bài giảng hay quá
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.



- A. pens
🔹 Khác vì là đồ vật, những từ còn lại là danh từ số nhiều của con người hoặc sự vật cụ thể. - B. visit
🔹 Khác vì là động từ; các từ còn lại là danh từ. - A. chat
🔹 Khác vì là động từ; các từ còn lại là danh từ chỉ đồ ăn/uống hoặc môn học. - D. tea
🔹 Khác vì là đồ uống; các từ còn lại là danh từ có âm /e/. - A. music
🔹 Khác vì là danh từ không đếm được, các từ còn lại là danh từ đếm được. - C. wear
🔹 Khác vì là động từ; các từ còn lại là danh từ. - C. invite
🔹 Khác vì là động từ; các từ còn lại là danh từ. - D. bamboo
🔹 Khác vì là danh từ chỉ cây cối, các từ còn lại là người hoặc số thứ tự.

Olm chào em, cảm ơn đánh giá của em về chất lượng bài giảng của Olm, cảm ơn em đã đồng hành cùng Olm trên hành trình tri thức. Chúc em học tập hiệu quả và vui vẻ cùng Olm em nhé!

Olm chào em, cảm ơn đánh giá của em về chất lượng bài giảng của Olm, cảm ơn em đã đồng hành cùng Olm trên hành trình tri thức. Chúc em học tập hiệu quả và vui vẻ cùng Olm em nhé!

- Hiện tại đơn (Present Simple)
- Dùng để nói về thói quen, sự thật, việc xảy ra hàng ngày
- Cấu trúc:
- I/You/We/They + động từ nguyên mẫu
- He/She/It + động từ thêm s/es
- Ví dụ:
- I go to school every day.
- She plays the piano.
- Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
- Dùng để nói về việc đang xảy ra ngay bây giờ
- Cấu trúc:
- I am + động từ + ing
- He/She/It is + động từ + ing
- You/We/They are + động từ + ing
- Ví dụ:
- I am reading a book.
- They are playing soccer.
- Quá khứ đơn (Past Simple)
- Dùng để nói về việc đã xảy ra trong quá khứ
- Cấu trúc:
- Chủ ngữ + động từ ở quá khứ (V2 hoặc thêm -ed)
- Ví dụ:
- I visited my grandma yesterday.
- She watched TV last night.
- 😃😃😂🤣
Thì tương lai đơn
Câu khẳng định
Đối với động từ “to be”
Cấu trúc : S + will + be + N/Adj
Đối với động từ thường:
Cấu trúc: S + will + V (bare-inf)
Câu phủ định
Đối với động từ “to be”:
Cấu trúc: S + will not + be + N/Adj
Đối với động từ thường:
Cấu trúc: S + will not + V (bare-inf)
Câu nghi vấn dạng Yes/No
Đối với động từ “to be”:
Cấu trúc:
Câu hỏi: Will + S + be +... ?
Câu trả lời: Yes, S + will / No, S + won’t
Câu nghi vấn dạng Wh-question
Cấu trúc:
Câu hỏi : Wh-word + will + S + V (bare-inf)?
Câu trả lời : S + will + V (bare-inf)
Dấu hiệu thì tương lai đơn
- “in” + thời gian: in 5 minutes
- Next day/week/month/year
- Tomorrow
- Think/ suppose/ believe/ guess
- Promise
- Probably
- Perhaps
- Hope, expect
Olm chào em, cảm ơn đánh giá của em về chất lượng bài giảng của Olm, cảm ơn em đã đồng hành cùng Olm trên hành trình tri thức. Chúc em học tập hiệu quả và vui vẻ cùng Olm em nhé!