Vùng đất Thái Nguyên thời phong kiến có vai trò gì trong quá trình bảo vệ quốc gia độc lập?
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


Kinh đô của nhà nước Văn Lang là Bạch Hạc (nay thuộc Phú Thọ).
Đây là trung tâm chính trị, văn hóa đầu tiên của nước ta thời các Vua Hùng.
Gắn liền với sự hình thành nhà nước đầu tiên trong lịch sử Việt Nam.
Phong Châu (峯州) hay bộ Văn Lang (文郎) là kinh đô của nhà nước Văn Lang.

Tình hình Thái Nguyên (thế kỉ XVI – đầu XX) & phong trào chống Pháp (1884–1916)
Từ thế kỉ XVI đến đầu XX: Thái Nguyên là vùng miền núi trung du, có vị trí chiến lược quan trọng. Dưới thời phong kiến, nơi đây nhiều lần là căn cứ của các cuộc khởi nghĩa nông dân (như của Nguyễn Tuyển, Nguyễn Hữu Cầu...).
Phong trào chống Pháp (1884–1916):
Nhân dân Thái Nguyên tham gia nhiều phong trào yêu nước như Cần Vương, Đông Du, Duy Tân.
Tiêu biểu là cuộc khởi nghĩa Thái Nguyên (1917) do Đội Cấn và Lương Ngọc Quyến lãnh đạo – một trong những cuộc nổi dậy lớn nhất ở Bắc Kỳ đầu thế kỉ XX.
Thể hiện tinh thần yêu nước, chống ngoại xâm mạnh mẽ của nhân dân Thái Nguyên.

Lời tuyên thệ của Nguyễn Huệ khi lên ngôi hoàng đế (tức vua Quang Trung) vào năm 1788 tại Phú Xuân (Huế) là
“Đánh tan giặc Thanh,lấy lại giang sơn,trả lại yên bình cho dân chúng.Nếu không làm được điều đó,xin trời đất trừng phạt!”


Kế hoạch đánh giặc chống quân Mông Nguyên của nhà Trần gồm chuẩn bị lực lượng quân sự mạnh mẽ, xây dựng phòng thủ kiên cố, sử dụng chiến thuật linh hoạt, và đoàn kết toàn dân. Nhà Trần vừa chiến đấu vừa đàm phán, áp dụng chiến thuật mài mòn và chiến tranh du kích.
Bài học rút ra: Tinh thần đoàn kết, chuẩn bị kỹ lưỡng, kiên trì trong khó khăn, và sáng tạo trong chiến thuật là yếu tố quyết định chiến thắng.
NX:
-Chủ động, linh hoạt, đoàn kết, biết phát huy sức mạnh toàn dân và sử dụng chiến thuật thông minh.
em rút ra bài học
-Yêu nước, đoàn kết, kiên cường, luôn linh hoạt và sáng tạo trong mọi tình huống khó khăn.

Pháp – Tây Ban Nha nổ súng xâm lược Đà Nẵng (9/1858).
Triều Nguyễn tổ chức kháng cự quyết liệt, thực hiện chiến thuật bao vây, tiêu hao địch.
Quân Pháp bị sa lầy, tổn thất nặng, phải rút khỏi Đà Nẵng đầu năm 1860.

Nhờ giáo viên giải giúp em bài này. Em giải dc tới câu B bị bí. Giải giúp em câu C .
Đây là câu trả lời dành cho câu hỏi của bạn:
1. Đánh giá công lao của Lê Lợi, Nguyễn Trãi đối với lịch sử dân tộc: Lê Lợi và Nguyễn Trãi là hai nhân vật lịch sử kiệt xuất, đóng góp to lớn trong công cuộc kháng chiến chống quân Minh, bảo vệ nền độc lập dân tộc. Lê Lợi là lãnh tụ tài năng, khởi nghĩa Lam Sơn thành công sau gần 10 năm gian khổ. Ông không chỉ là người chỉ huy xuất sắc mà còn là biểu tượng của sự đoàn kết và lòng yêu nước. Nguyễn Trãi, với vai trò mưu thần, đã thể hiện tài năng văn chương qua "Bình Ngô Đại Cáo," bản tuyên ngôn độc lập hào hùng của dân tộc. Bộ đôi này đã phối hợp, kết hợp trí tuệ và sức mạnh quân sự, để đưa đất nước thoát khỏi ách đô hộ, mở ra thời kỳ phát triển mới.
2. Nhận xét cách đánh giặc của triều đại nhà Trần: Cách đánh giặc của triều đại nhà Trần được ghi dấu bằng sự sáng tạo, chiến lược linh hoạt, và sự đoàn kết toàn dân. Trong ba lần chống quân xâm lược Nguyên - Mông, nhà Trần đã áp dụng chiến lược "vườn không nhà trống," rút quân để bảo toàn lực lượng, làm suy yếu quân địch qua việc triệt nguồn cung. Đồng thời, các trận đánh lớn như trận Đông Bộ Đầu hay trận Bạch Đằng đã phát huy tinh thần mưu lược và khả năng tác chiến hiệu quả. Sự đoàn kết toàn dân dưới sự lãnh đạo của triều đình và lòng yêu nước chính là yếu tố quyết định thắng lợi, tạo nên những trang sử vàng son cho dân tộc.
Hy vọng câu trả lời này sẽ giúp ích cho bạn!
Thân ái
Quý Ngài của Màn Đêm
Zaganos Malfoy.

Tích cực:
- Tăng cường quyền lực nhà nước: Cải cách giúp củng cố bộ máy quản lý tập trung, hạn chế quyền lực của quý tộc, địa chủ.
- Giảm bớt sự bất công trong xã hội: Thực hiện cải cách ruộng đất, hạn chế chiếm hữu ruộng tư, cấp ruộng cho dân nghèo.
- Ổn định tài chính: Ban hành tiền giấy, kiểm soát chi tiêu, chống tham nhũng.
- Chấn chỉnh giáo dục và thi cử: Thúc đẩy việc học chữ Nôm, tổ chức thi cử nghiêm ngặt hơn.
- Quan tâm đến sản xuất: Khuyến khích nông nghiệp, sửa sang đê điều, thống kê dân số để dễ quản lý và huy động nhân lực.
Hạn chế và tác động tiêu cực:
- Thực hiện cải cách quá nhanh, thiếu đồng thuận: Gây bất mãn trong tầng lớp quý tộc và một bộ phận nhân dân.
- Không ổn định lâu dài: Nhiều chính sách chưa kịp phát huy hiệu quả thì bị gián đoạn do nhà Hồ bị quân Minh xâm lược.
- Gây xáo trộn trong xã hội: Một số biện pháp bị xem là quá cứng rắn, gây mất lòng dân.
Kết luận:
Cải cách của Hồ Quý Ly là một nỗ lực đổi mới tiến bộ, mang lại nhiều tác động tích cực cho xã hội đương thời, tuy nhiên do cách thực hiện vội vàng, không phù hợp hoàn cảnh nên chưa đạt được thành công bền vững.
Cải cách của Hồ Quý Ly (1400) có tác động lớn đến xã hội:
-Kinh tế: Đổi mới chính sách ruộng đất, áp dụng "thóc kho", nhưng chưa thực sự hiệu quả.
-Xã hội: Tăng cường tập trung quyền lực, hạn chế quyền lực của quý tộc, nhưng gây phản ứng trong xã hội.
-Chính trị: Tăng cường quyền lực trung ương, nhưng gây nhiều bất mãn trong tầng lớp phong kiến.

1. Thời Lý
Kháng chiến chống Tống (1075–1077)
- Năm: 1075–1077
- Lãnh đạo: Lý Thường Kiệt
- Diễn biến tiêu biểu:
- Chủ động mở cuộc tấn công sang đất Tống trước (1075).
- Sau đó, phòng thủ vững chắc ở sông Như Nguyệt.
- Kết quả: Buộc nhà Tống phải rút quân, Đại Việt giữ vững độc lập.
- Ý nghĩa: Thể hiện tư tưởng “tiên phát chế nhân” (ra tay trước để khống chế địch).
2. Thời Trần
Kháng chiến chống Mông – Nguyên (thế kỷ XIII)
Lần 1: 1258
- Lãnh đạo: Trần Thái Tông, Trần Hưng Đạo
- Kết quả: Đánh bại quân Mông Cổ.
Lần 2: 1285
- Lãnh đạo: Trần Quốc Tuấn (Trần Hưng Đạo)
- Chiến thắng lớn: Tây Kết, Chương Dương, Vạn Kiếp
- Kết quả: Quân Nguyên đại bại, Thoát Hoan phải chui ống đồng chạy trốn.
Lần 3: 1287–1288
- Lãnh đạo: Trần Hưng Đạo
- Chiến thắng vang dội: Bạch Đằng năm 1288
- Kết quả: Đại Việt hoàn toàn thắng lợi, bảo vệ vững chắc nền độc lập.
3. Thời Hồ
Kháng chiến chống Minh (1407)
- Lãnh đạo: Hồ Quý Ly và Hồ Nguyên Trừng
- Kết quả: Thất bại, nhà Hồ bị diệt, đất nước rơi vào ách đô hộ của nhà Minh.
- Nguyên nhân thất bại:
- Chuẩn bị không kịp, mất lòng dân
- Quân Minh đông, mạnh và chuẩn bị kỹ
Các cuộc kháng chiến tiêu biểu thời Lý – Trần – Hồ
Lý: Kháng chiến chống Tống (1075–1077), do Lý Thường Kiệt chỉ huy, thắng lợi với chiến lược “tiên phát chế nhân”.
Trần: 3 lần kháng chiến chống Nguyên Mông (1258, 1285, 1287–1288), tiêu biểu là chiến thắng Bạch Đằng năm 1288.
Hồ: Kháng chiến chống Minh (1406–1407), thất bại do chuẩn bị yếu và lực lượng mỏng.
Là vùng đất giầu truyền thống lịch sử, phong trào đấu tranh chống thực dân, phong kiến phát triển mạnh, đặc biệt là có số lượng công nhân khá đông, Thái Nguyên được Chi bộ Hải ngoại của Đảng chú ý gây dựng cơ sở. Cụ thể, đồng chí Đặng Tùng, đảng viên, thanh dân tộc Tày quê Cao Bằng được cử về Thái Nguyên hoạt động. Sau khi bí mật về đến Đại Từ, Đặng Tùng tìm đến nhà ông Đường Nhất Quý (ở xã La Bằng) và bắt đầu gây dựng cơ sở cách mạng. Kết quả là đến cuối năm 1936, các đồng chí Đường Nhất Quý, Đường Văn Ngân, Nông Văn Ái, Hoàng Văn Nghiệp được kết nạp vào Đảng, đánh dấu sự ra đời của tổ chức Đảng đầu tiên của tỉnh ở vùng núi hẻo lánh khu vực phía Tây huyện Đại Từ. “Đốm lửa” nhỏ này đã khai quang một chặng đường mới, tạo ra sự chuyển biến về chất của phong trào cách mạng ở Thái Nguyên.
ngắn chút đi