Tìm những từ thuộc 5 nhóm : Những biểu hiện của trật tự , Những biểu hiện của mất trật tự , Những người giữ gìn trật tự , Những hành động gây mất trật tự , Những hành động giữ gìn trật tự .
— tai nạn giao thông , xếp hàng , cảnh sát giao thông , quậy phá hành hung , vượt ẩu , cảnh sát khu vực , chiếm lề đường , lấn chiếm vỉa hè , vượt đèn đỏ , say rượu , không ồn ào , xử phạt , chạy quá tốc độ , cảnh sát bảo vệ , không cãi nhau , mở rộng đường , va chạm giao thông , công an điều tra , không đánh nhau , kẻ vạch vôi , đua xe , lạng lách , không chen lấn , dân phòng .
Những biểu hiện của trật tự: không ồn ào, không cãi nhau, không đánh nhau, không chen lấn.
Những biểu hiện của mất trật tự: tai nạn giao thông, va chạm giao thông.
Những người giữ gìn trật tự: cảnh sát giao thong, cảnh sát khu vực, cảnh sát bảo vệ, công an điều tra, dân phòng.
Những hành động gây mất trật tự: quậy phá hành hung, vượt ẩu, chiếm lề đường, lấn chiếm vỉa hè, vượt đèn đỏ, say rượu, chạy quá tốc độ, đua xe, lạng lách.
Những hành động giữ gìn trật tự: xếp hàng, xử phạt, mở rộng đường, kẻ vạch vôi.
Mình viết lộn đề chữ quậ̣y phá hành hung thật ra viết đúng là quậy phá , hành hung . Xin lỗi nha bạn sửa lại chỗ đó cho mình được không . .