Dịch những từ sau:
passport
ruins
monument
artifact
accammodation
cultural heritage
arrival
archaeologist
fossil
discover
ancient
parade
abroad
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đề sai bn ơi!
Để mik sửa lại:
Điền 2 chữ:
Don't talk ... class, Peter
Don't talk in class, Peter
Don't talk in class,Peter.
Mìn nghĩ là như vậy!
Nếu đúng thì tk và kết bạn vs mìn nhoa!
Iu các bạn nhìu!
Câu hỏi :
Điền 3 chữ
It....teacher'day last week
Trả lời :
It was Teachers' day last week
1. Computer studies is Trong’s favorite subject
2. Mrs Hoa is our teacher English.
3. There are six coloured pencils in my friend’s book.
4. Where is Ms Lan live?
Good Luck
1.Computer studies is Trong's favourite subject.
2.Mrs Hoa is our English Teacher.
3.There are six coloured pencils in my friend's box.
4.Where is Ms Lan live?
Câu 5 thì mìn không rõ nên mong bạn thông cảm!
hộ chiếu
tàn tích
tượng đài
tạo tác
chỗ ở
di sản văn hóa
đến
nhà khảo cổ học
hóa thạch
khám phá
xưa
diễu hành
ở nước ngoài
passport: hộ chiếu
ruins: sụp đổ
monument:lâu đài / vật kỉ niệm...
artifact: sự giả tạo
accammodation:
cultural heritage
arrival: sự đến, sự tới nơi
archaeologist: nhà khảo cổ
fossil: lỗi thời
discover: khám phá ra, phát hiện ra
ancient: xưa , cổ
parade: diễu hành
abroad: nhầm, lầm tưởng / khắp nơi...