K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

22 tháng 3

Chiến dịch A1 là một trong những chiến dịch nổi bật trong lịch sử đấu tranh của Việt Nam. Để hỗ trợ bạn viết về chiến dịch này, mình có thể giúp bạn bắt đầu với một số ý chính:

  1. Bối cảnh lịch sử:
    • Thời gian và địa điểm diễn ra chiến dịch (thường gắn với Chiến dịch Điện Biên Phủ).
    • Tình hình quân sự và chính trị vào thời điểm đó.
  2. Mục tiêu và tầm quan trọng:
    • Vai trò của chiến dịch trong kế hoạch lớn hơn của cuộc kháng chiến chống Pháp.
    • Những mục tiêu cụ thể mà chiến dịch A1 nhằm đạt được.
  3. Các bước triển khai chiến dịch:
    • Chiến lược của quân đội Việt Nam.
    • Những trận đánh nổi bật, diễn biến và kết quả.
  4. Kết quả và ý nghĩa lịch sử:
    • Ảnh hưởng của chiến dịch đối với thắng lợi của Điện Biên Phủ.
    • Ý nghĩa đối với công cuộc giải phóng dân tộc và sau này.

Chiến dịch A1 là một phần quan trọng trong Chiến dịch Điện Biên Phủ lịch sử. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về chiến dịch này:

1. Vị trí và tầm quan trọng:

  • Đồi A1 là một trong những cứ điểm quan trọng nhất của quân Pháp tại Điện Biên Phủ.
  • Nơi đây được ví như "chìa khóa" của toàn bộ tập đoàn cứ điểm, bảo vệ trực tiếp Sở chỉ huy quân Pháp.
  • Quân Pháp bố trí lực lượng mạnh, hỏa lực dày đặc và công sự kiên cố tại đồi A1.

2. Diễn biến chiến dịch:

  • Chiến dịch A1 diễn ra ác liệt và kéo dài nhất trong toàn bộ Chiến dịch Điện Biên Phủ.
  • Quân đội Nhân dân Việt Nam đã tấn công đồi A1 trong nhiều đợt, với những trận đánh giằng co và tổn thất lớn.
  • Đặc biệt, trận đánh vào ngày 6/5/1954 đã quyết định kết quả, khi quân ta sử dụng khối bộc phá nghìn cân để phá hủy hầm ngầm của địch.
  • Trận đánh đồi A1 được chia làm 2 đợt:
    • Đợt 1 từ ngày 30 tháng 3 đến ngày 3 tháng 4 năm 1954. Kết quả bất phân thắng bại, mỗi bên giữ một nữa đồi.
    • Đợt 2 từ ngày 6 tháng 5 năm 1954. Quân đội Nhân dân Việt Nam chiến thắng và hoàn toàn chiếm được đồi A1.

3. Ý nghĩa lịch sử:

  • Chiến thắng tại đồi A1 đã góp phần quan trọng vào thắng lợi chung của Chiến dịch Điện Biên Phủ.
  • Đây là một biểu tượng của tinh thần chiến đấu dũng cảm, kiên cường của quân và dân Việt Nam.

4. Thương vong và tổn thất:

  • Trận đánh đồi A1 gây ra tổn thất lớn cho cả hai bên.
  • Hàng nghìn chiến sĩ Việt Nam đã hy sinh anh dũng trên mảnh đất này.
  • Theo thông tin từ Wikipedia:
    • Quân Pháp: 376 chết, 452 bị thương hoặc bị bắt.
    • Quân đội Nhân dân Việt Nam: 1.004 chết, 1.512 bị thương.

Đồi A1 ngày nay là một di tích lịch sử quan trọng, ghi dấu những chiến công oanh liệt của quân và dân Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Pháp.

22 tháng 3

Trăng thu trong bài thơ "Ông trăng thu" hiện lên thật đẹp và huyền bí. Trăng được miêu tả là "tròn vành vạnh", là hình ảnh của sự viên mãn, đầy đặn. Sự lấp lánh và huyền ảo của trăng được thể hiện qua hình ảnh "rải gấm" và "rải lụa mịn màng" trên con đường làng, trên mái nhà kho, lò gạch, giống như những dải sáng long lanh của trăng tô điểm cho cảnh vật, khiến chúng trở nên lung linh và huyền ảo. Đặc biệt, trăng còn khiến cho bến nước, cây cối, ao hồ như được khoác lên một lớp ánh sáng vàng, tạo nên một không gian mộng mơ, dịu dàng.

Bài thơ còn thể hiện một không khí thanh bình, vui tươi của mùa thu. Trăng không chỉ rọi sáng cành cây, quả mít, quả quít mà còn hòa mình vào thiên nhiên, tạo nên một không gian sống động, vui tươi với sự xuất hiện của các con vật như giếc, trê, chép vui đùa cùng trăng. Điều này mang đến cho người đọc cảm giác trăng là người bạn thân thiết, luôn đi cùng, quan tâm và chia sẻ niềm vui với mọi vật xung quanh.

Trăng thu còn được mô tả là "vui cười giòn", một hình ảnh vô cùng sinh động và gần gũi. Trăng không chỉ đơn giản là một vầng sáng trên bầu trời mà còn mang trong mình sự sống, niềm vui và sự tươi mới của thiên nhiên. Qua bài thơ, vẻ đẹp của trăng thu không chỉ là hình ảnh huyền ảo mà còn là sự kết nối với thiên nhiên và cuộc sống, tạo nên một bức tranh thu thật tuyệt vời và đầy cảm xúc.

Trong cuộc sống, chúng ta thường tìm kiếm những người bạn đồng hành, những người có thể chia sẻ niềm vui, nỗi buồn và cùng ta vượt qua những khó khăn. Và trong số đó, những người bạn "cạ cứng" luôn dành cho ta những lời "phũ mà thật" lại chiếm một vị trí đặc biệt trong trái tim. Phải chăng, chính sự thẳng thắn, chân thành ấy đã tạo nên giá trị của tình bạn đích thực?

Quan điểm "Cũng chính vì lũ “cạ cứng” luôn nói với bạn những lời “phũ mà thật”, nên bạn mới yêu quý họ đúng không?" đã chạm đến một khía cạnh sâu sắc của tình bạn. Những lời "phũ" ấy không phải là sự ác ý, mà xuất phát từ sự quan tâm, lo lắng thực sự. Bạn bè thân thiết hiểu rõ ta hơn ai hết, họ nhìn thấy những điểm yếu, những sai lầm mà đôi khi chính ta cũng không nhận ra. Họ không ngần ngại chỉ ra những điều đó, dù đôi khi lời nói có thể gây tổn thương, nhưng mục đích cuối cùng vẫn là giúp ta trở nên tốt hơn.

Sự "thật" trong lời nói của bạn bè "cạ cứng" là một món quà quý giá. Trong một thế giới mà mọi người thường e ngại va chạm, sợ làm mất lòng nhau, thì những người bạn dám nói thẳng nói thật lại trở nên hiếm hoi. Họ không ngần ngại nói ra những suy nghĩ của mình, dù điều đó có thể khiến ta khó chịu. Họ không sợ mất lòng ta, vì họ biết rằng tình bạn đích thực sẽ vượt qua được những thử thách đó.

Tuy nhiên, cần phân biệt rõ ràng giữa "phũ mà thật" và "vô duyên". Lời nói "phũ" phải xuất phát từ sự chân thành, có mục đích xây dựng. Còn lời nói "vô duyên" chỉ mang tính chất châm biếm, hạ thấp người khác. Một người bạn tốt sẽ biết cách diễn đạt sự thật một cách khéo léo, không gây tổn thương không đáng có.

Tình bạn đích thực không chỉ là những lời nói ngọt ngào, mà còn là sự thẳng thắn, chân thành. Những người bạn "cạ cứng" luôn dành cho ta những lời "phũ mà thật" chính là những người bạn đáng trân trọng. Họ là những người dám đối diện với sự thật, dám nói ra những điều khó nghe, nhưng luôn mong muốn điều tốt đẹp nhất cho ta. Chính những lời nói ấy đã giúp ta trưởng thành hơn, hoàn thiện bản thân hơn.

Trong cuộc sống, hãy trân trọng những người bạn "cạ cứng" của mình. Hãy lắng nghe những lời "phũ mà thật" của họ, vì đó chính là những lời khuyên chân thành nhất. Và hãy nhớ rằng, tình bạn đích thực không bao giờ sợ sự thật.

22 tháng 3

helpp troi oi


Bài thơ "Ai trồng cây" của Bế Kiến Quốc là một tác phẩm mang tính trữ tình sâu sắc, đồng thời cũng chứa đựng những yếu tố tự sự đáng chú ý. Dưới đây là phân tích các yếu tố miêu tả và tự sự trong bài thơ:

Yếu tố miêu tả:

  • Miêu tả cảnh vật thiên nhiên:
    • Bài thơ vẽ nên một bức tranh thiên nhiên tươi đẹp, sinh động với hình ảnh "vòm cây", "tiếng hát", "ngọn gió", "bóng mát".
    • Những hình ảnh này không chỉ tạo nên một không gian xanh mát, trong lành, mà còn gợi lên cảm giác yên bình, thư thái.
  • Miêu tả lợi ích của việc trồng cây:
    • Bài thơ liệt kê những lợi ích thiết thực mà cây xanh mang lại cho con người, như tiếng chim hót, bóng mát, không khí trong lành.
    • Những miêu tả này giúp người đọc cảm nhận được giá trị của cây xanh đối với cuộc sống.

Yếu tố tự sự:

  • Hành động "trồng cây":
    • Bài thơ xoay quanh hành động "trồng cây" của một người nào đó. Hành động này được lặp đi lặp lại trong bài thơ, tạo nên một mạch tự sự xuyên suốt.
    • Tuy nhiên, bài thơ không kể lại một câu chuyện cụ thể về việc trồng cây, mà tập trung vào việc suy ngẫm về ý nghĩa của hành động đó.
  • Kết quả của hành động:
    • Bài thơ liệt kê những kết quả tất yếu của việc trồng cây, như "người đó có tiếng hát", "người đó có ngọn gió", "người đó có bóng mát".
    • Những kết quả này tạo nên một chuỗi các sự kiện có quan hệ nhân quả, góp phần tạo nên yếu tố tự sự cho bài thơ.
  • Ý nghĩa giáo dục:
    • Bài thơ không chỉ miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên, mà còn mang một ý nghĩa giáo dục sâu sắc. Nó kể cho người đọc nghe về những lợi ích mà việc trồng cây mang lại, từ đó khơi gợi ý thức bảo vệ môi trường.

Tóm lại, yếu tố tự sự trong bài thơ "Ai trồng cây" không thể hiện qua một câu chuyện cụ thể, mà qua sự suy ngẫm, chiêm nghiệm của nhân vật trữ tình về hành động trồng cây và những kết quả của nó.

Phần 1. Đọc-hiểu (6.0 điểm) Đọc kĩ đoạn trích sau và trả lời các câu hỏi bên dưới:"Gió bắc thổi ào ào qua khu rừng vắng. Những cành cây khẳng khiu chốc chốc run lên bần bật.Mưa phùn lất phất... Bên gốc đa, một chú Thỏ bước ra, tay cầm một tấm vải dệt bằng rong. Thỏ tìm cách quấn tấm vải lên người cho đỡ rét, nhưng tấm vải bị gió lật tung, bay đi vun vút. Thỏ đuổi theo.Tấm...
Đọc tiếp

Phần 1. Đọc-hiểu (6.0 điểm) Đọc kĩ đoạn trích sau và trả lời các câu hỏi bên dưới:

"Gió bắc thổi ào ào qua khu rừng vắng. Những cành cây khẳng khiu chốc chốc run lên bần bật.

Mưa phùn lất phất... Bên gốc đa, một chú Thỏ bước ra, tay cầm một tấm vải dệt bằng rong. Thỏ tìm cách quấn tấm vải lên người cho đỡ rét, nhưng tấm vải bị gió lật tung, bay đi vun vút. Thỏ đuổi theo.

Tấm vải rơi tròng trành trên ao nước. Thỏ vừa đặt chân xuống nước đã vội co lên. Thỏ cố khều nhưng đưa chân không tới. Một chú Nhím vừa đi đến. Thỏ thấy Nhím liền nói:

  • Tôi đánh rơi tấm vài khoác!
  • Thế thì gay go đấy! Trời rét, không có áo khoác thì chịu sao được.

Nhím nhặt chiếc que khều.... Tấm vải dạt vào bờ, Nhím nhặt lên, giũ nước, quần lên người Thỏ:

  • Phải may thành một chiếc áo, có thế mới kín dược.
  • Tôi đã hỏi rồi. Ở đây chẳng có ai may vá gì được.

Nhím ra dáng nghĩ:

- Ừ! Muốn may áo phải có kim. Tôi thiếu gì kim.

Nói xong, Nhim xù lông. Quả nhiên vô số những chiếc kim trên mình Nhím dựng lên nhọn hoắt.

Nhim rút một chiếc lông nhọn, cởi tấm vải trên mình Thỏ để may.

(Trích "Những chiếc áo ẩm", Võ Quảng)

Câu 1: Thể loại của đoạn trích trên là:

A. Truyện cô tích

B. Truyện đồng thoại

C. Truyện truyền thuyết D. Truyện ngắn

Câu 2: Đoạn trích trên được kế bằng lời của ai?

A. Lời của người kể chuyện

B. Lời của nhân vật Nhím

C. Lời của nhân vật Thỏ

D. Lời của Nhím và Thỏ

Câu 3: Nhận xét nào nêu lên đặc điểm của nhân vật trong văn bản trên?

  1. Nhân vật là loài vật, sự vật được nhân cách hóa như con người.
  2. Nhân vật là loài vật, sự vật có liên quan đến lịch sử.
  3. Nhân vật là loài vật, sự vật có những đặc điểm kì lạ.
  4. Nhân vật là loài vật, sự vật gắn bó thân thiết với con người như bạn.

Câu 4: Em hiểu nghĩa của từ "tròng trành" trong câu "Tẩm vải rơi tròng trành trên ao nước." là

A. quay tròn, không giữ được thăng bằng.

B. ở trạng thái nghiêng qua nghiêng lại.

  1. ở trạng thải nghiêng qua nghiêng lại, không giữ được thăng băng.
  2. ở trạng thái quay tròn, nghiêng qua nghiêng lại.

Câu 5: Thỏ đã gặp sự cố gì trong đoạn trích trên?

A. Bị ngã khi cổ với một chiếc khăn.

  1. Tấm vải của Thỏ bị gió cuốn đi, rơi trên ao nước.
  2. Bị thương khi cố khều tấm vải mắc trên cây. D. Đi lạc vào một nơi đáng sợ.

Câu 6: Có bao nhiêu từ láy trong đoạn văn sau?

"Gió bấc thổi ào ào qua khu rừng vắng. Những cành cây khẳng khiu chốc chốc run lên bần bật. Mưa phùn lất phất... Bên gốc đa, một chú Thở bước ra, tay cầm một tấm vải dệt bằng rong. Thỏ tìm cách quấn tấm vải lên người cho đỡ rét, nhưng tấm vải bị gió lật tung, bay đi vun vút."

A. Bốn từ

B. Năm từ

C. Sáu từ

D. Bảy từ

Câu 7: Từ ghép trong câu văn "Nhìm rút một chiếc lông nhọn, cởi tấm vải trên mình Thỏ để may" là những từ nào?

A. Nhớm rỳt, tõ Um vaDi

B. Một chiếc, để may C. Chiếc lông, tấm vải D. Lông nhọn, trên

mình

Câu 8: Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong lời nhận xét sau để thể hiện đúng nhất thái độ của

Nhím đối với Thỏ qua câu nói "Thế thì gay go đấy! Trời rét, không có áo khoác thì chịu sao được?"

Nhím.

cho Thỏ.

2
23 tháng 3

1 A

2 C

3 CÂU CUỐI

4 D

5 B

6 A

7 B

8 MÌNH KO HIỂU ĐỀ CHO LẮM , THÔNG CẢM NHA CHÚC BẠN HỌC TỐT

Câu 1: B. Truyện đồng thoại

Câu 2: A. Lời của người kể chuyện

Câu 3: A. Nhân vật là loài vật, sự vật được nhân cách hóa như con người.

Câu 4: C. ở trạng thái nghiêng qua nghiêng lại, không giữ được thăng bằng.

Câu 5: B. Tấm vải của Thỏ bị gió cuốn đi, rơi trên ao nước.

Câu 6: B. Năm từ (ào ào, khẳng khiu, chốc chốc, run lên, vun vút)

Câu 7: C. Chiếc lông, tấm vải

Câu 8: Nhím lo lắng cho Thỏ.

Bài thơ "Ai trồng cây" của Bế Kiến Quốc là một tác phẩm mang tính trữ tình sâu sắc, đồng thời cũng chứa đựng những yếu tố tự sự đáng chú ý. Dưới đây là phân tích các yếu tố tự sự trong bài thơ:

  • Nhân vật trữ tình:
    • Bài thơ không có cốt truyện phức tạp, nhưng vẫn có một nhân vật trữ tình ẩn sau những lời thơ. Đó là người đang suy ngẫm về hành động trồng cây và những lợi ích mà hành động đó mang lại. Người này không trực tiếp kể lại một câu chuyện, nhưng qua lời thơ, ta vẫn cảm nhận được sự hiện diện của một "cái tôi" đang trải nghiệm và chiêm nghiệm.
  • Trình tự thời gian:
    • Mặc dù không rõ ràng, nhưng bài thơ vẫn có một trình tự thời gian nhất định. Từ hành động "trồng cây" ở hiện tại, người đọc được dẫn dắt đến những kết quả, những "hậu quả" của hành động đó trong tương lai: "người đó có tiếng hát", "người đó có ngọn gió", "người đó có bóng mát".
  • Sự kiện và hành động:
    • Hành động "trồng cây" là sự kiện trung tâm của bài thơ. Từ sự kiện này, những sự kiện khác được suy ra, như tiếng chim hót, gió rung cành lá, bóng mát che đường. Những sự kiện này không được kể lại một cách chi tiết, nhưng vẫn tạo nên một chuỗi các hành động có quan hệ nhân quả.
  • Ý nghĩa giáo dục:
    • Bài thơ không chỉ miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên, mà còn mang một ý nghĩa giáo dục sâu sắc. Nó kể cho người đọc nghe về những lợi ích mà việc trồng cây mang lại, từ đó khơi gợi ý thức bảo vệ môi trường.

Tóm lại, yếu tố tự sự trong bài thơ "Ai trồng cây" không thể hiện qua một câu chuyện cụ thể, mà qua sự suy ngẫm, chiêm nghiệm của nhân vật trữ tình về hành động trồng cây và những kết quả của nó.

1. Hãy xác định luân điểm, lí lẽ, bằng chứng trong đoạn văn sau:“Lịch sử ta đã có nhiêu cuộc kháng chiến vĩ đại chứng tỏ tinh thần yêu nước của dân ta. Chúng ta có quyên tự hào vì những trang lịch sử vẻ vang của thời đại Bà Trưng, Bà Triệu. Trần Hưng Đạo. Lê Lợi. Quang Trung... Chúng ta phải ghi nhớ công lao của các vị anh hùng dân tộc, vì các vị ây là tiêu biêu của một dân tộc...
Đọc tiếp

1. Hãy xác định luân điểm, lí lẽ, bằng chứng trong đoạn văn sau:

Lịch sử ta đã có nhiêu cuộc kháng chiến vĩ đại chứng tỏ tinh thần yêu nước của dân ta. Chúng ta có quyên tự hào vì những trang lịch sử vẻ vang của thời đại Bà Trưng, Bà Triệu. Trần Hưng Đạo. Lê Lợi. Quang Trung... Chúng ta phải ghi nhớ công lao của các vị anh hùng dân tộc, vì các vị ây là tiêu biêu của một dân tộc anh hùng.

2. “Chúng ta phải ghi nhớ công lao của các vị anh hùng dân tộc vì các vị ấy là tiêu biểu của một dân tộc anh hùng”

a. Phân tích cấu trúc của câu văn trên

b. Hãy cho biết câu ghép trên thuộc loại câu ghép đẳng lập hay chính phụ. Xác định phương tiện nối các vế và nêu tác dụng của việc lựa chọn phương tiên này.

3. Chỉ ra câu rút gọn trong đoạn văn sau. Khôi phục thành phần bị rút gọn và cho biết tác dụng của việc sử dụng loại câu này.

“Tinh thần yêu nước cũng như các thứ của quý. Có khi được trưng bày trong tủ kính, trong bình pha lê, rõ ràng dễ thấy.”

0

Trong hành trình trưởng thành, mỗi người đều mang trong mình những ưu điểm và khuyết điểm riêng. Việc nhận thức và chấp nhận những khuyết điểm ấy không chỉ là một phần tất yếu của quá trình tự hoàn thiện, mà còn là chìa khóa mở ra cánh cửa của sự phát triển và hạnh phúc.

Trước hết, chấp nhận khuyết điểm là một hành động dũng cảm. Nó đòi hỏi sự trung thực và lòng tự trọng, cho phép chúng ta đối diện với những mặt tối của bản thân mà không trốn tránh hay phủ nhận. Khi dám thừa nhận những điểm yếu, chúng ta sẽ có cơ hội để hiểu rõ hơn về chính mình, từ đó tìm ra những phương pháp để khắc phục và cải thiện.

Hơn nữa, việc chấp nhận khuyết điểm không đồng nghĩa với việc chấp nhận sự thất bại hay bất lực. Ngược lại, nó là bước đầu tiên để chúng ta vươn lên và hoàn thiện bản thân. Khi biết mình còn thiếu sót ở đâu, chúng ta sẽ có động lực để học hỏi, rèn luyện và phát triển những kỹ năng cần thiết. Những người thành công thường là những người không ngừng nỗ lực để vượt qua những giới hạn của bản thân.

Ngoài ra, chấp nhận khuyết điểm cũng giúp chúng ta xây dựng những mối quan hệ tốt đẹp hơn. Khi biết mình không hoàn hảo, chúng ta sẽ trở nên khoan dung và thấu hiểu hơn đối với những người xung quanh. Chúng ta sẽ biết chấp nhận những sai lầm và khuyết điểm của người khác, từ đó tạo ra một môi trường sống hòa thuận và yêu thương.

Tuy nhiên, việc chấp nhận khuyết điểm không phải lúc nào cũng dễ dàng. Đôi khi, chúng ta cảm thấy xấu hổ hoặc tự ti khi phải thừa nhận những điểm yếu của mình. Nhưng hãy nhớ rằng, không ai là hoàn hảo cả. Mỗi người đều có những khuyết điểm riêng, và điều quan trọng là chúng ta biết cách đối diện với chúng một cách tích cực và xây dựng.

Tóm lại, chấp nhận khuyết điểm là một phần quan trọng của quá trình trưởng thành và phát triển bản thân. Nó giúp chúng ta hiểu rõ hơn về chính mình, vươn lên và hoàn thiện bản thân, đồng thời xây dựng những mối quan hệ tốt đẹp hơn. Hãy dũng cảm đối diện với những khuyết điểm của mình, và biến chúng thành động lực để chúng ta trở thành những người tốt đẹp hơn.

Bài thơ "Đôi nạng" của Thanh Tùng là một tác phẩm đầy cảm xúc và sâu sắc, nói về tình cảm giữa cha và con trong hoàn cảnh đặc biệt của chiến tranh.

Bài thơ mở đầu với một hình ảnh hạnh phúc của ngày khai trường, khi cha mua cho con đủ mọi thứ, từ sách vở, quần áo đến đồ chơi. Tuy nhiên, điều đáng chú ý là cha đã quên mua cho con đôi nặng mới, điều mà mỗi đứa trẻ đều cần để bước vào một năm học mới.

Thiếu vắng đôi nặng mới đã tạo ra một khoảnh khắc đầy ý nghĩa, khi con nhắc nhở cha về sự quên lãng này. Tuy nhiên, điều đáng buồn hơn là cha không chỉ quên mất việc mua đôi nặng mới, mà còn phải đối mặt với việc con bị ảnh hưởng bởi chiến tranh, khiến cho chiếc nặng cũ không còn phù hợp với việc con lớn lên.

Từ "nạng" không chỉ là một vật dụng thông thường mà còn mang ý nghĩa biểu tượng về sự chăm sóc, sự quan tâm của cha đối với con. Sự thiếu vắng của đôi nặng mới cũng là một hình ảnh tượng trưng cho những thiếu sót, những hậu quả của cuộc chiến tranh mà con đang phải chịu đựng.

Tóm lại, bài thơ "Đôi nạng" không chỉ là một bức tranh về mối quan hệ cha con mà còn là một cảm nhận sâu sắc về những khó khăn, những tổn thương mà chiến tranh mang lại cho những gia đình, những đứa trẻ.