Như thế nào ; are : .Là , Thì , ở ; Miss : Cô (chưa có gia đình)
Mrs : Bà (đã có gia đình); Mr :Ông , ngài ; Ms :Cô , bà ; Good morning : Chào buổi sáng
Good afternoon :Chào buổi chiều ; Good evening : Chào buổi tối; Good night : Chúc ngủ ngon
night : Buổi tối; Goodbye : Tạm biệt ; Bye : Tạm biệt ; Children : Những đứa trẻ
Child : Đứa trẻ ; We : Chúng tôi ; Miss Hoa : .Cô Hoa; Thank you : Cảm ơn
This : Đây ; year old : Tuổi ; How old : Bao nhiêu tuổi ; School : Trường học
at : ở tại ; at schoot : ở trường ; Stand up : Đứng lên ; Sit down : Ngồi xuống
come in : Mời vào; Open : Mở ra ; close : Đóng lại ; book : Sách; your : Của bạn
open your book : mở sách ra ; close your book : Đóng sách lại .
Hello : Xin chào ; Hi : Xin chào ; Greet : Chào (ai đó); Greeting :Lời chào hỏi; Name : Tên
My : Của tôi; is : Là , thì , ở ; Am : .Là , thì , ở ; I : Tôi ; You : Bạn ; Fine : Khỏe , tốt
Thanks : Cảm ơn ; And : .Và ; How : Như thế nào ; are : .Là , Thì , ở ; Miss : Cô (chưa có gia đình)
Mrs : Bà (đã có gia đình); Mr :Ông , ngài ; Ms :Cô , bà ; Good morning : Chào buổi sáng
Good afternoon :Chào buổi chiều ; Good evening : Chào buổi tối; Good night : Chúc ngủ ngon
night : Buổi tối; Goodbye : Tạm biệt ; Bye : Tạm biệt ; Children : Những đứa trẻ
Child : Đứa trẻ ; We : Chúng tôi ; Miss Hoa : .Cô Hoa; Thank you : Cảm ơn
This : Đây ; year old : Tuổi ; How old : Bao nhiêu tuổi ; School : Trường học
at : ở tại ; at schoot : ở trường ; Stand up : Đứng lên ; Sit down : Ngồi xuống
come in : Mời vào; Open : Mở ra ; close : Đóng lại ; book : Sách; your : Của bạn
open your book : mở sách ra ; close your book : Đóng sách lại .
Hello : ...xin chào ....... ; Hi : .....chào....... ; Greet : ........chào............... ; Greeting : .............lời chào........... ; Name : .....Tên..................
My : .....của tôi..........; is : ......thì; là; ở....... ; Am : ...........thì; là; ở.................. ; I : ........Tôi........ ; You : ......bạn.... ; Fine : ...Tốt.....
Thanks : ...........Cảm ơn ........... ; And : .........Và.............. ; How : .....Thế nào ............ ; are : .........thì; là; ở........ ; Miss : .....Cô .....
Mrs : ........Bà................. ; Mr : .........Ông........... ; Ms : ...........Bệnh đa xơ cứng ................ ; Good morning : ..... Chào buổi sáng .....
Good afternoon :......Chào buổi chiều...................... ; Good evening : .......Chào buổi tối.......... ; Good night : .......Chúc ngủ ngon ..
night : .........đêm......... ; Goodbye : ..Tạm biệt ...... ; Bye : ...Từ biệt........; Children : ...Bọn trẻ..............
Child : ....Đứa trẻ................... ; We : ..........chúng tôi............. ; Miss Hoa : ......cô Hoa........ ; Thank you : ..Cảm ơn bạn....
This : .Cái này ............. ; year old : ...tuổi............... ; How old : .....Bao nhiêu tuổi................... ; School : .Trường học....
at : ..tại....... ; at schoot : ....ở trường...... ; Stand up : .......Đứng lên................. ; Sit down : .........Ngồi xuống ................
come in : ....mời vào ........... ; Open : .......mở ra ............ ; close : .....gần............... ; book : .....sách ..... ; your : ..của bạn............
open your book : .......mở sách ra.............. ; close your book : ......đóng sách lại.............