K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

21 giờ trước (20:25)

a, non xanh nước biếc

b, ngày rộng tháng dài

c,điều hay lẽ phải

d,Mâm cao cỗ đầy

e và f thì chịu

g, mưa to gió lớn

21 giờ trước (20:26)

a; non xanh nước biếc

b; ngày lành tháng tốt

c; điều hay lẽ phải

d; mâm cao cỗ đầy

e; trong ấm ngoài êm

f; chia ngọt sẻ bùi

g; mưa to gió lớn

28 tháng 7

là sao


28 tháng 7

Olm chào em, khi đăng câu hỏi lên diễn đàn Olm, em cần đăng đầy đủ nội dung và yêu cầu, để nhận được sự trợ giúp tốt nhất từ cộng đồng Olm em nhé. Cảm ơn em đã đồng hành cùng Olm. Chúc em học tập hiệu quả và vui vẻ cùng Olm.

28 tháng 7
  • "Bạn bè là nghĩa tương tri, Sao cho sau trước một bờ mới nên." 
  • "Trong hoạn nạn mới biết ai là người bạn tốt." 
  • "Bạn bè là nghĩa tương thân, khó khăn, thuận lợi ân cần có nhau." 
  • "Tứ hải giai huynh đệ." (Bốn biển đều là anh em) 
  • "Anh em như thể chân tay, rách lành đùm bọc, dở hay đỡ đần." 
  • "Một cây làm chẳng nên non, ba cây chụm lại nên hòn núi cao." 
  • "Chọn bạn mà chơi, chọn nơi mà ở." 
  • "Đã là bạn thì mãi là bạn, đừng như sông lúc cạn lúc đầy." 
  • "Bạn bè là nghĩa trước sau, tuổi thơ cho đến bạc đầu không phai." 


28 tháng 7

Olm chào em, khi đăng câu hỏi lên diễn đàn Olm, em cần đăng đầy đủ nội dung và yêu cầu, để nhận được sự trợ giúp tốt nhất từ cộng đồng Olm em nhé. Cảm ơn em đã đồng hành cùng Olm. Chúc em học tập hiệu quả và vui vẻ cùng Olm.

Trong thiên nhiên đều có từng vẻ đẹp riêng của nó . Những nét đặc sắc đó sẽ làm cho chúng ta đều cảm nhận được một hình ảnh thiên nhiên hoà bình , yên ấm. Tôi cũng rất thích được tận hưởng vẻ đẹp kì diệu đó . Hình ảnh của khu vườn nhà tôi vào buổi sáng sớm đã để lại cho tôi những ấn tượng khó quên.

(tham khảo)

đây là gián tiếp nhé

27 tháng 7

Chiều 19/7/2025, vịnh Hạ Long - di sản thiên nhiên thế giới - chứng kiến thảm kịch kinh hoàng khi tàu du lịch Vịnh Xanh 58 bất ngờ lật úp do giông lốc, cướp đi sinh mạng của 39 người, trong đó có hơn 20 trẻ em 17. Sự kiện này không chỉ là nỗi đau đớn tột cùng với gia đình các nạn nhân mà còn khiến cả xã hội bàng hoàng, day dứt về những mất mát không gì bù đắp nổi.

Hình ảnh anh Hoàng Văn Thái nhường áo phao cho con trai 10 tuổi rồi biến mất giữa biển khơi, hay thi thể những đứa trẻ chỉ mới 3 tuổi được tìm thấy sau hàng ngày tìm kiếm, khiến trái tim ta quặn thắt 7. Những câu chuyện sống sót kỳ diệu như bé trai 14 tuổi mắc kẹt 4 tiếng trong khoang tàu lật nhờ khe hở nhỏ càng làm nổi bật sự tàn khốc của thảm họa 1.

Vụ việc cũng gióng lên hồi chuông cảnh tỉnh về an toàn hàng hải. Dù tàu Vịnh Xanh 58 đạt chuẩn kỹ thuật, nhưng thiết kế đáy bằng, vật liệu nhẹ khiến nó dễ lật khi gặp gió mạnh - một lỗ hổng "chí mạng" cần khắc phục 10. Công tác cứu hộ dù được triển khai quy mô lớn với 300 người và 27 tàu, nhưng thời tiết xấu đã cản trở nỗ lực cứu người 1.

Đứng trước thiên nhiên hùng vĩ nhưng đầy bất trắc, thảm kịch này nhắc nhở chúng ta: Du lịch không chỉ là trải nghiệm vui vẻ, mà cần đặt an toàn lên hàng đầu. Mong rằng những bài học từ máu và nước mắt sẽ thúc đẩy các giải pháp toàn diện, để Hạ Long mãi là điểm đến an lành, không còn những tiếng khóc uất nghẹn vì những chuyến đi không về.

Tham khảo

(Bài viết kết hợp thông tin từ các nguồn báo chí, tập trung vào cảm xúc nhân văn và thông điệp an toàn du lịch).

27 tháng 7

tuy tôi không thể viết 300 chữ nhưng tôi chỉ cầu mong họ bình an là tốt lắm rồi

27 tháng 7

Lê Hồng Phong – Nhà lãnh đạo kiên cường của cách mạng Việt Nam

Trong lịch sử vẻ vang của Đảng Cộng sản Việt Nam, có nhiều tấm gương chiến đấu và hy sinh anh dũng vì độc lập, tự do của dân tộc. Một trong những người tiêu biểu là đồng chí Lê Hồng Phong, người chiến sĩ cộng sản kiên trung, nhà lãnh đạo tài năng của Đảng trong thời kỳ đầy cam go, thử thách.

Lê Hồng Phong sinh năm 1902 tại xã Hưng Thông, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An – vùng quê giàu truyền thống yêu nước và cách mạng. Xuất thân trong một gia đình nông dân, từ nhỏ ông đã sớm chịu ảnh hưởng của phong trào yêu nước và tinh thần đấu tranh chống áp bức.

Năm 1924, ông rời quê hương sang Xiêm (Thái Lan), rồi sang Trung Quốc, sau đó tiếp tục học tại Liên Xô. Tại đây, ông được đào tạo bài bản về lý luận Mác – Lênin và công tác tổ chức cách mạng. Nhờ tư duy sắc bén, lập trường kiên định và năng lực lãnh đạo, năm 1935, tại Đại hội lần thứ nhất của Đảng Cộng sản Đông Dương (ở Ma Cao), Lê Hồng Phong được bầu làm Tổng Bí thư.

Dưới sự lãnh đạo của Lê Hồng Phong, phong trào cách mạng nước ta tiếp tục được giữ vững và phát triển, đặc biệt trong bối cảnh bị thực dân Pháp đàn áp khốc liệt. Ông góp công lớn trong việc củng cố tổ chức Đảng, gây dựng lại các cơ sở cách mạng và duy trì mối liên hệ giữa Đảng trong nước với quốc tế.

Năm 1939, ông bị địch bắt và kết án tù đày. Dù bị tra tấn dã man và giam giữ trong nhà tù Côn Đảo, Lê Hồng Phong vẫn giữ vững khí tiết người cộng sản, bất khuất trước kẻ thù. Ông từ trần ngày 6/9/1942 trong cảnh lao tù, khi mới 40 tuổi.

Cuộc đời và sự nghiệp của đồng chí Lê Hồng Phong là tấm gương sáng về tinh thần yêu nước, lý tưởng cách mạng và đức hy sinh cao cả. Tên tuổi của ông đã được ghi nhớ mãi mãi trong lịch sử Đảng và dân tộc Việt Nam, được đặt tên cho nhiều trường học, đường phố và địa phương để tôn vinh công lao của người chiến sĩ kiên trung ấy.

Tham khảo

Lê Hồng Phong (1902 – 1942), tên thật Nguyễn Bá Chu, là một nhà lãnh đạo xuất sắc của Đảng Cộng sản Việt Nam. Ông sớm giác ngộ cách mạng, được Nguyễn Ái Quốc cử sang Liên Xô học tập, trang bị lý luận Mác-Lênin.

Trở về nước, ông giữ chức Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Đông Dương (1935), chỉ đạo Đại hội Đảng lần thứ I và tham dự Quốc tế Cộng sản VII. Ông có vai trò quan trọng trong việc củng cố và phát triển Đảng, lãnh đạo phong trào cách mạng trong giai đoạn khó khăn.

Bị thực dân Pháp bắt và đày ra Côn Đảo, Lê Hồng Phong vẫn kiên cường đấu tranh cho đến khi hy sinh vào năm 1942. Ông là biểu tượng của ý chí kiên cường, lòng dũng cảm và tinh thần hy sinh cao cả vì độc lập dân tộc.

27 tháng 7

Luật sư Phạm Văn Bạch – Người cống hiến trọn đời cho nền pháp lý cách mạng

Trong lịch sử hình thành và phát triển của nền pháp luật Việt Nam hiện đại, Luật sư Phạm Văn Bạch là một trong những tên tuổi tiêu biểu, người đã có những đóng góp to lớn cho sự nghiệp cách mạng và xây dựng hệ thống tư pháp nước nhà.

Ông sinh năm 1910 tại Hà Nội, trong một gia đình trí thức. Từ khi còn trẻ, Phạm Văn Bạch đã sớm bộc lộ tư chất thông minh và tinh thần yêu nước. Ông tốt nghiệp ngành luật tại Pháp và trở thành một trong những luật sư người Việt đầu tiên có trình độ chuyên môn cao thời bấy giờ. Nhưng thay vì phục vụ cho chế độ thực dân, ông đã chọn con đường đứng về phía nhân dân, tham gia phong trào yêu nước, và cống hiến trí tuệ của mình cho sự nghiệp giải phóng dân tộc.

Sau Cách mạng Tháng Tám 1945, ông tham gia chính quyền cách mạng, giữ nhiều chức vụ quan trọng trong ngành tư pháp như Chánh án Tòa án Nhân dân Tối cao đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Trong thời kỳ kháng chiến và xây dựng đất nước, ông có công lớn trong việc xây dựng nền pháp luật xã hội chủ nghĩa, đào tạo đội ngũ cán bộ tư pháp, và đặt nền móng cho hệ thống tòa án nhân dân ngày nay.

Luật sư Phạm Văn Bạch không chỉ nổi bật bởi chuyên môn giỏi mà còn bởi tư cách đạo đức mẫu mực, lối sống liêm khiết, giản dị và gần gũi với nhân dân. Ông luôn coi pháp luật là công cụ để bảo vệ công lý, bảo vệ người dân lao động, và thúc đẩy sự tiến bộ xã hội. Những quan điểm và đóng góp của ông vẫn còn được trân trọng và áp dụng trong hệ thống tư pháp Việt Nam ngày nay.

Ông qua đời năm 1986, để lại một di sản lớn cho ngành luật và tư pháp nước nhà. Luật sư Phạm Văn Bạch mãi mãi là tấm gương sáng về người trí thức yêu nước, sống và làm việc vì lý tưởng công bằng, dân chủ và nhân đạo.

Tham khảo

Luật sư Phạm Văn Bạch (1910 - 1986) là một nhân vật tiêu biểu của nền tư pháp cách mạng Việt Nam, người đã dành cả cuộc đời mình để xây dựng và bảo vệ công lý, góp phần quan trọng vào sự nghiệp đấu tranh giành độc lập, thống nhất đất nước và xây dựng chủ nghĩa xã hội.

Sinh ra tại làng Long Hưng, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang, ông theo học ngành luật tại Pháp và trở về nước với bằng Tiến sĩ Luật. Với tri thức và lòng yêu nước nồng nàn, ông sớm tham gia các phong trào yêu nước, trở thành thành viên của Mặt trận Việt Minh.

Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, Luật sư Phạm Văn Bạch được Chủ tịch Hồ Chí Minh tin tưởng giao trọng trách là Chủ tịch Ủy ban Hành chính Lâm thời Nam Bộ, rồi sau đó là Chủ tịch Ủy ban Kháng chiến Hành chính Nam Bộ. Ông đã có công lớn trong việc tổ chức và lãnh đạo cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp ở miền Nam.

Năm 1954, sau Hiệp định Genève, Luật sư Phạm Văn Bạch được điều ra Bắc và được bổ nhiệm làm Chánh án Tòa án Nhân dân Tối cao, giữ vị trí này cho đến năm 1981. Trên cương vị người đứng đầu ngành tư pháp, ông đã có những đóng góp to lớn vào việc xây dựng hệ thống pháp luật, đào tạo đội ngũ cán bộ tư pháp, và thực hiện công bằng xã hội. Ông luôn đề cao nguyên tắc thượng tôn pháp luật, bảo vệ quyền lợi chính đáng của nhân dân.

Luật sư Phạm Văn Bạch không chỉ là một nhà lãnh đạo tư pháp tài năng mà còn là một tấm gương về sự liêm khiết, giản dị và tận tụy với công việc. Cuộc đời và sự nghiệp của ông là minh chứng cho sự cồng hiến không ngừng nghỉ vì một nền tư pháp vững mạnh, vì công lý và hạnh phúc của nhân dân. Ông là niềm tự hào của giới luật sư và là một trong những người đặt nền móng vững chắc cho hệ thống pháp luật Việt Nam hiện đại.

27 tháng 7

Ngô Đình Diệm – Tổng thống đầu tiên của Việt Nam Cộng hòa

Trong tiến trình lịch sử Việt Nam thế kỷ XX, Ngô Đình Diệm là một nhân vật có ảnh hưởng lớn, đồng thời cũng là một trong những chính trị gia gây nhiều tranh cãi. Ông là Tổng thống đầu tiên của chính thể Việt Nam Cộng hòa, người giữ vai trò quan trọng trong giai đoạn chia cắt đất nước sau Hiệp định Genève (1954).

Ngô Đình Diệm sinh năm 1901 tại Quảng Bình, trong một gia đình công giáo có truyền thống quan lại. Ông từng làm quan dưới thời nhà Nguyễn, giữ chức Thượng thư Bộ Lại dưới triều vua Bảo Đại. Tuy nhiên, do bất đồng quan điểm với chính quyền bảo hộ Pháp và triều đình Huế, ông từ chức, sống ẩn dật nhiều năm, sau đó sang Mỹ và phát triển mối quan hệ với giới lãnh đạo Mỹ.

Năm 1954, sau thất bại của Pháp ở Điện Biên Phủ, Hiệp định Genève chia đôi đất nước tại vĩ tuyến 17. Mỹ và các thế lực phương Tây đưa Ngô Đình Diệm về làm Thủ tướng Quốc gia Việt Nam. Năm 1955, ông tổ chức trưng cầu dân ý, phế truất Quốc trưởng Bảo Đại, và trở thành Tổng thống đầu tiên của Việt Nam Cộng hòa.

Trong những năm đầu cầm quyền, Ngô Đình Diệm đã thực hiện một số cải cách như cải tổ hành chính, xây dựng quân đội, chống lại các giáo phái vũ trang và ổn định tình hình miền Nam. Tuy nhiên, ông cũng bị chỉ trích vì phong cách cai trị độc đoán, tập trung quyền lực vào gia đình, đặc biệt là người em ruột – cố vấn Ngô Đình Nhu và em dâu Trần Lệ Xuân.

Một biến cố lớn trong nhiệm kỳ của ông là cuộc khủng hoảng Phật giáo năm 1963, khi chính quyền đàn áp các cuộc biểu tình của Phật tử. Điều này làm bùng nổ làn sóng phản đối trong nước và gây bất mãn trong cộng đồng quốc tế. Cuối cùng, ngày 1/11/1963, một nhóm tướng lĩnh quân đội tổ chức đảo chính. Ngày hôm sau, 2/11/1963, Ngô Đình Diệm và em trai bị giết tại Sài Gòn.

Dù có công trong việc xây dựng nền hành chính và tạo lập một số nền tảng ở miền Nam, di sản của Ngô Đình Diệm vẫn là một vấn đề gây tranh luận sâu sắc trong giới nghiên cứu lịch sử. Có người ca ngợi ông là người yêu nước chống cộng sản, nhưng cũng có người chỉ trích ông vì đường lối cai trị cứng rắn và chia rẽ dân tộc.

Ngô Đình Diệm là một nhân vật phức tạp, gắn liền với những bước ngoặt lớn của đất nước trong giai đoạn chia cắt. Việc nhìn nhận về ông cần đặt trong bối cảnh lịch sử cụ thể, khách quan và toàn diện.

Tham khảo

mình ko thể viết được xin lỗi bạn nhé


27 tháng 7

Trần Lệ Xuân – Bóng hồng quyền lực của chính trường miền Nam Việt Nam

Trong lịch sử chính trị Việt Nam giai đoạn trước năm 1975, có một người phụ nữ từng nắm vai trò quan trọng và gây nhiều chú ý trong chính trường miền Nam. Đó là Trần Lệ Xuân, phu nhân của cố vấn Ngô Đình Nhu và là em dâu của Tổng thống Ngô Đình Diệm – người đứng đầu chính quyền Việt Nam Cộng hòa.

Trần Lệ Xuân sinh năm 1924, trong một gia đình danh giá ở Hà Nội. Cha bà là luật sư Trần Văn Chương – từng là Bộ trưởng Ngoại giao trong chính phủ Trần Trọng Kim. Bà kết hôn với ông Ngô Đình Nhu – em trai của Tổng thống Ngô Đình Diệm – khi còn rất trẻ. Nhờ cuộc hôn nhân này, bà bước chân vào chính trường miền Nam với vai trò không chính thức nhưng đầy quyền lực.

Vì Tổng thống Ngô Đình Diệm không kết hôn, Trần Lệ Xuân được xem là "Đệ nhất phu nhân" trên thực tế. Bà có ảnh hưởng rất lớn trong nhiều chính sách của chính quyền Ngô Đình Diệm, từ cải cách xã hội đến văn hóa, đạo đức. Bà từng nổi tiếng với việc vận động Quốc hội miền Nam ban hành luật cấm mại dâm, cấm ly hôn và cấm ngoại tình – thể hiện tư tưởng bảo thủ nhưng cũng cứng rắn và quyết liệt.

Tuy nhiên, bà cũng là một nhân vật gây tranh cãi. Truyền thông thời bấy giờ nhiều lần chỉ trích bà là người kiêu kỳ, phát ngôn gây sốc và can thiệp sâu vào công việc nhà nước. Đặc biệt, trong cuộc đàn áp Phật giáo năm 1963, những phát ngôn của bà bị xem là xúc phạm nghiêm trọng và góp phần làm dấy lên làn sóng phản đối chính quyền Ngô Đình Diệm, dẫn đến cuộc đảo chính ngày 1/11/1963 khiến chồng và anh chồng bà bị sát hại.

Sau biến cố đó, Trần Lệ Xuân sống lưu vong tại Pháp cùng gia đình. Bà sống thầm lặng trong những năm cuối đời, không xuất hiện công khai hay tham gia hoạt động chính trị nào nữa. Bà qua đời tại Rome (Ý) vào năm 2011, hưởng thọ 87 tuổi.

Cuộc đời Trần Lệ Xuân là hình ảnh tiêu biểu cho một người phụ nữ có địa vị, trí tuệ và ảnh hưởng sâu rộng trong bối cảnh chính trị rối ren. Dù còn nhiều đánh giá trái chiều, bà vẫn là nhân vật không thể bỏ qua khi nhắc đến lịch sử Việt Nam thế kỷ 20, đặc biệt trong giai đoạn nền Đệ Nhất Cộng hòa miền Nam.

Tham khảo

20 giờ trước (20:54)

Nghệ sĩ Hữu Lộc (tên đầy đủ là Nguyễn Hữu Lộc), sinh ngày 10 tháng 6 năm 1973 tại Sài Gòn và qua đời vào ngày 17 tháng 5 năm 2010 do tai nạn giao thông, hưởng dương 36 tuổi (theo một số nguồn khác là 38 tuổi). Anh là một nghệ sĩ hài kịch tài năng và là một "ông bầu" sân khấu năng động, được khán giả và đồng nghiệp vô cùng yêu mến.

Gia đình và truyền thống nghệ thuật:

Hữu Lộc sinh ra trong một gia đình có truyền thống nghệ thuật lâu đời và nổi tiếng:

  • Anh là cháu nội của bầu Thơ, một bà bầu gánh hát nổi tiếng, được mệnh danh là "bà bầu của những ông, bà bầu" trong lĩnh vực sân khấu miền Nam xưa.
  • Anh là con trai của cố nghệ sĩ Hữu Thìn.
  • Anh là cháu ruột của danh hài Bảo Quốc và cố NSƯT Thanh Nga.
  • Anh là em ruột của nghệ sĩ Hữu Châu.

Sinh trưởng trong cái nôi nghệ thuật, Hữu Lộc sớm bộc lộ niềm đam mê và năng khiếu diễn xuất.

Sự nghiệp nghệ thuật:

  • Thời gian đầu: Từ khi còn ngồi trên ghế nhà trường, Hữu Lộc đã bộc lộ tài năng sáng tác và đạo diễn các tiểu phẩm hài. Anh từng hoạt động trong nhóm hài Tam Tấu Trẻ cùng với Hà Linh (con của cố NSƯT Thanh Nga) và Hữu Tâm (em trai nghệ sĩ Hữu Nghĩa).
  • Diễn viên và biên kịch: Hữu Lộc được khán giả biết đến qua hàng trăm vai diễn, cả chính lẫn phụ, trên sân khấu và màn ảnh nhỏ. Dù ở vai trò nào, anh cũng luôn thể hiện sự nghiêm túc và hết mình với nghề. Anh còn là người tự sáng tác, biên kịch nhiều tiểu phẩm hài được khán giả yêu thích.
  • "Ông bầu" sân khấu Nụ Cười Mới: Khoảng 5 năm trước khi qua đời, Hữu Lộc nổi lên như một "ông bầu" trẻ năng động và thành công khi bắt tay xây dựng sân khấu Nụ Cười Mới vào năm 2005. Sân khấu này quy tụ nhiều danh hài đình đám như Hoài Linh, Chí Tài, Nguyễn Dương cùng các diễn viên trẻ khác, mang đến những tiếng cười lành mạnh và gần gũi cho khán giả. Nụ Cười Mới dưới sự dẫn dắt của Hữu Lộc đã gặt hái nhiều thành công với các live show thu hút hàng ngàn khán giả, cùng các vở kịch hài nổi tiếng như "Người nhà quê", "Ra giêng anh cưới em", "Ông bà vú", "Bụi đời tuổi teen", "Cưới liều", "Nửa ngày yêu"... Anh cũng là người tiên phong đưa kịch dài sang biểu diễn phục vụ kiều bào tại Mỹ.
  • Giải thưởng: Năm 2009, Hữu Lộc đã đoạt giải Cù Nèo Vàng do báo Tuổi Trẻ Cười trao tặng với vở "Ông bà vú".

Tính cách và con người:

Hữu Lộc được đồng nghiệp và bạn bè nhận xét là một người hiền lành, giản dị, sống chân tình, hết lòng với nghề và rất thương yêu anh em, đồng nghiệp. Anh luôn làm việc vì tập thể chứ không vì cá nhân. Anh cũng là người đã dìu dắt, tạo điều kiện cho nhiều diễn viên trẻ có cơ hội thể hiện tài năng.

Cái chết đột ngột:

Vào tối ngày 12 tháng 5 năm 2010, nghệ sĩ Hữu Lộc chở hai con đi ăn chè. Trên đường về, xe của anh đã bị một xe máy khác chở ba, vượt đèn đỏ, đâm thẳng vào. Trong giây phút nguy hiểm, Hữu Lộc đã vươn người ôm và đỡ cho hai con, khiến anh bị ngã vỡ hộp sọ. Anh được đưa vào bệnh viện Chợ Rẫy trong tình trạng hôn mê sâu. Dù đã được phẫu thuật, nhưng sau gần 5 ngày điều trị, anh đã trút hơi thở cuối cùng vào lúc 4 giờ sáng ngày 17 tháng 5 năm 2010, để lại niềm tiếc thương vô hạn cho gia đình, bạn bè, đồng nghiệp và đông đảo khán giả. Hai con của anh may mắn chỉ bị xây xát nhẹ.

Sự ra đi của Hữu Lộc là một mất mát lớn đối với sân khấu hài kịch Việt Nam, để lại một khoảng trống khó lấp đầy trong lòng người hâm mộ. Dù cuộc đời ngắn ngủi, anh đã cống hiến hết mình cho nghệ thuật và để lại nhiều dấu ấn sâu đậm trong lòng công chúng.

20 giờ trước (20:59)

Mất 17/3 mà