K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

21 tháng 11 2023

 

Vân Anh: em đang làm gì vậy Mai?

Mai: Tôi viết email cho Quân. Còn bạn, Vân Anh?

Vân Anh: Tôi đọc truyện ngắn tiếng Anh. Này, Mai. Hôm nay bạn có bao nhiêu bài học?

Mai: Tôi có năm bài học.

Vân Anh: bạn học môn gì?

Mai: Mình có môn Toán, Tiếng Việt, Khoa học, Tiếng Anh và Lịch sử. Và bạn?

Vân Anh: Tôi có bốn. Toán, Khoa học, Tiếng Anh và Địa lý.

Mai: Bạn có thích nghệ thuật không?

Vân Anh: Vâng, tôi biết. Bạn có thích nó không?

Mai: Vâng. tại sao bạn lại học tiếng Anh?

Vân Anh: Vì em muốn hát những bài hát tiếng Anh.

Mai: Và tôi muốn xem phim hoạt hình tiếng Anh trên TV. Nó rất vui vẻ.

Vân Anh: Vâng. Tôi nghĩ vậy. Bạn có thường xuyên học môn Toán không?

Mai: Ngày nào đi học em cũng có nó.

Dịch đi nhé.

 

 

 

21 tháng 11 2023

tao là Vân Anh

 

20 tháng 11 2023

    Cảm ơn em đã tin tưởng và lựa chọn đồng hành cùng olm.

Olm là môi trường an toàn, lành mạnh, thân thiện, tích cực là nơi để chia sẻ kiến thức và lan tỏa yêu thương, tương trợ, giúp đỡ tới tất cả mọi người, nên em sẽ nhận được những điều đó từ cộng đồng tri thức olm em nhé

20 tháng 11 2023

Thanks ạ!!!😙😙😙

18 tháng 11 2023

Trong một phép trừ , biết tổng của số bị trừ , số trừ và hiệu là 65,4 . Số trừ lớn hơn hiệu là 4,3 . Tìm số bị trừ , số trừ của phép trừ đó

18 tháng 11 2023

During IT lesson we learn to use computer software and get information from nets

18 tháng 11 2023

   

18 tháng 11 2023

can you sing a song in English

19 tháng 11 2023

wear
let's       scarf
 

 

17 tháng 11 2023

Giá hạ so với giá chiếm số phần trăm là: 100% - 15% = 85% (giá)

Giá hạ so với vốn chiếm số phần trăm là: 100% + 36% = 136% (vốn)

Ta có: 85% giá = 136% vốn 

Giá so với vốn chiếm số phần trăm là: 136% : 85% = 160% (vốn)

Lãi dự định so với vốn chiếm số phần trăm là:

       160%  - 100% = 60% (vốn)

Giá vốn là: 24 000 000 : 60 x 100 =  40 000 000 (đồng)

Thực tế cửa hàng lãi là: 40 000 000 x 36:100 = 14 400 000 (đồng)

Đáp số: 

 

16 tháng 11 2023

bạn có thể viết rõ đề ra dc ko

16 tháng 11 2023

ngắn gọ là ki

 

15 tháng 11 2023

island nha bn

 

15 tháng 11 2023

land

chúc bạn học tốt

Bài 1: Em hãy khoanh tròn chữ cái chỉ một từ khác với các từ còn lại: 1. A. football B. song C. tennis D. badminton 2. A. Vietnamese B. April C. Australian D. American 3. A. picture B. red C. black D. green 4. A. teacher B. nurse C. cooker D. cook 5. A.Vietnam B. Singapore C. American D. England 6. A.nice B. take C. thin D. big 7. A. write B. sing C. read D. friend 8. A. shirt B. letter C. blouse D. dress 9. A. am B. is C. are D. an 10. A. white B. green C. sing...
Đọc tiếp

Bài 1: Em hãy khoanh tròn chữ cái chỉ một từ khác với các từ còn lại:


1. A. football B. song C. tennis D. badminton

2. A. Vietnamese B. April C. Australian D. American

3. A. picture B. red C. black D. green

4. A. teacher B. nurse C. cooker D. cook

5. A.Vietnam B. Singapore C. American D. England

6. A.nice B. take C. thin D. big

7. A. write B. sing C. read D. friend

8. A. shirt B. letter C. blouse D. dress

9. A. am B. is C. are D. an

10. A. white B. green C. sing D. red

11. A. week B. year C. month D. we

12. A. sometimes B. always C. often D. now


Bài 2: Choose the correct answer


1. Are you a student or a teacher?

a. Yes, I am b. No, I am not c. I’m a student d. Yes, I

2. ……..down, please ! a. Sit b. Open c. Close d. Stand

3. ……..up please ! a. Sit b. Open c. Close d. Stand

4. What is ………favourite colour ? I like red. a. his b. her c. your d. you

5. Whose book is this ? a. It’s me b. It’s her c. It’s him d. It’s mine

6. Choose a word which has different part of pronunciation:

a. do b. mother c. brother d. sometimes

7. What are ……..? They are my books. a. it b. this c. that d. these

8. Can you drink……..? -Yes, I can. a. orange juice b. rice c. chicken d. bread

9. I am …..a picture now. a. writing b. playing c. singing d. drawing

10. Tick the odd one out a. picture b. red c. black d. green


Bài 3: Fill in the blank


1. subje…t  2. doc…or  3. h…ad  4. j…ans  5. cour…e

6. sund…y  7. e…d  8. th…ee  9. ha…f  10- ….limb


Bài 4: Matching

1. coconut

2. grape

3. badminton

4. England

5. desktop

6. apple

7. volleyball

8. bus-stop

9. schoolyard

10. bottles

a. cầu lông

b. nho

c. sân trường

d. dừa

e. màn hình

f. bóng chuyền

g. bến xe buýt

h. chai

i. táo

j. nước Anh

1. Hippo

2. Christmas day

3. stadium

4. blackboard

5. clouds

6. National day

7. carpark

8. bathroom

9. crocodile

10. inkpot

a. sân vận động

b. phòng tắm

c. cá sấu

d. chỗ đậu xe

e. lễ nô en

f. đám mây

g. bình mực

h. hà mã

i. bảng đen

j. ngày độc lập


Bài 5:Leave me out

1. tirede 2. moother 3. reda 4. sciensce 5. Vietneamese

6. ugely 7. Engliesh 8. memmber 9. Americean 10. helsp


Bài 6:Choose the odd one out


1. A. Monday B. Sunday C. Friday D. May

2.A.hot B. weather C. cold D. warm

3.A.when B. how C. what D. these

4.A.subject B. English C. Science D. Music

5. A. draw B. song C. write D. read

6. A. Singapore B. America C. England D. Chinese

7. A. worker B. music C. teacher D. student

8. A. banana B. milk C. apple D. orange

9. A. April B. Tuesday C. March D. August

10. A. cough B. toothache C. head D. fever


Bài 7:Complete the sentences

1. Hello, my name’s Kate. I am ten ……….old.

2. …….. are you ? I’m fine, thanks.

3.There ……. one living room and one kitchen in my house.

4………….. do you go after school ?
Bài 8:Arrange:

1. English / sing / songs / ?/ you / Can

-___________________________________

2. name / ?/ her / What / is

. -_________________________________________________________

3. ten / years / am / old / I

-_________________________________________________________

4. my / pen friend./ new / is / This

-___________________________________________________

5. up / get / 6.30 / I / at

___________________________________________________________

6. is / job ? / What / your

-_________________________________________________________

7.Would / you / orange / juice ?/ like / some

-__________________________________________

8. Ha Noi ./ I / am / from

-_________________________________________________________

9. animals / like ? / does / What / Nam

-_______________________________________________

10. My/ name / Hung / is

- _______________________________________________

Bài9: Choose the odd one out.

1. A. England B. America C. Singaporean D. China

2. A. singer B. dance C. teacher D. doctor

3. A. swim B. ride C. job D. play.

4. A. chicken B. milk C. bread D. orange

5. A. engineer B. house C. school D. classroom.

6. A. student B. worker C. teacher D. cooker

7. A. chicken B. bread C. food D.rice

8. A. math B. learn C. science D. music

9. A. breakfast B. lunch C. dinner D. have

10. A. house B. father C. mother D. brother


Bài 10: Fill in the blanks:

1. fi…d

2. do…n

3. t…wn

4. B...low

5. h...lp

6. bl...e

7. w...fe

8. Nu…..ber

9. ki...chen

10.b…ue

11.b…ach

12. n__mber


Bài 11:Choose the correct answers

1. My house is ……. a. this b. that c. big d. many
2. Who’s …….?- It’s my friend, Nam.

a. that b. his c. her d. it

3. Can I borrow ………?

a. your marker b. these marker c. the teacher d. the pink

4. May I come in ? ………

a. Thanks b. Bye c. Sure d. Yes, you are

5. He can play football…….. he can’t dance.

a. but b. and c. because d. when

ai làm được đến đây mình bái phục

 

3
15 tháng 11 2023

1B;2A;3A;4D;5C;6B;7D;8B;9D;10C

 

15 tháng 11 2023

Bài 1: Em hãy khoanh tròn chữ cái chỉ một từ khác với các từ còn lại:

1. A. football B. song C. tennis D. badminton

2. A. Vietnamese B. April C. Australian D. American

3. A. picture B. red C. black D. green

4. A. teacher B. nurse C. cooker D. cook

5. A.Vietnam B. Singapore C. American D. England

6. A.nice B. take C. thin D. big

7. A. write B. sing C. read D. friend

8. A. shirt B. letter C. blouse D. dress

9. A. am B. is C. are D. an

10. A. white B. green C. sing D. red

11. A. week B. year C. month D. we

12. A. sometimes B. always C. often D. now


Bài 2: Choose the correct answer


1. Are you a student or a teacher?

a. Yes, I am b. No, I am not c. I’m a student d. Yes, I

2. ……..down, please ! a. Sit b. Open c. Close d. Stand

3. ……..up please ! a. Sit b. Open c. Close d. Stand

4. What is ………favourite colour ? I like red. a. his b. her c. your d. you

5. Whose book is this ? a. It’s me b. It’s her c. It’s him d. It’s mine

6. Choose a word which has different part of pronunciation:

a. do b. mother c. brother d. sometimes

7. What are ……..? They are my books. a. it b. this c. that d. these

8. Can you drink……..? -Yes, I can. a. orange juice b. rice c. chicken d. bread

9. I am …..a picture now. a. writing b. playing c. singing d. drawing

10. Tick the odd one out a. picture b. red c. black d. green


Bài 3: Fill in the blank


1. subject  2. doctor  3. head  4. jeans  5. course

6. sunday  7. end  8. three  9. half  10- climb


Bài 4: Matching

1. coconut

2. grape

3. badminton

4. England

5. desktop

6. apple

7. volleyball

8. bus-stop

9. schoolyard

10. bottles

a. cầu lông

b. nho

c. sân trường

d. dừa

e. màn hình

f. bóng chuyền

g. bến xe buýt

h. chai

i. táo

j. nước Anh

1. Hippo

2. Christmas day

3. stadium

4. blackboard

5. clouds

6. National day

7. carpark

8. bathroom

9. crocodile

10. inkpot

a. sân vận động

b. phòng tắm

c. cá sấu

d. chỗ đậu xe

e. lễ nô en

f. đám mây

g. bình mực

h. hà mã

i. bảng đen

j. ngày độc lập

1-d,2-b,3-a,4-j,5-e,6-i,7-f,8-g,9-c,10-h

1-h,2-e,3-a,4-i,5-f,6-j,7-d,8-b,9-c,10-g


Bài 5:Leave me out

1. tired 2. mother 3. red 4. science 5. Vietnamese

6. ugly 7. English 8. member 9. American 10. help


Bài 6:Choose the odd one out

1. A. Monday B. Sunday C. Friday D. May

2.A.hot B. weather C. cold D. warm

3.A.when B. how C. what D. these

4.A.subject B. English C. Science D. Music

5. A. draw B. song C. write D. read

6. A. Singapore B. America C. England D. Chinese

7. A. worker B. music C. teacher D. student

8. A. banana B. milk C. apple D. orange

9. A. April B. Tuesday C. March D. August

10. A. cough B. toothache C. head D. fever